Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

69 Trường xét tuyển NV3 (2009)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.54 KB, 23 trang )


hiệu

(1)
I.

(2)
(3)
CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC

1

2

3

Tên trường

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ
SKN
THUẬT NAM ĐỊNH
Đào tạo trình độ đại học:
Tin học ứng dụng
Cơng nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện
Công nghệ tự động
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ hàn
Công nghệ kỹ thuật ơtơ
Khoa học máy tính
Đào tạo trình độ cao đẳng:


Cơng nghệ thông tin
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện
Công nghệ tự động
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ hàn
Công nghệ kỹ thuật ôtô
DCA TRƯỜNG ĐH CHU VĂN AN
Đào tạo trình độ đại học:
- Kiến trúc Cơng trình
- Kĩ thuật xây dựng cơng trình
- Cơng nghệ Thơng tin
- Kỹ thuật Điện, điện tử
- Tài chính - Ngân hàng
- Quản trị Kinh doanh
- Kế toán
- Tiếng Anh
- Tiếng Trung
- Việt Nam học
Đào tạo trình độ cao đẳng:
- Cơng nghệ thơng tin
- Kế tốn
-Tài chính – Ngân hàng
TRƯỜNG ĐH DÂN LẬP
DDD
ĐƠNG ĐƠ
Đào tạo trình độ đại học:


ngành


Khối thi

(4)

(5)
D1

STT

Chỉ
tiêu
cần
tuyển
(6)
15

Mức
điểm
nhận
hồ sơ
(7)
10

Nguồn
tuyển
(8)

500
101

102
103
104
105
106
107
108

A
A
A
A
A
A
A
A

13
13
13
13
13
13
13
13
300

ĐH

C71

C72
C73
C74
C75
C76
C77

A
A
A
A
A
A
A

10
10
10
10
10
10
10

101
102
105
106
401
402
404

701
704
705

V
A
A,D1,2,3,4,5,6
A
A,D1,2,3,4,5,6
A,D1,2,3,4,5,6
A,D1,2,3,4,5,6
D1,2,3,4,5,6
D1,2,3,4,5,6
C,D1,2,3,4,5,6

16
13
13
13
13
13
13
13
13
14/13

C65
C66
C64


A,D1,2,3,4,5,6
A,D1,2,3,4,5,6
A,D1,2,3,4,5,6

10
10
10

ĐH,CĐ

600

Ghi c
(9)


Công nghệ thông tin
Điện tử- Viễn thông
Xây dựng dân dụng và CN
Công nghệ & Môi trường
Quản trị kinh doanh
Thông tin học (CN: Quản trị
thơng tin, Thơng tin thư viện)
Văn hố du lịch

Tiếng Trung
DHP

603


Tiếng Anh

4

102
103
104
301
401

TRƯỜNG ĐH DÂN LẬP HẢI
PHỊNG
Đào tạo trình độ đại học:
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật điện, điện tử:
- Điện dân dụng và công
nghiệp
- Điện tử viễn thông
- Công nghệ cơ điện tử
Kỹ thuật Cộng trình
- Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
- Xây dựng cầu đường
- Xây dựng và quản lý đơ thị
- Cấp thốt nước
- Kiến trúc
Cơng nghệ chế biến và bảo quản
thực phẩm

A

A
A
A, B
A, D1,2,3,4,5,6
A, C,
D1,2,3,4,5,6
C,
D1,2,3,4,5,6

13
13
13
13/14
13
A, D: 13
C: 14
C: 14
D: 13

701

D1

13

704

D1,4

13


101

A

13

102

A

13

103
108

A
A

13
13

104

A

13

105
106

107
109

A
A
A
V
A
B
A
B
A
D1
D3
A
D1
D3
A
D1
D3
C
D1
D3

13
13
13
15
13
14

13
14
13
13
13
13
13
13
13
13
13
14
13
13

601

202

Kỹ thuật mơi trường

301

Kế tốn kiểm tốn

401

Quản trị Doanh nghiệp

402


Tài chính Ngân hàng

403

Văn hóa Du lịch

601

Chưa nhân
Chưa nhân


Tiếng Anh

751

D1

13

Đào tạo trình độ cao đẳng
Cơng nghệ thơng tin
Kỹ thuật điện - điện tử (CNĐiện
dân dụng và công nghiệp)
Kỹ thuật Cơng trình xây dựng:
- Xây dựng dân dụng và công
nghiệp
- Xây dựng cầu đường
5


6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP
LƯƠNG THẾ VINH
Đào tạo trình độ đại học:
- Tin học
- Cơng nghệ xây dựng (chuyên
ngành Xây dựng Dân dụng và
công nghiệp)
- Cơ khí
- Điện
- Kĩ thuật Xây dựng Cầu đường
- Cơng nghệ Thực phẩm
- Nuôi trồng thuỷ sản
- Bảo vệ thực vật
- Thú y
- Kế toán
- Quản trị Kinh doanh (chuyên
ngành QT doanh nghiệp, QTKD
Du lịch, Thương mại quốc tế)
- Tài chính Ngân hàng
- Việt Nam học (chuyên ngành
Văn hoá du lịch)
- Thơng tin thư viện
- Tiếng Anh
Đào tạo trình độ cao đẳng:
- Kế tốn
- Xây dựng
- Tin học ứng dụng

- Cơng nghệ Kĩ thuật cơ khí
- Việt Nam học (chuyên ngành
Văn hố du lịch)
- Tài chính Ngân hàng
TRƯỜNG ĐH DÂN LẬP
DPD
PHƯƠNG ĐƠNG
Đào tạo trình độ đại học:

