Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

On vao THPT Đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.84 KB, 8 trang )

Bài tập rút gọn biểu thức
( Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10 )
Bài 1 :Cho biểu thức :
x
x
xx
xx
xx
xx
P
111
+
+
+
+



=
1/ Rút gọn biểu thức P :
2/ Tìm x để
2
9
=
P
:
Bài 2 : Cho biểu thức :









++
+









+
+=
1
2
1
1
1
xx
x
x
xM
1/ Tìm x để M có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức M :
3/ Tìm giá trị của M khi
324

+=
x
:
Bài 3 : Cho biểu thức :











+

+
+
+
=
1
1
1
1
1
2
:1
x
x

xx
x
xx
x
A
1/ Tìm x để A có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức P :
3/ Chứng minh rằng A > 1 với mọi x > 0 và
1

x
:
Bài 4 : Cho biểu thức :
1
1
1
1
1
2

+

++
+
+

+
=
x
x

xx
x
xx
x
P
1/ Rút gọn biểu thức P :
2/ Chứng minh rằng : P <
3
1
với mọi
0

x

1

x
:
Bài 5 : Cho biểu thức :
11
1
1
1
3


+
+
+


=
x
xx
xxxx
B
1/ Rút gọn biểu thức B :
2/ Tìm x để B > 0:
3/ Tìm giá trị của B khi
729
53

=
x
:
4/ Tìm các giá trị nguyên của x để B nhận giá trị nguyên.
Bài 6: Cho biểu thức :
1
2
1
2
+
+

+
+
=
a
aa
aa
aa

A
1/ Rút gọn biểu thức A:
2/ Tìm giá trị của a để biểu thức
2
=
A
.
3/ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A.
Bài 7 : Cho biểu thức :
( )
2
1
.
12
2
1
2
2
x
xx
x
x
x
P










++
+



=
1/ Rút gọn biểu thức P :
2/ Chứng minh rằng : nếu 0 < x < 1 thì P > 0.
3/ Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P.
Bài 8 : Cho biểu thức :
1
1
1
1
1
2


++
+
+

+
=
xxx
x
xx

x
P
1/ Rút gọn biểu thức P :
1
2/ Tìm giá trị của P khi
3628
=
x
.
3/ Tìm giá trị lớn nhất của P.
Bài 9: Cho biểu thức :
12
.
1
2
1
12
1











+



+
+=
a
aa
aa
aaaa
a
aa
Q
1/ Rút gọn biểu thức Q :
2/ Tìm giá trị của a để
61
6
+
=
Q
.
3/ Chứng minh rằng : Q >
3
2
.
Bài 10 : Cho biểu thức :









+










+
=
1
2
1
1
:
1
2
1
aaaa
a
a
a
a
P
1/ Rút gọn biểu thức P :

2/ Tìm các giá trị của a sao cho P > 1.
3/ Tìm giá trị của P khi
3819
=
a
.
Bài 11 : Cho biểu thức :
xxxxx
A

+








+











+
+

=
1
1
1
1
1
1
:
1
1
1
1
1/ Rút gọn biểu thức A :
2/ Tính A khi
347
+=
x
.
3/ Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
Bài 12 : Cho biểu thức :






+

+









+



+
=
1
1
1
1
2
:
1
1
1
1
2
xx
x
x

x
x
x
x
A
1/ Rút gọn biểu thức A :
2/ Tính A khi
83
+=
x
.
3/ Tìm x khi
5
=
A
.
Bài 13 : Cho biểu thức :








+











+
+=
1
2
1
1
:
1
1
xxxx
x
x
x
x
B
1/ Rút gọn biểu thức B :
2/ Tìm x để B > 3.
3/ Tìm x khi B = 7.
4/ Tìm B khi
324
+=
x
.
5/ Tìm x để B > 1.

Bài 14 : Cho biểu thức :









+
+











=
1
2
1
1
:
1

1
x
xxxx
x
C
1/ Rút gọn biểu thức C:
2/ Tính C khi
223
+=
x
.
3/ Tìm x khi
5
=
C
.
Bài 15 : Cho biểu thức :








++

+










+
+
=
abba
aa
ba
a
ab
a
ba
a
M
2
:
1/ Tìm x để M có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức M :
3/ Khi
1;
4
1
==
M
b

a
: Tìm a, b
2
Bài 16 : Cho biểu thức :








+











+
+



=

13
23
1:
19
8
13
1
13
1
x
x
x
x
xx
x
Q
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Tính Q khi
526
+=
x
.
3/ Tìm x khi
5
6
=
Q
.
Bài 17 : Cho biểu thức :
3

32
1
23
32
1115
+
+



+
+

=
x
x
x
x
xx
x
U
1/ Rút gọn biểu thức U:
2/ Tìm x khi
2
1
=
U
.
3/ Tìm giá trị lớn nhất của U.
4/ Tìm các giá trị của x nguyên để U nhận giá trị nguyên.

Bài 18 : Cho biểu thức :








+
+
+

+
+

+








+
=
65
2
3

2
2
3
:
1
1
xx
x
x
x
x
x
x
x
U
1/ Rút gọn biểu thức U:
2/ Tìm x để N < 0.
3/ Tìm các giá trị của x nguyên để N nguyên.
Bài 19 : Cho biểu thức :




















+
+
+=
5
5
2.
2
2
2
b
bb
b
bb
B
1/ Tìm b để B có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức B.
Bài 20 : Cho biểu thức :
x
x
x
x
xx

x
Q

+


+

+

=
3
12
2
3
65
92
1/ Tìm x để Q có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức Q.
3/ Tìm các giá trị của x nguyên để Q nguyên.
Bài 21 : Cho biểu thức :
x
x
x
xx
x
x
x
x
K

2003
.
1
14
1
1
1
1
2
2
+










+
+



+
=
1/ Tìm x để K có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức K.

