Tải bản đầy đủ (.pdf) (81 trang)

3 BẢNG từ ĐỒNG NGHĨA,GẦN NGHĨA và TRÁI NGHĨA image marked image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (375.15 KB, 81 trang )

TABLE OF SYNONYMS/ RELATED WORDS AND ANTONYMS
(BẢNG TỪ ĐỒNG NGHĨA/GẦN NGHĨA VÀ TRÁI NGHĨA

Đăng ký file Word tại link sau
/>
No.

Word

1. to be all ears (idiom):
chăm chú lắng nghe

Synonyms/Related Words
listening attentively: lắng nghe một
cách chăm chú

Antonyms
careless (adj): không quan tâm,
không chú ý/ cẩu thả

concentrating (adj): tập trung
dull (adj): nghễnh ngãng
conscientious (adj): tận tụy/ hết sức
inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ là
mình/ cẩn thận
2. be at a loss (idiom):
không hiểu/ lúng túng,
bối rối

be in the dark (about sth): không
biết cái gì, mù tịt


be confused (adj): bối rối
be dismayed (adj): sững sờ, mất
tinh thần (với tin nhận được)

be able to understand: có thể hiểu
được

an important person: một người
quan trọng

3. a tiny cog in a vast
machine (idiom): một
người giữ chức vụ bình
thường/không quan
trọng
4. abandon (v): bỏ rơi/
ruồng bỏ

free (v): phóng thích/ thả
liberate (v): giải phóng
desert (v): bỏ rơi, ruồng bỏ
release (v): thả, giải thoát
give up completely (v): từ bỏ hoàn
toàn

stay on (v): ở lại, giữ lại

5. abandoned (adj): bị bỏ
rơi


discarded (adj): bị bỏ, vứt bỏ
deserted (adj): bị bỏ rơi, ruồng bỏ

adopted (adj): được nhận nuôi

empty (adj): trống rỗng

cherished (adj): được nuôi dưỡng,
chăm sóc

left (adj): bị bỏ lại, để lại

full (adj): đầy đủ, trọn vẹn
stuffed (adj): được chu cấp đầy đủ

6. abroad (adv): nước
ngoài

overseas (adj/adv): ở nước ngoài,
hải ngoại

domestic (adj): trong nước/nội
địa/quốc nội
nationnal (adj): thuộc quốc gia

7. abruptly (adv): đột
ngột/ bất ngờ

suddenly (adv): bất chợt
unexpectedly (adv): không lường

trước được

expectedly (adv): như mong đợi
intentionally (adv): một cách cố ý


all of a sudden (idiom): đột nhiên
out of the blue (idiom): bất ngờ
8. absent-minded (adj):
đãng trí

forgetful (adj): hay quên

attentive (adj): chú ý, cẩn thận

out to lunch (adj): mơ mộng, xa vời
thực tế
often forgetting things: thường
xuyên quên việc
day-dreaming (adj): mơ mộng

9. absorbed (adj): bị thu
hút, hấp dẫn

occupied (adj): bị chiếm đóng
captivated (adj): bị mê hoặc

bored (adj): nhàm chán, thiếu hấp
dẫn


engrossed (adj): mải mê

disappointed (adj): thất vọng

hooked (adj): say mê

uninterested (adj): không lôi cuốn

fascinated (adj): đắm đuối

indifferent (adj): thờ ơ

10. abstinence (n): sự tránh, frugality (n): tính thanh đạm, tiết
kiêng cữ
kiệm

11. abundance (n): sự
nhiều, sự sung túc

avoidance (n): sự tránh né
moderation (n): sự điều độ, tiết chế

self-indulgence (n): sự thỏa mãn
bản thân

self-control (n): sự tự điều chỉnh
bản thân

intemperance (n): sự vô độ (không
điều độ)


plenty (n): nhiều, thừa thãi
large quantity (n): số lượng lớn
great amount: số nhiều, lượng lớn
bounty (n): hào phóng, rộng rãi

12. abundant (adj): thừa,
nhiều

13. access (n): tiếp cận

excess (n): sự quá mức, sự thái
quá

insufficiency (n): sự thiếu thốn
scarcity (n): sự khan hiếm
inadequacy (n): sự thiếu sót, sự
không thỏa đáng
small quantity (n): số lượng nhỏ

ample (adj): dư dật, thừa thãi
bountiful (adj): dồi dào

insufficient (adj): không đầy đủ

plentiful (adj): phong phú, dồi dào

lacking (adj): thiếu

rich (adj): giàu có


needy (adj): túng thiếu, nghèo

large in number(adj): số lượng lớn

rare (adj): khan hiếm

approach (n): đến gần, lại gần

egress (n): sự ra

deficient (adj): thiếu thốn

entry (n): tiến vào, đi vào
entrance (n): lối vào, đi vào
connection (n): sự kết nối
14. accessible (adj): có thể
tiếp cận

available (adj): có thể dùng được,
có thể có được
handy (adj): tiện dụng
reachable (adj): có thể với tới được

unhandy (adj): khó sử dụng
inaccessible (adj): không thề tiếp
cận restricted (adj): bị hạn chế, có
giới hạn

attainable (adj): có thể đạt được

15. accelerate (v): tăng lên

increase (v): tăng

prevent (v): ngăn chặn


16. accomplish (v): hoàn
thành

quicken (v): làm nhanh hơn

decrease (v): giảm xuống

advance (v): tiến lên, tiến bộ

reduce (v): tụt giảm

further (v): tiến bộ, đi xa hơn

hinder (v): cản trở

stimulate (v): kích thích

slow down (v): làm chậm lại

finish (v): kết thúc, hoàn thành

start (v): bắt đầu


perform (v): thực hiện, thi hành
complete (v): hoàn thiện

begin (v): khởi đầu

achieve (v): hoàn thành, đạt được

stop (v): dừng lại

fail (v): thất bại

attain (v): đạt được
17. accomplished (adj):
điêu luyện

skillful (adj): khéo léo, thành thạo
adept (adj): giỏi, thạo
gifted (adj): có tài
proficient (adj): thông thạo, thành
thạo
talented (adj): tài năng
masterly (adj): điêu luyện

18. accomplishment
(n): thành tích

clumsy (adj): vụng về
incapable (adj): bất tài, kém cỏi,
không đủ khả năng
incompetent (adj): bất tài, thiếu

trình độ
unskilled (adj): thiếu kỹ năng

achievement (n): thành quả, thành
tựu

failure (n): thất bại

success (n): sự thành công

defeat (n): đánh bại

loss (n): tổn thất, thiệt hại

triumph (n): cuộc chiến thắng lớn
deed (n): việc làm, hành vi
feat (n): hoàn thành việc đòi hỏi sự
kỳ công
19. accentuate (v): nhấn
trọng âm

emphasize (v): nhấn mạnh
highlight (v): làm nổi bật, nêu bật
point up (v): nhấn mạnh, đưa ra
underline (v): (nghĩa bóng) nhấn
mạnh

play down (v): nói giảm đi, xem
nhẹ
understate (v): nói bớt, nói không

đúng như sự thật

stress (v) on sth: nhấn mạnh
20. acceptance (n): sự chấp
nhận

admission (n): sự chấp nhận

denial (n): sự phủ nhận

approval (n): sự cho phép

disapproval (n): sự không tán
thành refusal (n): sự từ chối, sự
khước từ

compliance (n): sự tuân thủ
21. account for (v): giải
thích cho

explain (v): giải thích
result from (v): có kết quả từ
clarify (v): làm rõ

22. accumulate (v): tích
góp, thu nhặt

collect (v): sưu tập

disperse (v): giải tán, phân tán


gather (v): gom, tập hợp

distribute (v): phân phối, phân
phát

add (v): thêm vào


build up (v): tạo nên, thêm vào

divide (v): chia nhỏ

pile up (v): chất thêm
23. acknowledged (adj):
được công nhận

be recognized (adj) as: được coi là
known (adj) as: được biết đến là
accredited (adj) as: được xem là
be accepted (adj): được chấp nhận

