Tải bản đầy đủ (.docx) (25 trang)

3000 từ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.61 KB, 25 trang )

3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
THEO CHỦ ĐỀ
Topic1: School-supplies (đồ dùng học tập)
Pen (n) :bút mực
Pencil (n) :bút chì
Paper (n) :giấy
Eraser (n) : cục tẩy
Pencil sharpaner(n):gọt bút
Book (n) :sách
Pack : ba lô
Crayon : bút màu sáp
Scissors : cái kéo
Glue :keo dán
Calculator :máy tính
Compass :com-pa

Bag :cái túi
Ruler :cái thước
Board :bảng
Chalk :phấn
Dictionary : từ điển
Watercolours :màu nước
Globe :quả địa cầu
Protractor :thước đo góc
Stapler :ghim
Paintbrush :cọ quét sơn
Paper clip :kẹp giấy

Topic 2: Sea (biển)
Sea: biển
Ocean: đại dương


Wave: sóng biển
Island: đảo
Submarine: tàu ngầm
Ship: tàu biển

Boat: thuyền
Caption: thuyền trưởng
Fisherman: ngư dân
Lifeguard: người cứu hộ
Seashore: bờ biển
Beach: bãi biển
Coast: bờ biển

Whale: cá voi
Shark: cá mập
Dolphin: cá heo
Octopus: bạch tuộc
Fish: con cá
Jellyfish: con sứa
Seaweed: rong biển
Coral: san hô
Coral reef: rạn san hô
Clam: con nghêu
Starfish: con sao biển
Turtle: con rùa
Crab: con cua

Topic 3: Actions ( hành động )
March: diễu hành
Walk: đi bộ

Crawl: bò, trườn

Kick: đá
Catch: bắt lấy
Throw: ném


Drag: kéo, níu kéo
Push: đẩy
Jump: nhảy lên
Lead: nhảy qua
Skipping: nhảy dây
Hit: đập, đánh
Stretch: duỗi ra
Lift: nâng lên
Put down: đặt xuống
Dive: nhảy lao đầu xuống
Lean: dựa, tựa
Sit: ngồi
Bend: uốn lượn
Pick up: nhặt lên
Hold: cầm, nắm
Carry: mang
Slap: tát, vỗ
Punch: đấm

Pull: kéo
Climb: leo, trèo
Fall: rớt, rơi
Point: chỉ, trỏ

Rake up: cào, gom
Read: đọc
Scrub: lau, chùi
Set: để, đặt
Sew: may, khâu
Pat: vuốt nhẹ
Shout: hét lên
Tickle: thọc lét
Tell: kể, nói về cái gì
Stand: đứng
Sneeze: hắt hơi
Slip: trượt
Sleep: ngủ
Sing: hát, ca hát

Topic 4: The numbers ( số đếm )
Cardinal number: số đếm
Ordinal numbers: số thứ tự
Decimal: thập phân
Fraction: phân số
Percentage: tỷ lệ phần trăm
Arithmetic: số học
Divide: chia
Plus: cộng
Minus: trừ
Multiply: nhân

Equal: bằng
Total: tổng cộng
Dozen: tá

Around: khoảng
Zero: số không
Hundred: một trăm
Thousand: một nghìn
Million: một triệu
Billion: một tỷ
Half: một nửa

Topic 5: Everyday activities (hoạt động thường ngày )
Brush your teeth: đánh răng
Buy: mua
Comb:chải
Cook: nấu ăn
Homework: bài tập về nhà

Listen to music: nghe nhạc
Hang out: đi chơi, gặp gỡ
Read: đọc
Relax: thư giãn
Sleep: ngủ


Eat in: ăn ở nhà
Eat out: ăn ở ngoài
Feed on: nuôi
Get up: thức dậy
Go home: về nhà
Go to bed: đi ngủ
Garden: làm vườn
Go shopping: đi mua sắm

Have a break: nghỉ giải lao
Have breakfast: ăn sáng
Have lunch: ăn trưa
Have dinner: ăn tối
Take a shower: đi tắm

Study: học, nghiên cứu
Surf the web: truy cập mạng
Drink: uống
Wake up: thức dậy
Wash out: giặt giũ
Wash: rửa
Work: làm việc
Watch: xem
Shave: cạo râu
Clean: lau dọn
Yawn: ngáp
Dust: lau bụi

Topic 6: Bedroom ( phòng ngủ )
Lamp: đèn
Pillowcase: bao gối
Curtain: tấm rèm che
Bed: cái giường
Mirror: gương
Cushion: đệm ngồi
Wardrobe: tủ đứng
Fitted carpet: thảm lót phòng
Dressing table: bàn trang điểm
Wallpaper: giấy dán tường

Pillow: gối ngủ
Carpet: tấm thảm
Blind: bức màn che

Mattress: nệm
Bedspread: khăn trải giường
Blanket: chăn
Jewellery: đồ trang sức
Alarm clock: dồng hồ báo thức
Air conditioner: máy điều hòa
Box spring: khung lò xo nâng nệm
Comforter: chăn lông
Hanger: giá treo
Closet: tủ quần áo
Comb: lược
Lightswitch: công tắc điện
Chest of drawers: tủ nhiều ngăn

Topic 7: Shopping ( mua sắm )
Customer: khách hàng
Cashier: nhân viên thu ngân
Attendant: nhân viên
Manager: giám đốc, quản lí
Wallet: cái ví
Purse: túi xách
Scale: cái cân

Bag: túi
Buy: mua
Bar code: mã vạch

Greengrocer:cửa hàng bán rau quả
House-wares: đồ gia dụng
Toy store: cửa hàng đồ chơi
Shoppping mall: trung tâm mua sắm


