Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Bài giảng Marketing thương mại: Chương 2 - ĐH Thương mại

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (680.16 KB, 22 trang )

H

D

Chương 2

U

M

_T

TM

Marketing mục tiêu và các loại
hình marketing chiến lược của
công ty thương mại

Commercial Marketing

25


Nội dung cơ bản

D

Marketing mục tiêu của CTTM

2.2


Dự báo nhu cầu và bán hàng của CTTM

2.3

Lựa chọn loại hình marketing chiến lược của
công ty thương mại

H

2.1

U

M

_T

TM

Commercial Marketing

26


2.1 Marketing mục tiêu của CTTM

D

H


Phân đoạn thị trường

TM

Lựa chọn thị trường trọng điểm

_T

U

M

Định vị mặt hàng của công ty trên thị trường
trọng điểm

Commercial Marketing

27


2.1.1 Phân đoạn thị trường

D

H

Là “quá trình chi tiết” của marketing mục tiêu
nhằm phân định thị trường tổng thể thành
những cấu trúc nhỏ hơn (đoạn, khúc, mảng,
lát cắt) có thông số đặc tính và đường nét thái

độ khác biệt nhau, nhưng trong nội bộ một
đọan lại đồng nhất với nhau mà công ty có
thể vận dụng marketing-mix hữu hiệu

U

M

_T

TM

Commercial Marketing

28


2.1.1 Phân đoạn thị trường
Yêu cầu

D

Tính khả
hữu hiệu

H

Tính xác đáng

ƒ Ổn định trong

thời gian đủ dài

_T

ƒ Thực thi thuận
lợi đồng bộ
marketing-mix

ƒ Chi phí có tiềm
năng bù đắp và
sinh lời
ƒ Tận dụng tối ưu
công suất KD,
phát triển thị
phần

U

M

ƒ Quy mô đủ lớn

TM

ƒ Nhận dạng rõ
ràng qua tiêu
thức phân đoạn

Tính khả thi


Commercial Marketing

29


2.1.1 Phân đoạn thị trường
Tiêu thức

D

Nhân khẩu học

H

Địa dư

Tuổi, Giới tính, qui mô
gia đình, thu nhập,
nghề nghiệp, tôn giáo…

_T

TM

Vùng, miền, thành
phố, quận, huyện

Hành vi ứng xử

Phác đồ tâm lý


Sự hiểu biết, ý niệm,
lợi ích, niềm tin…

Commercial Marketing

U

M

Tầng lớp xã hội, cách
sống và đặc tính nhân
cách

30


2.1.2 Lựa chọn thị trường mục tiêu

D

H

Quy mô và sức tăng
trưởng của phân đoạn

Commercial Marketing

U


M

Mục tiêu và
nguồn lực của công ty

_T

TM

Sức hấp dẫn về cấu
trúc của phân đoạn

31


2.1.3 Định vị mặt hàng của công ty trên
thị trường trọng điểm

H

D
U

M

_T

TM

Là quá trình xây dựng và thông đạt

các giá trị đặc trưng của thương
hiệu/SP vào tâm trí của các KH
mục tiêu

Commercial Marketing

32


2.1.3 Định vị mặt hàng của công ty trên
thị trường trọng điểm

H

D

Dị biệt hóa sản phẩm

TM

Dị biệt hóa dịch vụ

Dị biệt hóa kênh

U

M

Dị biệt hóa
cống hiến giá trị

của công ty
so với đối thủ
cạnh tranh

_T

Dị biệt hóa nhân sự

Dị biệt hóa hình ảnh

Commercial Marketing

33


2.1.3 Định vị mặt hàng của công ty trên
thị trường trọng điểm

H

D
_T

TM

ƒ Chiến lược định vị cạnh tranh trực tiếp (SP có sẵn) Thuyết phục KH bằng cách nhấn mạnh tới lợi thế SP
của công ty so với SP của đối thủ

U


M

ƒ Chiến lược một vị trí mới - Nhằm SP của mình vào vị trí
hoàn toàn mới, chưa có SP nào có (tìm chỗ trống của
thị trường)