ĐH,CĐ
C65

A

10

C66

A

10

C67

A

10

C68


A

10

DTV

1400
101
102

A,D1
A

103
104
105
106
301
306
307
401
402

A
A
A
A, B
A,B,D1,2,3,4
A,B,D1,2,3,4
A,B,D1,2,3,4

A,D1,2,3,4
A,D1,2,3,4

403
602

A,D1,2,3,4
C, D1,2,3,4

603
701

C, D1,2,3,4
D1

C65
C66
C67
C68
C69

A,D1,2,3,4
A
A,D1
A
C, D1,2,3,4

C70

A,D1,2,3,4


≥điểm
sàn ĐH

≥điểm
sàn ĐH

300

ĐH, CĐ
≥điểm
sàn CĐ


7

Công nghệ điện tử viễn thông
Cầu-Đường
Cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Cấp thốt nước
Cơng nghệ sinh học
Cơng nghệ mơi trường
Tiếng Anh
Tiếng Trung
Tiếng Nhật
Đào tạo trình độ cao đẳng:
Tin học
Du lịch
Kế tốn

Xây dựng
DDN TRƯỜNG ĐH ĐẠI NAM
Đào tạo trình độ đại học:
Kế tốn
Tài chính Ngân hàng
Tiếng Anh

8

9

Quản trị kinh doanh
Cơng nghệ thơng tin
Kĩ thuật Cơng trình xây dựng
DHH TRƯỜNG ĐH HÀ HOA TIÊN
Đào tạo trình độ đại học:
Hệ thống thơng tin
Kế tốn
Tiếng Anh
Đào tạo trình độ cao đẳng
Tin học ứng dụng
Kế tốn
Tiếng Anh
HBU TRƯỜNG ĐH HỒ BÌNH
Đào tạo trình độ đại học:
Cơng nghệ thông tin
Kỹ thuật Điện tử, Viễn thông
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Kế tốn

Quan hệ cơng chúng và truyền
thơng
Đồ hoạ ứng dụng
Đào tạo trình độ cao đẳng
Cơng nghệ thơng tin

101
111B
112
113
114
301
302
751
754
756

A
A
A
A
A,B
A,B
A,B
D1
D1,2,3,4
D1,2,3,4

153
29

73
86
49
49
35
5
62
5

13
13
13
13
13/14
13/14
13/14
18
18
18

C65
C66
C67
C68

A
A,C,D
A,D
A


27
12
34
26

402
403

A, D1,2,3,4
A, D1,2,3,4

14/14
15/15

701

D1

13

401
102
101

A, D1,2,3,4
A
A

13
13

13

101
402
701

A
A, D1
D1

13
13
13

Điểm môn
ĐH,CĐ hệ số 2, tổn
môn chưa n
10
>=13
10/11/10
10
10

Ngoại ngữ
nhân hệ số

ĐH
01
02
03


A
A, D1
D1

10
10
10

101
102
401
402
403

A
A
A, D
A, D
A, D

13
13
13/13
13/13
13/13

601

A,D,C


13/13/14

801

H,V

13

C65

A

10

ĐH,CĐ


10

11

Quản trị kinh doanh
Tài chính – Ngân hàng
Kế tốn
NTU TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TRÃI
Đào tạo trình độ đại học:
Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng

Kiến trúc
Kế tốn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH
DTA
TÂY
Đào tạo trình độ đại học:
- Khoa học máy tính

C70
C71
C72

A,D
A,D
A,D

401
402
403
495
404

10
10
10

A,D1
A,D1
A,D1
V

A,D1

200
13
13
13
13
13

- Kỹ thuật xây dựng cơng trình
- Cơng nghệ kỹ thuật Nhiệt Lạnh
- Lâm nghiệp
- Công nghệ Sinh học
- Quản trị Kinh doanh

A

13

301
302

13/14
13/14

701

A, B
A, B
A,

D1,2,3,4,5,6
D1

C65

- Tài chính – Ngân hàng

13

114

- Tiếng Anh
Đào tạo trình độ cao đẳng:
- Kế tốn

12

102

A,
D1,2,3,4,5,6
A, V

C66

- Tiếng Anh
TRƯỜNG ĐH QUỐC TẾ BẮC
DBH

Đào tạo trình độ đại học:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Công nghệ thông tin
Quản trị kinh doanh
Kế tốn
Tài chính - Ngân hàng
Đào tạo trình độ cao đẳng
Kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ thông tin
Quản trị kinh doanh
Kế tốn
Tài chính - Ngân hàng
DVX ĐH CỒNG NGHỆ VAN XN
Đào tạo trình độ đại học

C67

Mơn vẽ hệ

101

401

13
13/12

13
13
ĐH,CĐ

A,

D1,2,3,4,5,6
A,
D1,2,3,4,5,6
D1

101
102
401
402
403

A
A
A, D1
A, D1
A, D1

C65
C66
C67
C68
C69

A
A
A, D1
A, D1
A, D1

10

10
10
412
47
45
120
60
140
400
60
60
80
80
120
450

13
13
13
13
13
ĐH,CĐ
10
10
10
10
10


14


Cơng nghệ sinh học
Quản trị kinh doanh
Tài chính-Ngân hàng
Kế tốn
Tiếng anh
Đào tạo trình độ cao đẳng
Kế tốn
TRƯỜNG ĐH BÀ RỊA - VŨNG
DBV
TÀU
Đào tạo trình độ đại học:
Kỹ thuật Điện
Điện tử-Viễn thơng
Tự động hố
Kỹ thuật máy tính
Cơng nghệ phần mềm
Xây dựng dân dụng và CN
Xây dựng cầu đường
Xây dựng cơng trình biển
Hố dầu
Cơng nghệ thực phẩm
Kế tốn
Quản trị doanh nghiệp
Quản trị du lịch
Quản trị ngoại thương
Quản trị Maketing
Nhật Bản học
Hàn Quốc học
Trung Quốc học,

Tiếng Anh

101
401
402
403
701

B
A,D1
A,D1
A,D1
D1

C65

A,D1

60
100
100
120
70
120
120

101
102
103
104

105
106
107
108
201
201
401
402
403
404
405
601
602
603
701

A
A
A
A, D1
A,D1
A
A
A
A, B
A, B
A, D
A, D
A, D
A, D

A, D
C,D
C,D
C,D
D1

20
20
20
25
25
20
20
20
20
40
60
30
30
30
30
20
20
20
30

13
13
13
13

ĐH,CĐ
10

13
13
13
13
13
13
13
13
16/17
13/14
13
13
13
13
13
14/13
14/13
14/13
13

Đào tạo trình độ cao đẳng:
Kỹ thuật Điện
Điện tử-Viễn thơng
Tự động hố
Kỹ thuật máy tính
Cơng nghệ phần mềm
Xây dựng dân dụng và CN