Counter: quầy hàng
Barcode reader: máy đọc mã vạch
Receipt: biên lai
Pay: thanh toán
Expensive: đắt
Cheap: rẻ
Discount:giảm giá
Sell: bán
Price: giá cả
Trolley: xe đẩy
Supermarket: siêu thị
Credit card: thẻ tín dụng
Cash: tiền mặt
Shop: cửa hàng
Money: tiền
Basket: giỏ đựng hàng

Grocery store: cửa hàng tạp hóa
Convenience store: cửa hàng tiện lợi
Bargain: mặc cả
Refund: tiền hoàn trả
Secondhand: mua lại, cũ
Brochure: tập quảng cáo
Liquor store: quán rượu

Drugstore: nhà thuốc
Candy store: cửa hàng bánh kẹo
Gift shop: cửa hàng đồ lưu niệm
Pet shop: cửa hàng thú cưng
Shoe shop: cửa hàng giày dép
Meat shop: cửa hàng thịt
Florist: người bán hoa
Butcher: người bán thịt

Topic 8: Friendship ( tình bạn )
Classmate: bạn cùng lớp
Schoolmate: bạn cùng trường
Roommate: bạn cùng phòng
Soulmate: bạn tri kỉ
Colleague: đồng nghiệp
Comradeship: tình đồng chí
Partner: đối tác
Associate: đồng minh, cộng tác
Buddy: bạn thân

Ally: đồng minh
Companion: bạn đồng hành
Boyfriend: bạn trai
Girlfriend: bạn gái
Best friend: bạn thân nhất
Pal: bạn
Friendship: tình bạn
Close: thân thiết
Pen-friend: bạn qua thư


Topic 9: Kitchen ( nhà bếp )
Dishwasher: máy rửa chén
Dish drainer: rổ đựng chén bát
Steamer: nồi hấp
Colander: cái chao
Lid: nắp, vung
Blender:máy xay sinh tố
Pot: nồi, xoong
Toaster:lò nướng bánh mì

Sink: đĩa
Dish rack: khay để chén đĩa
Sponge: miếng bọt biển
Chopstick: đũa ăn
Pan: chảo
Cooker: cái nồi
Mug: ca, cốc lớn
Kettle: ấm đun nước


Dishtowel:khăn lau chén bát
Refrigerator:tủ lạnh
Freezer: tủ đông lạnh
Cabinet: tủ bếp nhiều ngăn
Microwave: lò vi ba
Burner: bếp
Stove; bếp lò
Coffee maker: máy pha cà phê
Oven: lò
Oven cleaner: nước tẩy rửa lò

Jar: lọ

Glass:cái cốc, ly
Teapot: ấm pha trà
Grill: nướng
Tray: cái mâm
Whisk: cái đánh trứng
Knife: con dao
Spoon: cái muỗng

Topic 10: Jewelry ( đồ trang sức )
Pendant: mặt dây chuyền
Earring: bông tai
Necklace: dây chuyền
Bracelet: vòng tay
Brooch: trâm
Hair clip: kẹp tóc
Wedding ring: nhẫn cưới
Jeweler: thợ kim hoàn
Jeweler store: cửa hàng trang sức
Anklet: lắc chân

Noble: quý giá
Luxurious: sang trọng
Modern: hiện đại
Suitable: phù hợp
Twinkle: lấp lánh
Bead: hạt
Hair tie: dây cột tóc
Pocket watch: đồng hồ

Tiepin: ghim cà vạt
Precious stone: đá quý

Topic 11: Environment ( môi trường )
Land: đất
Pollute: gây ô nhiễm
Decompose: phân hủy
Balance: sự cân bằng
Climate change: thay đổi khí hậu
Fauna: hệ động vật
Global warming: sự ấm lên toàn
cầu
Oil slick: vết dầu loang
Ozone layer: tầng ozon
Biodiversity: đa dạng sinh học

Ecology: sinh thái học
Water: nước
Air: không khí
Forest: rừng
Flora: hệ thực vật
Creature: sinh vật
Insect: côn trùng
Reproduction: sự sinh sản
Wildlife: động vật hoang dã
Sewage: nước thải


Topic 12: Living room (phòng khách )
Drapes: màn cửa

Cushion: đệm ngồi
Sofa: ghế sofa
Rug: thảm trải sàn
Banister: thành cầu thang
Bookcase: tủ sách
Ceiling: trần nhà
Clock: đồng hồ
Desk: bàn học, bàn làm việc
Frame:khung ảnh, khung cửa
Lampshade: cái chụp đèn
Mantelpiece: bệ lò sưởi
Painting: bức tranh
Remote control: thiết bị điều
khiển từ xa
Speaker: loa
Step: bậc thang
Stereo system:hệ thống âm thanh
nổi

Stereo: máy xte-re-o
Television: tivi
Vase: bình, lọ
Wall unit: tủ kệ
Lamp: đèn
Air conditioning: điều hòa
Calendar: lịch
Fan: quạt
Chair: cái ghế
Stool: ghế đẩu
Ashtray: đồ gạt tàn thuốc

Bookshelf: kệ sách
Fuse: cầu chì
Couch: ghế sô-fa
Curtain: rèm cửa sổ
Switch: công tắc

Topic 13: Computer ( máy tính )
Monitor: màn hình máy tính
Mouse pad: tấm lót chuột
Printer: máy in
Scanner: máy quét
Delete: xóa
Insert: chèn vào
Merge: sát nhập
Helpline:đường dây trợ giúp
Hard disk: ổ cứng,CPU
Soflware: phần mềm
CD-ROM: đĩa CD
Toolbar: thanh công cụ
Database: cơ sở dữ liệu
Hacker: tin tặc
Save as: lưu lại