24. accurately (adv): chính
xác

exactly (adv): một cách chính xác

incorrectly (adv): một cách thiếu
precisely (adv): một cách chính xác chính xác
correctly (adv): một cách đúng đắn

meticulously (adv): một cách tỉ mỉ

25. not add up (v): không
hợp lý

not make sense (v): không phù hợp

is easy to understand: dễ hiểu

nonsense (n): sự vô nghĩa

make sense: hợp lý

26. additional (adj): thêm
vào

further (adj): hơn nữa
extra (adj): thêm vào đó
supplementary (adj): thêm, phụ vào
other (adj): khác, ngoài

27. admonish (v): mắng,
khiển trách

28. adequate (adj): đủ

scold (v): mắng mỏ

allow (v): cho phép


rebuke (v): khiển trách, quở trách

praise (v): tán dương

reprimand (v): khiển trách

compliment (v): khen ngợi

counsel (v): khuyên răn

applaud (v): cổ vũ

acceptable (adj): có thể chấp nhận
được
sufficient (adj): đủ
ample (adj): dư dật, thừa thãi
fair (adj): vừa đủ

29. advance (v): tiến lên

30. advanced (adj): nâng
cao

inadequate (adj): không đủ, không
tương xứng
insufficient (adj): không đầy đủ
deficient (adj): thiếu

go ahead (v): tiến lên


hold back (v): cản trở

forward (v): xúc tiến, đẩy mạnh

deter (v): ngăn cản

further (v): tiến xa, đẩy mạnh
improve (v): cải tiến, cải thiện

discourage (v): can ngăn, ngăn
cản/làm nản lòng

complex (adj): phức tạp

of low level: bậc thấp

progressive (adj): cao cấp
higher (adj): cao hơn
of high level: bậc cao

31. advancement (n): sự
phát triển, sự nâng cao

promotion (n): sự thăng cấp, sự
thăng chức, sự đề bạt

decrease (n): sự giảm xuống

growth (n): sự phát triển


stagnation (n): sự đình đốn, sự trì
trệ

improvement (n): sự tiến bộ

downfall (n): sự xuống dốc

upgrading (n): sự nâng cấp

regression (n): sự trì trệ, sự thoái


lui
32. advocate (v): ủng hộ

support (v): hỗ trợ
encourage (v): khuyến khích, động
viên
public support (v): trợ cấp/ ủng hộ
công khai

33. affability (n): sự nhã
nhặn

34. affected (adj): bị ảnh
hưởng

discourage (v): làm chán nản, làm
nản lòng
oppose to (v): phản đối ai


amiability (n): sự hữu nghị, sự hòa
nhã

coldness (n): sự lạnh lùng

agreeability (n): tính dễ chịu
friendliness (n): sự thân thiện
niceness (n): sự tốt bụng

brutality (n): tính hung ác, tính tàn
bạo

touched (adj): xúc động
moved (adj): bị làm xúc động, làm
cảm động

35. affinity (n): sức hút, sức attraction (n): sự thu hút
hấp dẫn
appeal (n): sự lôi cuốn

36. affluent (adj): giàu có

impugn (v): phản đối, công kích,
bài bác

hostility (n): sự thù địch

unaffected (adj): không bị ảnh
hưởng

hatred (n): lòng căm ghét, căm
hận

rapport (n): quan hệ, hòa hợp
affection (n): sự yêu mến

dislike (n): sự chán ghét

wealthy (adj): giàu

impoverished (adj): bần cùng

well-off (adj): phong lưu, sung túc

poor (adj): nghèo khó

prosperous (adj): thịnh vượng, phát
đạt, phồn vinh

needy (adj): thiếu thốn

rich (adj): giàu có
37. afford to do sth: có đủ
tiền làm gì

have enough money to do sth: đủ
tiền để trả làm gì

not have enough money to do sth:
không đủ tiền để làm gì


38. affront (v): lăng mạ, sỉ
nhục

insult (v): xúc phạm

respect (v): tôn trọng

offend (v): xúc phạm, làm khó chịu

praise (v): khen ngợi, tán dương

outrage (v): làm phẫn uất, tức giận

compliment (v): khen ngợi

disrespect (v): khinh thường
39. aggressive (adj): hung
hăng, bảo thủ

destructive (adj): phá hủy, tàn phá

mild (adj): hoà nhã, dịu dàng

strong (adj): mạnh mẽ

calm (adj): bình tĩnh

antagonistic (adj): đối kháng, đối
địch, thù địch


easy-going (adj): thoải mái, vô tư

bellicose(adj): hiếu chiến, hay gây
gỗ
40. agile (adj): nhanh nhảu,
nhanh nhẹn

quick-witted (adj): nhanh trí, thông
minh
energetic (adj): năng động
limber (adj): linh động
frisky (adj): sung sức, tràn đầy sức

apathetic (adj): vô cảm, thờ ơ
depressed (adj): chán nản, buồn
phiền
passive (adj): bị động, thụ động
ignorant (adj): dốt nát


sống
41. alone (adj): cô đơn, một
mình

single (adj): độc thân

together (adv): cùng nhau

on one's own (adj): tự mình


with sb: với người khác

only (adj): chỉ
solo (adj): một mình
42. alter (v): thay đổi

change (v): làm thay đổi

remain (v): giữ nguyên

adjust (v): sửa lại cho đúng, hiệu
chỉnh

keep (v): giữ

amend (v): sửa đổi

maintain (v): duy trì

modify (v): thay đổi, sửa đổi

continue (v): tiếp tục

retain (v): giữ lại

revise (v): xét lại, duyệt lại
43. alternately (adv): luân
phiên


in turn (adj): lần lượt

44. amenity (n): tiện ích,
tiện nghi

convenience (n): thuận tiện

one after another: tiếp nối
utility (n): sự có ích, tính hữu dụng

at the same time: cùng lúc
disadvantage (n): sự bất lợi; điều
bất lợi
inconvenience (n): sự bất tiện

45. amicable (adj): thân
thiện, thân mật

46. amuse (v): làm hứng
thú

friendly (adj): thân thiện

impolite (adj): bất lịch sự

good-natured (adj): có bản chất tốt,
tốt bụng

rude (adj): thô lỗ


polite (adj): lịch sự, nhã nhặn

unmannerly (adj): bất lịch sự, vô
giáo dục

concordant (adj): phù hợp với

hostile (adj): thù địch

delight (v): làm cho vui thích
please (v): làm vui lòng

annoy (v): làm phiền

amaze (v): làm kinh ngạc, làm
sửng sốt

disappoint (v): làm thất vọng
sadden (v): làm buồn

47. analogous (adj): tương
tự

similar (adj): giống nhau, tương tự
alike (adj): giống nhau

different (adj): khác biệt

48. ancestor (n): tổ tiên


forebear (n): tổ tiên

descendant (n): con cháu, hậu duệ
heir (n): người thừa kế

predecessor (n): người tiền nhiệm,
người đi trước
forefather (n): tổ tiên, cha ông
ascendant (n): tổ tiên
49. annoying (adj): phiền,
gây bực bội

disturbing (adj): làm nhiễu loạn,
phá vỡ (sự yên tĩnh...)
bothersome (adj): gây phiền phức,
làm bực mình