Xây dựng cầu đường
Xây dựng cơng trình biển
Hố dầu
Cơng nghệ thực phẩm
Kế tốn
Quản trị doanh nghiệp
Quản trị du lịch

ĐH,CĐ
C65
C66
C67
C68
C69
C76
C77
C78
C79
C80
C70
C71
C72

A
A
A
A, D1
A,D1
A
A

A
A, B
A, B
A, D
A, D
A, D

30
30
30
10
20
40
40

10
10
10
10
10
10
10
20
13/14
10/11
10
10
10



15

16

Quản trị ngoại thương
Quản trị Maketing
Nhật Bản học
Hàn Quốc học
Trung Quốc học,
Tiếng Anh
TRƯỜNG ĐH DÂN LẬP CỬU
DCL
LONG
Đào tạo trình độ đại học:
Công nghệ Thông tin
Kĩ thuật Điện - Điện tử
Cơ khí
Xây dựng Dân dụng và CN
Xây dựng cầu và đường
Cơng nghệ Sinh học
Nông học
Kinh doanh thương mại dịch vụ
Kinh doanh du lịch
Đông phương học
Ngữ văn
Quản trị kinh doanh
Tiếng Anh
Tiếng Trung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG
DHV

VƯƠNG(*)
Các ngành đào tạo đại học:
- Công nghệ Thông tin
- Công nghệ kỹ thuật xây dựng
- Công nghệ sau thu hoạch

C73
C74
C81
C82
C83
C75

A, D
A, D
C,D
C,D
C,D
D1

101
102
103
104
105
202
301
401
402
501

601
405
701
702

A,D1
A
A
A,V
A,V
A,B
A,B
A,D1
A,D1
B,C,D1
C,D1
C,D1
D1
C,D1

102
103
300

A,D1,2,3,4,5,6
A
A,B
D1,2,3,4,5,6
A,D1,2,3,4,5,6
B

A,B
D1,2,3,4,5,6
A,D1,2,3,4,5,6
A,D1,2,3,4,5,6
A,C,D1,2,3,4,5,6
D1
D1,2,3,4,5,6

- Quản trị Kinh doanh

401

- Quản trị bệnh viện

402

- Tài chính - Ngân hàng
- Kế tốn
- Du lịch
- Tiếng Anh
- Tiếng Nhật
Các ngành đào tạo cao đẳng:
- Công nghệ Thông tin
- Công nghệ sau thu hoạch

403
404
501
701
705

C65
C70

- Du lịch

C66

A,D1
A,D1,2,3,4,5,6
B
A,D1,2,3,4,5,6
C

30
20

10
10
11/10
11/10
11/10
10

13
13
13
13
13
13/14
13/14

13
13
14/14/13
14/13
14/13
13
14/13

13/13
13
13/14
13
17
17
13/14
13
17/17
17/17
13/14/13
13
13
ĐH CĐ ĐH,CĐ
10 13
10 13
11 14
10 13
11 14


17


18

- Tiếng Anh
- Tiếng Nhật
TRƯỜNG ĐH DÂN LẬP
DNT NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
TP.HCM
Đào tạo trình độ đại học:
- Trung Quốc học
- Nhật Bản học
- Hàn Quốc học
Tiếng Trung
Đào tạo trình độ cao đẳng:
Tiếng Trung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
DHB
HỒNG BÀNG
Đào tạo trình độ đại học:
- Cơng nghệ Thơng tin, với các
chun ngành: Hệ thống thơng tin,
Cơng nghệ phần mềm, Mạng máy
tính và viễn thơng, Lập trình game,
An ninh mạng.
- Điện và Điện tử, với các chuyên
ngành: Điện tử viễn thông và Điện
tử tự động hố - Cơ khí ơ tơ
- Kĩ thuật Cơng trình, với các
chun ngành:
+ Xây dựng Dân dụng và công

nghiệp
+ Xây dựng Cầu đường
- Công nghệ dệt may (Thời trang
dệt may và kim hồn)
- Sinh học và Mơi trường (Quản
lý môi trường, Sinh y học và Môi
trường; Công nghệ Sinh học và
môi trường)
- Kinh tế với các chuyên ngành:
+ Ngoại thương
+ Kế toán- Kiểm toán quốc tế
+ Tài chính – Ngân hàng
+ Quản trị kinh doanh
+ Luật Kinh doanh quốc tế
- Du lịch với các chuyên ngành
+ Quản trị du lịch, Khách sạn,
Resort Centre quốc tế
+ Quản trị lữ hành và Hướng dẫn
du lịch

C71
C72

D1
D1,2,3,4,5,6

601
602
603
704


D1,D4
D1,D4
D1,D4
D1, D4

10
10

45
45
45
45

13
13

13
13
13
13
ĐH

C66

D1,D4

45

10


101

A

13

104

A

13

102

A

13

103

A

13

105

A

300


A, B

13/14

400
401
402
403
407

A, D1,3,4,5,6
A, D1,3,4,5,6
A, D1,3,4,5,6
A, D1,3,4,5,6
A, D1,3,4,5,6

13
13
13
13
13

404

A, D1,3,4

13

405


A, D1,3,4

13


+ Quản trị nhà bếp và Nghệ thuật
nấu ăn
- Mĩ thuật công nghiệp, với các
chuyên ngành:
+ Đồ hoạ và quảng cáo, thương
mại
+ Thiết kế kinh doanh thời trang
+ Trang trí nội – ngoại thất &
Resort center
+ Tạo dáng công nghiệp, thủ
cơng mỹ nghệ
+ Hoạt hình Manga Nhật Bản &
Comic
+ Mĩ thuật tạo hình (hình hoạ, điêu
khắc & đồ hoạ)
+ Hoạt hình 3D và kỹ sảo điện ảnh
+ Đồ hoạ, kiến trúc
- Châu Á - Thái Bình Dương với
các chuyên ngành: Hoa Kì học;
Nhật Bản học; Hàn Quốc học;
Trung Quốc học; Úc học; Quản lí
đơ thị; Ngữ văn truyền thơng đại
chúng; Đông Nam Á học
(Thailand, Malaisia, Indonesia)