Speaker: loa
File: tệp tin
Touchpad: chuột cảm ứng
Disk drive: ổ đĩa cứng
Adapter: bộ chuyển đổi
Battery: pin
Click: nhấp chuột

Type: gõ chữ
Mouse: chuột
Keyboard: bàn phím
Mouse mat: miếng lót chuột
Key: phím
Shut down: tắt máy
Folder: thư mục
Print: in


Select: lựa chọn

Program: chương trình

Copy: sao chép
Laptop: máy tính xách tay

Search: tìm kiếm
Screen màn hình

Topic 14: Hospital ( bệnh viện )
Radiologist: bác sĩ x-quang
Emergency room: phòng cấp cứu
Obstetrician: bác sĩ khoa sản
Operating room: phòng phẫu thuật
Medical chart: bảng theo dõi bệnh
Hospital gown: áo bệnh nhân
Needle: kim tiêm
Laboratory: phòng xét nghiệm
Pharmacy: hiệu thuốc

Hospital bed: giường bệnh
Call button: nút gọi
Nurse: y tá
Gurney: giường cấp cứu
Waiting room: phòng chờ
Surgeon: bác sĩ phẫu thuật

Midwife: nữ hộ sinh
ịnection: sự tiêm thuốc
Calcium: canxi
Crutch: cái nạng
Wheelchair: xe lăn
Paramedic: nhân viên y tế
Stretcher: cái cáng
Rush: vội vã đi gấp
Treat: điều trị
Condition: tình trạng
Recovery: sự phục hồi
Suffer: trải qua
Deteriorate: chuyển biến xấu đi
Coma: tình trạng hôn mê
Common cold: cảm lạnh

Topic15: Housework ( công việc nhà )
Dusting: quét nhà
Cooking: nấu ăn
Ironing: là đồ
Sweep: quét
Wipe: lau chùi
Throw out: ném

Vacuum:làm sạch bằng máy hút bụi
Cleaning: dọn dẹp nhà cửa
Polish: đánh bóng
Fold: gấp

Scrub: cọ rửa, lau, chùi
Tighten: vặn chặt
Hang out: phơi đồ ngoài trời
Make the bed: dọn giường
Set the table: bày bàn ra ăn
Clear the table: dọn bàn ăn
Mow the lawn: cắt cỏ
Dishwashing: việc rửa chén đĩa
Water the plants: tưới cây
Clean the kitchen: lau dọn bếp

Topic 16: The shops ( cửa hàng)
Bakery: tiệm bánh
Bookshop: nhà sách

Store: cửa hàng
Shop: cửa hàng


Butcher’s: cửa hàng thịt
Chemist’s: cửa hàng dược phẩm
Candy store: cửa hàng bánh kẹo
Convenience store:cửa hàng tiện lợi
Greengrocer: cửa hàng rau quả
Flower shop: cửa hàng hoa

Gift shop: cửa hàng quà lưu niệm
Foodstall: quán ăn

Fast food restaurant:tiệm ăn nhanh
Dry-cleaner’s: tiệm giặt ủi
Shoe store: cửa hàng giày
Basbershop: tiệm cắt tóc nam
Supermarket: siêu thị
Newspaper kiosk: sạp báo
Bookstall: quầy bán sách
Sports center: trung tâm thể thao

Topic 17: Entertaiment ( giải trí )
Play: vở kịch
Circus: rạp xiếc
Stadium: sân vận động
Orchestra: dàn nhạc
Scene: cảnh
Opera: nhạc kịch
Theater: nhà hát
Applaud: vỗ tay
Perform:biểu diễn
Exhibit: vật triển lãm

Art gallery: phòng tranh
Comedy: tấu hài
Chamber music:nhạc thính phòng
Disco: sàn nhảy
Puppet show: kịch múa rối
Casino: sòng bạc

Ballet: múa ba lê
Pub: quán rượu
Concert hall: phòng hòa nhạc
Venue: địa điểm tổ chức

Topic 18: Traveling ( du lịch )
Travel agent: đại lý du lịch
Vacation: kỳ nghỉ
Flight: chuyến bay
Voyage: chuyến du lịch xa
Relax: thư giãn
Cancel: hủy
Homestay:du lịch tại nhà ng bản xứ
Souvenir: quà lưu niệm
Travel sickness: sự say tàu xe
Journey: hành trình

Peak season: mùa cao điểm
Route: lộ trình
Trip: chuyến đi ngắn ngày
Excursion:chuyến tham quan
Luggage: hành lí
Tourist: du khách
Ticket: vé
Eager: háo hức
Sunglasses: kính râm
Safari: thám hiểm thiên nhiên

Topic 19: Mid-Autumn (tết trung thu )
Mid-Autumn festival:tết trung thu Cake: bánh ngọt ,bánh nướng

Moon: trăng
Toy: đồ chơi
Mask: mặt nạ
Perform: trình diễn


Banyan: cây đa
Lantern: lồng đèn
Bamboo: cây tre

Celebrate: kỷ niệm
Family reunion: cuộc họp mặt gd
Rabbit: con thỏ

Topic 20: Hometown (quê hương )
Village: làng quê
Countriyside: nông thôn
Isolated: cá biệt
Cottage: nhà tranh
Winding: quanh co, uốn khúc
Well: giếng
Buffalo: con trâu
Field: cánh đồng
Canal: cái ao
Folk music: nhạc dân gian
Farm: trang trại
Plow: cày, xới
Agriculture: nông nghiệp
Boat: thuyền
Peaceful: yên bình

Bay: vịnh
Hill: đồi
Forest: rừng

Mountain: núi
Port: bến cảnh
Sea: biển
Lake: hồ
Sand: cát
Valley: thung lũng
Waterfall: thác nước
Barn: kho thóc
Harvest: mùa màng
Cattle: gia súc
Rural: nông thôn
Cliff: vách đá
Landscape: phong cảnh
Terraced house: nhà phố
View: cảnh,quang cảnh
City: thành phố