50. antipathy (n): sự thù

helpful (adj): giúp đỡ, giúp ích,
hữu ích
pleasant (adj): dễ chịu, thú vị

irritating (adj): làm phát cáu, chọc
tức

enjoyable (adj): thú vị, thích thú

antagonism (n): sự đối kháng, sự


like (n): sự yêu thích


địch, kinh tởm, ác cảm

đối địch
hostility (n): sự chống đối

appreciation (n): sự cảm kích, sự
biết ơn

hate (n): sự chán ghét

favor (n): thiện ý, sự quý mến

opposition (n): sự đối nghịch
distaste (n): sự không thích, sự
không ưa

admiration (n): sự cảm phục, sự
thán phục

disgust (n): sự ghê tởm, sự kinh
tởm
51. an enormous amount of
money (n): một lượng
tiền lớn

a huge amount of money (n): số
tiền lớn


a modest sum of money (n): một
lượng tiền vừa đủ

a large amount of money (n): số
tiền lớn

a small amount of money (n): một
số tiền nhỏ

a great deal of money (n): cực
nhiều tiền
52. an old item (n): một đồ
vật cổ

antique (n): đồ cổ

53. appall (v): gây kinh
hoàng, làm hoảng sợ

horrify (v): làm khiếp sợ

calm (v): làm bình tình

dismay (v): làm ngạc nhiên, làm
sững sờ,mất tinh thần

comfort (v): an ủi

frighten (v): làm hoảng sợ

terrify (v): làm khiếp sợ

please (v): làm vui lòng, làm vừa
ý

show up (v): có mặt

vanish (v): biến mất, tan biến

turn up (v): xuất hiện

evaporate (v): tan biến, tiêu

arrive (v): đến

tanabolish (v): thủ tiêu, bãi bỏ

54. appear (v): xuất hiện

a modern item (n): đồ hiện đại
a fashionable item (n): đồ vật bắt
kịp xu hướng

satisfy (v): làm vừa ý

rise (v): dậy, đứng lên
55. apply onself: tập trung,
quyết tâm

concentrate on (v): tập trung


ignore (v): phớt lờ

focus on (v): tập trung

neglect (v): sao lãng, lơ là

pay attention to (v): để ý đến
56. appropriate (adj): thích
hợp

suitable (adj): phù hợp
applicable (adj): có thể áp (ứng)
dụng được, thích hợp
convenient (adj): thuận tiện

57. approximately
(adv): xấp xỉ

improper (adj): không thích hợp,
sai
inappropriate (adj): không thích
hợp

proper (adj): hợp lý

irrelevant (adj): không thích hợp,
không liên quan tới

almost (adv): gần như

nearly (adv): gần với

precisely (adv): một cách chính
xác

about (adv): khoảng

exactly (adv): chính xác

relatively (adv): một cách tương
đối

clearly (adv): rõ ràng, sáng tỏ


roughly (adv): tương đối, khoảng
just under (adv): chỉ dưới cái gì
(chỉ sự xấu xí)
58. arable (adj): màu mỡ,
canh tác được

cultivable (adj): trồng trọt được

infertile (adj): cằn cỗi

plowable (adj): trồng trọt được
fertile (adj): màu mỡ, phì nhiêu
farmable (adj): có thể phát canh, có
thể trồng trọt


barren (adj): cằn cỗi (đất), không
có quả (cây)

59. artificial (adj): giả mạo,
nhân tạo

man-made (adj): nhân tạo
faked (adj): giả (đồ)

genuine (adj): thật (không phải
giả), đích thực

counterfeit (adj): giả (tiền)

real (adj): thật

mock (adj): giả

natural (adj): tự nhiên

unnatural (adj): không tự nhiên

authentic (adj): thực, xác thực

be connected with (adj) : kết nối
với

be separated from (adj): bị tách
biệt với


60. be associated with
(adj): liên quan tới

be related to (adj): liên hệ, liên
quan đến
61. assume (v): đảm nhận

62. attainment (n): thành
tích, đạt được

take on (v): đảm nhiệm

reject (v): từ chối

undertake (v): nhận làm

refuse (v): từ chối, khước từ

seize (v): nắm lấy, chộp lấy
embrace (v): đón nhận

give up (v): từ bỏ

achievement (n): thành quả, thành
tựu

failure (n): thất bại

accomplishment (n): việc đã hoàn
thành, thành quả


miss (n): sự trượt, sự không trúng
đích

turn down (v): từ chối
loss (n): thua

acquisition (n): cái đạt được, cái
thu được
feat (n): kỳ công
success (n): thành công
gaining (n): thành tựu
63. to be on the alert: cảnh
giác

watch out for (v): cẩn thận, cảnh
giác

unaware (adj) of: không nhận thức
được

to be on one's guard: cảnh giác, đề
phòng

heedless (adj): thiếu cảnh giác

to be watchful over: đầy cảnh giác

ignorant (adj) of: không biết về
cái gì


64. an awful lot: số lượng
lớn

a large amount (n): lượng lớn

a small amount (n): số lượng nhỏ

65. apparel (n): quần áo

dress (n): quần áo (mặc bên ngoài)

a great deal (n): cực nhiều
garment (n): áo, quần
clothing (n): quần áo, y phục


costume (n): trang phục
66. applaud (v): cổ vũ

clap for (v): vỗ tay (hoan hô ai)
cheer (v): hoan hô, tung hô
compliment (v): khích lệ, cổ vũ,
làm vui mừng
praise (v): khen, ca ngợi

67. arrogant (adj): kiêu
ngạo

aloof (adj): lạnh lùng, hờ hững

bossy (adj): kiêu ngạo

depress (v): làm chán nản, làm
phiền muộn
criticize (v): phê bình, chỉ trích
scold (v): mắng mỏ, trách móc ai
humble (adj): khiêm tốn, nhún
nhường

cavalier (adj): thiếu kính trọng, sỗ
sàng

modest (adj): khiêm tốn

cocky (adj): tự phụ, vênh váo
haughty (adj): kiêu kỳ, ngạo nghễ

timid (adj): rụt rè

shy (adj): nhút nhát; bẽn lẽn, e lệ
mild (adj): hoà nhã, dịu dàng

imperious (adj): hống hách
pompous (adj): vênh vang
presumptuous (adj): quá tự tin
68. aside from + n/ ving:
ngoại trừ

except for: ngoài cái gì


in addition to: thêm vào đó

but for: trừ cái gì

besides: bên cạnh đó

other than: ngoài cái gì
apart from: ngoại trừ cái gì
69. assembly (n): cuộc họp

gathering (n): sự tụ tập, tụ họp

division (n): sự chia phe

meeting (n): cuộc họp, hội nghị

separation (n): sự phân chia, tách
ra

congregation (n): hội đoàn
conference (n): hội thảo
70. at random (adv): ngẫu
nhiên

71. at times: thỉnh thoảng

by accident (adv): vô tình
accidentially (adv): tình cờ
randomly (adv): ngẫu nhiên
aimlessly (adv): không có chủ đích


intentionally (adv): cố tình, cố ý

sometimes (adv): thỉnh thoảng

rarely (adv): hiếm khi

every now and then (adv): thi
thoảng

hardly (ad): hầu như không

on purpose (adv): có mục đích
deliberately (adv): có tính toán, cố
ý, có chủ tâm

on occasion (adv): đôi lúc
once in a while (adv): đôi khi
72.

at the beginning: lúc
đầu, ban đầu

73. attach (v): dính, gắn

first: đầu tiên
at first: ban đầu
initially (adv): lúc đầu, ban đầu

eventually (adv): sau cùng

finally (adv): cuối cùng

stick (v): dán, dính

detach (v): gỡ ra, tháo ra

adhere (v): thêm vào

disconnect (v): tháo ra

affix (v): dán vào, đóng vào
connect (v): nối vào

let go (v): gỡ ra
remove (v): dời đi, di chuyển


hook up (v): nối liền
74. audible (adj): có thể
nghe được

loud enough to be heard: đủ lớn để
có thể nghe được
clear (adj): rõ ràng

unclear (adj): không rõ
inaudible (adj): không thể nghe
thấy

loud (adj): to/lớn (âm thanh)

sounding (adj): nghe kêu
75. augmentation (n): sự
tăng lên

increase (n): sự tăng lên

decrease (n): sự giảm

incline (n): khiến cho có, xu
hướng...

