ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP.HCM KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
ecommerce
Biên soạn: Ths.Trần Thị Thành
Email:
NỘI DUNG MÔN HỌC
BÀI 1
GiỚI THIỆU VỀ MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHƯƠN
2 KiẾN THỨC CHUNG VỀ THƯƠNG MẠI ĐiỆN TỬ
BÀI
2
BÀI 3
WEBSITE VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUAN
BÀI 4
E-MAKETING
BÀI 5
THANH TOÁN QUA MẠNG AN TOÀN TRONG TMĐT
BÀI 6
CHƯƠNG
6ỨNG DỤNG TMĐT TRONG KINH DOANH
4.1.Emarketing là gì?
Marketing qua mạng (e-marketing, internet
marketing) là việc thực hiện các hoạt động quảng
bá một thông điệp đến với nhóm đối tượng quảng
bá dựa trên các công cụ email, internet, www.
Theo Philip Kotler : E
marketing là quá trình lập kế
hoạch về sản phẩm, giá,
phân phối và xúc tiến đối với
sản phẩm, dịch vụ và ý
tưởng để đáp ứng nhu cầu
của tổ chức và cá nhân dựa
trên các phương tiện điện tử
4.1.Emarketing là gì?
v
Tại sao Internet lại có vai trò quan trọng
đối với Marketing?
4.2.Lợi ích và thách thức của emarketing
Lợi ích của e-Marketing:
• Rút ngắn khoảng cách
• Tiếp thị toàn cầu
• Giảm thời gian
• Giảm chi phí
Thách thức của e-Marketing: cần có
• Kỹ năng quản lý thông tin
• Hiểu biết về công nghệ thông tin
• Vốn tri thức
• Khả năng xử lý thông tin nhanh.
4.3.Một số phương pháp emarketing
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
4.3.2. Email Marketing
4.3.3.Marketing liên kết
4.3.4. Marketing lan truyền
4.3.5. Marketing bằng công cụ tìm kiếm
4.3.6.Marketing dựa vào mạng xã hội
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Lịch sử:
Tháng 10/1994, các sáng lập viên của tạp chí
đa lĩnh vực Wired đã quyết định xây dựng một
thương hiệu riêng trên mạng internet với tạp chí
Hotwired - phiên bản điện tử. Thông tin quảng cáo
cũng đã được giới thiệu với khẩu hiệu “Hãy mua
quảng cáo trên tạp chí mới của chúng tôi, tạp chí
chỉ có duy nhất phiên bản điện tử”.
AT&T là đối tác đầu tiên đã mua quảng cáo trên
Hotwired.
v
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Đây là một phần của một chiến dịch mà AT&T
đã thực hiện để quảng bá dịch vụ Internet cho
người tiêu dùng vào năm 1994 (được kết hợp với
quảng cáo trên truyền hình và quảng cáo ngoài
trời).
Một trong những banner quảng cáo đầu tiên của AT&T
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Phương thức hoạt động:
Xây dựng nhận thức về thương hiệu.
Tạo ra nhu cầu tiêu dùng.
Thông báo cho người tiêu dùng về khả năng
của nhà quảng cáo để đáp ứng nhu cầu đó
Định hướng phản ứng (của người tiêu dùng) và
bán hàng.
v
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Các loại quảng cáo hiển thị:
Banner khởi đầu trang web: Được hiển thị khi
chuyển giữa các trang trên một website và hiển thị
trước khi trang tiếp theo xuất hiện.
v
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Các loại quảng cáo hiển thị:
v
Popup và pop
under: Các quảng cáo
loại này được mở ra
đồng thời trong một
cửa sổ mới (nhỏ hơn)
khi ta mở một trang
web (popup), hoặc khi
đóng trang web (pop
under).
Quảng cáo pop-up trên website
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Các loại quảng cáo hiển thị:
Quảng cáo trên bản đồ: Đây là loại quảng cáo
được đặt trong các bản đồ trực tuyến có sẵn,
chẳng hạn như Google Maps.
v
Một quảng cáo trên Google Map
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Các loại quảng cáo hiển thị:
Quảng cáo nổi trên trang web: Quảng cáo
này xuất hiện trong một khung riêng, nổi trên trang
web đang xem mà không nằm trong một cửa sổ
riêng biệt. Thông thường, người dùng có thể đóng
quảng cáo này.
v
-
Một quảng cáo nổi trên website
Quảng cáo nổi
được tạo ra với
DHTML hoặc Flash,
các quảng cáo loại
này có thể biến mất
sau vài giây và cho
phép người dùng
đọc trang web bình
thường.
