Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề KT Đai8 tiết 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.71 KB, 2 trang )

Trường THCS Hồng Diệu ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT
Năm học: 2010-2011 MƠN ĐẠI SỐ LỚP 8 TIẾT 15
I: TRẮC NGHIỆM: (3,0 điểm)
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
Câu 1: Kết quả của phép tính 2x
3
y
2
.3 x
2
y
3
là:
A. 5 x
5
y
5
B. 6 x
5
y
5
C. 6 x
5
y
3
D. 5 x
3
y
5
Câu 2: Kết quả của phép tính 2005
2


– 2004
2
là:
A. 1 B. 2004 C. 4009 D. 2005

II: TỰ LUẬN: (7,0 điểm)
Bài 1: (2 điểm).
a) Tính giá trò của biểu thức M = x
2
– 10x + 25 tại x = 105
b) Rút gọn biểu thức N = 2x(3 – x) – 3x(x – 2) + 5(x + 1)(x – 1)
Bài 2: (3 điểm). Phân tích các đa thức sau thành nhân tử.
a) xy + y
2
+ 2x + 2y
b) x
2
+ 2xy + y
2
– 4
Trường THCS Hồng Diệu ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT
Năm học: 2010-2011 MƠN SỐ HỌC LỚP 6 TIẾT 18
ĐỀ B
I: TRẮC NGHIỆM: (3,0 điểm)
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
Câu 1: Số phần tử của tập hợp A=
{ }
5;7;3;2;4;0

A. 5 B. 6 C. 7 D. 8

Câu 2: Giá trò của 2
3
là:
A. 9 B. 6 C. 8 D. 5
Câu 3: Kết quả của phép tính 10
11
: 10
4
có số chữ số 0 là:
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Câu 4: Cho m ≠ 0. Kết quả của phép tính: 0 : m bằng:
A. a B. 0 C. 1 D. 2
Câu 5: Kết quả của phép tính: 90 : 3
2
+ 2
3
.3
2
là:
A. 46 B. 64 C. 58 D. 82
Câu 6: Giá trò của biểu thức: 3
2
.18 – 3
2
.16 là:
A. 12 B. 18 C. 20 D. 21
II: TỰ LUẬN: (7,0 điểm)
Câu 1: Thực hiện phép tính:
a) 270 – [154 – (15 – 13)
2

] b) 12 : {300 : [200 – (15 + 35)]}
Câu 2: Tìm số tự nhiên x, biết:
a) (x – 36) – 115 = 0 b) 4x – 59 = 5226 : 26 c) x .(3–3
0
) = 2
3
.
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN 6 TIẾT 18.


NỘI DUNG
NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG
TN TL TN TL TN TL
1. TẬP HỢP
1(0,5) 1(0,5)
2. CÁC PHÉP TÍNH
( NHÂN, CHIA, CỘNG ,TRỪ)
1(0,5) 2(2,0) 3(2,5)
3.LUỸ THỪA MŨ TỰ NHIÊN
1(0,5) 1(0,5) 2(1,0) 4(2,0)
4.THỨ TỰ THƯC HIỆN PHÉP TÍNH
2(4,0) 1(1,0) 3(5,0)
TỔNG
1(0,5) 2(1,0) 2(4,0) 3(1,5) 3(3,0) 11(10,0)
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM.
I. TRẮC NGHIỆM. 3 ĐIỂM ( mỗi câu đúng 0,5 điểm )
Đề A Câu 1. C. Câu 2. C. Câu 3. B. Câu 4. D. Câu 5. D. Câu 6. A
Đề B Câu 1. B. Câu 2. C. Câu 3. A. Câu 4. B. Câu 5. D. Câu 6. B
II. TỰ LUẬN. 7 ĐIỂM. Đề A
Câu 1. 4 điểm

a.KQ: 110 ( 2 điểm ):Đúng mỗi phép tính 0,5 điểm
b.KQ: 6 ( 2 điểm ) :Đúng mỗi phép tính 0,5 điểm
Câu 2. 3 điểm
a. ( 1 điểm ) (x – 56) – 115 = 0
x – 56 = 115 (0,5đ)
x = 115 + 56 (0,25đ)
x = 171 (0,25đ)

b. ( 1 điểm ) 6x – 39 = 5628 : 28
6x – 39 = 201 (0,25đ)
6x = 201 + 39 (0,25đ)
6x = 240 (0,25đ)
x = 40 (0,25đ)
c. ( 1 điểm ) x . 3 = 3
3
(0,25đ)
x . 3 = 27 (0,25đ)
x = 27: 3 (0,25đ)
x = 9 ( 1 ñiểm ). (0,25đ)
Đề B: Tương tự đề A

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×