Topic 21: Wedding ( đám cưới )
Bride: cô dâu
Vow: lời thề
Best man: phù rể
Groom: chú rể
Tuxedo: áo xmoc-king
Party: tiệc
Wedding card: thiệp mời
Reception: tiệc chiêu đãi

Champagne: rượu sâm banh
Bouquet: bó hoa
Married: kết hôn
Newlywed: mời cưới

Cake: bánh ngọt
Ring: chiếc nhẫn
Emblem: vật đại diện
Band: ban nhạc
Congratulation:lời chúc mừng
Jewelry: trang sức
Wine: rượu vang
Dowry: của hồi môn
Honeymoon: tuần trăng mật
Anniversary: ngày lễ kỉ niệm
Brother-in-law: anh rể, em rể
Sister-in-law: chị dâu, em dâu


Wife: vợ
Ceremony: nghi thức, nghi lễ
Betroth: đính hôn

Engaged: đã đính ước
Couple: cặp đôi
Husband: chồng

Topic 22: Airport ( sân bay )
Aboard: trên máy bay, trên thuyền
Switch off: tắt

Lavatory: phòng vệ sinh
Blanket: cái chăn
Oxygen mask: mặt nạ oxy
Sleep mask: mặt lạ ngủ
Seat pocket: túi ghế
Air sickness bag: túi nôn
Serve: phục vụ
Window seat: ghế ngay cửa sổ

Airsick: say máy bay
Cockpit: buồng lái
Fasten: thắt, cài
Aisle seat: lối đi giữa hai hàng ghế
Take off: cất cánh
Co-pilot: phi công phụ
Assist: giúp đỡ
First-class: hạng nhất
Confiscate: tịch thu
Turn on: bật

Topic 23: Healthy ( sức khỏe )
Bruise: vết thâm tím
Scatch: cào, gãi
Put on weight: tăng cân
Malnutrition: suy dinh dưỡng
Cavity: sâu răng
Flu: bệnh cảm cúm
Operation: phẫu thuật
Diarhea: tiêu chảy
Headache: nhức đầu

Tranquilizer: thuốc an thần

Diet: chế độ ăn kiêng
Medicine: thuốc
Fitness: thể lực
Blood pressure: huyết áp
Lose weight: giảm cân
Appetite: sự thèm ăn
Cough: cơn ho
Fever: sốt
Pill: viên thuốc con nhộng
Earache: bệnh đau tai

Topic 24: Vegetable ( rau củ quả )
Corn: ngô
Onion: củ hành
Beet: củ dền
Red pepper: ớt đỏ
Sweet potato: khoai lang
Celery: cần tây
Cabbage: cải bắp
Carrot: cà rốt

Broccoli: bông cải xanh
Cauliflower: súp lơ
Lettuce: rau xà lách
Cucumber: dưa chuột
Pea: đậu Hà Lan
Eggplant: cà tím
Zucchini: quả bí xanh

Pickled: ngâm


Tomato: cà chua
Mushroom: nấm
Potato: khoai tây
Garlic: tỏi
Butternut squash: bí hồ lô
Artichoke: rau atiso
Seedless: không hạt
Bunch: chùm, bó
Turnip: củ cải
Shell: vỏ, bao, mai
Bean: đậu

Pepper: hạt tiêu
Raw: chưa chế biến, sống
Ripe: chín
Citrus: trái cây có múi
Rotten: thối, hư
Succulent: mọng nước
Taro: củ khoai sọ
Peanut: đậu phộng
Ginger: củ gừng
Green bean: đậu xanh

Topic 25: Transport (phương tiện giao thông )
Transportation: phương tiện vận
tải
Fire truck: xe cứu hỏa

Boat: thuyền
Traffic light: đèn giao thông
Ship: tàu biển
Vehicle: xe cộ
Van: xe tải
Driver: tài xế
Police car: xe cảnh sát
Bus: xe buýt
Car: xe hơi
Train: tàu hỏa
Motorbike: xe máy
Bicycle: xe đạp
Airplance: máy bay
Amblance: xe cứu thương
Superhighway: đường cao tốc
Helmet: mũ bảo hiểm
Cart: xe ngựa
Get on: lên xe

Topic 26: Time ( thời gian )

Get off: xuống xe
Line: làn đường
Exit: lối ra
Boulevard: đại lộ
Hot air balloon: khinh khí cầu
Hovercraft: thủy phi cơ
Submarine: tàu ngầm
Scooter: xe tay ga
Lorry: xe vận tải

Intersection: ngã tư, giao lộ
Track: đường ray
Helicopter: máy bay trực thăng
Cruise ship: tàu du lịch
Subway: tàu điện ngầm
Tricycle: xe ba bánh
Pull over: tấp vào lề
Rush hour: giờ cao điểm
Tram: tàu điện
Motorized bicycle: xe đạp điện
Cable car: cáp treo


Time: thời gian

Minute: phút


Midnight: nửa đêm
Hour: giờ
Quarter:quý
O’clock: giờ (từ 1 đến12)
Weekday: ngày trong tuần
Century: thế kỷ
Decade: thập kỉ
Evening: buổi chiều tối
Afternoon: buổi chiều
Month: tháng
Year: năm
Date: ngày

Week: tuần
Weekend: cuối tuần
Morning: buổi sáng
Millennium: thiên niên kỷ
In time: vừa đúng lúc
Night: buổi tối
Fortnight: 2 tuần liên tiếp

