HOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) - NGUYỄN QUỐC TUẤN (Chủ biên)
NGUYỄN THỊ LAN ANH - ĐỖ THỊ NGỌC HIỀN - NGUYỄN BÍCH THUỶ
TIẾNG ANH 1
SÁCH GIÁO VIÊN
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
Các nội dung phụ:
- Một cây to và ba con chim.
- Một bồn hoa, vài con ong và một con bướm.
- Phía xa là một cầu trượt và nhiều cây.
Lưu ý: Một số từ có liên quan đến bài học là bird (con chim), butterfly (con
bướm), bee (con ong).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh nghe, chỉ con chữ Bb và nhắc lại.
Bước 3: Học sinh nghe, chỉ từng từ/tranh và nhắc lại.
Bước 4: Học sinh chỉ từng tranh và nói thành tiếng các từ.
Bước 5: Làm việc theo cặp, một học sinh chỉ từng tranh, học sinh còn lại
nói thành tiếng các từ.
Lưu ý: Nếu có điều kiện, giáo viên có thể giới thiệu thêm từ bird, bee
và butterfly theo quy trình trên.
Kết quả:
Học sinh phát âm đúng con chữ Bb.
Học sinh nói bốn từ càng giống với âm trong đĩa càng tốt.
Lesson 2.
2. Point and say.
Mục tiêu:
Nhận dạng và nói đúng các từ chỉ người và vật được học trong bài.
Nội dung:
Học sinh xem là thảo luận về nội dung tranh.
Các nội dung chính của tranh gồm:
- Bối cảnh chung: một số bạn đang chơi trong công viên.
- Ba và Bill đang đá bóng. Quả bóng bị bụi cây che lấp một phần.
- Một bạn trai đang tìm quyển sách. Quyển sách rơi xuống gầm ghế.
Các nội dung phụ:
- Một cây to và hai con chim.
4
- Một bồn hoa và vài con ong, một con bướm.
- Phía xa là một số bạn đang chơi đùa.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và cho nhận xét bao quát nội dung tranh và
việc cần làm.
Bước 2: Học sinh tìm những nhân vật và đồ vật đã học ở phần trên. Khi
tìm thấy các nhân vật và đồ vật, học sinh chỉ và nói thành tiếng tên của
nhân vật và tên các đồ vật.
Bước 3: Học sinh chỉ người và vật và nói thành tiếng từ chỉ nhân vật
và đồ vật.
Bước 4: Làm việc theo cặp, một học sinh chỉ từng nhân vật hay đồ vật,
học sinh còn lại nói thành tiếng các từ.
Lưu ý: Nếu có điều kiện, giáo viên có thể yêu cầu học sinh chỉ vào con
chim và con bướm và nói tên.
Kết quả:
Học sinh tìm và nói tên các nhân vật/đồ vật càng nhanh và càng chính
xác càng tốt.
3. Chant!
Mục tiêu:
Luyện phát âm con chữ b trong các từ ball, book thông qua đoạn thơ.
Nội dung:
Đoạn thơ gồm hai khổ:
Khổ thứ nhất có ba dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ b và con
chữ b trong từ ball, dòng hai là con chữ b trong từ ball, dòng ba gần
giống dòng một.
Khổ thứ hai có ba dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ b và con chữ b
trong từ book, dòng hai là con chữ b trong từ book, dòng ba gần giống
dòng một.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh đọc đoạn thơ và nhận xét nội dung bài thơ (như trong
phần Nội dung) dựa vào các con chữ màu đỏ.
Bước 2: Học sinh nghe và nhắc lại từng câu của đoạn thơ.
Bước 3: Học sinh nghe và nhắc lại cả đoạn thơ.
Bước 4: Học sinh đọc lại thành tiếng cả đoạn thơ.
5
Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh có thể đọc theo cá nhân.
Lưu ý: Trong khi đọc thơ, học sinh vỗ tay (hoặc chỉ vào quyển sách, quả
bóng) theo nhịp.
Kết quả:
Học sinh đọc đoạn thơ đúng âm, trọng âm, nhịp điệu, ngữ điệu như
được thể hiện qua đĩa.
4. Listen and tick.
Mục tiêu:
Nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
Nội dung:
Nội dung bài tập gồm hai câu. Mỗi câu hai tranh.
Câu 1 có tranh a chỉ quả bóng và tranh b chỉ quyển sách.