shrinking (n): sự chìm xuống
lessening (n): giảm đi

enhancement (n): làm tăng, sự
reduction (n): sự giảm bớt, sự hạ
nâng cao (phẩm chất của ai, của cái diminishment (n): sự giảm bớt, bỏ
gì)
đi
enlargement (n): sự mở rộng, sự
rộng ra
expansion (n): sự mở rộng
76. autonomous (adj): tự
lập, độc lập

self-governing (adj): tự quản

dependent (adj): phụ thuộc

77. autumn (n): mùa thu


fall (n): mùa thu

78. avert (v): tránh, ngoảnh
đi

avoid (v): tránh

cause (v): gây ra, làm cho

deter (v): ngăn cản; răn đe

lead to (v): dẫn đến

fend off (v): chống lại, đánh trả

encourage (v): khuyến khích

independent (adj): độc lập

preclude (v): ngăn ngừa
prevent (v): cản
79. aware (adj): nhận thức

conscious (adj): tỉnh táo
appreciative (adj): biết thưởng thức
apprehensive (adj): sợ hãi, e sợ
attentive (adj): chăm chú

unaware (adj): không biết, không

ý thức được
unconscious (adj): vô thức
inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ là
neglectful (adj): quen thói xao
lãng, quen thói lơ là

80. ban (n): lệnh cấm

prohibition (n): sự cấm; sự cấm chỉ

permission (n): sự cho phép

official forbiddance (n): chính thức
cấm

allowance (n): sự đồng ý

boycott (n): sự tẩy chay
embargo (n): lệnh cấm vận
81. barely (adv): hiếm khi

82. blunder (n): sai lầm

hardly (adv): hầu như không

always (adv): luôn luôn

rarely (adv): hiếm khi

often (adv): thường


scarcely (adv): chắc chắn là không

regularly (adv): đều đặn
frequently (adv): thường xuyên

mistake (n): lỗi sai

accuracy (n): sự chính xác, độ


error (n): lỗi

chính xác

fault (n): lỗi lầm

correction (n): sự sửa, chỗ sửa

blooper (n): lỗi lầm ngớ ngẩn

perfection (n): sự làm cho hoàn
hảo, sự hoàn thiện
right (n): quyền

83. bad-tempered (adj):
nóng tính

irritated (adj): tức tối; cáu


calm (adj): bình tĩnh

angry (adj): giận dữ

easy-going (adj): dễ chịu, vô tư

splenetic (adj): hay buồn bực cau

84. banquet (n): yến tiệc

feast (n): bữa tiệc
a formal party (n): một bữa tiệc
trang trọng
festivity (n): hội hè đình đám
blowout (n): bữa tiệc lớn

85. balance (v): cân bằng,
cân nhắc

86. basically (adv): cơ bản

compare (v): so sánh
consider (v): xem xét
evaluate (v): đánh giá

over balance (v): làm ai mất cân
bằng và ngã nhào

weigh up (v): cân đo


unbalance (v): làm mất cân bằng

fundamentally (adv): một cách cơ
bản, một các chủ yếu

additionally (adv): thêm vào đó
inessentially (adv): thêm nữa
insignificantly (adv): không quan
trọng, không đáng kể

essentially (adv): về cơ bản in
essence (adv): thực chất, bản chất
87. not bat an eyelid
(v): không thể phớt lờ
88. beguile (v): hấp dẫn,
giải trí

not show surprise: không thể hiện
sự bất ngờ

show surprise: thể hiện sự bất ngờ

appeal (v): lôi cuốn

bore (v): làm chán

amuse (v): làm cho vui cười
entertain (v): giải trí, tiêu khiển

forget (v): quên

reject (v): ghét bỏ

delight (v): làm cho vui thích
89. bend the truth: bóp méo
sự thật

distort (v): bóp méo

preserve (v): giữ, giữ gìn

alter (v): thay đổi, đổi

tell (v) the truth: nói lên sự thật

deceive (v): lừa dối

say (v) sth that is completely true:
mangle (v): làm xấu, sai đi, đọc sai, nói lên sự thật hoàn toàn chính
xác
đọc lệch
90. beneficial (adj): có lợi

benign (adj): tốt

bad (adj): tệ

constructive (adj): có tình xây dựng disadvantageous (adj): bất lợi
detrimental (adj): có hại
favorable (adj): có lợi, có ích
useful (adj): có thề sử dụng

harmful (adj): hại
good (adj): tốt
profitable (adj): mang lại lợi ích,

worthless (adj): vô nghĩa, vô giá
trị


lợi nhuận
valuable (adj): có giá trị
91. benefit (v): có lợi

help (v): giúp

harm (v): có hại cho...

profit (v): mang lại lợi ích do
good to (v): tốt cho
92. bewildered (adj): bối
rối

confused (adj): bối rối
puzzled (adj): không hiểu, bối rối,
vấn đề khó xử

clear-headed (adj): hiểu rõ; sáng
tỏ

perplexed (adj): lúng túng, bôi rối
misled (adj): làm cho lạc đường,

làm cho lạc lối
93. between you and me

in secret: một cách bí mật

94. better (v): cải thiện

improve (v): nâng cao

worsen (v): làm tệ đi

enhance (v): mở rộng

decrease (v): làm giảm đi

increase (v): tăng lên

damage (v): gây thiệt hại

95. in my book: theo quan
điểm của tôi

in my opinion: theo quan điểm của
tôi
from my point of view: từ góc nhìn
của tôi
I think: tôi nghĩ
from my viewpoints: theo như tôi
thấy


96. bizarre (adj): kì lạ

strange (adj): lạ lẫm

common (adj): thông thường

curious (adj): tò mò

normal (adj): bình thường

odd (adj): kì cục

ordinary (adj): thường, bình
thường

weird (adj): kì lạ
ridiculous (adj): lố bịch
unusual (adj): không thường xuyên
97. block (v): cản trợ

obstacle (v): cản trở
obstruct (v): cản trở

clear up (v): làm sáng tỏ

prevent (v): ngăn cản

facilitiate (v): tạo điều kiện

impede (v): ngăn trở, cản trở


encourage (v): khuyến khích

hinder (v): cản trở

enable (v): cho phép

98. blow one's own trumpet brag (v): khoác lác
(v): khoe khoang, khoác boast (v): khoác lác
loác
exaggerate (v): phóng đại, thổi
phồng
99. because of: vì

due to: bởi vì
on account of: chính vì

conceal (v): giấu giếm, che đậy
hide (v): giấu giếm
be modest (v): khiêm tốn


as a result of: là kết quả của cái gì
100. break off (v): dừng lại

stop (v): dừng

continue (v): tiếp tục

interrupt (v): làm gián đoạn, làm

đứt quãng

go on (v): tiếp

come to a sudden halt: bất chợt
gián đoạn
101. bread and butter (n): kế
sinh nhai

sustaining income (n): thu nhập
sống
living (n): (thường số ít) kế sinh
nhai, cách kiếm sống
mean (n): cách kiếm sống
staff of life (n): cách kiếm sống,
nuôi sống bản thân

102. brilliant (adj): sáng dạ

smart (adj): thông minh

stupid (adj): ngu dốt

intelligent (adj): thông minh

dull (adj): đần độn

bright (adj): thông minh, lanh lợi

ignorant (adj): dốt nát


gifted (adj): tài năng

inept (adj): vụng về
unintelligent (adj): không thông
minh

103. bring about (adj): dẫn
tới

lead to (adj): dẫn đến
result in (adj): dẫn đến kết quả
cause (adj): gây ra

end (v): kết cục, chấm dứt cái gì
finish (v): kết thúc

give rise to (adj): dẫn tới trigger
out (adj): gây ra (thường là một
phản ứng mạnh và bất ngờ)
104. boiling (adj): nóng, sôi
sục

hot (adj): nóng

cold (adj): lạnh

burning (adj): cháy

chilly (adj): buốt giá

frozen (adj): đóng băng

105. boring (adj): chán nản,
tẻ nhạt

uninteresting (adj): không thú vị

interesting (adj): thú vị

mundane (adj): tầm thường, vô vị,
trần tục

exciting (adj): làm náo động, đầy
hứng thú

ordinary (adj): không có gì đặc sắc

out of the ordinary (adj): ấn tượng

unimpressive (adj): không ấn tượng fascinating (adj): quyến rũ, hấp
dẫn, mê hồn
unattractive (adj): không cuốn hút
106. boundless (adj): không
giới hạn

endless (adj): không kết thúc

limited (adj): giới hạn

immense (adj): mênh mông, bao la,

rất lớn

inite (adj): có hạn, hạn chế

107.