Soon: nhanh, sớm
Last: kéo dài
Later: sau này, sau đó
Today: hôm nay
Yesterday: ngày hôm qua
Tomorrow: ngày mai
Run out: hết
During: trong khoảng
Until: cho đến khi
Since: từ đó
Off: ngừng nghỉ
Future: tương lai
Bedtime:giờ đi ngủ
Stopwatch: đồng hồ bấm giờ
Dawn: bình minh
Sunset: hoàng hôn
All the time: luôn luôn
Past: quá khứ

Topic 27: Emotions (cảm xúc )
Bright: thông minh
Angry: tức giận

Angry with: tức giận với
Sleepy: buồn ngủ
Surprised: ngạc nhiên
Grateful: biết ơn
Funny: buồn cười
Scared: sợ hãi
Embarrassed: ngượng ngùng
Confused: lúng túng
Sad: buồn

Hungry: đói
Happy: vui
Jealous: ghen, ghen tức
Nervous: lo lắng, hồi hộp
Thirsty: khát
Comfortable: thoải mái
Shame: xấu hổ
Tense: căng thẳng
Tired: mệt mỏi
Bored: chán nản

Topic 28: Character ( tính cách )


Reliable: đáng tin cậy
Rude: bất lịch sự
Selfish: ích kỷ
Sensitive: nhạy cảm
Stubborn: bướng bỉnh
Patient: kiên nhẫn

Humorous: hài hước
Sincere: chân thành
Generous: rộng lượng
Honest: thật thà
Kind: tốt bụng
Loyal: trung thành
Modest: khiêm tốn
Nasty: cáu kỉnh
Shy: nhút nhát
Confident: tự tin
Pleasant: vui vẻ, dễ thương
Clever: lanh lợi
Thoughtful: sâu sắc
Proud: tự hào

Lazy: lười biếng
Crazy: điên
Silly: ngớ ngẩn
Bossy: hách dịch
Gossip: người mách lẻo
Extrovert: người hướng ngoại
Coward: kẻ hèn nhát
Big-head: người tự cao
Snob: người đua đòi
Liar: kẻ nói dối
Ambitious: nhiều tham vọng
Introvert: người hướng nội
Stingy: keo kiệt
Arrogant: kiêu ngạo
Vain: tự đắc

Absent-minded: đãng trí
Hostile: căm ghét

Topic 29: Drinks ( đồ uống )
Juice: nước ép trái cây
Beer: bia
Soda: nước ngọt
Cider: rượu táo
Rum: rượu mạnh
Ginger ale: rượu gừng
Champagne: rượu sâm panh
Bitter: đắng
Malt: mạch nha
Barley: lúa mạch

Lemonade: nước chanh
Distillery: nhà máy rượu
Coffee: cà phê
Milk: sữa
Tea: trà
Red wine: rượu vang đỏ
Non-alcoholic: không cồn
Full-cream: nguyên kem
Herbal: từ thảo mộc
Mineral water: nước khoáng

Topic 30: Flowers ( các loài hoa )
Lotus: hoa sen
Lily: hoa loa kèn
Gerbera: hoa đồng tiền


Poppy: hoa anh túc
Bougainvillea: hoa giấy
Orchid: hoa lan


Mimosa: hoa mắc cỡ
Tuberose: hoa huệ
Nenuphar: hoa súng
Apricot blossom: hoa mai
Dahlia: hoa thược lược
Jasmine: hoa nhài
Sunflower: hoa hướng dương
Marigold: hoa cúc vạn thọ

Rose: hoa hồng
Carnation: hoa cẩm chướng
Cherry blossom: hoa anh đào
Poinsettia: hoa trạng nguyên
Flamboyant: hoa phượng
Hibiscus: hoa dâm bụt
Peach blossom: hoa anh đào

Topic 31: Movies ( phim ảnh )
Famous: nổi tiếng
Comedy: phim hài
Audience: khán giả
Film Festival: liên hoan phim
Trailer: đoạn phim quảng cáo
Movie star: ngôi sao điện ảnh

Soundtrack: nhạc nền của phim
Cartoon: phim hoạt hình
Drama:kịch
Action film: phim hành động

Action: hành động
Celebrity: người nổi tiếng
Script: kịch bản
Theater: nhà hát
Actor: diễn viên nam
Actress: nữ diễn viên
Director: đạo diễn
Romantic: lãng mạn
Silent film: phim câm
Movie ticket: vé xem phim

Topic 32: Soccer ( bóng đá )
Stadium: sân vân động
Stand: khán đài
Pitch: sân thi đấu
Touchline: đường biên dọc
Penalty area: vòng cấm địa
Goal: khung thành
Penalty: quả phạt đền
Corner kick: đá phạt góc
Free kick: đá phạt trực tiếp
Indirect free kick: đá phạt gián
tiếp
Kick off: bắt đầu vào trận
Throw-in: quả ném biên

Offside: việt vị

Defender: hậu vệ
Centre back: trung vệ
Midfielder: trung vệ ( bóng đá )
Attacking midfielder: tiền vệ tấn
công
Winger: tiền vệ cánh nói chung
Referee: trọng tài
Commentator: bình luận viên
Supporter: cổ động viên
Linesman: trọng tài biên
Hooligan: quá khích
Red card: thẻ đỏ
Yellow card: thẻ vàng
Coach: huấn luyện viên trưởng


Corner flag: cờ cắm ở góc sân
bóng đá
Bet: đánh cược
The bench: băng ghế dự bị
Foul: lỗi, pha phạm lỗi
Goal line: đường vạch khung
thành
Shoot: ném bóng
Goalkeeper: thủ môn

Transfer: cầu thủ chuyển nhượng
Reserve team: đội dự bị

Caution: sự cảnh báo
Stimulant: chất kích thích
Strategy: chiến lược
Striker: tiền đạo ( bóng đá)