Câu 2 có tranh a chỉ Ba và tranh b chỉ Bill.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem hai câu và nhận xét nội dung (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói thành tiếng tên mỗi tranh.
Bước 3: Học sinh nghe đĩa và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
Bước 4: Học sinh trao đổi kết quả vừa làm theo cặp hoặc trong nhóm.
Bước 5: Học sinh nói lại từ chỉ tên của các tranh vừa đánh dấu.
Lưu ý: Nếu học sinh làm sai hoặc gặp khó khăn trong khi làm bài, giáo
viên có thể cho học sinh nghe lại nhiều lần.
Audioscript: 1. A book
2. I’m Bill.
Kết quả:1. b
2. b
Lesson 3.
5. Let’s talk.
Mục tiêu:
Nói khi chào và giới thiệu tên.
Giới thiệu tên và đồ vật (số ít).
Nội dung:
Hai cụm tranh:
Ba và Bill chào và giới thiệu tên khi lần đầu tiên gặp nhau trong công
viên, sử dụng Hi. I’m + tên.
6
Hai đồ vật: a. quyển sách, b. quả bóng. Giới thiệu đồ vật, sử dụng
It’s a + đồ vật.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói tên người và đồ vật.
Bước 3: Học sinh đọc từng câu mẫu cho sẵn: Hi. I’m _____. và It’s a _____.
Bước 4: Học sinh đóng vai hai bạn Ba và Bill và cùng hội thoại. Sau đó chỉ
vào hai đồ vật và giới thiệu.
Bước 5: Làm việc theo cặp, học sinh chào và giới thiệu tên nhau. Sau đó
học sinh chỉ quyển sách và quả bóng (trong lớp) và giới thiệu đồ vật.
Kết quả:
Học sinh nói chính xác và trôi chảy khi chào và giới thiệu tên, khi giới
thiệu quyển sách và quả bóng.
6. Look and write.
Mục tiêu:
Viết đúng và đẹp hai con chữ B và b.
Điền con chữ b vào các từ chưa hoàn chỉnh.
Nội dung:
Bảng chữ viết hoa và viết thường của con chữ b.
Các từ chưa hoàn chỉnh chỉ tên Ba, Bill, quả bóng và quyển sách.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh quan sát và nói nội dung bảng chữ viết mẫu, các từ
chưa hoàn chỉnh và nói việc cần làm.
Bước 2: Học sinh tập tô theo nét con chữ B và b.
Bước 3: Học sinh viết con chữ B và b vào chỗ trống các từ theo các tranh.
Bước 4: Học sinh trao đổi, đối chiếu và cho nhận xét kết quả viết theo cặp
hoặc trong nhóm nhỏ để trả lời câu hỏi viết có đúng và có đẹp không.
Bước 5: Học sinh đọc lại con chữ b. Sau đó chỉ vào tranh/từ vừa hoàn
thành và đọc thành tiếng các từ.
Kết quả:
Học sinh viết đúng, viết đẹp con chữ viết hoa, viết thường và hoàn thành
các từ.
7
7. Sing!
Mục tiêu:
Hát bài hát chào và giới thiệu tên, chào và giới thiệu tên nhau.
Nội dung:
Lời bài hát có câu chào và giới thiệu tên Hi, I’m + tên. (khổ thứ nhất), chào
và giới thiệu tên nhau Hi, Bill. I’m Ba. Hi, Ba. I’m Bill. (khổ thứ hai).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nói nội dung tranh (các bạn học sinh chào và
giới thiệu tên trong lần gặp nhau đầu tiên ngày khai trường).
Bước 2: Học sinh đọc lời của bài hát, lưu ý đến cấu trúc câu chỉ lời chào
và giới thiệu tên, chào và giới thiệu tên nhau (như trong phần Nội dung).
Học sinh cũng chú ý đến các con chữ màu đỏ trong các từ.
Bước 3: Học sinh nghe và hát theo từng câu một. Học sinh vừa hát vừa vỗ
tay hoặc làm động tác vẫy tay chào theo nhịp.
Bước 4: Học sinh hát cả bài theo lời trong đĩa, vừa hát vừa vỗ tay hay làm
động tác chào theo nhịp của bài hát.
Bước 5: Học sinh hát lại bài hát khi không có nhạc.
Kết quả:
Học sinh hát đúng âm, tốc độ, trọng âm, nhịp độ và giai điệu được thể
hiện trong bài hát.
8
Các nội dung phụ:
- Một cái tủ li đựng nhiều đĩa, chén, cốc, chai, ....
