Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

PHIẾU học tập TUẦN 23

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.55 KB, 3 trang )

H v tờn: Lp 1G
PHIU BI TP
* Yờu cu HS nhc li cỏc bc gii Bi toỏn cú li vn.
Bc 1. Vit Bi gii.
Bc 2. Vit cõu tr li.
Bc 3. Vit phộp tớnh v danh s (Danh s vit trong du ngoc n).
Bc 4. Vit ỏp s (ỏp s vit thng di du bng).
Bi 1. Da vo túm tt gii bi toỏn:
a.
Túm tt:

: 10 qu búng
Thờm
: 7 qu búng
Cú tt c : ... qu búng ?
b.
Túm tt:
Bỳt xanh: 12 cỏi
Bỳt : 3 cỏi
Cú tt c: .....cỏi bỳt?
c.
Túm tt:
on thng AB : 12 cm
on thng BC : 7 cm
C hai on thng: cm?

Bi gii
..
.
.
Bi gii


..
.
.
Bi gii
..
.
.

Bi 2. Lan hỏi c 14 bụng hoa, Thanh hỏi c 5 bụng hoa. Hi c hai bn hỏi c bao nhiờu
bụng hoa?
Túm tt:
Bi gii
Lan hỏi
: 14 bụng hoa
.
Thanh hỏi : 5 bụng hoa
.
C hai bn : bụng hoa?
..
Bi 3. Điền vào chỗ trống ng hay ngh.
.........ợng ............ịu

........ay ...........ắn

.......ập .......ừng

lắng ..............e

củ .............ệ


.........ỉ hè
Bi 4. Điền vào chỗ trống c hay k.
gõ .....ẻng
......ổng trờng

.......iễng chân
thớc ..........ẻ

thanh .....iếm
......ái ......im

Bi 5. Vit mt cõu k v cụ giỏo (thy giỏo) ca em.
.............................................................................................................................
.............................
Bi 6. Vit mt cõu k v lp hc ca em.


.............................................................................................................................
.............................
PHIU BI TP
* Yờu cu HS nhc li cỏc bc gii Bi toỏn cú li vn.
Bc 1. Vit Bi gii.
Bc 2. Vit cõu tr li.
Bc 3. Vit phộp tớnh v danh s (Danh s vit trong du ngoc n).
Bc 4. Vit ỏp s (ỏp s vit thng di du bng).
Bi 1. Da vo túm tt gii bi toỏn:
a.
Túm tt:

: 10 qu búng

Thờm
: 7 qu búng
Cú tt c : ... qu búng ?
b.
Túm tt:
Bỳt xanh: 12 cỏi
Bỳt : 3 cỏi
Cú tt c: .....cỏi bỳt?
c.
Túm tt:
on thng AB : 12 cm
on thng BC : 7 cm
C hai on thng: cm?

Bi gii
Cú tt c s qu búng l:
10 + 7 = 17 (cm)
ỏp s: 17 cm
Bi gii
Cú tt c s cỏi bỳt l:
12 + 3 = 15 (cỏi bỳt)
ỏp s: 15 cỏi bỳt
Bi gii
C hai on thng di s xng ti một l:
12 + 7 = 19 (cm)
ỏp s: 19 cm

Bi 2. Lan hỏi c 14 bụng hoa, Thanh hỏi c 5 bụng hoa. Hi c hai bn hỏi c bao nhiờu
bụng hoa?
Túm tt:

Bi gii
Lan hỏi
: 14 bụng hoa
C hai bn hỏi c s bụng hoa l:
Thanh hỏi : 5 bụng hoa
14 + 5 = 19 (bụng hoa)
C hai bn : bụng hoa?
ỏp s: 19 bụng hoa
Bi 3. Điền vào chỗ trống ng hay ngh.
* Y/c nhc li lut chớnh t õm /ng/ ng trc õm e, ờ, i.
ngợng nghịu
ngay ngắn
nghỉ hè
lắng nghe
Bi 4. Điền vào chỗ trống c hay k.
* Y/c nhc li lut chớnh t õm /c/ ng trc õm e, ờ, i.
gõ kẻng
kiễng chân
cổng trờng
thớc kẻ
Bi 5. Vit mt cõu k v cụ giỏo (thy giỏo) ca em.
VD: Thầy giáo em vẽ rất đẹp.
Cô giáo em đọc rất hay.
Bi 6. Vit mt cõu k v lp hc ca em.
VD: Lớp em có 32 bạn học sinh.

ngập ngừng
củ ngh.ệ

thanh kiếm

kim khâu


Líp em rÊt s¹ch sÏ, tho¸ng m¸t.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×