Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Unit 4-(C1,2,3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 19 trang )


ENGLISH 6
ENGLISH 6


N¨m häc :2010-2011
N¨m häc :2010-2011
Chµo mõng quý thÇy c«
Chµo mõng quý thÇy c«
gi¸o vµ c¸c em häc sinh vÒ
gi¸o vµ c¸c em häc sinh vÒ
tham dù tiÕt häc nµy.
tham dù tiÕt häc nµy.

Lesson 4:C. Getting ready for school
(C1,2,3)

I-Vocabulary
get up (v)
get dres s ed (v)
brus h (v)
go to s chool
have breakfas t (v)
Thức dậy
Mặc quần áo
Đánh (răng )
Đi học
Ăn s áng
wash face Rửa mặt

1


Matching
get up
get dressed
brush
go to school
wash face
have breakfast
a
b
c
d
e
f
Vocabulary

The present simple with “ ordinary verb ”
I get dressed.
He get dressed.s
Nếu chủ ngữ là “ He, She, It ” thì động từ đi theo sau
phải thêm “ s ” hoặc “ es ”.
Example:
He brush his teeth.
es
go
miss
wash
goes
misses
washes
Ta thêm “ es ” vào sau động từ tận cùng là: ch, sh, s, o, x, z

( Thời hiện tại đơn với động từ thường )
Riêng “have” ta chuyển thành “has”
II-Grammar

1. Listen to the tape:
I get up.
Ba gets up.
I get dressed. I brush my teeth.
I wash my face I have breakfast
I go to school
He gets dressed. He brushes his teeth
He washes his face He has breakfast He goes to school
2. Read the sentences
III-Practice

3-Ask and answer

What do you do every morning?
Eg:

A: What do you do every morning?

B: I get up. Then I ...
4-Lucky numbers

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×