Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

UNIT 1 SPEAK-LÍTEN TA 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 10 trang )


UNIT 1: MY FRIENDS
LESSON 4: Speak - Listen

 New-words:
-
blond (a) : tóc vàng hoe
- fair (a) : da vàng nhạt, tóc vàng hoe
- slim (a) : (dáng người) thanh mảnh
- straight (a) : tóc thẳng
- curly (a) : tóc quăn, xoăn
- bald (a) : đầu hói

 Models :
- This person(Van) is + ( build)
- He/ She has + (hair)
Build
Hair

UNIT 1: MY FRIENDS
LESSON 4: Speak
short slim
Short/ fat- bald

UNIT 1: MY FRIENDS
LESSON 4: Speak
Curly/ blond Tall/ big-short dark
Short/ thin- long/blond

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×