Câu 1: Đ i t ng nghiên c u c a th ng kê tài chính?ố ượ ứ ủ ố
• Th ng kê tài chính nghiên c u m t l ng trong m i liên h m tố ứ ặ ượ ố ệ ậ
thi t v i m t ch t c a các hi n t ng và quá trình tài chính.ế ớ ặ ấ ủ ệ ượ
• Th ng kê tài chính nghiên c u các hi n t ng và quá trình tàiố ứ ệ ượ
chính s l n.ố ớ
• Hiên t ng và quá trình tài chính phát sinh m i lĩnh v c,ượ ở ọ ự
nghành t t m vi mô đ n vĩ mô trong n n kinh t vì v y đ iừ ầ ế ề ế ậ ố
t ng nghiên c u c a th ng kê tài chính là các hi n t ng vàượ ứ ủ ố ệ ượ
quá trình tài chính s l n di n ra trong các khâu c a quá trìnhố ớ ễ ủ
phân ph i và s d ng các qu ti n t .ố ử ụ ỹ ề ệ
• Th ng kê tài chính nghiên c u các hi n t ng và quá trình tàiố ứ ệ ượ
chính di n ra trong các khâu c a quá trình phân ph i và s d ngễ ủ ố ử ụ
các qu ti n t , trong đi u ki n th i gian và đ a đi m c th .ỹ ề ệ ề ệ ờ ị ể ụ ể
Câu 2: C s lý lu n, c s ph ng pháp lu n c a th ng kê tàiơ ở ậ ơ ở ươ ậ ủ ố
chính?
C s lý lu nơ ở ậ :
Toàn b lý thuy t c a TKTC đ c g i là lý lu n c a th ng kê tàiộ ế ủ ượ ọ ậ ủ ố
chính. H th ng lý lu n c a TKTC đ c xây d ng d a trên c s :ệ ố ậ ủ ượ ự ự ơ ở
Kinh t h c nói chung, kinh t th tr ng (kinh t vi mô, kinh t vĩế ọ ế ị ườ ế ế
mô), lý thuy t v ngân hàng, ch ng khoán… và đ ng l i chính sáchế ề ứ ườ ố
c a Đ ng và Chính ph c a t ng qu c gia trong t ng th i kì c th .ủ ả ủ ủ ừ ố ừ ờ ụ ể
C s ph ng pháp lu nơ ở ươ ậ :
• Trong quá trình nghiên c u TKTC s d ng nhi u ph ng phápứ ử ụ ề ươ
chuyên môn c a th ng kê nh : ph ng pháp quan sát s l n,ủ ố ư ươ ố ớ
ph ng pháp phân t , ph ng pháp ch s …ươ ổ ươ ỉ ố
1
• Th ng kê tài chính l y ch nghĩa duy v t biên ch ng làm c số ấ ủ ậ ứ ơ ở
đ c bi u hi n t ng quát trên m t s khía c nh:ượ ể ệ ố ộ ố ạ
- Theo nguyên lý v m i liên h ph bi n c a CN duy v t bi nề ố ệ ổ ế ủ ậ ệ
ch ng cho r ng: M i s v t hi n t ng đ u có m i liên h h uứ ằ ọ ự ậ ệ ượ ề ố ệ ữ
c v i nhau. Theo nguyên lý v s phát tri n: M i s v t hi nơ ớ ề ự ể ọ ự ậ ệ
t ng luôn luôn trong tr ng thái v n đ ng và bi n đ i khôngượ ở ạ ậ ộ ế ổ
ng ng.ừ
- T các nguyên lý trên CN duy v t bi n ch ng còn đ c p đ nừ ậ ệ ứ ề ậ ế
các c p ph m trù: Cái riêng- cái chung, t t nhiên- ng u nhiên,ặ ạ ấ ẫ
b n ch t- hi n t ng, n i dung- hình th c, nguyên nhân- k tả ấ ệ ượ ộ ứ ế
qu , kh năng – hi n th c.ả ả ệ ự
- Ch nghĩa duy v t bi n ch ng còn đ c p đ n các quy lu t củ ậ ệ ứ ề ậ ế ậ ơ
b n nh : quy lu t mâu thu n, quy lu t l ng ch t, quy đ nh phả ư ậ ẫ ậ ượ ấ ị ủ
đ nh c a ph đ nh.ị ủ ủ ị
Câu 3: Các ch tiêu th ng kê hi u qu chi phí b o hi m?ỉ ố ệ ả ả ể
• Hi u qu b i th ng và chi tr ti n b o hi mệ ả ồ ườ ả ề ả ể
Ch tiêu này ph n ánh c 1 đ ng chi phí b o hi m doanh nghi p BHỉ ả ứ ồ ả ể ệ
thu đ c trong kỳ, doanh nghi p BH ti n hành b i th ng. chi tr baoượ ệ ế ồ ườ ả
nhiêu đ ng cho r i ro t n th t và đ c xác đ nh b ng t s gi a t ngồ ủ ổ ấ ượ ị ằ ỷ ố ữ ổ
s ti n b i th ng và chi tr trong kì v i doanh thu phí b o hi mố ề ồ ườ ả ớ ả ể
trong kỳ.