incalculable (adj): không đếm xuể,
nhiều vô kể

within limit: trong giới hạn cho
phép
restricted (adj): bị hạn chế, có giới


infinite (adj): vô tận, vô hạn, vô
cùng
108. boycott (v): tẩy chay

ban (v): cấm
shun (v): tránh, xa lánh
exclude (v): loại trừ
avoid (v): tránh

109. burden (n): gánh nặng

duty (n): bổn phận
responsibility (n): trách nhiệm
something to suffer (n): phải chịu
đựng cái gì


110. carry out (v): thực hiện

hạn
measurable (adj): đo được
accept (v): chấp nhận
allow (v): cho phép
approve (v): tán thành, chấp thuận
something enjoyable: điều gì đó
vui vẻ, dễ chịu

perform (v): làm, thực hiện, thi
hành

put off (v): hoãn

accomplish (v): hoàn thành

cancel (v): hủy bỏ, hủy

achieve (v): đạt được

delay (v): hoãn lại

give up (v): từ bỏ

executive (v): điều hành (đặc biệt
là trong kinh doanh)
111. catch: bắt, nắm bắt

get (v): lấy, bắt


refuse (v): từ chối

grab (v): nắm, chộp

miss (v): lỡ

take (v): lấy

let go (v): thả
skip (v): bỏ qua

112. catch the fancy of: hấp
dẫn, thu hút

attract (v): hấp dẫn

bore (v): nhàm chán, tẻ nhạt

draw attention (v): thu hút sự chú ý
appeal to (v): lôi cuốn với ai

113. cats and dogs (adv):
nặng

heavily (adv): nặng

slightly (adv): một chút

hard (adv): nặng, nhiều


lightly (adv): một ít, nhẹ

114. candid (adj): bộc trực,
thẳng thắn

open and frank (adj): cởi mở và
thẳng thắn

biased (adj): (thống kê) chệch,
không đối xứng, thiên vị
dishonest (adj): không thật thà
devious (adj): không ngay thẳng,
ranh ma

honest (adj): thật thà
forthright (adj): thẳng thắn
blunt (adj): (nghĩa bóng) thẳng
thừng, không giữ ý tứ (lời nói)
straightforward (adj): thẳng tính
115.
carpet (n): tấm thảm
116. care (n): sự quan tâm

rug (n): thảm con (trải bậc cửa,
trước lò sưởi...)
attention (n): sự chú ý
concern (n): sự quan tâm

inattention (n): sự không chú ý,

không để tâm

concentration (n): sự tập trung

ignorance (n): sự phớt lờ

notice (n): sự để ý

disregard (n): sự không quan tâm
đến, sự coi thường


negligence (n):tính cẩu thả, tính
chểnh mảng
117. cast an eye over (v): để
mắt tới

care about (v): quan tâm đến
have interest in: có hứng thú với

show disinterest in: không hứng
thú với

keep an eye on: để ý đến

ignore (v): phớt lờ

watch (v): theo dõi

neglect (v): sao lãng, lơ là


pay attention to (v): chú ý đến
118. celebrated (adj): nổi
tiếng

famous (adj): nổi tiếng

unknown (adj): chưa mấy ai biết
distinguished (adj): xuất sắc, lỗi lạc đến
plain (adj): không được hú ý đến
eminent (adj): nổi tiếng, nổi bật
notable (adj): đáng chú ý, lỗi lạc
well-known (adj): được biết đến

inglorious (adj): không có tiếng
tăm

119. centenary (n): sống
trăm năm

who live to be 100 or older

120. chance (adj): tình cờ

accidental (adj): tình cờ; bất ngờ

planned (adj): có kế hoạch

contigent (adj): ngẫu nhiên
incidental (adj): bất ngờ


foreseeable (adj): có thể thấy
được đoán được

unplanned (adj): không dự định
trước

deliberate (adj): có tính toán, cố ý,
chủ tâm

unexpected (adj): không mong đợi

intentional (adj): có chủ đích, cố
tình, cố ý

121. childbearing (n): sinh
con

(n): sống trăm năm

giving birth do a child: sinh con
childbirth (n): sự sinh đẻ pregnancy
(n): sự mang thai motherhood (n):
chức năng làm mẹ, đạo làm mẹ
birthing (n): sinh con

122. classify (v): phân loại

categorize (v): chia loại, phân loại
distribute (v): phân phối, phân phát

fall into (v): phân phối

collect (v): thu thập
combine (v): tổng hợp
disarrange (v): không phân loại

assort (v): chia loại, phân loại, sắp
xếp thành loại
123. celibate (adj): độc thân

single (adj): độc thân

married (adj): đã có gia đình

124. clear up (v): dọn dẹp,
làm quang đãng

to be not cloudy: không bừa bộn

tobe gloomy (v): tối tăm

tidy (v): sạch sẽ, gọn gàng, ngăn
nắp

become worse (v): trở nên tồi tệ

125. close (v): đóng cửa

wipe out (v): xóa, bỏ đi


continue (v): tiếp tục

end (v): đóng

keep doing (v): tiếp tục làm gì

come to a halt (v): đóng cửa, dừng
lại

maintain (v): duy trì


126. collaborate (v): hợp tác

collude (v): cấu kết, thông đồng

disagree (v): bất đồng

cooperate (v): hợp tác

part (v): chia rẽ

work together (v): làm việc cùng
join up with (v): tham gia vào
127. colossal (adj): to lớn,
khổng lồ

enormous (adj): to lớn, lớn lao,
khổng lồ


little (adj): nhỏ bé

gargantuan (adj): khổng lồ

minimum (adj): nhỏ nhất

gigantic (adj): kếch xù, cực lớn

small (adj): nhỏ

tiny (adj): bé xíu

huge (adj): to lớn
immense (adj): mênh mông, bao la,
rất lớn
128. commencement
(n): tốt nghiệp/ bắt đầu

graduation (n): tốt nghiệp
convocation (n): triệu tập

end (n): kết thúc
conclusion (n): kết luận

kickoff (n): bắt đầu
dawning (n): buổi đầu, buổi ban
đầu, buổi sơ khai
129. commercial (n): quảng
cáo


advertisement (n): quảng cáo
promotion (n): hoạt động nhằm
quảng cáo
propaganda (n): sự tuyên truyền

130. compatible (adj): sống
hòa hợp/tương thích

adaptabe (adj): thích nghi được

unsuitable (adj): không phù hợp

suitable (adj): phù hợp với

inharmonious (adj): không hòa
hợp

getting along with: hòa hợp với ai
capable of living harmoniously: có
khả năng thích nghi với cuộc sống
mới
131. competent (adj): giỏi,
có trí tuệ, tài năng

able and efficient (adj): có khả
năng
capable (adj): có thể

incapable (adj): bất tài, kém cỏi


proficient (adj): thành thạo
qualified (adj): có đủ khả năng, có
đủ tư cách

incompetent (adj): kém cỏi, bất tài
inept (adj): vụng về

skilled (adj): có kỹ năng
132. complete (adj): toàn bộ,
hoàn toàn

entire (adj): toàn bộ
full (adj): đầy đủ
thorough (adj): hoàn toàn
total (adj): tổng cộng, toàn bộ
whole (adj): trọn vẹn, toàn bộ, tất
cả