- Việt Nam học (với chuyên
ngành Hướng dẫn du lịch)
- Tiếng nước ngoài (song ngữ):
+ Pháp - Anh
+ Anh - Hoa
+ Anh - Nhật
+ Anh – Hàn
+ Anh - Đức
- Quan hệ quốc tế
- Ngành TDTT, với chun
ngành:
+ Bóng rổ
+ Cầu lơng
+ Bóng đá
+ Bơi lội
+ Bóng chuyền
+ Võ thuật Việt Nam
+ Thể hình thẩm mỹ,
Dancesports
+ Điền kinh
+ Công nghệ SPA và Y sinh học

406

A, D1,3,4

13

800


H, V

15

801

H, V

15

802

H, V

15

803

H, V

15

804

H, V

15

805


H, V

15

806
807
601

H, V
H, V
C,D1,2,3,5,6

15
15
14/13

606

C,D1,2,3,5,6

14/13

701
702
703
704
705
706

D1,3,4,5,6

D1,3,4,5,6
D1,3,4,5,6
D1,3,4,5,6
D1,3,4,5,6
A, D1,3,4,5,6

13
13
13
13
13
13

902
903
904
906
908
911
913

T
T
T
T
T
T
T

13

13
13
13
13
13
13

915
917

T
T, B

13
13


19

20

TDTT
Đào tạo trình độ cao đẳng
- Nhóm ngành Việt Nam học:
+ Quản lí đơ thị
+ Ngữ văn truyền thơng
đại chúng
+ Hướng dẫn du lịch
- Nhóm ngành Kinh tế:
+ Quản trị Kinh doanh

+ Quản trị du lịch
+ Kế toán - Kiểm tốn
+ Tài chính - Ngân hàng
+ Ngoại thương (Kinh tế đối
ngoại)
- Nhóm ngành Kĩ thuật cơng
nghiệp:
+ Xây dựng Dân dụng &
công nghiệp
+ Xây dựng Cầu đường
+ Công nghệ Thông tin
(An ninh mạng; Lập trình games;
Mạng máy tính)
+ Điện, điện tử viễn thơng, cơ
khí ơ tơ
TRƯỜNG ĐH DÂN LẬP VĂN
DVH
HIẾN
Đào tạo trình độ đại học:
Cơng nghệ thơng tin
Điện tử viễn thơng
Kinh tế
Du lịch
Xã hội học
Tâm lý học
Ngữ văn
Văn hóa học
Việt Nam học
Tiếng Anh kinh thương
Đơng phương học

Đào tạo trình độ cao đẳng:
Tin học ứng dụng
CNKT Điện tử - Viễn thông
TRƯỜNG ĐH YERSIN ĐÀ
DYD
LẠT
Đào tạo trình độ đại học
Tin học
Khoa học mơi trường

890
C65
C66
C67

C,D1,2,3

11/10

C68
C69
C70
C71
C72

A,D1,3,4

ĐH,CĐ

10


C73
C74
C75

10

A

C76

101
102
401
402
501
502
601
602
603
701
706

A, D
A, D
A, D
A, C, D
A, C, D
A, C, D
C, D

C, D
C, D
D1
C, D

C65
C66

A, D
A, D

101
201

A, D1
A, B

800
60
60
120
120
50
70
70
50
50
50
100
100

50
50

13
13
13
13/14/13
13/14/13
13/14/13
14/13
14/13
14/13
13
14/13
ĐH,CĐ
10
10

13
13/14


21

22

23

Công nghệ sinh học
Điều dưỡng

Quản trị kinh doanh
QTKD - Ngoại thương
Kế tốn doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp
Quản trị ngân hàng
QT Khách sạn - Nhà hàng
Quản trị lữ hành
Kiến trúc - Quy hoạch ĐT
Mỹ thuật công nghiệp
Tiếng Anh
TRƯỜNG ĐH KINH TẾ CƠNG
DLA
NGHIỆP LONG AN
Đào tạo trình độ đại học:
Khoa học máy tính
Cơng nghệ kỹ thuật xây dựng
Kế tốn
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Tiếng Anh
Đào tạo trình độ cao đẳng:
Khoa học máy tính
Cơng nghệ kỹ thuật xây dựng
Kế tốn
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Tiếng Anh
TRƯỜNG ĐH KINH TẾ TÀI
KTC
CHÍNH TPHCM

Đào tạo trình độ đại học:
Cơng nghệ thơng tin
Quản trị kinh doanh
Kế tốn
Tài chính ngân hàng
Đào tạo trình độ cao đẳng
Mạng máy tính và truyền thơng
TRƯỜNG ĐH KIẾN TRÚC ĐÀ
KTD
NẴNG
Đào tạo trình độ đại học:
Kiến trúc cơng trình
Quy hoạch đô thị và nông thôn
Xây dựng DD&CN
Xây dựng cầu đường
Kỹ thuật hạ tầng đô thị

301
305
401
402
403
404
405
411
412
501
601
701


A, B
B
A, D1
A, D1
A, D1
A, D1
A, D1
C, D1
C, D1
V
V, H
D1

13/14
14
13
13
13
13
13
14/13
14/13
16
14
13

101
102
401
402

403
701

A,D
A,D
A,D
A,D
A,D
A,D

13
13
13
13
13
13
ĐH,CĐ

C65
C66
C67
C68
C69
C70

A,D
A,V
A,D
A,D
A,D

A,D

10
10
10
10
10
10

101
401
402
403

A,D1
A,D1
A,D1
A,D1

13
13
13
13
ĐH

C67

A,D1

10


101
102
103
104
105

V
V
A
A
A

20.5
18,0
13,0
13,0
13,0


Quản lý xây dựng
Mỹ thuật ứng dụng

24

25

106
107


Kế toán
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Tiếng Anh
Tiếng Trung
Đào tạo trình độ cao đẳng:
Cơng nghệ Kỹ thuật Cơng trình
xây dựng
Kế tốn
Quản trị kinh doanh
DQT TRƯỜNG ĐH QUANG TRUNG
Đào tạo trình độ đại học:
Tin học ứng dụng
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Quản trị kinh doanh
Kinh tế nơng nghiệp
Kế tốn
Tài chính ngân hàng
Kinh tế
Đào tạo trình độ cao đẳng:
Tin học ứng dụng
Quản trị kinh doanh
Tài chính ngân hàng
Kế tốn
Cơng nghệ kỹ thuật xây dựng
DTD TRƯỜNG ĐH TÂY ĐƠ
Đào tạo trình độ đại học:
Kế tốn
Tài chính Ngân hàng
Quản trị kinh doanh, gồmCN:QT