Hi u qu b i th ng và chi tr b o hi m= T ng s ti n b iệ ả ổ ườ ả ả ể ổ ố ề ồ
th ng và chi tr trong kì/ Doanh thu phí b o hi m trong kỳườ ả ả ể
• Hi u qu đ u t tr l i n n kinh t :ệ ả ầ ư ở ạ ề ế
Hi u qu đ u t tr l i n n kinh t c a phí BH ph n ánh c 1 đ ngệ ả ầ ư ở ạ ề ế ủ ả ứ ồ
doanh thu phí thu đ c trong kỳ, nhà BH đ u t tr l i n n kinh t xãượ ầ ư ở ạ ề ế
2
h i bao nhiêu đ ng và đ c xác đ nh b ng t s gi a giá tr đ u tộ ồ ượ ị ằ ỉ ố ữ ị ầ ư
tr l i n n kinh t trong kỳ v i doanh thu BH trong kỳ.ở ạ ề ế ớ
Hi u qu đ u t tr l i n n kinh t = Giá tr đ u t tr l i n n kinhệ ả ầ ư ở ạ ề ế ị ầ ư ở ạ ề
t trong kỳ/ Doanh thu phí BH trong kỳ.ế
• Hi u qu n p ngân sáchệ ả ộ :
Hi u qu n p ngân sách ph n ánh c 1 đ ng doanh thu phí thu đ cệ ả ộ ả ứ ồ ượ
trong kỳ, nhà BH n p vào ngân sách bao nhiêu đ ng và đ c xác đ nhộ ồ ượ ị
b ng t s gi a s ti n nhà BH n p vào ngân sách trong kỳ v i doanhằ ỉ ố ữ ố ề ộ ớ
thu b o hi m trong kỳ.ả ể
Hi u qu n p ngân sách= T ng s ti n n p ngân sách trong kỳ/ệ ả ộ ổ ố ề ộ
Doanh thu phí b o hi m trong kỳả ể
• Hi u qu s d ng phí bán hàngệ ả ử ụ :
Ph n ánh c 1 đ ng doanh thu phí BH trong kỳ, nhà BH ph i b ra baoả ứ ồ ả ỏ
nhiêu ti n cho ho t đ ng bán hàng.ề ạ ộ
Hi u qu s d ng chi phí bán hàng= T ng chi phí bán hàng trongệ ả ử ụ ổ
kỳ/Doanh thu phí BH trong kỳ
• Hi u qu giám đ nh và đ phòng t n th tệ ả ị ề ổ ấ
Ph n ánh trong kỳ nhà BH s d ng bao nhiêu đ ng cho chi phí giámả ử ụ ồ
đ nh và đ phòng r i ro trong m t đ ng doanh thu phí BH thu đ cị ề ủ ộ ồ ượ
trong kỳ, đ c xác đ nh b ng t s gi a t ng s ti n giám đ nh và đượ ị ằ ỷ ố ữ ổ ố ề ị ề
phòng t n th t v i doanh thu phí BH thu đ c trong kỳổ ấ ớ ượ
Hi u qu giám đ nh và đ phòng t n th t= T ng chi phí giám đ nhệ ả ị ề ổ ấ ổ ị
và đ phòng t n th t trong kỳ/ Doanh thu phí BH trong kỳ.ề ổ ấ
• Hi u qu s d ng phí BH t o ra l i nhu n doanh nghi pệ ả ử ụ ạ ợ ậ ệ
3
Ph n ánh m t đ ng doanh thu phí BH thu đ c trong kỳ đã mang l iả ộ ồ ượ ạ
cho doanh nghi p bao nhiêu đ ng l i nhu n, đ c xác đ nh b ng t sệ ồ ợ ậ ượ ị ằ ỉ ố
gi a l i nhu n thu đ c trong kỳ v i doanh thu BH trong kỳữ ợ ậ ượ ớ
Hi u qu s d ng phí BH t o ra l i nhu n trong kỳ= L i nhu n thuệ ả ử ụ ạ ợ ậ ợ ậ
đ c trong kỳ/ Doanh thu phí BH trong kỳượ
Câu 4: Nhóm ch tiêu th ng kê k t qu ?ỉ ố ế ả
• Doanh thu b o hi m (Gả ể
bh
):
Là t ng s ti n mà các công ty BH đã thu đ c trong kỳ t các đ iổ ố ề ượ ừ ố
t ng tham gia BH khác nhau.ượ
D
bh
=∑D
i
Doanh thu BH ph n ánh qui mô hình thành qu BH th ng m i đả ỹ ươ ạ ể
trang tr i cho các kho n chi c n thi t trong ph m vi ho t đ ng kinhả ả ầ ế ạ ạ ộ