133. concentrate on

disagreeable (adj): bất đồng

pay all attention to: tập trung hoàn

unqualified (adj): không đủ tư
cách, trình độ
incomplete (adj): không đầy đủ
undone (adj): chưa hoàn thiện
deficient (adj): thiếu hụt
imperfect (adj): không hoàn hảo

lacking (adj): thiếu

confuse (v): bối rối


(v): tập trung

134. concern (n): mối quan
tâm

135. concerned about (adj):
lo lắng về

136. concise (adj): ngắn gọn,
súc tích

toàn sự chú ý đến
focus on (v): để ý đến

unsettle (v): làm bối rối, làm lo
âu, làm không hài lòng

put mind to (v): tập trung vào

lose attention (v): mất tập trung

interest (n): sự quan tâm, sự chú ý

disregard (n): không quan tâm
đến, coi thường


consideration (n): sự xem xét
attention (n): sự chú ý
matter (n): vấn đề, sự việc, chuyện

ignorance (n): sự phớt lờ

anxious (adj): lo lắng, áy náy
nervous (adj): lo lắng

indifferent (adj): thờ ơ

worried about (adj): lo về

happy (adj): vui

upset (adj): phiền muộn, làm đau
khổ giằn vặt

peaceful (adj): yên bình
inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ là

succinct (adj): ngắn gọn

lengthy (adj): dài dòng

pithy (adj): ngắn gọn, súc tích

wordy (adj): lắm lời


short (adj): ngắn

long and detailed (adj): dài và chi
tiết

straight to the point (adj): thẳng
vào vấn đề
137. conclusively (adv):
chắc chắn

disinterest (n): không quan tâm

convincingly (adv): có sức thuyết
phục
decisively (adv): quả quyết, dứt
khoát

expansive (adj): mở rộng
indecisively (adv): lưỡng lự
unconvincingly (adv): không đủ
sức thuyết phục

definitely (adv): chắc chắn
138. concur (v): đồng ý với,
đồng tình

agree (v): đồng ý

disagree (v): bất đồng


approve (v): chấp thuận

disapprove (v): không chấp thuận

coincide (v): khớp, trùng

oppose (v): đối nghịch (quan
điểm)

be in favor of (v): ủng hộ
see eye to eye (v): đồng ý với nhau
139. condense (v): cô đọng,
súc tích

concentrate (v): tập trung
compress (v): diễn tả cô đọng, gói
gọn
curtail (v): cắt ngắn, rút bớt
shorten (v): cắt ngắn
summarize (v): tổng kết

140. confident (adj): tự tin

141. confirm (v): xác nhận

extend (v): mở rộng
lengthen (v): làm dài thêm
expand (v): trải ra, mở rộng
amplify (v): thêm chi tiết, làm cho
đầy đủ hơn


self-reliant (adj): tự lực

uncertain (adj): lưỡng lự

assured (adj): tự tin

doubtful (adj): nghi vấn

certain (adj): chắc chắn

reserved (adj): dè dặt, kín đáo
(tính tình, người)

affirm (v): khẳng định

deny (v): chối bỏ

ratify (v): phê chuẩn (một hiệp

disallow (v): không cho phép


ước...)

discredit (v): không tin, nghi ngờ

certify (v): chứng nhận, cấp chứng
nhận


refuse (v): từ chối

verify (v): xác minh (lời nói, sự
kiện)
142. connect (v): kết nối

join (v): tham gia

disconnect (v): ngắt, cắt

hook up (v): tham gia

separate (v): chia rẽ

link (v): liên kết

divide (v): chia

install (v): lắp đặt
143. contaminated (adj): bị ô
nhiễm

polluted (adj): ô nhiễm
dirtied (adj): bần
poisonous (adj): bị nhiễm độc
spoiled (adj): làm hỏng

144. controversy (n): cuộc
tranh cãi


145. comparatively (adj):
tương đối, khá

debate (n): cuộc tranh luận
argument (n): mâu thuẫn, cãi nhau
quarrel (n): sự cãi nhau

harmony (n): sự hòa hợp

discussion (n): sự bàn luận, sự
tranh luận

peace (n): sự yên bình

relatively (adv): tương đối
approximately (adv): khoảng

moderately (adv): vừa phải, phải
chăng
forced (adj): ép
mandatory (adj): bắt buộc
obligatory (adj): bắt buộc
required (adj): yêu cầu
consideration (n): sự xem xét
matter (n): vấn đề
worry (n): sự lo lắng
care (n): sự quan tâm
interest (n): sự hứng thú
148. conservative (adj): cẩn
trọng, bảo thủ


agreement (n): sự đồng ý

fuss (n): sự ồn ào, sự rối rít

quite (adv): khá

147. concern (n): mối quan
tâm

pure (adj): nguyên chất

concurrence (n): sự nhất trí, đồng
tình

rather (adv): khá

146. compulsory (adj): bắt
buộc

purified (adj): lọc sạch, làm trong
clean (adj): sạch sẽ

cautious (adj): cẩn trọng

absolutely (adv): tuyệt đối
completely (adv): hoàn toàn
entirely (adv): hoàn toàn

inessential (adj): không quan

trọng
optional (adj): tùy ý, không bắt
buộc voluntary (adj): tình nguyện
disinterest (n): không hứng thú
unconcern (n): không quan tâm
ease (n): sự thoải mái, không bận
tâm

redneck (adj): lỗ mãng, thô bỉ

changeable (adj): có thể thay đổi
inconstant (adj): hay thay đổi (về
số lượng hay giá trị), không cố
định

firm (adj): cương quyết

unfixed (adj): không cố định

moderate (adj): vừa phải, phải
chăng, có mức độ


149. conspicuous (adj): dễ
thấy, đáng chú ý

150. convivial (adj): vui vẻ

apparent (adj): rõ ràng


hidden (adj): bị giấu đi

easily seen (adj): dễ dàng thấy
được

invisible (adj): không thể thấy

noticeable (adj): có thể nhận thấy

obscure (adj): tối, tối tăm

visible (adj): thấy được

unclear (adj): không rõ ràng

obvious (adj): hiển nhiên

vague (adj): mập mờ, mơ hồ

evident (adj): hiển nhiên, rõ rệt

unseen (adj): không thấy được

friendly (adj): thân thiện a
micable (adj): thân tình, thân thiện
sociable (adj): hòa đồng

được

unsociable (adj): khó gần

unfriendly (adj): không thân thiện

151. a strinking con- strast
(n): một sự khác biệt rõ
ràng

significant difference (n): sự khác
biệt rõ rệt

152. constructive (adj):
mang tính chất xây
dựng

helpful (adj): có ích

useless (adj): vô dụng

valuable (adj): có giá trị

negative (adj): tiêu cực

useful (adj): có thể sử dụng được

worthless (adj): vô giá trị

effective (adj): có hiệu quả

destructive (adj): tàn phá

distress (n): phiền muộn


calmness (n): bình tình composure
(n): sự bình tỉnh

153. consternation
(n): sự sợ hãi, lo lắng,
khiếp đảm

distinction (n): sự phân biệt, khác
biệt

anxiety (n): sự lo ngại
dismay (n): hoảng hốt
panic (n): sự hoảng loạn
horror (n): sự kinh dị, sự ghê rợn

154. costly (adj): đắt đỏ

similarity (n): sự tương đồng
resemblance (n): sự giống nhau,
nét giống nhau

happiness (n): sự vui vẻ
contentment (n): sự mãn nguyện
tranquility (n): sự tình lặng, thanh
bình

expensive (adj): đắt
in great expense (adj): tiêu rất
nhiều

exorbitant (adj): cắt cổ (giá)
cost an arm and leg (idiom): tốn rất
nhiều tiền

cheap (adj): rẻ aiding (adj): trợ giá
inexpensive (adj): không đắt
reasonable (adj): (giá cả) hợp lý
low-priced (adj): giá thấp

high-priced (adj): giá cao
155. conserve (v): bảo vệ,
bảo tồn

preserve (v): giữ, giữ gìn, bảo tồn

hurt (v): làm tổn thương

maintain (v): duy trì

destroy (v): phá hủy

protect (v): bảo vệ

squander (v): phung phí (tiền của,
thì giờ)

safeguard (v): bảo vệ

damage (v): làm thiệt hại, làm tổn
hại, làm hỏng

156. consensus (n): sự đồng
lòng, nhất trí, đồng
thuận

agreement (n): sự đồng ý
approval (n): sự tán thành, sự chấp
thuận

disagreement (about/ on) (n): sự
không đồng ý kiến, sự bất đồng
argument (n): cuộc tranh cãi


accord (n): hòa ước
harmony (n): sự hòa thuận, sự hòa
hợp
157. consolidate (v): hợp
nhất