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Các loại quảng cáo hiển thị:
Quảng cáo trên hình nền:Quảng cáo này thể
hiện trên hình nền của trang web đang xem.
Thông thường không thể click vào quảng cáo này
để chuyển tới trang web khác.
v
Một quảng cáo trên hình
nền website
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Các loại quảng cáo hiển thị:
Banner quảng cáo: Một hình ảnh đồ họa hoặc
hình ảnh động hiển thị trên một trang web cho mục
đích quảng cáo.
v
Banner quảng cáo trên website
Banner tĩnh là GIF
hoặc JPEG, nhưng
các banner cũng có
thể sử dụng Flash,
video, JavaScript…
Một số banner mở
rộng khi di chuyển
chuột qua nó hoặc
khi được click vào.
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Ưu nhược điểm của quảng cáo trực tuyến:
•
Ưu điểm:
Các banner quảng cáo có sự tương đồng với
các phương tiện quảng cáo truyền thống.
Hiển thị bằng hình ảnh có thể cung cấp một
kinh nghiệm xây dựng thương hiệu phong phú.
Khả năng tương tác: các banner trực tuyến
cung cấp mức độ tương tác mà các hình thức
quảng cáo khác không thể có được.
Khả năng đo lường và thu thập dữ liệu.
v
4.3.1. Quảng cáo trực tuyến
Ưu nhược điểm của quảng cáo trực tuyến:
•
Nhược điểm:
Trở ngại kỹ thuật
Tốc độ kết nối.
Sự mệt mỏi với quảng cáo của người dùng.
Chức năng chặn quảng cáo của các trình
duyệt.
v
4.3.2. Email Marketing
Email marketing là gì?
Email marketing là một hình thức tiếp thị trực
tiếp, trong đó phương tiện điện tử (email) được sử
dụng để chuyển tải thông điệp thương mại đến đối
tượng được tiếp thị
4.3.2. Email Marketing
Lịch sử:
Tin nhắn điện tử đầu tiên bắt đầu từ năm 1961,
khi đó những người cùng sử dụng chung 1 máy
tính để lại các tin nhắn điện tử cho người sử dụng
sau.
Ray Tomlinson là người đầu tiên tạo ra email
gửi qua mạng vào năm 1971.
Năm 1978 các email
spam đầu tiên được
phát tán
v
Chân dung của Ray Tomlinson
4.3.2. Email Marketing
Cách thức hoạt động:
•
Có hai loại email thương mại:
Email quảng cáo: Trực tiếp và lôi kéo người
dùng có một hành động ngay lập tức.
Email duy trì quan hệ khách hàng: Còn gọi là
bản tin (newsletters), có thể bao gồm các tin nhắn
quảng cáo nhưng tập trung vào việc cung cấp
thông tin có giá trị cho các người dùng, hướng vào
việc xây dựng một mối quan hệ lâu dài với người
sử dụng.
v
4.3.2. Email Marketing
•
Các hình thức của Email:
Email Marketing dạng text;
Email Marketing dạng Survey mà khách hàng
có thể trả lời khảo sát trực tiếp trên email
Email Marketing dạng Newsletter (có ảnh và
link click).
4.3.2. Email Marketing
Email dạng text
4.3.2. Email Marketing
Email dạng Newsletter
4.3.2. Email Marketing
v
Tác dụng của Email Marketing:
Biến một người quan tâm thành khách hàng
hoặc thuyết phục khách hàng hiện tại mua
sản phẩm/dịch vụ.
Tăng cường mối quan hệ của công ty với các
khách hàng hiện tại hay trước đây nhằm
khuyến khích lòng trung thành của khách
hàng và tạo thêm các giao dịch mới với các
khách hàng này.
4.3.2. Email Marketing
v
Ưu điểm của Email Marketing:
Tiết kiệm chi phí
Đánh giá hiệu quả quảng cáo dễ dàng
Email Marketing dạng Newsletter cung cấp
nhiều tiện ích (có ảnh và link click).