- Bên trái là một chậu cây.
Lưu ý:
Một số từ có liên quan đến bài học là cupboard (tủ li).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần 1).
Bước 2: Học sinh nghe, chỉ con chữ Cc và nhắc lại.
Bước 3: Học sinh nghe, chỉ từng từ/tranh và nhắc lại. Lưu ý đến cách phát
âm của con chữ in đỏ.
Bước 4: Học sinh chỉ từng tranh và nói thành tiếng các từ.
Bước 5: Làm việc theo cặp/nhóm, một học sinh chỉ từng tranh, học sinh
còn lại nói thành tiếng các từ.
Lưu ý: Nếu có điều kiện, giáo viên có thể giới thiệu thêm từ cupboard
theo qui trình trên.
Kết quả:
Học sinh phát âm đúng con chữ Cc.
Học sinh nói bốn từ càng giống với âm trong đĩa càng tốt.
Lesson 2.
2. Point and say.
Mục tiêu:
Nhận dạng và nói đúng các từ chỉ đồ vật và con vật đã học trong hoạt
động 1.
Nội dung:
Học sinh xem và thảo luận về nội dung tranh.
Các nội dung chính gồm:
- Bối cảnh chung: vẫn trong phòng ăn trong một ngôi nhà như hoạt
động 1.
- Cậu bé đang ăn một chiếc bánh.
- Con mèo đang chơi/vờn chiếc xe ô tô đồ chơi sau chậu cây.
- Cái chén lấp sau đĩa hoa quả trên bàn.
Các nội dung phụ:
- Cậu bé ăn bánh và rất ngạc nhiên khi biết con mèo đang nghịch/chơi
với chiếc ô tô của mình.
10
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và cho nhận xét bao quát về nội dung tranh (như
trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh tìm những đồ vật/con vật đã học ở phần trên. Khi tìm
thấy các đồ vật/con vật, học sinh chỉ và nói thành tiếng tên của đồ vật/
con vật.
Bước 3: Học sinh chỉ vào tranh và nói lại từ chỉ tên con vật/đồ vật đã học.
Lưu ý đến cách phát âm của con chữ c trong các từ.
Bước 4: Làm việc theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ, một học sinh chỉ từng
con vật hay đồ vật, học sinh còn lại nói thành tiếng các từ.
Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh chỉ đồ vật/con vật thật trong lớp (giáo
viên chuẩn bị trước) và nói từ.
Kết quả:
Học sinh tìm và nói tên các con/đồ vật càng nhanh và càng chính xác
càng tốt.
3. Chant!
Mục tiêu:
Luyện phát âm con chữ c trong các từ cup, cake, cat, car thông qua đoạn thơ.
Nội dung:
Đoạn thơ gồm hai khổ:
Khổ thứ nhất có ba dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ c và từ cup,
dòng hai là con chữ c và từ cake, dòng ba là cụm từ a cup and a cake.
Khổ thứ hai có ba dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ c và từ cat,
dòng hai là con chữ c trong từ car, dòng ba là cụm từ a cat and a car.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh đọc đoạn thơ và nhận xét nội dung (như trong phần
Nội dung) dựa vào các con chữ màu đỏ.
Bước 2: Học sinh nghe và nhắc lại từng câu của đoạn thơ. Lưu ý cách
phát âm của các từ có con chữ c in màu đỏ.
Bước 3: Học sinh nghe và nhắc lại cả đoạn thơ.
Bước 4: Học sinh đọc lại thành tiếng cả đoạn thơ.
Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh có thể đọc thành tiếng đoạn thơ theo
cá nhân, theo cặp hoặc theo nhóm nhỏ.
Lưu ý: Trong khi đọc thơ, học sinh vỗ tay (hoặc chỉ vào các tranh trong
hoạt động 2) theo nhịp.
11
Kết quả:
Học sinh đọc đoạn thơ đúng âm, trọng âm, nhịp điệu, ngữ điệu như
được thể hiện trong đĩa.
4. Listen and tick.
Mục tiêu:
Nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
Nội dung:
Nội dung bài tập gồm hai câu. Mỗi câu hai tranh.
Câu 1 có tranh a chỉ con mèo và tranh b chỉ ô tô đồ chơi.
Câu 2 có tranh a chỉ cái chén và tranh b chỉ cái bánh.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem hai câu và nhận xét nội dung (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói thành tiếng tên mỗi đồ
vật/con vật trong tranh.