Topic 33: Christmas ( giáng sinh )
Winter: mùa đông
Candle: cây nến
Snow: tuyết
Sack: bao
Card: thiệp
Fireplace: ló sưởi
Chimney: ống khói
Gift: quà tặng
Christmas: giáng sinh

Ornament: đồ trang trí
Pine tree: cây thông
Sled: xe trượt tuyết
Bell: chuông
Snowflake: bông tuyết
Wreath: vòng hoa
Scarf: khăn choàng cổ
Christmas tree: cây thông giáng
sinh
Christmas card: thiệp giáng sinh

Topic 34: Foods ( đồ ăn )
Beef: thịt bò
Pork: thịt heo

Bacon: thịt ba rọi
Ham: thịt đùi
Yoghurt: sữa chua
Pie: bánh nướng
Bread: bánh mì
Cake; bánh ngọt
Chip: khoai tây chiên
Biscuit: bánh quy
Noodle: mì
Butter: bơ
Olive: ô liu
Soy: đậu nành

Lunch: bữa trưa
Mint: bạc hà
Vanilla: vani
Candy: kẹo
Popcorn: bắp rang
Snack: bữa ăn nhẹ
Barbecue: tiệc nướng ngoài trời
Midday: buổi trưa
Fast food: thức ăn nhanh
Junk food: đồ ăn vặt
Frozen food: thực phẩm đôn lạnh
Health food: thực phẩm tự nhiên
Distinctive: khác biệt
Flavor: hương vị


Flour: bột mì

Stale: thui, ôi
Sour: chua
Burnt: bị cháy thức ăn
Overdone: chín quá
Underdone: chưa chín

Balanced diet: chế độ ăn uống cân
bằng
Full: no
Color: phẩm màu
Veal: thịt bê
Cereal: ngũ cốc
Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích

Topic 35: Sport ( thể thao )
Sport: thể thao
Skiing: môn trượt tuyết
Ice skating: môn trượt băng
Volleyball: bóng chuyền
Horse racing: môn đua ngựa
Running:môn chạy bộ
Walking: môn đi bộ
Water sports: thể thao dưới nước
Boxing: quyền anh
Swimming: môn bơi lội
Football: bóng đá
Basketball: bóng rổ
Badmintor: cầu lông
Tennis: quần vợt
Table tennis: bóng bàn

Baseball: bóng chày
Cycling: môn đạp xe đạp
Golf: môn đánh gôn
Contact sport: thể thao tương tác
Water polo: môn ném bóng nước

Archery: bắn cung
Frisbee: ném đĩa
Martial art: võ thuật
Weightlifting: cử tạ
Wrestling: môn đấu vật
Bowling: môn ném banh lăn
Lacrosse: bóng vợt
Hockey: khúc côn cầu
Referee: trọng tài
Olympics: thế vận hội
Dart: trò ném phi tiêu
Synchronized swimming: bơi
nghệ thuật
Sea games: đại hội thể thao ĐNA
Host: đăng cai tổ chức
Wushu: môn võ wushu
Sportsmanship: tinh thần thể thao
Captain: đội trưởng
Cross-country: cuộc thi chạy việt

Golf medal: huy chương vàng
Racquetball: quần vợt sân nhà

Topic 36: Music ( âm nhạc )

Music: âm nhạc
Band: nhóm nhạc
Play: chơi nhạc cụ
Note: nốt nhạc
Drum: cái trống

Playlist: danh sách bài hát
Musician: nhạc sĩ
Perform: trình diễn
Rhythm: nhịp điệu
Dance: nhảy múa


Listen: nghe
Volume: âm lượng
Headphones: tai nghe
Song: bài hát
Sing: hát
Piano: đàn dương cầm
Guitar: đàn ghi-ta
Instrument:nhạc cụ
Harmony: sự hòa âm
Melody: giai điệu
String: dây đàn brass: nhạc cụ
bằng đồng
Symphony: bản giao hưởng
Overture: khúc dạo đầu
Conductor: nhạc trưởng
Composer: nhà sáng tác nhạc
Voice: giọng


Solo: độc tấu
Lead singer: ca sĩ chính
Guitarist: nghệ sĩ ghi-ta
Drummer: người đánh trống
Lyric: lời bài hát
Chorus: điệp khúc
Opera: nhạc kịch
Folk music: nhạc dân gian
Album: tuyển tập ca khúc
Single: đơn khúc
Tune: giai điệu
Violin: đàn vi-ô-lông
Classical music: nhạc cổ điển

Topic 37: Love ( tình yêu )
Date: buổi hẹn hò
Engagement: đính hôn
Ring: nhẫn
Romantic: lãng mạn
Sweet: ngọt ngào
Alone: cô đơn
Couple: cặp đôi
Forever: mãi mãi
Boyfriend: bạn trai

Girlfriend: bạn gái
Single: độc thân
Heart: trái tim
Hug: ôm

Propose:cầu hôn
Chocolate: sô-cô-la
Wedding: đám cưới
Anniversary: ngày lễ kỉ niệm
Darling: người yêu

Topic 38: Restaurant-Hotel ( nhà hàng- khách sạn )
Restaurant: nhà hàng
Napkin: khăn ăn
Cutlery: bộ dụng cụ ăn
Wine list: danh sách rượu vang
Side dish: món ăn phụ
Order: gọi món
Speciality: đặc sản

Main course: món chính
Wine: rượu vang
Drink: đồ uống
Combo: sự kết hợp
Meal: bữa ăn
Lobby: tiền sảnh
Concierge: nhân viên hướng dẫn


Dessert: món tráng miệng
Salad: xà lách
Menu: thực đơn
Waiter: phục vụ bàn
Guest: khách
Coupon: phiếu giảm giá

