Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

newwords grade 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.7 KB, 10 trang )

NEWWORDS GRADE 11
UNIT 1: Friendship
1. troubled a băn khoăn, lo lắng
2. brighten upv làm sáng sủa, tưng bừng
3. dark a,n tối, sự tối
4. acquaintance n mối quan hệ
5. common a thông thường, phổ biến
6. incapable of a không có khả năng
7. last v kéo dài
8. special a đặc biệt
9. quality n chất lượng
10.unselfishness n tính không ích kỷ
11. feeling n cảm giác
12. affair n mặt
13. constancy n tính kiên trì, kiên định
14. enthusiasm n sự nhiệt tình
15. attraction n sự thu huát
16. uncertain a không chắc chắn
17. loyalty n tính trung thành
18. suspicion n sự nghi ngờ
19. believe v tin, tin tưởng
20.rumour n tin đồn
21.gossip n,v tán gẫu, chuyện phiếm
22. give and take v cho và nhận
23. two- sided a 2 mặt
24. perhaps av có lẽ
25. mutual a lẫn nhau
26. lastly av sau cùng
27. sympathy n sự đồng cảm
28. pursuit n sự theo đuổi
29. pleasure n hài lòng


Unit 2: PERSONAL EXPERIENCE
1.Embrassing a xấu hổ
2. experience n kinh nghiệm
3. floppy a mềm, nhẹ
4. extremly av vô cùng
5. excited a phấn khởi
6. glance at v nhìn chằm chằm
7. turn away v quay đi
8. sneaky a vụng trộm
9. imagining tưởng tượng
10. notice v thông báo
11. wad n 1 nắm tiền
1
12. exactly av chính xác
13. thief n trộm
14. fuss n sự ồn ào
15. own a của
16. dream n,v giấc mơ
17. course n diễn biến
18. reply v trả lời
19. point n chỉ, điểm
20. idol n thần tượng
21. affect n ảnh hưởng
22. appreciatev biết ơn
23. attitute a thái độ
24. confidence n sự tự tin
25. embrace a xấu hổ
26. memorable a. đáng nhớ
27. outlook n cảnh nhìn thấy bên ngoài
28. scream v la hét

29. terrified a kinh hãi
34. replace v thay thế
Unit 3: A PARTY
1. candle n nến
2. blow n sự nở hoa
3. toy n đồ chơi
4. celebrate v kỷ niệm
5. adult n cháu
6. cake n bánh
7. joke n trò đùa
8. anniversary n lễ kỷ niệm
9. get marriedn kết hôn
10. gift n quà tặng
11. couple n cặp đôi
12. wedding n đám cưới
13. silver n bạc
14. golden n vàng
15. milestone n mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng
16. relationship n mối quan hệ
17. chidlish a có tính trẻ con
18. clap v vỗ tay
19. cosy a ấm cúng
20. helicopter n máy bay, trực thăng
21. host n chủ nhà
22. new year’s eve n giao thừa
23. party- goer n người đi dự tiệc
2
24. refreshment n sự nghĩ ngơi yên tĩnh
Unit 4: VOLUNTEER WORK
1. voluntarity av tự ý

2. volunteer n người làm việc tình nguyện
3. college n trường cao đẳng
4. orphanage n trại tế bần
5. aged n người cao tuổi
6. problem n vấn đề
7. law n luật
8. mow n đống, vụn
9. organization n tổ chức
10. baseball n bóng chày
11. disadvantage n sự bất lợi
12. handicapped a tật nguyền
13. university n trường đại học
14. participate in v tham gia
15. vacation n kỳ nghĩ
16. remote a xa xôi, hẻo lánh
17. charity n công việc từ thiện
Unit 5: ILLITERACY
1. province n tỉnh
2. throughout pre từ đầu đến cuối
3. complete v hoàn tất
4. education n giáo dục
5. illiteracy n mù chữ
6. aradicate v xóa bỏ
7. population n dân số
8. promotion n sự thăng tiến
9. campaign n chiến dịch
10. ethnic a thuộc tộc người
11. minority n tối thiểu
12. northen a phía nam
13. skill n kỷ năng

14. receive n nhận được
15. reach v đạt tới
16. effective a hiệu quả
17. take part in v tham gia
18. fight against v đánh bại
19. consider v cho là
20. honorable a xứng đáng
21. relevent a liên quan
22. material n chất liệu
23. technique n kỹ thuật
3
24. promise v hứa
25. activity n hoạt động
26. gradually av dần dần
27. decrease v giảm xuống
28. struggle n sự đấu tranh
29. rate n tỉ lệ
30. expand v mở rộng
Unit 6 : COMPLETITION
1. representative n người đại diện
2. represent v đại diện
3. annual a hàng năm
4. competition n cuộc thi
5. stimulate v kích thích
6. among av trong số
7. sponsor n,v người bảo trợ
8. explain v giải thích
9. contest n cuộc thi
10. sheet n khăn trải, lá, tấm
11. judge n quan tòa

12. observe v quan sát
13. award v giành giải
14. poem n quan tòa
15. aim n mục đích
16. enjoyment n sự thưởng thức
17. announce n thông báo
18. fomally av một cách trang trọng
19. spirit n tinh thần
Unit 7: WORD POPULATION
1.increase v tăng
2. fast a nhanh chống
3. probably av hầu như chắc chắc
4. double a gấp đôi
5. enough a đủ
6. different a khác nhau
7. scientist a nhà khoa học
8. support n hỗ trợ
9. limit n giới hạn
10. metal n kim loại
11. safe birth-control method n phương pháp hạn chế sinh sản
12. farming n nghề nông trại
13. planning n lên kế hoạch
14. available a có sẵn để dùng
15. continue v tiếp tục
4
16. overpoplation n sự tăng dân số
Unit 8: CELEBRATION
1. celebration n lễ kỹ niệm
2. grand a vĩ đại
3. important a quan trọng

4. occasion n dịp
5. western a phía tây
6. calender n lịch
7. agrarian n thuộc ruộng đất
8. decorate v trang trí
9. coloured a đầy màu sắc
10. light n ánh sáng
11. traditionala truyền thống
12. apricot n quả mơ
13. blossom n hoa
14. kumquat tree n cây kim quất
15. comment v,n bình luận
16. dress up v ăn mặc
17. green bean n đậu xanh
18. longevity n tuổi thọ
19. lucky money n tiền mừng tuổi
20. plum n quả mận
21. pray v cầu nguyện
22. shrine n đền thờ
23. envelope n phong bì
24. polite a lịch sự
25. exchange v trao đổi
26. various a khác nhau
27. entertainment n giải trí
28. festival n lễ hội
Unit 9: THE POST OFFICE
1. equipped a được trang bị tốt
2. advanced a nâng cao
3. spacious a rộng rãi
4. front a trước

5. service n phục vụ
6. well-trained a đào tạo tốt
7. staff n nhân viên
8. courteous a lịch sự
9. customer n khách hàng
10. surface n bề mặt
11. deliver n mang, vận chuyển
12. possible a có thể
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×