Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Số liệu thực tập tại ngân hàng No&PTNT huyện Hoài Nhơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (253.76 KB, 2 trang )

Tình hình sử dụng vốn.
Chỉ tiêu
2008 2009 2010
A. DN theo thời gian cho vay
*DN NH
185,705 280,886 328,316
*DN T&DH
40,395 38,954 53,810
B. DN theo TP Kinh tế
*DNNN
0 0 0
*DN ngoài quốc doanh
49,907 59,237 87,023
+CTCP
0 400 0
+CTTNHH
35,382 40,089 59,448
+DNTN
14,525 18,748 27,576
*HTX
1,272 1,144 416
*Hộ gia đình và cá nhân
176,779 259,459 294,686
C. DN theo ngành kinh tế
*Nno
133,016 140,543 144,719
*Lâm nghiệp
537 5,413 21,311
*Thủy hải sản
39,940 48,763 57,924
*CN&TTCN


36,636 103,957 141,453
*Ngành khác
17,856 19,176 16,809

Tổng DN
227,958 317,852 382,126
Tổng DSTN
294,420 324,024 445,867
Tổng DSCV
321,064 413,918 510,141
Tình hình huy động vốn
ĐVT: Triệu đồng
Chỉ tiêu\năm
2008 2009 2010
Tổng NV
378,008 445,294 557,152
Phân theo loại tiền
*TG VNĐ
376,019 442,934 555,154
*TG NT
1,989 2,360 1,998
Phân theo tg HĐV
*TG KKH
44,849 56,027 57,886
*TG CKH<12t
162,489 254,444 361,677
*TG CKH>12t
170,670 134,823 134,823
Phân theo tc NV
*TG dân cư

333,811 403,842 499,084
*TG TCKT-TCXH
24,567 18,578 40,969
*TG KB
17,875 21,350 9,011
*TG,TV TCTD
1,755 1,524 8,088
Kết quả tài chính
Tổng thu
54,773 50,823 70,663
Tổng chi
44,104 41,149 61,061
Thu nhập
13,635 12,963 13,359

×