Neat: sạch gọn, ngăn nắp
Animated: nhộn nhịp, sôi nổi
Hotel: khách sạn
Hotel receptionist: nhân viên lễ
tân khách sạn
Housekeeper: nhân viên dọn
phòng
Room service: dịch vụ phòng
Hall: phòng ăn
Vacancy: chỗ trống

Parking garage: gara đỗ xe
Check in: đăng ký
Desk clerk: lễ tân
Key card: khóa cửa điện tử
Double bed: giường đôi
Single bed: giường đơn
Doorman: người gác cửa khách
sạn
Reception: quầy lễ tân
Elevator: thang máy
Wake-up-call: cuộc gọi báo thức
Reservation: đặt chỗ trước
Bellboy: người trực tầng
Check out: trả phòng

Topic 39: School ( trường học )
Nursery school: trường mẫu giáo
Teacher: giáo viên
Classmate: bạn cùng lớp

Library: thư viện
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Ruler; thước kẻ
Calculator: máy tính
Chalk: phấn
Student: học sinh
Classroom: phòng học
Elementary school: trường tiểu
học
High school: trường thpt
Trade school: trường dạy nghề
College: trường cao đẳng
University: trường đại học
Playground: sân chơi
Uniform: đồng phục

Principal: hiệu trưởng
Blackboard: bảng đen
Compass: com-pa
Middle-school: trường thcs
History: lịch sử
Mathematics: môn toán
Economics:kinh tế học
Physics: môn lý
Chemistry: hóa học
Biology: sinh học
It: công nghệ thông tin
Geopraphy: địa lý
Arts: những môn nghệ thuật

Fail: thất bại, trượt môn
Graduate: tốt nghiệp
Degree: bằng cấp
Proctor: giám thị
School bag: cặp


Grade: điểm
Homeroom teacher: giáo viên chủ
nhiệm

Dean: trưởng khoa
Lesson: bài học

Topic 40: Colors ( màu sắc )
Red: đỏ
Cream: màu kem
Purple: màu tím
Black: màu đen
Gray: màu xám
Silver: màu bạc
Gold: màu vàng kim
Copper: màu đồng
Green: màu xanh
Pink: màu hồng

Yellow; màu vàng
Brown: màu nâu
Blue: màu xanh da trời
Chestnut: màu hạt dẻ

Turquoise: màu lam
Lime green: màu xanh nõn chuối
Navy blue: màu xanh nước biển
Bright red: màu đỏ tươi
Vivid: chói, sặc sỡ
White: màu trắng

Topic 41: Weather ( thời tiết )
Weather: thời tiết
Warm: ấm áp
Wind: gió
Rain: mưa
Temperature: nhiệt độ
Weather forecast: dự báo thời tiết
Sunny: có nắng
Sunshine: ánh nắng
Icy: băng giá
Atmosphere: bầu khí quyển
Dry: khô hạn
Sun: mặt trời
Cloud: mây, đám mây
Fog: sương mù
Snow: tuyết
Cold: lạnh
Cool: mát mẻ
Hot: nóng
Chilly: lạnh lẽo
Shelter: tìm chỗ ẩn náu

Wet: ẩm ướt

Erratic: thất thường
Thunder: sấm sét
Hailstone: cục mưa đá
Blustery: có gió lớn
Downpour: trận mưa như trút
nước
Raincoat: áo mưa
Blizzard: trận bão tuyết
Rainbow: cầu vồng
Dew: giọt sương
Sleet: mưa tuyết
Stormy: bão tố
Snowflake: bông tuyết
Puddle: vũng nước
Lightning: sấm chớp
Mild: ấm áp, ôn hòa
Dull: u ám, ảm đạm
Run away: bỏ chạy, chạy trốn
Celsius: độ C
Fine: quang đãng, trời đẹp


Topic 42: Clothes ( quần áo )
Skirt: váy
Tank top: áo ba lỗ
Leggings: quần bó
Overall: quần yếm
Turtleneck: áo lên cổ lọ
Bow tie: nơ
Tie: cà vạt

Polo shirt: áo phông cổ bẻ
Tunic: áo trùm hông
Vest: áo ghi-lê
t-shirt:áo thun tay ngắn
Shirt: áo sơ mi
Jeans: quần jean
Dress; áo đầm
Coat: áo khoác
Jacket: áo khoác
Sweater; áo len dài tay
Jumpsuit: bộ áo liền quần
Shorts: quần đùi
Suit: bộ com lê

Anorak: áo choàng có mũ
Hat: mũ có vành
Cap: mũ lưỡi trai
Glove: găng tay
Scarf: khăn choàng cổ
Sandal: giày xăng-đan
Slipper: dép lê
Pocket: túi
Sleeve: tay áo
Collar: cổ áo
Zip: cái khóa kéo
Blouse: áo phụ nữ
Button: cái khuy
Underwear: đồ lót
Bra; áo ngực
Pant: quần tây dài

Belt: dây thắt lưng
High heels: giày cao gót
Try on: thử đồ
Size: cỡ đồ

Topic 43: Jobs ( nghề nghiệp )
Dancer: vũ công
Designer: nhà thiết kế
Magician: ảo thuật gia
Teller: người thu ngân

Pilot: phi công
Plumber: thợ sửa ống nước
Tailor: thợ may
Copywriter: người viết bài quảng
cáo
Tour guide:hướng dẫn viên du lịch Journalist: nhà báo
Sailor: thủy thủ
Grocer: người bán tạp hóa
Commentator: bình luận viên
Clerk: nhân viên văn phòng
Dentist: nha sĩ
Assistant: trợ lý
Postman: người đưa thư
Model: người mẫu
Writer: nhà văn
Architect: kiến trúc sư
Freelance: người làm nghề tự do
Marketing executive: chuyên viên
marketing



