Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (309.81 KB, 2 trang )
ひらがなの語彙テスト("ん"まで)
時間:25分
名前:...............................................
日付:………………………………………………
クラス:.............................................
STT
1 Ngôi nhà
2 Hồ nước
3 Nhà ga
4 Nghe
5 Rượu
6 Mồ hôi
7 Chân
8 Con bò
9 Quả đào
10 Tóc
11 Mắt
12 Căn Phòng
13 Núi
14 Rau
15 Tuyết
16 Đọc
17 Cá sấu
18 Vườn
19 Nhật Bản
20 Giáo Viên
21 Kiểm tra