Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Bài giảng Quản trị maketing 1 - Chương 2: Sáng tạo giá trị, sự thoả mãn và gìn giữ khách hàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (679.18 KB, 24 trang )

D

H

CHƯƠNG 2

TM

U

M

_T

Sáng tạo giá trị, sự thỏa mãn
và gìn giữ khách hàng

Marketing Management

39


Nội dung cơ bản

D

Khái niệm giá trị và sự thỏa mãn của KH

2.2

Bản chất của các DN có hiệu năng cao



2.3

Cung ứng giá trị và sự thỏa mãn cho KH

2.4

Quản trị quan hệ khách hàng và marketing
cơ sở dữ liệu khách hàng

H

2.1

U

M

_T

TM

Marketing Management

40


2.1 Khái niệm giá trị và sự thỏa mãn của khách hàng

H


D
TM

Khái niệm giá trị của khách hàng

U

M

_T

Khái niệm sự thỏa mãn khách hàng

Marketing Management

41


2.1.1 Khái niệm giá trị của khách hàng

H

D
U

M

_T


TM

Giá trị cảm nhận của KH. Là sự đánh
giá của KH về sự khác biệt giữa tất
cả lợi ích và chi phí mà marketing
đưa ra trong mối liên quan đến chào
hàng của đối thủ

Marketing Management

42


MÔ HÌNH. GIÁ TRỊ CẢM NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG
Lợi ích hình ảnh

D
H

Lợi ích nhân sự

TM

Lợi ích dịch vụ

Tổng lợi ích
của KH

Lợi ích sản phẩm


U

Chi phí năng lượng

Tổng chi phí
của KH

M

Chi phí thời gian

_T

Giá tiền

Giá trị cảm
nhận của KH
(“Lợi nhuận”
của KH)

Chi phí tâm lý
Marketing Management

43


2.1.2 Khái niệm sự thỏa mãn của khách hàng

H


D
U

M

_T

TM

Là một trạng thái được cảm thụ
bởi một người thông qua một
hiệu suất (hoặc đầu ra) đáp ứng
được kỳ vọng của người đó

Marketing Management

44


2.1.2 Khái niệm sự thỏa mãn của khách hàng

D

H

ƒ Phản ánh mối tương quan giữa Khả năng thực hiện SP
& Kỳ vọng của KH

TM


ƒ Mục đích, tìm cách tạo ra sự thỏa mãn KH cao (không
phải mục đích cuối cùng)

– Không nên phóng đại

M

_T

ƒ (Kỳ vọng) của KH hình thành từ nhiều nguồn khác
nhau

U

– Không nên xây dựng kỳ vọng quá

Marketing Management

45


2.1.2 Khái niệm sự thỏa mãn của khách hàng

H

D
ƒ Theo dõi và lượng định sự thỏa mãn của KH

TM


– Hệ thống khiếu nại và góp ý
– Điều tra sự thỏa mãn của KH

_T

– Kiểm soát quá trình kinh doanh

U

M

– Phân tích nguyên nhân mất KH

Marketing Management

46


2.2 Bản chất của các DN có hiệu năng cao

H

D

Thiết lập các chiến lược để
đáp ứng lợi ích của giới
hữu quan chủ yếu...