158. continuously (adv):
không ngừng

controversy (n): cuộc tranh luận,
cuộc bàn cãi
opposition (n): sự chống đối

combine (v): kết hợp, phối hợp

divide (v): chia ra


unite (v): kết hợp, liên kết, đoàn tụ

separate (v): tách tiêng

incorporate (v): hợp nhất, sáp nhập

dissolve (v): tan, giải tán

join (v): (+ up) liên kết, hợp nhất

part (v): chia

constantly (adv): liên tục

abruptly (adv): một cách đột ngột
ceasingly (adv): ngừng

regularly (adv): một cách đều đặn
steadily (adv): một cách đều đặn

159. challenging look: cái
nhìn tò mò

curious (adj): tò mò

160. chronology (n): trình tự
thời gian

in sequence (n): chuỗi nối tiếp, tiến
trình

time sequence (n): chuỗi nối tiếp,
tiến trình thời gian
timeline (n): dòng thời gian
timetable (n): thời gian biểu

161. courteous (adj): lịch sự

polite (adj): lễ phép, có lễ độ, lịch
sự

discourteous (adj): bất lịch sự,
khiếm nhã

affable (adj): nhã nhặn, lịch sự,
niềm nở

heedless (adj): không chú ý, coi
thường

162.

respectful (adj): tôn trọng
tactful (adj): khéo xử, có tài xử trí

rude (adj): thô lỗ
impolite (adj): bất lịch sự

163. cozy (adj): ấm cúng

warm (adj): ấm


uncomfortable (adj): khó chịu,
không tiện nghi, không thoải mái
cold (adj): lạnh

comfortable (adj): thoải mái
cushy (adj): thoải mái, nhẹ nhàng
comfy (adj): thoải mái
164. cover up (v): che giấu

conceal (v): giấu giếm, che đậy
hide (v): giấu giếm
close (v): kín, đóng lại

165. critical (adj): mang tình
chỉ trích

fault-finding (adj): sự bới lỗi, sự
bắt bẻ
demanding (adj): đòi hỏi cao
detracting (adj): làm giảm, làm bớt
(uy tín, giá trị...)

166. cruel (adj): độc ác

disclose (v): để lộ ra, tiết lộ
reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ

complimentary (adj): ca ngợi
supportive (adj): giúp đỡ, đỡ đần

encouraging (adj): khích lệ, cổ vũ

brutal (adj): hung ác, tàn bạo
callous (adj): nhẫn tâm
vicious (adj): xấu xa, độc ác
inhuman (adj): vô nhân đạo, bất

decent (adj): thích hợp, tử tế, đoan
trang
kind (adj): tốt bụng


nhân

friendly (adj): thân thiện

merciless (adj): nhẫn tâm, tàn nhẫn

gentle (adj): hiền lành, hòa nhã,
dịu dàng
merciful (to, towards) (adj): nhân
từ

167. cruelly (adv): độc ác

brutally (adv): hung ác, tàn bạo
viciously (adv): xấu xa, độc ác
inhumanly (adv): vô nhân đạo, bất
nhân


168. counterproductive (adj): ineffective (adj): kém hiệu quả
không hiệu quả
detrimental (adj): có hại
disadvantageous (adj): bất lợi
169. current (adj): hiện tại,
gần đây

gently (adv): hiền lành, hòa nhã,
dịu dàng
mildly (adv): một cách hoà nhã,
dịu dàng
beneficial (adj): có ích
favorable (adj): có thiện chí,
thuận, tán thành

unfavorable (adj): bất lợi

effective (adj): có hiệu quả

modern (adj): hiện đại
on going (adj): tiếp tục, tiếp diễn

uncommon (adj): khác thường
old-fashioned (adj): lỗi thời

present (adj): hiện tại

early (adj): trước đó

prevailing (adj): đang thịnh hành,

đang phổ biến

past (adj): trong quá khứ

common (adj): phổ biến, phổ
thông, thông thường
170. damp (adj): ẩm
ướt

wet (adj): ướt

dry (adj): khô hanh

humid (adj): ẩm

arid (adj): hanh, hạn hán

moist (adj): ẩm, ẩm ướt
steamy (adj): đầy hơi nước, ẩm
thấp
171. dawn (n): sự bắt đầu

beginning (n): sự bắt đầu

ending (n): sự kết thúc

daybreak (n): rạng đông
172. day in day out (adv):
mọi ngày


every single day (adv): từng ngày
every day (adv): mỗi ngày
regularly (adv): một cách đều đặn
daily (adv): hằng ngày

173. the entire day (n): cả
ngày

all day long (n): cả ngày

174. deadly (adv): chết chóc

mortal (adj): phải chết, không thề
sống mãi

immortal (adj): bất tử

lethal (adj): gây chết người, giết
người

healthy (adj): tốt cho sức khỏe

fatal (adj): gây tử vong
175. deadlock (n): bế tắc

wholesome (adj): khỏe mạnh
helpful (adj): có ích, có lợi

impasse (n): thế bế tắc; ngõ cụt


solution (n): giải pháp

stalemate (n): sự bế tắc

breakthrough (n): vượt qua


gridlock (n): sự bế tắc

start (n): sự khởi đầu

dilemma (n): thế lưỡng nan, thế
khó xử

continuation (n): sự tiếp tục, làm
tiếp

dead end (n): đường cùng
176. decidely (adv): dứt
khoát, rõ ràng

clearly (adv): rõ ràng
obviously (adv): hiển nhiên
distinctly (adv): tách biệt

177. deceptively (adv): lừa
gạt

absolutely (adv): hoàn toàn


vaguely (adv): một cách đầy mơ
hồ

of course (adv): đương nhiên

boardly (adv): trên diện rộng

untruthfully (adv): một cách không
thành thật

honestly (adv): một cách thật thà
accurately (adv): một cách chính
xác

falsely (adv): một cách giả dối
wrongly (adv): một cách sai trái
178. to be in danger: gặp
nguy hiểm

doubtfully (adv): một cách đầy
nghi ngờ

in an honest way: theo một cách
thật thà

be at stake: có nguy cơ
at risk: rủi ro
be threatened (adj): bị đe dọa

179. deep-seated (adj): lâu

đời, thâm căn cố đế

deep-rooted (adj): lâu đời

modern (adj): hiện đại

ancient (adj): cổ

new (adj): mới

inherent (adj): vốn có

up-to-date (adj): hợp thời, hiện
đại

180. default (v): không trả
đúng hạn

evade (v): tránh, tránh khỏi

finish (v): hoàn thành

181. delegate (v): ủy quyền

accredit (v): ủy nhiệm cho ai làm
đại diện chính thức (ở nước
ngoài...)

pay in full: trả đủ
unauthorized (v): không được

phép; trái phép

assign (v): chỉ định, bổ nhiệm
authorize (v): cho quyền, cho phép
empower (v): cho quyền, cho phép
182. denote (v): biểu thị

signify (v): cho biết, biểu hiện
represent (v): tượng trưng cho
express (v): thể hiện

183. depend on (v): phụ
thuộc vào

184. depict (v): mô tả

rely on (v): dựa vào

suspect (v): ngờ, nghi

base on (v): dựa trên

disbelieve (v): không tin

trust (v): tin vào

be independent (adj) from: tự lập,
không phụ thuộc vào

describe (v): miêu tả


hide (v): che, che khuất

illustrate (v): minh họa

conceal (v): giấu giếm, che đậy

portray (v): phác họa

suppress (v): bưng bít, ỉm đi


represent (v): biểu thị, thể hiện,
miêu tả
185. deplete (v): dùng hết,
làm cạn kiệt

