Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

de kiem tra so 6 tiet 93 hky de 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.96 KB, 6 trang )

TRƯỜNG THCS CÁT LINH

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT SỐ HỌC 6

NĂM HỌC 2015 – 2016

TIẾT: 93
THỜI GIAN: 45 phút.

ĐỀ 2:
A- TRẮC NGHIỆM : (3điểm )
2

Câu 1:

Hỗn số

A.

C©u 2:

D.

a −3
=
b 6

C©u 3:

D .


−11
3

C©u 4:

1
6

viết dưới dạng phân số là:

11
6



B.

NÕu

a 3
=
b 6

A.

Tæng

A.

a 3

+ =0
b 6

−7 15
+
6
6

−4
3

BiÕt

13
6

C.

D.

th×

B.

a 6
=
b 3

C.


a 1
=
b 2

b»ng:

B.

x −15
=
27
9

13
6

4
3

sè x b»ng

C.

11
3

8
6



A. -5

B. -135

C. 45

D. - 45

Câu 5:

S i ca

1
3

l :

A. 3
D.

B. -3

1
3

C.

1
3


Câu 6:

Số nghịch đảo của

A. 1

1
5

B.

là :
1
5

C. 5

D. -5
B- T LUN : (7im )
Bi 1 . (2,0 ủieồm)

Tớnh :

a.

4 5 4 6
. + .
7 11 7 11

b.


1
2
5 +3
7
5

Bi 2. (2,0 ủieồm ) Tỡm x bieỏt :

x:

a.

2 4
=
7 5

b.

4
2 1
.x =
7
3 5

Bi 3 . (2,0 ủieồm ) Rút gọn phân số sau đến tối giản

a.

9.6 9.3

18

b.

232323
494949


3

Bài 4. (0,5điểm) Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài là
kém chiều dài

1
1 m
5

1
5

m. Chiều rộng

. Tính diện tích mảnh đất đó.

Bài 5. (0,5ñieåm )
A=

Tính nhanh :

1

1
1
+
+ ...... +
1.2 2.3
98.99

Đáp án:
C©u
C©u 1
C©u 2
C©u 3
C©u 4
C©u 5
C©u 6
Bài 1

Néi dung
C
D
B
D
C
C

a,

b,
Bài 2


4 5 4 6 4  5 6  4 11
. + . = . + ÷= . = 1
7 11 7 11 11  7 7  11 7
36 17 180 + 119 299
+ =
=
7
5
35
35
2 4
=
7 5
4 2 8
x= . =
5 7 35
x:

a,

§iÓm
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
1
1


0,5
0,5


b)
Bài 3
a)

b)
Bài 4

Bài 5

4
2 1
.x − =
7
3 5
4
1 2 13
.x = + =
7
5 3 15
13 4
13.7 91
x= : ⇒x=
=
15 7
15.4 60


9.6 − 9.3 9.(6 − 3) 3
=
=
18
18
2
232323 232323 :10101 23
=
=
494949 494949 :10101 49

Diện tích mảnh đất hình chữ nhật là:
1 1 16 6 96
3 .1 = . = m 2
5 5 5 5 25

A=

1
1
1
+
+ ...... +
1.2 2.3
98.99

1 1 1 1
1 1
A = 1 − + − + − ............ + −
2 2 3 3

98 99
1 98
= 1−
=
99 99

0,5
0,5

1

1

0,5

0.5


MA TRAÄN ÑEÀ KIEÅM TRA.
Cấp độ

Nhận biết

Cấp độ cao

TNKQ

TNKQ

TL


1- phân số ;
phân số bằng
nhau ; tính
chất cơ bản
của phân số .

-Phân số; phân
số bằng nhau

Hiểu tính chất cơ
bản của phân số
để rút gọn;sosánh
;qui đồng mẫu
phân số.

Biết rút gon; qui
đồng ,so sánh 2
phân số

Số câu :

1

1

1

0,5


TL

0,5

0,5

1,5 (15 %)

hỗn số

Hiểu các tính
chất của phép
cộng ; nhân phân
số .

Làm đúng dãy
phép tính với
phân sốtrong
trường hợp đơn
giản

Số câu

1

2

2

0,5


1,0

TL

3

Biết được qui
tắc cộng ,nhân
phân số , các
tính chất của
phép cộng nhân
phân số .

số điểm

Cộng

Cấp độ thấp
TNKQ

2-Số dối ; số
nghịch đảo ;

TNKQ

Vận dụng

Chủ đề


số điểm

TL

Thông hiểu

1
1,0

1,5

Vận dụng tính
chất giao hoán ,
kết hợp để tính
hợp lí bài toán

1

7
1,0

5

( 50% )


3- Các phép
tính về phâ số

-Đổi được hỗn

số sang phân số

Số câu :

1

số điểm

2,0

3.5 (35%)

Tổng Cộng
Số câu :

2

3

3

2

1

11

số điểm

1


1,5

1,5

3,5

1,0

10,0 (100%)



×