Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Phân phôi CT Toán 10-Ban CB(Chi tiết)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.47 KB, 4 trang )

Sở gd-đt hải dơng
Trờng thph kẻ sặt
GV: Nguyễn Hồng Sơn
Phân phối chơng trình
môn toán khối 1o ban cơ bản
Năm học 2009-2010 (Cho các lớp 10A4

10A7 )
Học kỳ I
Tuần
đại số Hình học Tự chọn bám sát
Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy
1
1
Chơng I
Đ1: Mệnh đề (1,2,3)
1
Chơng I
Đ1: Các đ/n Véc tơ
(1,2)
1
Véctơ cùng phơng,
Cùng hớng , bằng
nhau
2
Đ1: Các đ/n Véc tơ
( Còn lại)
2
CM đẳng thức
Véctơ
2


2
Đ1: Mệnh đề (còn lại)
3 Câu hỏi bài tập 3
Tìm điểm thoả
mãn hệ thức Véctơ
4
Đ2: Tổng hiệu hai
Véctơ (1,2,3)
4
Bài tập mệnh đề
3
3
Luyện tập
5
Đ2: Tổng hiệu hai
Véc tơ (còn lại)
5
Bài tập
Tổng hiệu Véctơ
6
Câu hỏi bài tập
6
Tổng hiệu Véctơ
4
4
Đ2: Tập hợp
7
Đ3: tích Véctơ với
một số
7

Bài tập
Tích Véctơ 1 số
8
Câu hỏi bài tập
8
Chứng minh các
điểm thẳng hàng
5
5
Đ3: Các phép toán về
TH
9
Kiểm tra 45
9
Biểu diễn một
Véctơ qua các
Véctơ không CP
6
Đ4: Các TH số ( I )
10
Bài toán tổng hợp
về Véctơ
6
7
Đ4: Các tập hợp số (II)
10
Đ4: Hệ trục toạ độ
(1,2)
11
Bài tập về TH, các

phép toán TH
8
Đ5: Số gần đúng sai số
12
Bài tập các phép
toán về TH +
Kiểm tra 15 phút
7
9
ôn tập
11
Đ4: Hệ trục toạ độ
(còn lại)
13
Bài tập các phép
toán về TH
10 Kiểm tra 45
14
Tìm toạ độ Véctơ,
toạ độ điểm
8
11
Chơng II
Đ1: Hàm số ( i )
12
Câu hỏi bài tập
15
Tìm toạ độ Véctơ,
toạ độ điểm
12

Đ1: Hàm số ( iI, III )
16
Tìm Txđ của h/số
9
13
Đ2:Hàm số y=ax+b
13
Câu hỏi bài tập cuối
chơng
17
Tính chẵn-lẻ, tính
đơn điệu của h/số
14
Luyện tập
18
Bài tập
về diện tích tam
giác,đờng ph giác
(ứng dụng Véc tơ)
Tuần
đại số Hình học Tự chọn bám sát
Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy
10
15
Đ2: Hàm số bậc hai (i)
14
Câu hỏi bài tập cuối
chơng
19
Hàm số chứa dấu

giá trị tuyệt đối
16
Đ2: Hàm số bậc hai
( Còn lại)
20
Khảo sát vẽ đồ thị
bậc 1,bậc 2.
11
17
Bài tập +
Kiểm tra 15 phút
15
Chơng II
Đ1: Gtlg của một
góc bất kỳ từ 0
0
đến
180
0
21
Khảo sát vẽ đồ thị
bậc 2. Sự tơng giao
bậc 2
18
ôn tập
22
Khảo sát vẽ đồ thị
GTTĐ bậc 2.
ứng dụng biện
luận số nghiệm PT

12
19
Kiểm tra 45 phút
16
Câu hỏi bài tập +
kt15 phút
23
Tiếp tuyến của (P)
20
Chơng III
Đ1:đại cơng về pt (i)
24
ứng dụng đồ thị
hàm số bậc hai vào
giải PT
13
21
Đ1:đại cơng về PT
(còn lại)
17
Đ2: tích vô hớng
hai Véc tơ (1,2).
25
ứng dụng đồ thị
hàm số bậc hai vào
giải pt, bất PT
22
Đ2: Phơng trình qui về
bậc 1, b2 ( i)
26

Bài tập
GTLG của góc

14
23
Đ2: (Tiếp ) Phần
II.1
18
Đ2: tích vô hớng
hai Véc tơ (3)
27
Bài tập
tích vô hớng
24
Đ2: (Tiếp ) Phần
II.2
28
PT bậc 4 qui về b2
15
25
Đ3: PT và hệ PT bậc
nhất nhiều ẩn ( I )
19
Đ2: tích vô hớng
hai Véc tơ (còn lại)
29
PT bậc 2ứng
dụng định lí Viét
26
Đ3: (Tiếp ) Phần II.