Bước 3: Học sinh nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
Bước 4: Học sinh trao đổi kết quả vừa làm theo cặp hoặc trong nhóm.
Bước 5: Học sinh nói lại từ chỉ tên của các tranh vừa đánh dấu.
Lưu ý: Nếu học sinh làm sai hoặc gặp khó khăn trong khi làm bài, giáo
viên có thể cho học sinh nghe lại nhiều lần.
Audioscript: 1. A cat
2. A cake
Kết quả:
2. b
1. a
Lesson 3.
5. Let’s talk.
Mục tiêu:
Nói sở hữu (có cái gì/con gì).
Nội dung:
Bốn tranh: a. ô tô đồ chơi, b. cái bánh, c. cái chén, d. con mèo.
Bong bóng phía trên có cấu trúc câu chỉ sở hữu (I have a ....).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh chỉ vào từng tranh và nói tên đồ vật/con vật.
Bước 3: Học sinh đóng vai và đọc câu mẫu cho sẵn: I have a _____.
Bước 4: Học sinh đóng vai, chỉ vào từng tranh và nói sở hữu (mình có gì).
Ví dụ: I have a car.
12
Bước 5: Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ, học sinh chỉ/đưa những đồ
vật/con vật có sẵn hoặc trong tranh (giáo viên đã chuẩn bị trước) và nói
với các bạn mình có gì.
Kết quả:
Học sinh nói chính xác và trôi chảy vật sở hữu (có con mèo, cái ô tô, cái
chén, cái bánh).
6. Look and write.
Mục tiêu:
Viết đúng và đẹp con chữ C và c.
Điền con chữ c vào các từ chưa hoàn chỉnh.
Nội dung:
Bảng chữ viết hoa và viết thường của con chữ c.
Các từ chưa hoàn chỉnh chỉ tên đồ vật/con vật: car, cake, cat, cup cùng
các tranh đi kèm (ô tô, cái bánh, con mèo, cái chén).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh quan sát và nói nội dung bảng chữ viết mẫu, các từ
chưa hoàn chỉnh (như trong phần Nội dung) và nêu việc cần làm.
Bước 2: Học sinh tập tô theo nét con chữ C và c.
Bước 3: Học sinh viết con chữ b vào chỗ trống các từ theo các tranh.
Bước 4: Học sinh trao đổi, đối chiếu và cho nhận xét kết quả viết theo cặp
hoặc trong nhóm nhỏ để trả lời câu hỏi viết có đúng và đẹp không.
Bước 5: Học sinh đọc lại con chữ Cc. Sau đó chỉ vào tranh/từ vừa hoàn
thành và đọc thành tiếng các từ.
Kết quả:
Học sinh viết đúng, viết đẹp con chữ viết hoa, viết thường và hoàn thành
các từ.
7. Sing!
Mục tiêu:
Hát bài hát về đồ vật/con vật sở hữu (mình có).
Nội dung:
Lời bài hát có hai khổ:
Khổ đầu gồm ba câu trong đó hai câu đầu là câu đơn, nói có sở hữu cái
gì, câu ba là câu ghép dùng với liên từ and.
Khổ sau giống khổ đầu, gồm ba câu trong đó hai câu đầu là câu đơn, nói
có sở hữu cái gì/con gì, câu ba là câu ghép dùng với liên từ and.
13
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nói nội dung tranh (bạn trai đang ngồi ở ghế,
mắt nhìn/ngắm đồ vật trong một tủ tường gồm nhiều thứ, trong đó nổi
bật là cái ô tô đồ chơi và cái chén có lá cờ của Anh. Con mèo đang nằm
ngủ trên thành ghế. Lưu ý đến các từ đã học và cấu trúc câu chỉ sở hữu).
Bước 2: Học sinh đọc lời của bài hát, lưu ý đến cấu trúc câu chỉ sở hữu (có
cái gì). Học sinh cũng chú ý đến các từ có các con chữ màu đỏ trong lời
bài hát.
Bước 3: Học sinh nghe và hát theo từng câu một. Học sinh vừa hát vừa vỗ
tay theo nhịp hoặc chỉ vào các đồ vật /con vật trong tranh.
Bước 4: Học sinh nghe và hát cả bài hát, vừa hát vừa vỗ tay theo nhịp
hoặc chỉ vào các đồ vật/con vật trong tranh.
