Điểm chuẩn ĐH Đồng Tháp
(Dân trí) - Sáng 10/8, ĐH Đồng Tháp chính thức công bố điểm trúng tuyển NV1 và xét tuyển NV2 năm 2009.
Các ngành trung cấp chuyên nghiệp tuyển thí sinh thi đại học và cao đẳng năm 2009.
!"#$%&$'()
$*+,-./0,1, 23456789):/;,!<+,
-.=>?@, "ABB(>/C+D,):/;,!<+,-.
=>?EBB(>/D+,)
Ngành Khối Điểm
chuẩn
NV1
Điểm xét
NV 2
Chỉ tiêu
NV 2
ĐẠI HỌC 935
8"(%& F CG) CG) ?
8"(%& F C5)D C5)D H
8"(%4I/J F C5)D C5)D CK
8"(%3LIMN
;(
F C5)D C5)D 5
3>& F C5)D C5)D K
8"(%7@>& F C5) C5) K
8"(%8& O CG)D CG)D CG
8"(%3LIPN
;(
O CG)D CG)D 55
3>&N!"# O CG)D
PN!'QR F+O C5+DSCG+D C5+DSCG+D G
TR!1> F+UC C5)D C5)D GG
3B F C5)D C5)D 5?
6PV F CG)D
TR/J,W,> F C5)D C5)D
TR/JX@> M+UC CG+DSC5+D CG+DSC5+D KC
MN-YZ M+UC CG+DSC5+D CG+DSC5+D H
4;P>& M+UC C+DSC5+D
8"(%P=X M C[)
8"(%\1] M C[)D
8"(%$1>/J M CH)
M!1 M CG)D CG)D ?
";6N M+UC CG+DSC5+D CG+DSC5+D [
8"(%BF UC CH) CH) CG
BF UC C)D C)D H?
B!T M+UC CG+DSC5+D CG+DSC5+D 5H
8"(%^% P ??)D
8"(%LI 7 CK)D
BB,'&> 7 C)D C)D C?
& UC C5)D C5)D CDD
C)D
W CK)D
CĐ 397
8"(%& F CD)
8"(%& F CD)D CD)D 5D
8"(%4I/J F CD)D CD)D ?K
8"(%7@>& F CD)D CD)D C[
8"(%8& O CC)D CC)D CD
893LIPN;( O CC)D CC)D 5
8"(%P=X M CG)D
8"(%\1] M CG)D
8"(%$1>/J M C5)D C5)D CG
8"(%^% P ?D)D
8"(%LI 7 CH)D CH)D
& UC CD)
C)D
W C[)D
&: F CD)D CD)D [
";6N M+UC CC+DSCD+D CC+DSCD+D GC
BB,'&> 7 C?)D C?)D 5D
MN;B_1!"#
&
F+O CD+DSCC+D CD+DSCC+D GD
$1>/J M+UC CC+DSCD+D CC+DSCD+D ?H
BF UC C?)D C?)D 5H
TC CHUYÊN NGHIỆP 450
C?)D C?)D CDD
&: FOMU H)D H)D ?DD
P;(\`V
%
FOMU H)D H)D D
TR!1 FOMU H)D H)D D
3LIB_B@X FOMU H)D H)D D
CỘNG CHUNG: 1782
Trường Đại học An Giang công bố điểm chuẩn
BIÊN BẢN XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHUẨN
Ngành học
Mã
ngành Khối thi Chỉ tiêu Điểm TT NV2 Ghi chú
Sư phạm 630 394 255
C) CDC F D 13.5 52 0
?)4I/J CD? F GD 13.0 19 25
5)3LIMN;( CDG F GD 13.0 5 40
G)& CD F GD 13.0 20 25
)7@>& ?DC F GD 13.0 40 5
H)8& 5DC O GD 14.0 30 15
[)P=X DC M D 16.5 51 0
K)\1] D? M GD 16.5 49 0
CD)$1>/J D5 M GD 15.0 47 0
CC)BF HDC UCa D 17.0 20 45
C?)M!1 DG M GD 15.5 45 0
C5)& KDC UC CD 13.0 16 100
Kinh tế 400 423 25
CG)U>;( GDC F+UC D 13.0 37 15
C)3BU>;( GD? F+UC CDD 13.0 116 0
C)3B$ % GD F+UC D 13.0 43 10
CH)TR!13> GDH F+UC CDD 13.5 108 0
C[)bPV GD[ F+UC CDD 15.0 119 0
Nông nghiệp 240 119 145
CK)PN!'QR 5DG O KD 14.0 39 60
?D)MXN 5D O D 14.0 8 50
?C)!'!& 5D O D 14.0 27 30
??)9!PNN GDG F+O D 13/14 45 5
Kỹ thuật - Công nghệ 300 280 60
?5)3LI(c& CD5 F+UC CDD 13.0 74 30
?G)MN;E(* ?D? F D 13.0 73 0
?)MN;8& 5D? O KD 14.0 113 0
?)3LIN!"# 5CD F D 13.0 20 30
Xã hội – Nhân văn 90 50 50
?H)4;P>&47U/1 D F+UC D 13.0 36 20
?[)BF HD? UCa GD 17.0 14 30
Hệ Cao đẳng 360 280