Commercial Marketing

34


2.2 Dự báo nhu cầu và bán hàng của CTTM

H

D
TM

Mục tiêu, quan điểm tiếp cận
và phạm vi dự báo thương mại

U

M

_T

Các phương pháp và kỹ thuật dự báo phổ biến
của công ty thương mại


Commercial Marketing

35


2.2.1 Mục tiêu, quan điểm tiếp cận
và phạm vi dự báo thương mại

H

D

ƒ Mục tiêu. Dự báo triển vọng cầu thị trường hay Dự báo
bán hàng

TM

ƒ Quan điểm dự báo
o Dự báo sự vận động tự hành của thị trường

U

o Trung hạn

M

ƒ Phạm vi dự báo
o Ngắn hạn

_T


o Dự báo những phản ứng của thị trường trước các
hoạt động giả thuyết của công ty

o Dài hạn
Commercial Marketing

36


2.2.2 Phương pháp và kỹ thuật dự báo phổ biến
của CTTM

H

D
TM

ƒ Phương pháp & kỹ thuật dự báo ngắn hạn

U

M

_T

ƒ Phương pháp & kỹ thuật dự báo trung, dài hạn

Commercial Marketing


37


2.3 Lựa chọn loại hình marketing chiến lược
của CTTM

H

D
_T

TM

Các tiêu chuẩn lựa chọn marketing chiến lược
hữu hiệu
Các loại hình marketing chiến lược của CTTM

U

M
Commercial Marketing

38


2.3.1 Các tiêu chuẩn lựa chọn MKT chiến lược hữu hiệu

D

H


ƒ Mục tiêu trọng điểm của thị trường

TM

ƒ Định hướng khách hàng

ƒ Tính sinh lời

U

M

_T

ƒ Marketing nhất thể hóa (tích hợp)

Commercial Marketing

39


2.3.2 Các loại hình marketing chiến lược của CTTM

H

D

TM


Bao phủ
thị trường

Tích hợp
tình thế
Phát triển

Commercial Marketing

Cạnh tranh

U

Đáp ứng

M

_T

Marketing chiến lược

40


Tăng trưởng có
chọn lọc và
sắc nét

Cạnh tranh
tăng trưởng

khai thác

Cao

Mở rộng có
chọn lựa
và sắc nét

Cạnh tranh
duy trì ưu
thế khi tăng
trưởng

H

Cao

Gặt hái toàn bộ Gặt hái hạn chế
và quan tâm và bảo vệ doanh
doanh lợi
lợi khi bị co cụm

U

M

Cực tiêu hóa
tổn thất
nếu rút lui


_T

TM

Mở rộng có hạn
chế/co cụm
để tăng trưởng

Thấp

D

Độ hấp dẫn của thị trường

Thấp
Xâm nhập
thị trường đúng

Trung bình

Trung bình

(1) Marketing chiến lược tích hợp tình thế

Sức mạnh các nỗ lực chiến lược marketing
Commercial Marketing

41



(2) Các loại hình marketing chiến lược phát triển

D

2. Phát triển
tích nhập

H

1. Tăng trưởng
cường độ

TM

A. Đa dạng hóa
đồng tâm
B. Đa dạng hóa
hàng ngang
C. Đa dạng hóa kết
khối

U

M

_T

A. Thâm nhập thị A. Tích nhập phía
trước
trường

B. Tích nhập phía
B. Mở rộng thị
sau
trường
C. Tích nhập hàng
C. Phát triển SP
ngang

3. Phát triển đa
dạng hóa

Commercial Marketing

42


(3) Các loại hình marketing chiến lược cạnh tranh

D

H

ƒ Chiến lược dẫn đạo thị trường

TM

ƒ Chiến lược thách thức thị trường

_T


ƒ Chiến lược theo sau thị trường
ƒ Chiến lược nép góc thị trường

U

M
Commercial Marketing

43


(4) Các loại hình MKT chiến lược đáp ứng thị trường
Có phân biệt

Tập trung

H

D

Không phân biệt

Marketing-mix 1

TM

Công ty
Marketing-mix

Marketing-mix 2


Công ty
Marketing-mix

_T

Marketing-mix 3

Đoạn 1

Đoạn 2

Đoạn 2

Đoạn 3
Commercial Marketing

U

M

Thị trường

Đoạn 1

Đoạn 3
44


(5) Các loại hình MKT chiến lược bao phủ thị trường

Tập trung hóa
đơn đoạn
M1

P2

M1

M3

TM

P1

M2

H

D

Chuyên doanh hóa
lựa chọn
M2

M3

P1
P2

_T

P3

P3

U

M

P = Sản phẩm
M = Thị trường

Commercial Marketing

45


(5) Các loại hình MKT chiến lược bao phủ thị trường
Chuyên doanh hóa
mặt hàng

M1

P3

M3

P2

U


M

P1

M2

M3

P2

Bao phủ toàn
bộ thị trường

M1

M2

P1

_T

P3

M3

TM

P2

M2


H

P1

D

M1

Chuyên doanh hóa
thị trường

P3
Commercial Marketing

46



×