Bước 5: Học sinh hát lại bài hát khi không bật đĩa theo cá nhân, theo cặp
hay nhóm.
Kết quả:
Học sinh hát đúng âm, tốc độ, trọng âm, nhịp điệu và giai điệu được thể
hiện qua đĩa.
14
Các nội dung phụ:
- Có một vài quầy hàng gần đó.
- Phía xa là những ngôi nhà và một nhà thờ.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh nghe, chỉ con chữ Aa và nhắc lại.
Bước 3: Học sinh nghe, chỉ từng từ/tranh và nhắc lại.
Bước 4: Học sinh chỉ từng tranh và nói thành tiếng các từ.
Bước 5: Làm việc theo cặp, một học sinh chỉ từng tranh, học sinh còn lại
nói thành tiếng các từ.
Kết quả:
Học sinh phát âm đúng con chữ Aa.
Học sinh nói bốn từ càng giống với âm trong đĩa càng tốt.
Lesson 2.
2. Point and say.
Mục tiêu:
Nhận dạng và nói đúng các từ chỉ người và vật được học trong hoạt động 1.
Nội dung:
Học sinh xem và thảo luận về nội dung tranh.
Các nội dung chính của tranh gồm:
- Bối cảnh chung: Ann và mẹ đang ngồi trong phòng ăn.
- Ann đang ngồi quay lưng tại bàn.
- Mẹ Ann đang uống trà.
- Trên bàn là đĩa hoa quả và một quả táo bị che khuất.
- Cái túi ở trên bàn. Con mèo nằm trên cái mũ. Cái mũ bị che một phần
sau con mèo.
Các nội dung phụ:
- Đằng sau là tủ bát đĩa.
- Bên trái có một lọ hoa ở cạnh cửa sổ.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và cho nhận xét bao quát nội dung tranh và việc
cần làm.
16
Bước 2: Học sinh tìm những nhân vật và đồ vật đã học ở phần trên. Khi
tìm thấy các nhân vật và đồ vật, học sinh chỉ và nói thành tiếng tên của
nhân vật và tên các đồ vật.
Bước 3: Học sinh chỉ và nói thành tiếng từ chỉ nhân vật và đồ vật.
Bước 4: Làm việc theo cặp, một học sinh chỉ từng nhân vật hay đồ vật,
học sinh còn lại nói thành tiếng các từ.
Kết quả:
Học sinh tìm và nói tên các nhân vật/đồ vật càng nhanh và càng chính
xác càng tốt.
3. Chant!
Mục tiêu:
Luyện phát âm con chữ a trong các từ apple, bag, hat, cat, Ann thông qua
đoạn thơ.
Nội dung:
Đoạn thơ gồm hai khổ:
Khổ thứ nhất có bốn dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ a và con
chữ a trong từ apple, dòng hai là con chữ a trong từ bag, dòng ba là cấu
trúc chỉ vị trí một đồ vật.
Khổ thứ hai có bốn dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ a và con chữ
a trong từ cat, dòng hai là con chữ a trong từ hat, dòng ba là cấu trúc câu
chỉ vị trí một con vật.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh đọc đoạn thơ và nhận xét nội dung bài thơ (như trong
phần Nội dung) dựa vào các con chữ màu đỏ.
Bước 2: Học sinh nghe và nhắc lại từng câu của đoạn thơ.
Bước 3: Học sinh nghe và nhắc lại cả đoạn thơ.
Bước 4: Học sinh đọc lại thành tiếng cả đoạn thơ.
Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh có thể đọc theo cá nhân.
Lưu ý: Trong khi đọc thơ, học sinh vỗ tay (hoặc chỉ vào các tranh) theo nhịp.
Kết quả:
Học sinh đọc đoạn thơ đúng âm, trọng âm, nhịp điệu, ngữ điệu như
được thể hiện qua đĩa.
17
4. Listen and tick.
Mục tiêu:
Nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
Nội dung:
Nội dung bài tập gồm hai câu. Mỗi câu hai tranh.
Câu 1 có tranh a chỉ con mèo và tranh b chỉ quả táo.
Câu 2 có tranh a chỉ cái túi và tranh b chỉ cái mũ.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem hai câu và nhận xét nội dung (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói thành tiếng tên mỗi tranh.
Bước 3: Học sinh nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
Bước 4: Học sinh trao đổi kết quả vừa làm theo cặp hoặc trong nhóm.
Bước 5: Học sinh nói lại từ chỉ tên của các tranh vừa đánh dấu.