C)8"(%BF MHC UCa [D 13.0 18 60
?)8"(%& MH F+UCdM CDD 12/13 116 0
5)8"(% MH CDD 11.5 113 0
G)8"(%& MHH F+UC [D 10.0 33 50
- Khu vực cách nhau 0,5 điểm, nhóm đối tượng cách nhau 1,0 điểm.
- Điểm để nộp đơn xét tuyển NV2 bằng điểm xét tuyển NV1.
Bảng điểm số 1 (Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 năm 2009 – Đại Học Cần Thơ)
T
Khối
Mã Ngành/chuyên ngành Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 S. lượng
T
ngành
KV3 KV2 KV2 NT KV1
tuyển
N3
N2 N1 N3 N2 N1
N3
N2 N1
N3
N2 N1
NV2
C A CDC 89)& CH)D C)D C)D C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5)
? A CD? 89)6& C)D CG)D C5)D CG) C5) C?) CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC)
5 A CD5 : C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
G A CDG 89)4I/J C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
A CD 89)4I/J6& C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D
A CD 89)4I/J6MN; C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K) D
H
A CDH 89& C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D
D1 CDH 89& C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D
[ A CD[ MeMB% C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
K A CDK MeMB_B C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
CD A CCD Me>N C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K) D
CC A CCC fVEN!gh C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
C? A CC? fVEUUiMP C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?)
C5 A CC5 fVE,"# C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D
CG A CCG 3LIN!"# C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
C A CC
$;]4`N+3I
,c+3LI
CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD)
C A CC 3LI$; C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D
CH A CCH Me$;] C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D
C[ A CC[ TR/JN;( C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K) 5
CK A CCK
MPN7+
MP9cS%
i!NS3>&
C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?) CG)D C5)D C?)D
?D A ?DC MN;E(* C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?)
?C A ?D? MB_BQR C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
??
A ?D5 89)7& CH)D C)D C)D C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5)
B ?D5 89)7& C[)D CH)D C)D CH) C) C) CH)D C)D C)D C) C) CG)
?5
A ?DG 7& C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?)
B ?DG 7& CH)D C)D C)D C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5)
?G A ?D MN;7& CH) C) C) CH)D C)D C)D C) C) CG) C)D C)D CG)D
? B 5DC 89)8I CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) CD
? B 5D?