TM


Giới
hữu quan

Tổ chức và
văn hóa tổ chức

Marketing Management

U

Nguồn lực

M

…và phân bổ
nguồn lực
và tổ chức

Tiến trình

_T

…cải tiến quy trình
kinh doanh chủ yếu

47


2.2 Bản chất của các DN có hiệu năng cao


H

D
ƒ 4 yếu tố thành công

TM

– Các bên hữu quan
– Các tiến trình

_T

– Nguồn lực

U

M

– Tổ chức và văn hóa tổ chức

Marketing Management

48


2.3 Cung ứng giá trị và
sự thỏa mãn cho khách hàng

H


D
TM

Chuỗi giá trị

U

M

_T

Mạng lưới phân phối giá trị

Marketing Management

49


Cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp

D

Quản trị nguồn nhân lực

H

Phát triển công nghệ

TM


Các hoạt động
hỗ trợ

2.3.1 Chuỗi giá trị

Cung ứng

_T

Hậu cần
Sản xuất
bên ngoài

Marketing
&
bán hàng

U

M

Hậu cần
nội bộ

Dịch
vụ

Các hoạt động chính
Marketing Management


50


2.3.1 Chuỗi giá trị
Các thực tiễn kinh doanh cốt lõi

H

D
TM

ƒ Cảm nhận thị trường
ƒ Thu hút khách hàng

_T

ƒ Quản trị quan hệ khách hàng
ƒ Thực hiện công tác quản trị

M

ƒ Thực hiện những cung ứng mới

U
Marketing Management

51


MÔ HÌNH. QUÁ TRÌNH QUẢN TRỊ MARKETING

Quá trình vật chất truyền thống

H

D
TM

Bán sản phẩm

Tạo ra sản phẩm
Quy
trình

Sản
xuất

Định
giá

Bán
sản
phẩm

Ad/
xúc
tiến

Phân Dịch vụ
phối sau bán


U

M

_T

Thiết
kế

Marketing Management

52


MÔ HÌNH. QUÁ TRÌNH QUẢN TRỊ MARKETING

Truyền thông
giá trị

Cung ứng giá trị
Phát
triển
SP

Định
giá

Tạo
nguồn


Phân Lực
phối lượng
bán

Xúc
tiến
bán

Quảng
cáo

U

M

Marketing chiến lược

Phát
triển
DV

_T

Phân
đoạn
KH

Chọn Định
thị
vị

trường giá
mục
trị
tiêu

TM

Lựa chọn
giá trị

H

D

Quá trình sáng tạo và phân phối giá trị

Marketing tác nghiệp
Marketing Management

53


2.3.2 Mạng lưới phân phối giá trị

H

D
U

M


_T

TM

ƒ Mạng lưới phân phối giá trị cho khách hàng (chuỗi cung
ứng giá trị). Được xây dựng từ chuỗi giá trị của DN và
các nhà cung cấp, phân phối và trên hết là KH; tất cả
hợp tác với nhau mang lại giá trị cho KH

Marketing Management

54


2.4 Quản trị quan hệ khách hàng và
marketing cơ sở dữ liệu khách hàng

H

D
TM

Quản trị quan hệ khách hàng

U

M

_T


Marketing cơ sở dữ liệu khách hàng

Marketing Management

55


2.4.1 Quản trị quan hệ khách hàng

D

CRM

Ph.Kotler & K.Keller

H

Tạo dựng, duy trì và phát triển khách hàng

U

ƒ

M

_T

TM


Một tiến trình tổng quát của việc
xây dựng và duy trì các mối quan
hệ khách hàng có lãi bằng việc
cung cấp các giá trị và sự thỏa mãn
cao hơn cho khách hàng

Marketing Management

56


2.4.1 Quản trị quan hệ khách hàng

H

D

Thu hút và giữ khách hàng

TM

ƒ Giảm số lượng KH từ bỏ

ƒ Giữ và nuôi dưỡng các KH hiện tại

_T

– Tạo rào cản vững chắc đối với sự chuyển đổi

U


M

– Marketing quan hệ

Marketing Management

57


MÔ HÌNH. CÁC CẤP ĐỘ MARKETING QUAN HỆ
LN biên TB

LN biên thấp

Marketing
tương tác

Marketing
phản ứng lại

Marketing căn
bản/phản
ứng lại

Số KH và
nhà phân phối
trung bình

Marketing

phản ứng trước

Marketing
tương tác

Marketing
phản ứng lại

Số KH và
phân phối ít

Marketing
cộng tác

Marketing
phản ứng trước

H

Marketing Management

U

M

_T

TM

Số KH và

nhà phân phối
nhiều

D

LN biên cao

Marketing
tương tác

58


2.4.1 Quản trị quan hệ khách hàng

H

D

Xây dựng lòng trung thành

TM

ƒ Thêm các lợi ích tài chính

_T

ƒ Thêm các lợi ích xã hội

U


M

ƒ Thêm các ràng buộc về mặt cấu trúc

Marketing Management

59


2.4.2 Marketing cơ sở dữ liệu khách hàng

D
H

Khái niệm

TM

U

M

_T

Tập hợp có tổ chức những dữ liệu
toàn diện về KH hiện tại hay tương lai
mà có thể hoạt động để tạo ra, phân
loại, bán SP và dịch vụ, đồng thời
duy trì mối quan hệ với KH


Marketing Management

60


Nội dung cơ sở dữ liệu toàn diện về NTD

D

Giới tính

Nghề nhiệp

Tình trạng
hôn nhân

Lịch sử
giao dịch

Thông tin
gia đình

Lịch sử
khuyến mại

Thời hạn cư trú

Trình độ
học vấn


Lịch sử
yêu cầu

Tuổi

Thu nhập

Nhận dạng
đặc biệt

Tên

H

Marketing Management

U

M

_T

Số điện thoại

TM

Địa chỉ/
Mã vùng


61


Nội dung cơ sở dữ liệu toàn diện về KH tổ chức

D

Địa chỉ trụ
sở chính

Loại ngành

H

Thông tin
liên lạc

Lịch sử
mua hàng

Doanh thu

Lịch sử
khuyến mại

Nguồn hàng,
yêu cầu tham
khảo

Số lượng

nhân viên

Lịch sử
yêu cầu

Dữ liệu
tín dụng

Thời gian
làm việc
Marketing Management

U

M

_T

Số điện thoại

TM

Kích cỡ DN

Chức danh

Nhận dạng
đặc biệt
62




×