3/ Tìm các giá trị của x nguyên để K nguyên.
Bài 22 : Cho biểu thức :
1212
1
.
1
1
2

+
+










+


+
=
x
x
xx
x

x
xx
xx
xxxx
P
1/ Tìm x để P có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức P.
3/ Tìm các giá trị của x nguyên để P nguyên.
Bài 23 : Cho biểu thức :
( )( ) ( )( ) ( )( )
32
202
31
210
21
4
2
++
+
+
++
+
+
++
=
aa
a
aa
a
aa

a
A
1/ Tìm x để A có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức A.
Bài 24 : Cho biểu thức :
( ) ( )
3
2
1
2
12
1
12
1
a
a
aa
P

+


+
+
=
3
1/ Tìm a để P có nghĩa:
2/ Rút gọn biểu thức P.
3/ Tìm các giá trị của a nguyên để P nguyên.
4/ Tìm giá trị nhỏ nhất của P .

Bài 25 : Cho biểu thức :








+

+

+








+
+
+



=
1

1
1
1
.
111
x
x
x
x
x
x
xx
xx
xx
xx
Q
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Tìm x khi
6
=
Q
.
Bài 26 : Cho biểu thức :
( )
( )
baba
baa
babbaa
a
baba

a
M
222
1
:
133
++










+


++
=
1/ Rút gọn biểu thức M:
2/ Tìm a nguyên để M nguyên.
Bài 27 : Cho biểu thức :











+
+
+

+












=
3
5
5
3
152
25
:1

25
5
x
x
x
x
xx
x
x
xx
M
1/ Rút gọn biểu thức M:
2/ Tìm x nguyên để M nguyên.
3/ Tìm x để M < 1 .
Bài 28 : Cho biểu thức :








+
+











+
=
1
1:
1
1
1
2
x
x
xxxxx
x
P
1/ Rút gọn biểu thức M:
2/ Tìm x để biểu thức
0

P
.
Bài 29 : Cho biểu thức :
x
x
x
x
x

x
P

+
+
+
+

+
=
4
52
2
2
2
1
1/ Rút gọn biểu thức P:
2/ Tìm x để biểu thức
2
=
P
.
Bài 30 : Cho biểu thức :










+


+










=
1
1
1
1
:
1
1
1
a
a
aa
a
aa

P
1/ Rút gọn biểu thức P:
2/ Tìm x để biểu thức
0
=
P
.
Bài 31 : Cho biểu thức :








++
+









+
+=
1

4
1
1
1
xx
x
x
xP
1/ Rút gọn biểu thức P:
2/ Tìm x nguyên để P nguyên.
Bài 32 : Cho biểu thức :








+











+

+



=
1
2
1:
1
13
1
1
1
2
x
x
x
x
x
x
x
Q
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Tính Q khi
526
+=
x
.

Bài 33 : Cho biểu thức :
xy
yx
xxy
y
yxy
x
Q
+


+
+
=
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Tính Q khi
5
1
+
+
=
y
x
y
x
.
4
Bài 34 : Cho biểu thức :









++













+
=
144
1
:
21
1
14
5
21

2
1
xx
x
x
x
x
Q
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Tìm x khi
2
1
=
Q
.
Bài 35 : Cho biểu thức :










+










+
+
+
=
xxx
x
x
x
x
x
Q
1
3
13
:
9
9
3
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Tìm x khi
1

Q
.

Bài 36 : Cho biểu thức :









+
+









+
++


+
=
x
x
xx

x
x
xx
x
xx
x
Q
1
1
19
8
11
12
1/ Rút gọn biểu thức Q:
3/ Tìm x khi
3
=
Q
.
Bài 37 : Cho biểu thức :


















+

+

+
=
x
x
x
x
x
x
Q
1
1
1
1
1
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Chứng minh rằng :
2

Q

Bài 38 : Cho biểu thức :
1
1
1
3
1
3

+


++
=
xxx
x
xx
x
P
1/ Rút gọn biểu thức P:
2/ Tìm x để biểu thức
0

P
.
Bài 39 : Cho biểu thức :



















+

+=
1
1
1
2
1
x
x
xx
x
Q
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Tính giá trị của Q khi
324
+=

x
Bài 40 : Cho biểu thức :









+








+

+=
1
1
1
4
1
x
x

xx
x
Q
1/ Rút gọn biểu thức Q:
2/ Tính giá trị của Q khi
324
+=
x
Bài 41 : Chứng minh rằng vứi mọi
10

x
:
x
x
xx
x
xx
=




















+
+
+
1
1
1
1
1
Bài 42 : Chứng minh rằng vứi mọi
10

x
:
1
1
1
1
1
2
=





















+
x
x
x
xx
x
Bài 43 : Chứng minh rằng vứi mọi
10

x
:
x

x
xx
x
xx
=



















+
+
+
1
1
1

1
1
Bài 44 : Chứng minh rằng vứi mọi
10
<
x
:
x
x
xx
x
xxx
1
12
1
:
1
11

=
+
+










+

Bài 45 : Chứng minh rằng với mọi
2
1
0

x
:
121
1
12
3
1
+
=

+








++

+

x
x
x
x
xx
x
x
x
Bài 46 : Chứng minh rằng với mọi
baba

,0,0
:
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×