89) 8 6 3L I PN
;(
CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD)
?H B 5D5 8& CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C
?[
A 5DG MN;8& C[)D CH)D C)D CH) C) C) CH)D C)D C)D C) C) CG)
B 5DG MN;8& CK)D C[)D CH)D C[) CH) C) C[)D CH)D C)D CH) C) C)
?K B 5D
MXNMXN 6<
SMN; IN
CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) H
5D B 5D < CG) C5) C?) CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D
5C B 5DH PN!'hR CG) C5) C?) CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D
5? B 5D[ O;&hR CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) 5
55 B 5DK 8&_ CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) CD
5G B 5CD
!' !&!' !&+MN
; V !'+ PN
;(%
CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) G
5 B 5CC PN& CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD)
5 B 5C? 7>iMVR CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) 5D
5H B 5C5 OR;EI C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?) CG)D C5)D C?)D
5[
A 5CG
3> & N !"# 37
N !"#+ TR /J N
!"#
C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?)
B 5CG
3> & N !"# 37
N !"#+ TR /J N
!"#
CH)D C)D C)D C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5)
5K B 5C 3>&,W CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) ?D
GD B 5C \V,'_j CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD)
GC
A GDC 3B& CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD)
D1 GDC 3B& CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD)
G?
A GD?
3B k A(+ 3
C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D
D1 GD?
3B k A(+ 3
C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D
G5
A GD5
M6PV
+MU);(
C[)D CH)D C)D CH) C) C) CH)D C)D C)D C) C) CG)
D1 GD5
M6PV
+MU);(
C[)D CH)D C)D CH) C) C) CH)D C)D C)D C) C) CG)
GG
A GDG
TR!13U7A(+U/1+
>!l+"e%
C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?)
D1 GDG
TR!13U7A(+U/1+
>!l+"e%
C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?)
G
A GD 3)PN;( C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D
D1 GD 3)PN;( C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D
G
A GCD 3)N!"# C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
D
D1 GCD 3)N!"# C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
GH
A GCC 3)QR C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
D
D1 GCC 3)QR C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
G[
A GD P%"e C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D
D1 GD P%"e C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D
GK
A GDH
PN;(9!N
N
C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
B GDH
PN;(9!N
N
CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD)
D A GD[ TR/J,W,> C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
C A GDK TR/Jc C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K) HD
?
A DC
\I 7 + "e
%+"((
C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?)
C DC \I 7 + "e CH)D C)D C)D C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5)
%+"((
5 C DC 89)P=X C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D
G C D? P=X C) C) CG) C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D
C D5 89)\1] CH) C) C) CH)D C)D C)D C) C) CG) C)D C)D CG)D
C DG 89)$1>/J C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?) CG)D C5)D C?)D
H C D 89)NV C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?) CG)D C5)D C?)D
[
C D
U/17"2m
/1
C)D C)D CG)D C) CG) C5) C)D CG)D C5)D CG) C5) C?)
D1 D
U/17"2m
/1
C)D CG)D C5)D CG) C5) C?) CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC)
K D1 HDC 89)FX C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
D
D1 HD5 89)9(X C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
D
D3 HD5 89)9(X C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K)
C D1 HC FX CG)D C5)D C?)D C5) C?) CC) C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD)
? D1 H? N6"; C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K) D
5 D1 H5
916O1B
F
C5)D C?)D CC)D C?) CC) CD) C?)D CC)D CD)D CC) CD) K) ?D
G T KDC 89)> ?C)D ?D)D CK)D ?D) CK) C[) ?D)D CK)D C[)D CK) C[) CH)
Chú thíchnaN3: nhóm học sinh phổ thông; N2: nhóm ưu tiên 2; N1:
nhóm ưu tiên 1.
* KV3: khu vực 3; KV2: khu vực 2; KV2NT: khu vực 2 nông thôn;
KV1: khu vực 1
Điểm chuẩn ĐH Y dược Cần Thơ năm 2009
MI(In?nC59+CCdD[d?DDK
Trường ĐH Y dược Cần Thơ đã công bố điểm chuẩn năm 2009. Đây là điểm dành cho học sinh
phổ thông - khu vực 3, mỗi khu vực ưu tiên cách nhau 0,5 điểm, mỗi đối tượng ưu tiên cách nhau
1 điểm.