Consultant: chuyên viên tư vấn
Self-employed: làm chủ
Supervisor: người giám sát
Sales manager: trưởng phòng bán
hàng
Production manager: trưởng
phòng sản xuất
Mechanic:thợ cơ khí
Managing director: giám đốc điều
hành
Personal assistant: trợ lý riêng
Hairdresser: thợ cắt tóc

Engineer: kỹ sư
Vet: bác sĩ thú y
Shoemaker: thợ đóng giày
Translator: biên dịch viên
Interpreter: phiên dịch viên
Sanitation worker: nhân viên dọn
vệ sinh
Business manager: giám đốc kinh
doanh
Police officer: cảnh sát
Personnel manager: trưởng phòng
nhân sự

Topic 44: Education ( giáo dục )
Boarding school: trường nội trú

State school: trường công lập
Secondary school: trường thcs
Primary: trường tiểu học
Nursery school: trường mẫu giáo
School: trường học
College: cao đẳng
University: đại học
Professor: giáo sư
Lecturer: giảng viên
Researcher: nhà nghiên cứu
Graduate: cử nhân
Degree: bằng cấp
Thesis: luận văn
Lecture: bài giảng
Debate: thảo luận
Higher education: nền giáo dục
đại học
Semester: học kì
Student: học sinh
Mistake: lỗi lầm
Right: đúng, phải

Student union: hội sinh viên
Tuition: học phí
Exam: kì thi
Fail: trượt môn
Pass: đỗ kì thi
Study: nghiên cứu
Learn: học hành
Curriculum: chương trình môn

học
Course: khóa học
Subject: môn học
Grade: điểm chữ
Mark: điểm số
Qualification: học vị, chứng chỉ
Certificate: giấy chứng nhận
Attendance: sự có mặt
Projector: máy chiếu
Textbook: sách giáo khoa
Question: câu hỏi
Answer: trả lời
Library: thư viện
Hall: hội trường


Wrong: sai
Register: sổ sách
Assembly: sự hội họp
Holiday: ngày lễ
Teacher: giáo viên
Pupil: học sinh
Playground: sân chơi

Hall of residence: kí túc xá
Locker: tủ có khóa
Classroom: lớp học
Chalk: phấn
Lesson: bài học
Homework: bài tập về nhà

Test: kiểm tra

Topic 45: Family ( gia đình )
Husband: chồng
Grandson: cháu trai
Uncle: chú, bác
Aunt: cô, dì,mợ
Niece: cháu gái
Nephew: cháu trai( của cô, dì,..)
Son-in-law: con rể
Daughter-in-law: con dâu
Granddaughter: cháu gái( của ông
bà)
Grandfather: ông
Grandmother: bà
Wife: vợ
Father: bố
Mother: mẹ
Daughter: con gái
Son: con trai
Sister: chị/em gái
Brother:anh/em trai
Brother-in-law: anh/em rể
Cousin: anh/em họ

Parent: bố mẹ
Relative: người thân, họ hàng
Mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ
Father-in-law: bố chồng, bố vợ
Sister-in-law: chị/em dâu

Adopt: nhận làm con nuôi
Children: những đứa con
Take care of: chăm sóc
Family tree: gia phả
Anniversary: ngày lễ kỉ niệm
Close-knit: gắn bó
Stepchild: con riêng
Half-brother:anh/em cùng cha
khác mẹ, cùng mẹ khác cha
Half-sister: chị/em cùng ch khác
mẹ, cùng mẹ khác cha
Godfather: cha đỡ đầu
Hereditary: di truyền
Stepmother: mẹ kế
Orphan: trẻ mồ côi
Generation: thế hệ

Topic 46: Fruits ( trái cây )
Orange: quả cam
Lemon: quả chanh

Mulberry: quả dâu tằm
Raisin: nho khô


Mango: quả xoài
Apple: quả táo
Tangerine: quả quýt
Grape: quả nho
Strawberry: quả dâu tây

Melon: quả dưa gang
Passion fruit: quả chanh dây
Grapefruit: quả bưởi
Watermelon: quả dưa hấu
Peach: quả đào
Pear: quả lê
Banana: quả chuối
Plum: quả mận
Papaya: quả đu đủ
Avocado: quả bơ
Starfruit: quả khế
Pineapple: quả dứa
Coconut: quả dừa
Raspberry: quả mâm xôi
Nectarine: quả xuân đào

Jackfruit: quả mít
Persimmon: quả hồng
Dragon fruit: quả thanh long
Custard: apple: quả na
Quince: quả mộc qua
Cherry: quả anh đào
Kiwi: trái kiwi
Pomegranate: quả lựu
Guava: trái ổi
Apricot: quả mơ
Blueberry: trái việt quất
Durian: quả sầu riêng
Lychee: quả vải
Tamarind: trái me

Kumquat: quả quất vàng

Topic 47: Animal ( động vật )
Piglet: con lợn con
Sow: con lợn nái
Pig: con lợn
Duck: vịt
Animal: động vật
Goat: con dê
Horse: con ngựa
Goose: con ngỗng
Donkey: con lừa
Sheep: con cừu
Dog: con chó
Cat: con mèo
Chicken; con gà
Giraffe: hươu cao cổ
Bear: con gấu
Rhino: tê giác

Rooster: con gà trống
Hen: con gà mái
Cow: con bò cái
Bull: con bò đực
Calf: con bê
Rabbit: con thỏ
Owl: con cú
Deer: con nai
Bat: con dơi
Mink: chồn

Monkey: con khỉ
Snake: con rắn
Lizard: thằn lằn
Fox: con cáo
Dinosaur: khủng long
Turtle: con rùa


Elephant: con voi
Panther: con báo đen
Tiger: con hổ, cọp
Lion: con sư tử

Snail: ốc sên
Crow: con quạ
Parrot: con vẹt


×