Lưu ý: Nếu học sinh làm sai hoặc gặp khó khăn trong khi làm bài, giáo
viên có thể cho học sinh nghe lại nhiều lần.
Audioscript: 1. It’s an apple. 2. It’s a hat.
Kết quả:
1. b
2. b
Lesson 3.
5. Let’s talk.
Mục tiêu:
Giới thiệu đồ vật (số ít).
Nội dung:
Bốn đồ vật: a. cái túi, b. con mèo, c. cái mũ, d. quả táo. Giới thiệu đồ vật/
con vật, sử dụng This is my + đồ vật/con vật.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh chỉ vào từng tranh và giới thiệu tên đồ vật/con vật.
Bước 3: Học sinh đọc từng câu mẫu cho sẵn: This is my _____.
Bước 4: Học sinh đóng vai bạn Ann chỉ vào đồ vật/con vật và giới thiệu.
Bước 5: Làm việc theo cặp, học sinh chỉ quả táo, cái mũ, con mèo, cái túi
và giới thiệu.
Kết quả:
Học sinh nói chính xác và trôi chảy khi giới thiệu quả táo, cái mũ, con
mèo, cái túi của mình.
18
6. Look and write.
Mục tiêu:
Viết đúng và đẹp con chữ A và a.
Điền con chữ a vào các từ chưa hoàn chỉnh.
Nội dung:
Bảng chữ viết hoa và viết thường của con chữ a.
Các từ chưa hoàn chỉnh là Ann, cái túi, quả táo, cái mũ.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh quan sát và nói nội dung bảng chữ viết mẫu, các từ
chưa hoàn chỉnh và nhận xét việc cần làm.
Bước 2: Học sinh tập tô theo nét hai con chữ A và a.
Bước 3: Học sinh viết hai con chữ A và a vào chỗ trống các từ theo các tranh.
Bước 4: Học sinh trao đổi, đối chiếu và cho nhận xét kết quả viết theo cặp
hoặc trong nhóm nhỏ để trả lời câu hỏi viết có đúng và có đẹp không.
Bước 5: Học sinh đọc lại con chữ a. Sau đó chỉ vào tranh/từ vừa hoàn
thành và đọc thành tiếng các từ.
Kết quả:
Học sinh viết đúng, viết đẹp con chữ viết hoa, viết thường và hoàn thành
các từ.
7. Sing!
Mục tiêu:
Hát bài hát chào và giới thiệu tên, giới thiệu đồ vật.
Nội dung:
Lời bài hát có câu chào và giới thiệu tên Hi, I’m + tên. (khổ thứ nhất), giới
thiệu một số thứ của mình: quả táo, cái mũ, cái túi, con mèo (khổ thứ hai).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nói nội dung tranh (bạn Ann chào, giới thiệu tên
mình và các đồ vật của bạn ấy).
Bước 2: Học sinh đọc lời của bài hát, lưu ý đến cấu trúc câu chỉ lời chào
và giới thiệu tên, giới thiệu đồ vật của mình (như trong phần Nội dung).
Học sinh cũng chú ý đến các con chữ màu đỏ trong các từ.
Bước 3: Học sinh nghe và hát theo từng câu một. Học sinh vừa hát vừa vỗ
tay hoặc làm động tác vẫy tay chào theo nhịp.
Bước 4: Học sinh hát cả bài theo lời trong đĩa, vừa hát vừa vỗ tay hay làm
động tác chào theo nhịp của bài hát.
Bước 5: Học sinh hát lại bài hát khi không có nhạc.
Kết quả:
Học sinh hát đúng âm, tốc độ, trọng âm, nhịp độ và giai điệu được thể
hiện trong bài hát.
19
Các nội dung phụ:
- Một cái giường ngủ, một cái bàn ở đầu giường, thảm, đèn ngủ ....
Lưu ý: Một số từ có liên quan đến bài học là bed (giường ngủ), book
(quyển sách).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần 1).
Bước 2: Học sinh nghe, chỉ con chữ Dd và nhắc lại.
Bước 3: Học sinh nghe, chỉ từng từ/tranh và nhắc lại.
Bước 4: Học sinh chỉ từng tranh và nói thành tiếng các từ.
Bước 5: Làm việc theo cặp/nhóm, một học sinh chỉ từng tranh, học sinh
còn lại nói thành tiếng các từ.
Lưu ý: Nếu có điều kiện, giáo viên có thể giới thiệu thêm từ bed và ôn lại
từ book.