Các ngành
đào tạo
Mã ngành Khối Điểm chuẩn 2009
Hệ Đại học
Bác sĩ đa khoa (học 6 năm) 301 B 22,5
Bác sĩ Răng hàm mặt 302 B 22,5
Dược (học 5 năm) 303 B 23,5
Điều dưỡng (học 4 năm) 305 B 16,0
Điểm chuẩn, điểm NV2 ĐH Tiền Giang năm 2009
\>$Z$;]MI(InCDn5F+CDdD[d?DDK
\$$6!"#$7c>I,c55!0B$7+M$X?DDKQ>OZU6
$S,-.P4?;$7+M$@:/;,!<=>>EBB(/C,
)
!"#$7c>@Z*ZC5+o$'_jNM]\)"
(%@Z*%c>)
$-.P4?+@k,_>Nlp +Z,, "A"E/2e
q_j,-.@Z(W:I Cq(B_,@rl,e,XJ-.
!"#$7c>,--.P4?+#>p?6[,BBCD6K6?DDK)\;('e-.C)DDD
,')
7'e,e--.P4?,"AI0>,"#_",;q%!VR,R_RW/"As+
(tsGD5!"#$7c>+ CCKu(Ov+("#+9L+c>$nDH5)?GCGCH)
Các ngành đào tạo
Mã
ngành
Khối Điểm chuẩn Điểm NV2 Chỉ tiêu NV2 2009
Hệ Đại học
Kế toán 401 A 13,0 13,0 55
Quản trị kinh doanh 402 A 13,0 13,0 81
Tin học 403 A 13,0 13,0 95
Công nghệ kỹ thuật xây dựng 404 A 13,0 13,0 13
Sư phạm Toán học (chỉ tuyển thí sinh
có hộ khẩu Tiền Giang)
101 A 16,5 16,5 7
Sư phạm Vật lý (chỉ tuyển thí sinh có hộ
khẩu Tiền Giang)
102 A 14,0 14,0 16
Sư phạm Ngữ văn (chỉ tuyển thí sinh có
hộ khẩu Tiền Giang)
601 C 14,0 14,0 36
Sư phạm Giáo dục Tiểu học (chỉ tuyển
thí sinh có hộ khẩu Tiền Giang)
103
A 13,0 13,0
52 chỉ tiêu NV2 khối A:
13,5 - khối C: 14,5)
C 14,0 14,0
Hệ Cao đẳng
Sư phạm Toán học (chỉ tuyển thí sinh
hộ khẩu Tiền Giang)
C65 A 10,0 10,0 30
Sư phạm Giáo dục mầm non (chỉ tuyển
thí sinh hộ khẩu Tiền Giang)
C66 M 10,0 10,0 95
Tin học ứng dụng C69 A 10,0 10,0 53
Công nghệ thực phẩm C70 A 10,0 10,0 31
Cơ khí động lực C71 A 10,0 10,0 65
Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử C72 A 10,0 10,0 46
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng
dân dụng và công nghiệp)
C73 A 10,0 10,0 54
Công nghệ may C74 A 10,0 10,0 54
Kế toán C75 A 10,0 10,0 77
Quản trị kinh doanh C76 A 10,0 10,0 46
Nuôi trồng thủy sản C77
A 10,0 10,0
75
B 11,0 11,0
Sư phạm Âm nhạc (hệ số 2 năng khiếu) C79 N 14,0 14,0 26
Sư phạm Mỹ thuật (hệ số 2 năng khiếu) C80 H 14,0 14,0 27
Sư phạm ngữ văn (chỉ tuyển thí sinh hộ
khẩu Tiền Giang)
C81 C 11,0 11,0 35
Sư phạm tiếng Anh (chỉ tuyển thí sinh
hộ khẩu Tiền Giang)
C82 D1 10,0 10,0 91
Giáo dục tiểu học (chỉ tuyển thí sinh hộ
khẩu Tiền Giang)
C88
A 10,0 10,0
172
C 11,0 11,0
Điểm chuẩn ĐH Y Phạm Ngọc Thạch năm 2009
\>$Z$;]MI(InnCH9+CCdD[d?DDK
\$$6!"#$7w9%P&%,YN_ ,*X?DDK)$V/,&
(kN6E5+xE">D+,+x, "A">C,)
!"#$7w>9%P&%,%ZW@Z*"#!<%9)7M)
$*X?DDK@>:n:;V:;V"
>n
Các ngành đào tạo Mã ngành Khối
Chỉ tiêu
Điểm chuẩn
2009
Hệ Đại học
Bác sĩ đa khoa hệ chính quy (học
6 năm)
301
B
180 chỉ tiêu ngân sách nhà nước 23,5
200 chỉ tiêu ngoài ngân sách 21,0 - 23,0
Điểm chuẩn HV Công nghệ Bưu chính viễn thông (phía Nam) năm 2009
\>$Z$;]MI(Inn5?F+CCdD[d?DDK
\$$67&;MN;O"`N(>P>,YN_ ,!<!"#
X?DDK)!"#N-.P4?)
