Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

LUYỆN VIẾT CHỮ HIRAGANA THEO TỪ VỰNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (309.81 KB, 2 trang )

ひらがなの語彙テスト("ん"まで)
時間:25分

名前:...............................................

日付:………………………………………………

クラス:.............................................

STT
1 Ngôi nhà
2 Hồ nước
3 Nhà ga
4 Nghe
5 Rượu
6 Mồ hôi
7 Chân
8 Con bò
9 Quả đào
10 Tóc
11 Mắt
12 Căn Phòng
13 Núi
14 Rau
15 Tuyết
16 Đọc
17 Cá sấu
18 Vườn
19 Nhật Bản
20 Giáo Viên
21 Kiểm tra


22 Cái túi
23 Con khỉ

ベトナム語

ひらがな


24 Hoa Anh đào
25 Mây
26 Nắng
27 Nhìn
28 Con chim
29 Thịt gà
30 Cái kéo
31 Gạo
32 Mưa
33 Cây cầu
34 Ngôi sao
35 Hoa
36 Tàu, thuyền
37 Người
38 Thịt
39 Con chó
40 Con cua
41 Nấm
42 Buổi trưa
43 Tầu điện ngầm
44 Đồng hồ
45 Bạch tuộc

46 Cái bàn
47 Buổi sáng
48 Buổi tối
49 viết
50 Nhìn



×