Marketing,QT du lịch, QTKDQT
Tin học
Xây dựng công nghiệp và dân
dụng
Kỹ thuật điện - Điện tử
Ni trồng thuỷ sản
Tiếng Anh
Văn học
Việt Nam học
Đào tạo trình độ cao đẳng:
Tin học ứng dụng
Xây dựng công nghiệp và dân

401
403
404
701
704

A
V
H
A, D1
A, D1
A, D1,B
D1
D1, D4

13,0
20.5

26.5
13,0
13,0
13,0/14
13,0
13,0
ĐH

C65

A

10

C66
C67

A, D1
A, D1

10/10
10/10

101
102
401
405
406
407
408


A,D1
A,D1
A,D1
A,B
A,D1
A,D1
A,D1

610
70
100
100
100
100
100
40
260
40
60
60
60
40

Môn Ngoại
khối D1, kh
nhân hệ số

13
13

13
13/14
13
13
13
ĐH,CĐ

C65
C66
C67
C68
C69

A,D1
A,D1
A
A,D1
A,D1

10
10
10
10
10

401
402

A,D1
A,D1


13/13
13/13

403

A, D1

13/13

101

A/D1

13/13

112

A

13

108
304
701
602
605

A
A/B

D1
C
C/D1

13
13/14
13
14
14/13
ĐH,CĐ

C65
C66

A/D1
A

10/10
10


26

27

A
28

29


30

dụng
Kế toán
Quản trị kinh doanh
Kế toán
TRƯỜNG ĐH VÕ TRƯỜNG
VTT
TOẢN
Đào tạo trình độ đại học:
Quản trị kinh doanh
Kế tốn
Tài chính – Ngân hàng
Quản trị du lịch
Kinh tế đối ngoại
Công nghệ thông tin
Ngữ văn
Đào tạo trình độ cao đẳng
Kế tốn
Tài chính – Ngân hàng
Cơng nghệ thơng tin
TRƯỜNG ĐH CƠNG NGHỆ
DCQ
QUẢN LÝ HỮU NGHỊ
Quản trị kinh doanh
Công nghệ thông tin
ĐH THÁI NGUYÊN
DTN TRƯỜNG ĐH NƠNG LÂM
Đào tạo trình độ đại học:
- Quản lý đất đai

- Cơ khí nơng nghiệp
- Phát triển nơng thơn
- Công nghệ chế biến lâm sản
- Chăn nuôi thú y
- Thú y
- Lâm nghiệp
- Trồng trọt
- Khuyến nông
- Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
- Nông lâm kết hợp
- Nuôi trồng thuỷ sản
- Hoa viên và cây cảnh
- Bảo quản và chế biến nơng sản
- Địa chính mơI trường
DTS TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM
Đào tạo trình độ đại học:
- SP Giáo dục cơng nghệ
- SP Sinh – Hố
DTY TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA

C67
C68
C67

A/D1
A/D1
A, D1,2,3,4

401
402

403
404
405
119
601

A, D1
A, D1
A, D1
A, D1
A, D1
A, D1
C

10/10
10/10
10
300
60
60
60
60
60
60
50
300
100
100
100


13
13
13
13
13
13
14
ĐH,CĐ

C65
C66
C67

A, D1
A, D1
A, D1

10
10
10

401
101

A,D1
A

100

13

13

412
413
414
415
304
305
306
307
308
309
310
312
313
314
318

A
A
A
A
B
B
B
B
B
B
B
B

B
B
B

8
31
6
36
24
22
48
05
42
31
20
34
31
25
10

13,0
13,0
13,0
13,0
14,0
14,0
14,0
14,0
14,0
14,0

14,0
14,0
14,0
14,0
14,0

905
802

A
B

29
27

13,0
17,0


31

32

33

34

35

36


Đào tạo trình độ đại học:
- Bác sĩ Y học dự phịng (6 năm)
DTZ TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC
Đào tạo trình độ đại học:
- Cử nhân Khoa học Mơi trường
KHOA CƠNG NGHỆ THƠNG
DTC
TIN
Đào tạo trình độ đại học:
- Cơng nghệ điều khiển tự động
- Hệ thống thông tin kinh tế
HHT TRƯỜNG ĐH HÀ TĨNH
Đào tạo trình độ đại học:
Cử nhân Tiếng Anh
Cơng nghệ thơng tin
Đào tạo trình độ cao đẳng:
SP Sinh- Hóa
SP Nhạc-Cơng tác đội
TRƯỜNG ĐH ĐIỀU DƯỠNG
YDD
NAM ĐỊNH
Đào tạo trình độ đại học:
Điều dưỡng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG
DTL
LONG
Các ngành đào tạo đại học:
- Toán - Tin ứng dụng
- Khoa học máy tính

- Mạng máy tính và viễn thơng
- Tin quản lí (Hệ thống thơng tin
quản lí)
- Kế tốn
- Tài chính – Ngân hàng
- Quản trị Kinh doanh
- Quản lý bệnh viện
- Tiếng Anh
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Điều dưỡng
- Y tế công cộng
- Công tác xã hội
- Việt Nam học
VHH TRƯỜNG ĐH VĂN HĨA
Đào tạo trình độ ĐH
Phát hành xuất bản phẩm
Thư viện thơng tin
Bảo tàng