186. deplorable (adj): tồi tệ

use up (v): dùng hết

enlarge (v): mở rộng ra

use almost all of: sử dụng hầu hết

expand (v): mở rộng

exhaust (v): vắt kiệt

extend (v): kéo dài


drain (v): làm cạn kiệt

create (v): tạo ra

disastrous (adj): tai họa, thảm hại

acceptable (adj): chấp nhận được
bearable (adj): có thể chịu được
tolerable (adj): tạm được, khá tốt
fortunate (adj): may mắn

dreadful (adj): dễ sợ, khủng khiếp
wretched (adj): bất hạnh, cùng khổ,
đáng thương
intolerable (adj): không thề chấp
nhận
disgraceful (adj): nhục nhã, nhơ
nhuốc, tệ hại
187. deserve (v): xứng đáng

to be entitled to: được trao quyền
should be given: đáng được nhận

188. destroy (v): phá hủy

underqualified (adj): không xứng
đáng

damage (v): làm hỏng, gây thiệt hại fabricate (v): chế tạo

ruin (v): phá hủy

generate (v): tạo ra

devastate (v): tàn phá
wipe out (v): tàn phá
eradicate (v): nhổ tận gốc
189. detriment (n): sự thiệt
hại, tổn hại

harm (n): tổn hại

advantage (n): điều có lợi

damage (n): tồn thất

benefit (n): lợi ích

drawback (n): hạn chế

gain (n): thành quả

impairment (n): sự làm nguy hại,
sự làm suy yếu

favor (n): thuận lợi

disadvantage (n): thế bất lợi, điều
bất lợi
190. Detrimental (adj): có

hại

harmful (adj): có hại
destructive (adj): phá hoại

favorable (adj): có ích, thuận lợi
advantageous (adj): có lợi

hurtful (adj): gây đau khổ, làm đau
lòng

beneficial (adj): có ích

unfavorable (adj): không có lợi

profitable (adj): có lợi; bổ ích

helpful (adj): hữu ích

damaging (adj): làm tổn hại
disadvantageous (adj): không có
lợi
191. devastation (n): sự phá
hủy

destructive (n): phá hủy, tàn phá,
hủy diệt
damage (n): thiệt hại
ruin (n): sự phá hủy


construction (n): sự xây dựng,
cách xây dựng establishment (n):
sự thành lập, sự thiết lập
development (n): sự phát triển


creation (n): sự tạo ra
192. devastating (adj): có
tình phá hủy

destructive (adj): phá hủy, tàn phá,
hủy diệt

blessed (adj): may mắn
fortunate (adj): may mắn

calamitous (adj): gây tai họa thảm
khốc
disastrous (adj): có tính thảm họa
overwhelming (adj): không cưỡng
nổi, rất lớn
193. devoted (adj): tận tâm

194. die down: nhỏ dần, mất
dần

committed (adj): tận tụy

apathetic (adj): vô cảm, thờ ơ


dedicated (adj): tận tụy

inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ là

dutiful (adj): đầy trách nhiệm
caring (adj): tận tình

indifferent (adj) (+to): thờ ơ, lãnh
đạm

diminish (v): làm giảm bớt

increase (v): tăng lên

drop (v):giảm xuống, hạ xuống
(nhiệt độ, gió, mực nước...)

become (v) louder: lớn hơn

decrease (v): giảm xuống
lessen down (v): giảm xuống
195. discourteous (adj): bất
lịch sự

rude (adj): thô lỗ

polite (adj): lịch sự

impolite (adj): bất lịch sự


mannered (adj): lễ phép

incivil (adj): bất lịch sự, vô lễ

courteous (adj): lịch sự

ill-behaved (adj): vô lễ, mất dạy

well-behaved (adj): cư xử đúng
mực

bad-mannered (adj): bất lịch sự
196. discourtesy (n): sự bất
lịch sự

rudeness (n): sự thô lỗ
impoliteness (n): sự bất lịch sự
incivility (n): sự bất lịch sự, sự vô
lễ

197. dilapidated (adj): đồ
nát, ọp ẹp

broken-down (adj): đổ nát
crumbling (adj): sụp đổ, tan tành
damaged (adj): hư hỏng

198. dilemma (n): tiến thoái
lưỡng nan, khó xử


difficulty (n): khó khăn
predicament (n): tình trạng khó
khăn

courtesy (n): sự lịch sự, sự nhã
nhặn politeness (n): sự lịch sự, sự
nhã nhặn
renovated (adj): cải tạo
in good condition: trong điều kiện
tốt
nice (adj): tốt
solution (n): giải pháp
success (n): thành công
easiness (n): sự dễ dàng

impasse (n): đường cùng
problem (n): sự cố
crisis (n): khủng hoảng
199. diplomatic (adj): khôn
khéo

tactful (adj): khéo xử, có tài xử trí
suave (adj): ngọt ngào (đàn ông)

tactless (adj): không khéo xử,
không lịch thiệp

subtle (adj): tinh tế, tế nhị

impolite (adj): vô lễ



polite (adj): lễ phép, có lễ độ, lịch
sự

rude (adj): thô lỗ
artless (adj): chân chất, thật thà

gracious (adj): tử tế, tốt bụng
200. deprivation (n): sự tước
đoạt, thiếu thốn

destitution (n): cảnh thiếu thốn,
possession (n): sự chiếm hữu,
cảnh nghéo túng, cảnh cơ cực
quyền sở hữu
dispossession (n): sự truất quyền sở gain (n): sự tăng thêm, chiếm lấy
hữu
privation (n): sự thiếu, sự không có
seizure (n): sự bắt giữ, sự tịch thu,
vụ bắt giữ, vụ tịch thu

201. disappear (v): biến mất

202. disapprove of (v):
không đồng tình

depart (v): ra đi, khởi hành

show up (v): xuất hiện


vanish (v): biến mất, tan biến

turn up (v): xuất hiện

die out (v): mất đi
evaporate (v): tan biến, tiêu tan
(hơi nước bốc hơi)

come into being (v): xuất hiện
appear (v): xuất hiện, ra mắt
(trước đám đông)

perish (v): diệt vong, chết

rise (v): dậy, đứng dậy, đứng lên

disagree (v): không đồng ý

favor (v): ưu đãi, biệt đãi, chiếu
cố

oppose to (v): đối nghịch với
argue (v): tranh cãi
disfavor (v): không tán thành

203. disastrous (adj): thảm
họa, có hại

support (v): hỗ trợ, đồng tình

encourage (v): khuyến khích

damaging (adj): làm hại, có hại

advantageous (adj): có lợi

destructive (adj): phá hủy, tàn phá,
hủy diệt

beneficial (adj): có ích, có lợi

catastrophic (adj): thê thảm, thảm
hại
dreadful (adj): dễ sợ, khủng khiếp
204. discernible (adj): có thề
thấy rõ, rõ ràng

agree (v): đồng ý; thỏa thuận

recognizable (adj): có thể nhận ra
apparent (adj): rõ ràng
noticeable (adj): dễ nhận thấy
obvious (adj): hiển nhiên
visible (adj): có thể thấy được

favorable (adj): có thiện chí, tán
thành
healthful (adj): có lợi cho sức
khỏe, lành (không khí...)
ambiguous (adj): tối nghĩa, nhập

nhằng
doubtful (adj): nghi ngờ, ngờ vực
insignificant (adj): không đáng kể,
tầm thường
unclear (adj): không rõ ràng,
không minh bạch
dubious (adj): đáng ngờ

205. discharge (v): dỡ hàng,
thải ra, thả

release (v): tha, miễn, giải thoát

maintain (v): duy trì

dismiss (v): sa thải, thải hồi

hold (v): giữ

expel (v): đuổi, trục xuất

capture (v): bắt giữ

emit (v): phát ra, bốc ra

seizure (n): sự bắt giữ, sự tịch thu

set free (v): giải thoát



×