Kết quả:
Học sinh phát âm đúng con chữ Dd.
Học sinh nói bốn từ càng giống với âm trong đĩa càng tốt.
Lesson 2.
2. Point and say.
Mục tiêu:
Nhận dạng và nói đúng các từ chỉ người, đồ vật và con vật đã học trong
hoạt động 1.
Nội dung:
Học sinh xem và thảo luận về nội dung tranh.
Các nội dung chính gồm:
- Bối cảnh chung: vẫn trong phòng ngủ như hoạt động 1.
- Cậu bé đang học bài tại bàn.
- Con chó đang nằm dưới gầm bàn lấp bởi cái ghế.
- Cửa ra vào bị tủ quần áo che bớt.
Các nội dung phụ:
- Cái giường ở góc phòng. Chú chó chơi với quả bóng dưới chân.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và cho nhận xét bao quát về nội dung tranh (như
trong phần Nội dung).
21
Bước 2: Học sinh tìm những người/đồ vật/con vật đã học ở phần trên.
Khi tìm thấy, học sinh chỉ và nói thành tiếng tên của người/đồ vật/con vật.
Bước 3: Học sinh chỉ vào tranh và nói lại từ chỉ tên con vật/đồ vật đã học.
Bước 4: Làm việc theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ, một học sinh chỉ từng
nhân vật hay đồ vật/con vật, học sinh còn lại nói thành tiếng các từ.
Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh chỉ vào đồ vật/con vật thật trong lớp
(giáo viên chuẩn bị trước, có thể là con chó bông, tranh cái bàn).
Kết quả:
Học sinh tìm và nói tên các con/đồ vật càng nhanh và càng chính xác
càng tốt.
3. Chant!
Mục tiêu:
Luyện phát âm con chữ d trong các từ Dan, desk, door, dog thông qua
đoạn thơ.
Nội dung:
Đoạn thơ gồm hai khổ:
Khổ thứ nhất có ba dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ d và từ Dan,
dòng hai là con chữ d và từ dog, dòng ba là cụm từ Dan and a dog.
Khổ thứ hai có ba dòng. Dòng một bắt đầu bằng con chữ d và từ door,
dòng hai là con chữ d trong từ desk, dòng ba là cụm từ a door and a desk.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh đọc đoạn thơ và nhận xét nội dung bài thơ (như trong
phần Nội dung) dựa vào các con chữ màu đỏ.
Bước 2: Học sinh nghe và nhắc lại từng câu của đoạn thơ.
Bước 3: Học sinh nghe và nhắc lại cả đoạn thơ.
Bước 4: Học sinh đọc lại thành tiếng cả đoạn thơ.
Bước 5: Nếu có điều kiện, học sinh có thể đọc thành tiếng đoạn thơ theo
cá nhân, theo cặp hoặc trong nhóm nhỏ.
Lưu ý: Trong khi đọc thơ, học sinh vỗ tay (hoặc chỉ vào các tranh trong
hoạt động 2) theo nhịp.
Kết quả:
Học sinh đọc đoạn thơ đúng âm, trọng âm, nhịp điệu, ngữ điệu như
được thể hiện qua đĩa.
22
4. Listen and tick.
Mục tiêu:
Nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
Nội dung:
Nôi dung bài tập gồm hai câu. Mỗi câu hai tranh.
Câu 1 có tranh a chỉ con chó và tranh b chỉ con mèo.
Câu 2 có tranh a chỉ cái cửa ra vào và tranh b chỉ cái bàn học.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem hai câu và nhận xét nội dung (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh chỉ vào từng cặp tranh và nói thành tiếng tên mỗi đồ
vật/con vật trong tranh.
Bước 3: Học sinh nghe và đánh dấu vào ô chỉ tranh nghe được.
Bước 4: Học sinh trao đổi kết quả vừa làm theo cặp hoặc trong nhóm.
Bước 5: Học sinh nói lại từ chỉ tên của các tranh vừa đánh dấu.
Lưu ý: Nếu học sinh làm sai hoặc gặp khó khăn trong khi làm bài, giáo
viên có thể cho học sinh nghe lại nhiều lần.
Audioscript: 1. This is my dog.
2. This is my desk.
Kết quả:
2. b
1. a
Lesson 3.
5. Let’s talk.
Mục tiêu:
Giới thiệu đây là ai và đây là cái gì/con vật gì.