323

B

11

19,0

232


A

13

13,0

122
123

A
A

43
38

13,0
13,0

751
107

D1
A

47
31

16
13


C69
C71

B
N

35
23

11
13

B

100
100

18

305

Ngành sư p
ĐH,CĐ tuyển thí si
khẩu Hà Tĩ

300
101
102
103
104


A
A
A
A

21
21
21

Mơn Tốn
Mơn Tốn
Mơn Tốn

21

Mơn Tốn

401
402
403
404
701
704
706
305
300
502
606


A, D1, 3
A, D1, 3
A, D1, 3
A, D1, 3
D1
D1, 4
D1
B
B
B, C
C, D1,3

16
16
16
16
21
16/21
16
17
17
17
17/16

601
602
603

C
C

C

15
30
15

17
17.5
17

Tiếng Anh
Tiếng Trun


37

TTB

Đào tạo trình độ cao đẳng
Quản lý văn hóa
Thư viện-Thơng tin
Việt Nam học
ĐH TÂY BẮC
Đào tạo trình độ đại học
Sư phạm Sinh hóa

C61
C62
C65


R,C
C,D1
D1

100
100
100

11
11/10
11

905

104
105

B
A
B
A
B
A
B
A
B
A
B
A
A


20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
30

14
13
14
13
14
13
14
13
14
13
14
13
13

304

306
305

A,B
A,B
A,B

32
23
34

13/14
13/14
13/14

Lâm sinh

302

Chăn ni

303

Bảo vệ thực vật
Nơng học

38

39


40

Quản lý tài nguyên rừng và môi
trường
Công nghệ thông tin
Quản trị kinh doanh
THV TRƯỜNG ĐH HÙNG VƯƠNG
Đào tạo trình độ đại học:
Trồng trọt
Chăn ni - Thú y
Lâm nghiệp
Đào tạo trình độ cao đẳng:
Mỹ thuật
Âm nhạc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ
DKY
THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG
Các ngành đào tạo cao đẳng:
- Kĩ thuật y học với các chuyên
ngành
+ Kĩ thuật hình ảnh y học
+ Kĩ thuật Kiểm nghiệm An
toàn vệ sinh thực phẩm
+ Kĩ thuật Dinh dưỡng- Tiết chế
+ Kĩ thuật Y học dự phòng
- Hộ sinh
HDT TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC
Đào tạo trình độ đại học:
SP Tốn học
SP Sinh học

SP Tiếng Anh
Tin học
Kế tốn

304
305
306

ĐH
C73
C72

H
N

32
26

23.5
18.5

Hình họa ch
Thanh nhạc
ĐH

C66
C68

B
B


13
32

15

C69
C70
C74

B
B
B

24
31
5

14
14
14

101
300
701
103
401

A
B

D1
A
A,D1

Khơng tuyể

14

17
16
18
15
16

Thí sinh xé
khối sư phạ
khẩu thườn
Thanh Hố
ngành khác
trong cả nư


41

42

43

44


Quản trị kinh doanh
Tài chính-Ngân hàng (TCDN)
Chăn ni-Thú y
Ni trồng Thuỷ sản
Kỹ nghệ hoa viên
Nông học (Trồng trọt)
Lâm học
Lịch sử
Đào tạo trình độ cao đẳng:
SP Tốn-Tin
SP Sinh - TN
SP Thể dục- Công tác đội
SP tiếng Anh
Quản trị kinh doanh
Hệ thống điện
Quản lý đất đai
YHB TRƯỜNG ĐH Y HÀ NỘI
Đào tạo trình độ đại học:
Bác sĩ Y học cổ truyền
Bác sĩ Y học dự phòng
Cử nhân điều dưỡng
Cử nhân Kỹ thuật Y học
Cử nhân Y tế công cộng
YPB TRƯỜNG ĐH Y HẢI PHỊNG
Đào tạo trình độ đại học:
Bác sỹ Y học dự phòng
Bác sỹ Răng Hàm Mặt
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ
SP2
NỘI 2

Đào tạo trình độ đại học:
SP kí thuật Cơng nghiệp
SP kí thuật Nơng nghiệp
Đào tạo trình độ cử nhân
Sinh học
Tin học
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ
SKV
THUẬT VINH
Đào tạo trình độ đại học:
Tin học ứng dụng
Công nghệ Kĩ thuật điện
Công nghệ Kĩ thuật điện tử, viễn
thơng
Cơng nghệ Chế tạo máy
Cơng nghệ Ơ tô
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp

402
403
302
303
304
305
308
605

A,D1
A,D1
A,B

A,B
A,B
A,B
A,B
C

15
17
13/14
13/14
13/14
13/14
13/14
15
ĐH,CĐ

C65
C67
C69
C75
C71
C72
C73

A
B
T
D1
A,D2
A

A,B

10
11
11
14
10
10
10/11

303
305
306
307
308

B
B
B
B
B

29
29
10
15
22

21,5
21,0

19,5
22,0
16,0

304
303

B
B

17
10

20
19

104
303

A
B

302
103

B
A

30
41

13
254
19
30

101
102

A
A

715
60
50

13
15

103

A

60

15

104
105
106


A
A
A

10
50
30

18
17
14

15
16
17
15

Tiếng Anh,
quốc điểm
môn thi NN
số 2


45

B
46

C
47


48

49

C
50

51

TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
LNS II. CƠ SỞ 2 TẠI ĐỒNG NAI
Quản lý bảo vệ tài ngun rừng
và mơi trường
Kế tốn
ĐH QUỐC GIA TP. HCM
QSQ ĐH QUỐC TẾ
Đào tạo trình độ đại học:
Kỹ thuật Y Sinh
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp
ĐH ĐÀ NẴNG
DDF TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ
Đào tạo trình độ đại học:
Sư phạm tiếng Pháp
Sư phạm tiếng Trung Quốc
Cử nhân tiếng Nga
Cử nhân tiếng Pháp
Cử nhân tiếng Thái Lan
Cử nhân tiếng Pháp du lịch
DDS TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM

Đào tạo trình độ đại học
Cử nhân Sinh-Mơi trường
Cử nhân Tâm lý học
Văn hóa học
Đào tạo trình độ cao đẳng
CĐSP Âm nhạc
DDP PHÂN HIỆU KONTUM
Đào tạo trình độ ĐH :
Kinh tế xây dựng và quản lí DA
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh quốc tế
TRƯỜNG ĐH HUẾ
DHT TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC
Toán Tin ứng dụng
Sinh học
Địa lý
Địa lý
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Hán - Nôm
DHS TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
Sư phạm Công nghệ thiết bị

302

A/B


13/14

404

A/D1

13/13

250
440

A,B
A,D

25
40

18.0
15.0

703
704
752
753
757
763

D1,3
D1,4
D1,2

D1,3
D1
D1,3

26
20
22
19
26
15

17
17
16
17
16
17

104
605
608

B
C
C

34
32
20


16.5
14.0
14.0

C65

N

20

10.0

400
402
405

A
A
A

21
34
71

13.0
13.0
13.0

106
301

302
302
303
303
304
304
604

A
B
A
B
A
B
A
B
C

21
12

5

14,0
14,0
13,0
14,0
14,0
20,0
15,0

20,0
14,0

104
105

A
A

21
4

13,0
13,5

Môn ngoại
hệ số 2

ĐH

37
19
36


trường học
Sư phạm Công nghệ thiết bị
trường học
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Kỹ thuật nông lâm

Liên kết đào tạo tại CĐSP Tây
Ninh
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
Sư phạm Sinh học
DHY TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC
Cử nhân Kỹ thuật y học
Cử nhân Y tế cơng cộng
Bác sĩ Y học dự phịng
Bác sĩ Y học cổ truyền
DHL ĐH NÔNG LÂM
Đào tạo hệ đại học
Cơng nghiệp và cơng trình nơng
thơn
Cơ khí bảo quản chế biến nông
sản thực phẩm
Chế biến lâm sản
Khoa học cây trồng
Bảo vệ thực vật
Khoa học nghề vườn
Lâm nghiệp
Chăn nuôi - Thú y
Thú y
Nuôi trồng thủy sản
Nông học
Khuyến nông và phát triển nông
thôn
Khoa học đất
DHK TRƯỜNG ĐH KINH TẾ
- Quản trị kinh doanh


105

B

301
302

B
B

14,0
30
26

16,0
14,0

53

54

A
B

26
12

13,0
14,0


305
306
307
308

B
B
B
B

26
39
25
19

20,5
16,0
19,0
19,5

101

A

10

13.0

102


A

26

13.0

312
301
302
304
305
306
307
308
309
310

A
A, B
A, B
A, B
A, B
A, B
A, B
A, B
A, B
A, B

30
52

37
48
50
30
9
43
45
34

13.0
13/14
13/14
13/14
13/14
13/14
13/14
13/14
13/14
13/14

313

A, B

49

13/14

402


A,D1
D2,3,4

30

14.5
14.5

421

A,D1

29

13.0

- Kế toán

52

142
312

441

D2,3,4
A,D1
D2,3,4

32


13.0
13.0
13.0

TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ
- Việt Nam học
- Quốc tế học

705
706

D1,D3
D1

29
14

15,5
15,5

Tuyển thí s
hộ khẩu thư
tại tỉnh Tây

Liên kết đào tạo tại Phú Yên
- Quản trị kinh doanh

55


DHF

Tuyển thí s
hộ khẩu thư
tại tỉnh Phú
khu vực Na
bộ và Tây N


- Tiếng Nga
- Tiếng Pháp
- Tiếng Hàn

56
57

752
753
756

Liên kết đào tạo tại Phú Yên
- Tiếng Anh
DHQ PHÂN HIỆU QUẢNG TRỊ
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ
TTG TRƯỜNG ĐH TIỀN GIANG
Đào tạo trình độ đại học:
Quản trị Kinh doanh
Tin học
GDTH

Đào tạo trình độ cao đẳng:
Cơ khí Động lực
Công nghệ May
Nuôi trồng Thuỷ sản

58

Sư phạm Mầm non
Sư phạm Âm nhạc
Sư phạm Mỹ thuật
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT
DKC
CÔNG NGHỆ TP.HCM
Đào tạo trình độ đại học
Điện tử viễn thơng
Cơng nghệ thơng tin
Kỹ thuật điện (CN tự động)
Xây dựng dân dụng và cơng
nghiệp
Xây dựng cầu đường
Cơ điện tử
Kỹ thuật mơi trường
Cơ khí tự động
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ sinh học
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Quản trị du lịch nhà hàng, khách

sạn
Tiếng Anh

D1,D2
D3,D4
D1,D3
D1, D2
D3,D4

19

711

D1

47

14.0

101
201

A,B
A

18
52

13/14
13,0


402
403
103

A
A
A,C

12
65
29

13.0
13.0
13/14

A
A
A
B
M
N
H

C71
C74

41
38


10.0
10.0
10.0
11.0
10.0
14.0
14.0

41
17

15,5
15.5
15,5
15,5
15.5

ĐH,CĐ

C77
C66
C79
C80

21
27
22
16
800


101
102
103

A
A,D1
A

13
13
13

104

A

13

105
106
108
109
110
111
301
302
401
403


A
A
A,B
A
A,B
A,B
V,H
V,H
A,D1
A,D1

13
13
13/14
13
13/14
13/14
13
13
13
13

405

A,D1,C

13/13/14

701


D1

13

Điểm sàn t
CĐ cao h
sàn ĐH 1 đ


59

60

61

Đào tạo trình độ cao đẳng
Cơng nghệ thơng tin
Điện tử viễn thông
Quản trị kinh doanh
Kỹ thuật xây dựng
Công nghệ thực phẩm
TRƯỜNG ĐH PHẠM VĂN
DPQ
ĐỒNG
Đào tạo trình độ đại học:
Cơng nghệ thơng tin
Sư phạm Tin học
Cơng nghệ KT Cơ khí
Tiếng Anh
Tài chính ngân hàng