$V/,&(kN6E5+xE">C,+x, "A
">C,)
Các ngành đào tạo Mã ngành Khối Điểm chuẩn 2009
Hệ Đại học
Kỹ thuật Điện tử viễn thông 101 A 21,0
Kỹ thuật Điện - điện tử 102 A 18,0
Công nghệ thông tin 104 A 19,5
Quản trị kinh doanh 401 A 18,0
)O
Điểm chuẩn, điểm NV2 ĐH KHTN - ĐH Quốc gia TPHCM năm 2009
MI(InCDn5F+CDdD[d?DDK
7Z,'!"#$73>&E6$7T >97M,YN_ ,*Q>
!"#X?DDK)$'#!"#-.;&?;$7M$)
U"2,V/,*&(kN6E5+xE">D+,+x, "A"
>C,)
Các ngành đào tạo
Mã
ngành
Khối
Chỉ tiêu
2009
Điểm
chuẩn
Điểm NV2 Chỉ tiêu NV2
Hệ Đại học
Toán - Tin học (Giải tích, Đại số, Giải
tích số, Tin học ứng dụng, Toán kinh
tế, Thống kê, Toán cơ, Phương pháp
toán trong tin học)
101 A 300 15,0 16,0 120
Vật lý (Vật lý lý thuyết, Vật lý chất rắn,
Vật lý điện tử, Vật lý ứng dụng, Vật lý
hạt nhân, Vật lý trái đất, Vật lý - Tin
học, Vật lý môi trường)
104 A 250 14,5 15,5 120
Điện tử viễn thông (Điện tử nano, Máy
tính & mạng, Viễn thông, Điện tử y
sinh)
105 A 200 17,0 18,0 70
Hải dương học - Khí tượng - Thủy văn
(Hải dương học vật lý, Hải dương học
toán tin, Hải dương học hóa sinh, Hải
dương học kỹ thuật kinh tế, Khí tượng
và thủy văn).