Nội dung:
Có hai phần, mỗi phần ba tranh.
Phần 1: Ba tranh chỉ ba nhân vật: a. Bill, b. Ann, c. Dan.
Bong bóng phía trên có cấu trúc câu giới thiệu người (This is ....).
Phần 2: Ba tranh chỉ hai con vật và một đồ vật: a. con chó, b. con mèo,
c. cái bàn.
Bong bóng phía trên có cấu trúc câu giới thiệu đồ vật/con vật (This is my ....).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nhận xét nội dung tranh (như trong phần Nội dung).
Bước 2: Học sinh chỉ vào từng tranh và nói tên nhân vật/đồ vật/con vật.
Bước 3: Học sinh đóng vai và đọc câu mẫu cho sẵn: This is __. /This is my ____.
23
Bước 4: Học sinh đóng vai, chỉ vào từng tranh và nói khi giới thiệu đây là
ai và đây là gì.
Bước 5: Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ.
- Học sinh chỉ những người có sẵn và giới thiệu với các bạn mình.
- Học sinh chỉ/đưa những đồ vật/con vật có sẵn và nói với các bạn mình.
Kết quả:
Học sinh nói chính xác và trôi chảy khi giới thiệu nhân vật và đồ vật/con
vật (con chó, con mèo, cái bàn).
6. Look and write.
Mục tiêu:
Viết đúng và đẹp con chữ D và d.
Điền con chữ d vào các từ chưa hoàn chỉnh.
Nội dung:
Bảng chữ viết hoa và viết thường của con chữ d.
Các từ chưa hoàn chỉnh chỉ tên nhân vật, đồ vật/con vật: tên Dan và desk,
door, dog, cùng các tranh đi kèm (bạn Dan, cái bàn, cái cửa, con chó).
Quy trình:
Bước 1: Học sinh quan sát và nói nội dung bảng chữ viết mẫu, các từ
chưa hoàn chỉnh (như trong phần Nội dung) và nhận xét việc cần làm.
Bước 2: Học sinh tập tô theo nét con chữ D và d.
Bước 3: Học sinh viết con chữ D và d vào chỗ trống các từ theo các tranh.
Lưu ý: Học sinh điền D trước từ chỉ tên người.
Bước 4: Học sinh trao đổi, đối chiếu và cho nhận xét kết quả viết theo cặp
hoặc trong nhóm nhỏ để trả lời câu hỏi viết có đúng và có đẹp không.
Bước 5: Học sinh đọc lại con chữ d. Sau đó chỉ vào tranh/từ vừa hoàn
thành và đọc thành tiếng các từ.
Kết quả:
Học sinh viết đúng, viết đẹp con chữ viết hoa, viết thường và hoàn thành
các từ.
7. Sing!
Mục tiêu:
Hát bài hát giới thiệu tên đồ vật/con vật sở hữu (mình có).
Nội dung:
Lời bài hát có năm câu:
24
Câu đầu là câu ghép dùng với liên từ and dùng giới thiệu tên người và
nói có sở hữu gì.
Câu hai và bốn nói khi giới thiệu sở hữu con vật gì. Câu ba và năm chỉ vị
trí của các con vật.
Lưu ý: Giáo viên giới thiệu thêm từ duck với học sinh.
Quy trình:
Bước 1: Học sinh xem và nói nội dung tranh (Dan đang đứng gần cửa sổ
nhìn vào trong phòng ngủ. Bàn học gần cửa sổ. Trên bàn có nhiều đồ
dùng học tập (sách, bút,...) và con vịt đồ chơi. Con chó đang chơi với
túi đồ treo trên cánh cửa.
Bước 2: Học sinh đọc lời của bài hát, lưu ý đến cấu trúc câu giới thiệu vật
sở hữu. Học sinh cũng chú ý đến các từ có các con chữ màu đỏ trong lời
bài hát.
Bước 3: Học sinh nghe và hát theo từng câu một. Học sinh vừa hát vừa vỗ
tay theo nhịp hoặc chỉ vào các đồ/con vật trong tranh.
Bước 4: Học sinh nghe và hát cả bài hát, vừa hát vừa vỗ tay theo nhịp
hoặc chỉ vào các đồ/con vật trong tranh.
Bước 5: Học sinh hát lại bài hát khi không bật đĩa.
Kết quả:
Học sinh hát đúng âm, tốc độ, trọng âm, nhịp điệu và giai điệu được thể
hiện qua đĩa.
25