Đào tạo trình độ cao đẳng:
Cơng nghệ thơng tin
Cơng nghệ KT Cơ khí
Cơng nghệ KT Điện
Sư phạm Cơng nghệ
Sư phạmMỹ thuật – CTĐ
DQN TRƯỜNG ĐH QUY NHƠN
Đào tạo trình độ đại học:
SP Kỹ thuật cơng nghiệp
Tin học
Vật lý
Hóa học
Địa lý
Nông học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY
TTN
NGUYÊN
Các ngành đào tạo đại học:
- Bảo quản và chế biến Nông sản
- Tin học
- Bảo vệ thực vật
- Khoa học cây trồng (Trồng trọt)
- Chăn nuôi Thú y
- Thú y
- Lâm sinh
- SP Sinh học
- Tiếng Anh
- Điều dưỡng
- Triết học
Các ngành đào tạo cao đẳng:

- Chăn nuôi Thú y
- Lâm sinh

200
C65
C66
C67
C68
C69

A,D1
A
A,D1
A
A,B

101
107
108
103
412

A, D1
A, D1
A
D1
A

ĐH, CĐ
10

10
10
10
10/11

14
26
22
33
20

13
13
13
13
16

C65
C66
C67
C74
C80

A, D1
A
A
A,B
H,C

10

10
10
10/12
10/11

103
105
106
202
204
303

A
A
A
A
A,B
B

55
80
35
24
48
89

13
13
13
13

13/14
14

405
103
302
303
304
305
306
301
702
309
608

A,B
A
B
B
B
B
B
B
D1
B
C, D1

20/20
40
40

40
50
40
40
30
30
30
20/20

ĐH, CĐ
17
36
27
21
25

13/14
13
14
14
14
14
14
14
13
16.5
14/13
ĐH,CĐ

C67

C68

B
B

50
50

11
11


62

63

64

65

66

67

- Khoa học cây trồng (Trồng trọt)
TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC CẦN
YDS
THƠ
Đào tạo trình độ đại học:
Y học dự phịng

Y tế công cộng
Kỹ thuật Y học xét nghiệm
TRƯỜNG ĐH NGÂN HÀNG
NHS
TP.HCM
Đào tạo trình độ đại học:
Quản trị kinh doanh
Kế tốn kiểm tốn
TAG TRƯỜNG ĐH AN GIANG
Đào tạo trình độ đại học:
Sư phạm Sinh học
Sư phạm Tiếng Anh
Tiếng Anh
Sư phạm Giáo dục Tiểu học
Nuôi trồng Thủy sản
Chăn nuôi
Trồng trọt
Phát triển Nông thôn
Công nghệ sinh học
Sư phạm Kỹ thuật CN
DTH TRƯỜNG ĐH HOA SEN
Đào tạo trình độ đại học:
Tốn ứng dụng
Thiết kế thời trang
SPD TRƯỜNG ĐH ĐỒNG THÁP
Đào tạo trình độ đại học:
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp
Nuôi trồng thuỷ sản
Tiếng Trung Quốc

Đào tạo trình độ cao đẳng:
Cơng nghệ TB trường học
DQU TRƯỜNG ĐH QUẢNG NAM
Đào tạo trình độ đại học:
Tiếng Anh
Việt Nam học
Quản trị kinh doanh
Đào tạo trình độ cao đẳng:
Tin học
Quản trị kinh doanh
Tài chính Ngân hàng

C69

B

50

11

304
306
307

B
B
B

30
25

45

20.0
15.5
20.5

402
403

A
A

200
100
100

18.5
19.0

301
701
702
901
304
305
306
404
302
104


B
D1*
D1*
D1
B
B
B
A,B
B
A

495
10
30
10
100
40
50
40
30
60
40

14.0
17.0
17.0
13.0
14.0
14.0
14.0

13/14
14.0
13.0

103
701

A
H

440
60
60

18
17

104
302
304
703

A
B
A,B
C,D1

935
30
30

30
21

13,0
14,0
13/14
14/13

C82

A,B

32

10/11

105
107
108

D1
A,D1
A,D1

34
27
30

13
13

13

C72
C80
C81

A
A,D1
A,D1

40
20
10

10
10
10

Tuyển thí s
A cả nước

Mơn Anh v
2

Tốn hệ số
Hội họa hệ

ĐH, CĐ



68

69

DQB TRƯỜNG ĐH QUẢNG BÌNH
Đào tạo trình độ đại học:
Quản trị kinh doanh
Tin học
Sư phạm Sinh học
Nuôi trồng thủy sản
Tiếng Anh
Đào tạo trình độ CĐ :
Kế tốn
Quản trị kinh doanh
Tin học
Cơng nghệ kỹ thuật điện
Trồng trọt
TRƯỜNG ĐH THÀNH ĐƠ
Đào tạo trình độ đại học
Cơng nghệ thơng tin
Cơng nghệ kỹ thuật Điện
Cơng nghệ kỹ thuật Điện tử viễn
thơng
Kế tốn
Quản trị kinh doanh
Quản trị văn phịng
Việt Nam học
Tiếng Anh
Đào tạo trình độ cao đẳng
Tin học

Công nghệ kỹ thuật Điện
Công nghệ Điện tử viễn thơng
Cơng nghệ kỹ thuật Ơtơ
Kế tốn doanh nghiệp
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh Khách sạn
Quản trị văn phòng
Thư viện - thông tin
Việt Nam học
Tiếng Anh
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

203
401
102
301
201

A
A
B
B
D1

80
91
07
115
73


13,0
13,0
14,0
14,0
13,0
ĐH,CĐ

C71
C72
C91
C92
C82

A
A
A
A
B

13
29
33
37
19

10,0
10,0
10,0
10,0
11,0


600
101
102

A
A

103

A

13
13
13

105
107
109
111
112

A, D1
A, D1
A, C, D1
A, C, D1
D1

13
13

13/14
13/14
13
1200

01
02
03
04
05
07
08
09
10
11
12
13

A,D1,B
A
A,D1
A
A, B, D1
A,D1
A,D1,C
A,D1,C
A,D1,C
A,D1,C
D1
A,B


10/11
10
10
10
10/11
10
10/11
10/11
10/11
10/11
10
10/11



×