109
A 50 14,0
C+D HD
B 50 15,0
Nhóm ngành Công nghệ thông tin:
107 A 550 18,0 19,0 50
+ Mạng máy tính & Viễn thông
+ Khoa học máy tính
+ Kỹ thuật phần mềm
+ Hệ thống thông tin
Hóa học (Hóa hữu cơ, Hóa vô cơ,
Hóa phân tích, Hóa lý)
201 A 250 17,0
Địa chất (Địa chất dầu khí, Địa chất
công trình - Thủy văn, Điều tra khoáng
sản, Địa chất môi trường)
203
A 75 14,0
B 75 18,0
Khoa học môi trường (Khoa học môi
trường, Tài nguyên môi trường, Quản
lý môi trường, Tin học môi trường, Môi
trường & tài nguyên biển)
205
A 75 15,0
B 75 18,0
Công nghệ môi trường 206
A 60 15,5
B 60 17,0
Khoa học vật liệu (Vật liệu màng
mỏng, Vật liệu polyme)
207 A 180 13,0 14,0 110
Sinh học (Tài nguyên môi trường,
Sinh học thực vật, Sinh học động vật,
Vi sinh sinh hóa)
301 B 300 15,0 16,0 50
Công nghệ sinh học (Sinh học y dược,
Công nghệ sinh học nông nghiệp,
Công nghệ sinh học môi trường, Công
nghệ sinh học công nghiệp, Sinh tin
học)
312
A 70 17,0 18,0 20
B 130 18,0 19,0 20
Hệ Cao đẳng
Tin học C67 A 800 10,0 11,0 800
$ 2=,XJ-.P4?Z!n6+I/J+,;]`N+N;N+R
"e&6"A6QX+>&I/;+N;& F,"A,XJZ;&;
M$N;NQ>!"#)!"#A(+ER! _!Q>phần dành cho thí
sinh đăng ký xét tuyển NV2">n“Nếu không được trúng tuyển NV2 hệ ĐH tôi xin được đăng ký xét tuyển vào hệ CĐ”)
]'e-.c9t,%!"#$73>&E+??HP`4XMp+0I+9)7M0>,"#
_",;p?6[6?DDK,BCD6K6?DDKlW_",;)7'e-.'nW:IB0R
$7?DDK@,QB(,XJ-.,A?P4?/;(-.C)DDD,'SZ_>"@
l!1l?)DDD,'!y&,1>"#I!"#N1!;>,1>)
MX: /"A,XJ+!"#-.lv/W,p>,BW()PC6K6?DDK!"#z
B>!<]W_I(&)P?K6K6?DDKI!<)
P!>!"#t"e!g/B2$7MN;F/>F{Pl|}l>/>N;
N;$7D)!"#~@,$7 Fq UX?DDK/2e>_j
,Q>OZU6$)f.nE>!&_%, "A@_j ;(79)3B<@>&
,"A$7F{Pl|}l>/>W(_j]VN;N)NB>R%,1>
|||)l))l)q,;%D[5[5D5?)
lk!•
Điểm chuẩn, điểm NV2 CĐ Công thương TPHCM năm 2009
MI(In[nCHF+CCdD[d?DDK
!"#M$MN"e97MM$3BLIN;(?!"2,V,YN_ ,*
!<,P4?!"#X?DDK)
$V/,&(kN6E5+xE">D+,+x, "A">
C,)
Các ngành
đào tạo
Mã ngành Khối
Điểm chuẩn
2009
Điểm NV2 Chỉ tiêu NV2
Hệ Cao đẳng
Công nghệ dệt 01 A 10,0 10,0 30
Công nghệ sợi 02 A 10,0 10,0 30
Cơ khí sửa chữa và khai thác thiết bị 03 A 10,0 10,0 30
Cơ khí chế tạo máy 04 A 11,0 11,0 15
Kỹ thuật điện 05 A 11,0 11,0 15
Điện tử công nghiệp 06 A 11,0 11,0 20
Công nghệ da giày 07 A 10,0 10,0 30
Công nghệ sản xuất giấy 08 A 10,0 10,0 30
Công nghệ hóa nhuộm 09 A 10,0 10,0 30
Kế toán 10 A 16,0 16,0
Tin học 11 A 11,0 11,0 20
Quản trị kinh doanh 12 A 17,0 17,0
Công nghệ cắt may - Thiết kế thời trang 13 A 11,0 11,0
Cơ điện tử 14 A 11,0 11,0 20
Tự động hóa 15 A 10,0 10,0 30
Hóa hữu cơ 16 A 10,0 10,0 30
Công nghệ ôtô 17 A 13,0 13,0
Công nghệ nhiệt lạnh 18 10,0 10,0 20
Tài chính ngân hàng 19 18,0 18,0