30
Bài tập về ứng
dụng của tích vô
hớng
16
27
Bài tập
20
Câu hỏi bài tập +
kt15 phút
31
PT chứa ẩn ở mẫu,
PT trị tuyệt đối
28
Luyện tập
(Thực hành máy tính)
32
Bài tập
Hệ PT b1 nhiều ẩn
17
29
ôn tập học kỳ I
21
ôn tập học kỳ I
33
ôn tập học kỳ I
30
ôn tập học kỳ I
34
ôn tập học kỳ I

18
31 Kiểm tra kỳ I 22
ôn tập học kỳ I
35
Một số hệ PT bậc
cao (đ/xứng loại I)
36
Một số hệ PT bậc
cao ( ĐX loại II)
37
ôn tập học kỳ I
19
Hết
kì i
32
Trả bài kỳ I
23 Kiểm tra kỳ I
38 Trả bài kỳ I
Rút kinh nghiệm
Rút kinh nghiệm
Chú ý: Mỗi học kỳ: + Điểm miệng : 1điểm .
+ Điểm 15 phút: 4 bài.
+ Điểm 45phút : 3 bài.
+ ĐiểmKTHK : 1 bài ( 90 phút cả đại và hình ).
Sở gd-đt hải dơng
Trờng thph kẻ sặt
GV: Nguyễn Hồng Sơn
Phân phối chơng trình
môn toán khối 1o ban cơ bản
Năm học 2009-2010 (Cho các lớp 10A4


10A7 )
Học kỳ II
Tuần
đại số Hình học Tự chọn bám sát
Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy
20
33
Chơng IV
Đ1: Bất đẳng thức (i )
24
Đ3: Các hệ thức l-
ợng trong tam
giác ,giải tam giác
(1,2)
39
Cm bất đẳng thức
bằng phép biến đổi
tơng đơng
34
Đ1: Bất đẳng thức
(còn lại)
40
Bất đẳng thức
côsi cho 3 số,
bunhiacopski
21
35
Đ2: Bất pt và hệ bpt
một ẩn ( I , II )

25
Đ3: Các hệ thức l-
ợng trong tam
giác ,giải tam giác
(còn lại)
41
Bài tập
bất đẳng thức
36
Đ2: Bất pt và hệ bpt
một ẩn ( iii )
42
Các hệ thức lợng
trong tam giác,
giải tam giác.
22
37
Luyện tập
26
Câu hỏi bài tập
43
CM cácđẳng
thức trong tam
giác.
38
Đ3: Dấu nhị thức bậc
nhất ( i )
44
Luyện tập bất PT
và hệ Bpt một ẩn

23
39
Đ3: Dấu nhị thức bậc
nhất (còn lại)
27
ôn tập chơng II
45
Dấu nhị thức bậc
nhất và ứng dụng.
40
Đ4: Bất pt bậc nhất hai
ẩn ( I , ii )
46
Phơng pháp
khoảng giải Bpt
24
41
Đ4: Bất pt bậc nhất hai
ẩn (còn lại)
28
ôn tập chơng II
47
ôn tập chơng II
42
Luyện tập
48
PT đờng thẳng
( ôn lớp 9 )
25
43

Đ5: Dấu tam thức bậc
hai ( i )
29
Chơng III
Đ1: PT đờng thẳng
(1,2)
49
Dấu tam thức b2 và
ứng dụng (tam thức
không đổi dấu trên
R).
44
Đ5: Dấu tam thức bậc
hai (ii)
50
Dấu tam thức bậc
hai và ứng dụng
(bpt tích, thơng)
26
45
Luyện tập +
kt15 phút
30
Đ1: PT đờng thẳng
(3,4 )
51
Dấu tam thức b2 và
ứng dụng ( PT,Bpt
trị tuyệt đối)
46

ôn tập
52
Dấu tam thức bậc
hai và ứng dụng
( PT, Bpt vô tỷ)
Tuần
đại số Hình học Tự chọn bám sát
Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy Tiết Tên bài dạy
27
47 Kiểm tra 45
31
Đ1: PT đờng thẳng
(5,6 )
53
Một số PT, Bpt qui
về bậc 2
(Sách NC T147)
48
Chơng V
Đ1: Bảng tần số ,tần
suất
54
Một số PT, Bpt qui
về b2 ( SBT NC ).
28
49
Đ2: Biểu đồ
32
Đ1: PT đờng thẳng
(còn lại)

55
Lập pt các cạnh
trong tam giác
50
Luyện tập
56
Bảng phân bố tần
số tần suất
29
51
Đ3: Số trung bình ,
số trung vị, mốt
33
Câu hỏi bài tập +
kt15 phút
57
Số Tb cộng số
trung vị và mốt.
52
Đ4: Phơng sai độ lệch
chuẩn
58
Phơng sai,độ lệch
chuẩn
30
53
ôn tập
34
Câu hỏi bài tập
59

PT đờng thẳng
54
Kiểm tra 45 phút
60
PT đờng thẳng
31
55
Chơng VI
Đ1: Cung góc lợng
giác
35
Kiểm tra 45
phút
61
Tính giá trị, CM,
rút gọn lợng giác
56
Đ2: Giá trị lợng giác
của một cung
62
Các CT biến đổi
LG và ứng dụng
32
57
Luyện tập +
kt15 phút
36
Đ2: PT đờng tròn
63
Bài tập đờng tròn

64
TT của đờng tròn
58
Đ3: Công thức lợng
giác
33
59
ôn tập
37
Câu hỏi bài tập
65
Các công thức biến
đổi lợng giác
66
Bài tập biến đổi LG
60
ôn tập cuối năm.
34
61
ôn tập
38
Đ3: Phơng trình elíp
67
Viết pt đờng elip
39
Câu hỏi bài tập.
68
ôn tập cuối năm
35
62 Kiểm tra hk II

40
Câu hỏi bài tập +
kt15 phút
69
ôn tập cuối năm
41
ôn tập cuối năm
70
ôn tập cuối năm
36
63
Trả bài
Kiểm tra học kỳ
42
ôn tập cuối năm.
71
ôn tập cuối năm
43 Kiểm tra hk II 72
ôn tập cuối năm
Chú ý: Mỗi học kỳ: + Điểm miệng : 1điểm .
+ Điểm 15 phút: 4 bài.
+ Điểm 45phút : 3 bài.
+ §iÓmKTHK : 1 bµi ( 90 phót c¶ ®¹i vµ h×nh ).

×