doanh c a doanh nghi p BHủ ệ
• Doanh thu thu nầ
• T ng giá tr s n xu t (GOổ ị ả ấ )
Là toàn b giá tr s n ph m do lao đ ng trong các công ty BH ho cộ ị ả ẩ ộ ặ
nghành BH t o ra trong m t th i kỳ nh t đ nh (th ng là m t năm)ạ ộ ờ ấ ị ườ ộ
t ng giá phí b o l i t c chi phí Trách nhi m ch aổ ả ợ ứ ệ ư
tr s n xuât = hi m + thu n t - b o hi m ± hoàn thành nămị ả ể ầ ừ ả ể
b o hi m thu đ c quĩ d phòng tr c chuy nả ể ượ ự ướ ể
sang
• Giá tr tăng thêm (VA)ị
4
Là m t b ph n c a giá tr s n xu t c a giá tr s n xu t c a công tyộ ộ ậ ủ ị ả ấ ủ ị ả ấ ủ
BH (ho c ngành BH) còn l i sau khi tr đi chi phí trung gian, là bặ ạ ừ ộ
ph n giá tr m i do lao đ ng s n xu t c a doanh nghi p (nghành) BHậ ị ớ ộ ả ấ ủ ệ
t o ra và kh u hao TSCĐ trong m t th i kỳ nh t đ nh (th ng là m tạ ấ ộ ờ ấ ị ườ ộ
năm)
Ph ng pháp tính:ươ
C1: ph ng pháp sx: ươ
Giá tr tăng thêm= tong giá tr sx- cphi trung gianị ị
VA= GO – IC
Trong đó chi phi trung gian IC bao g m: ồ
+ Chi phí v t ch t: ậ ấ
Chi phi văn phòng ph m, công c ld nh , trang ph c làm vi c và b o hẩ ụ ỏ ụ ệ ả ộ
lao d ng, báo chí, t p chí, v t ch t khác.ộ ạ ậ ấ
+ chí phí d ch v mua ngoài: ị ụ
Chi hoa h ng b o hi m, tái b o hi m theo h p đ ng đ i lý, c c v n t i ,ồ ả ể ả ể ợ ồ ạ ướ ậ ả
d ch v b u đi n, công tác phí, h i ngh , tuyên truy n qu ng cáo, d ch vị ụ ư ệ ộ ị ề ả ị ụ
khác.
C2.Ph ng pháp phân ph i: ươ ố
Thu nh p thu sx Kh u Th ngậ ế ấ ặ
Giá tr = c a ng i + và + hao + d ị ủ ườ ư
Tăng thêm lao đ ng hh TSCĐ sxộ
• L i nhu n kinh doanh:ợ ậ
- L i nhu n kinh doanh c a doanh nghi p BH (LNợ ậ ủ ệ
bh
)
5
Là kho n chênh l ch gi a doanh thu mà doanh nghi p BH thu v tả ệ ữ ệ ề ừ
ho t đ ng v i t ng chi mà doanh nghi p BH chi ra ph c v cho cácạ ộ ớ ổ ệ ụ ụ
ho t đ ng c a mình trong m t th i kỳ nh t đ nhạ ộ ủ ộ ờ ấ ị
Doanh thu c a m t doanh nghi p b o hi m th n g m các b ph n:ủ ộ ệ ả ể ườ ồ ộ ậ
- Doanh thu t ho t đ ng kinh doanh b o hi m , tái b o hi mừ ạ ộ ả ể ả ể
- Dthu t ho t đ ng đ u t tài chínhừ ạ ộ ầ ư
- Dthu khác
Chi phí b o hi m c a 1 doanh nghi p bao g m các kho n: ả ể ủ ệ ồ ả
- Chi phí cho ho t đ ng kinh doanh BH, tái Bhạ ộ
- Chi phí ho t đ ng đ u t tài chínhạ ộ ầ ư
- Chi phí khác
+ l i nhu n đ c xđ: ợ ậ ượ
L
bh
= ∑T
bh
- ∑ C
bh
trong đó
∑T
bh : t ng thu b o hi m bao g m các kho n sau:ổ ả ể ồ ả
- thu phí b o hi m g cả ể ố
- thu phí nh n tái b o hi mậ ả ể
- hoa h ng nh n đ c t ho t đ ng tái b o hi mồ ậ ượ ừ ạ ộ ả ể
- thu phí đ i lý, giám đ nhạ ị
- kho n đòi ng i th 3ả ườ ứ
∑ C
bh : tông chi b o hi m bao g m các kho n sau ả ể ồ ả
+ Chi b i th ng theo đ nh m c g c và nh n tái b o hi mồ ườ ị ứ ố ậ ả ể
6