Tải bản đầy đủ (.docx) (75 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG ĐẦY ĐỦ CÁC LĨNH VỰC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (518.54 KB, 75 trang )

1. Bán ra 出出 Chūshòu
2. Hợp đồng (khế ước) 出出 Qìyuē
3. Gia hạn khế ước 出出 Xù yuē
4. Vi phạm hợp đồng 出出 Wéiyuē
5. Bàn về hợp đồng 出出出出 Qiàtán qìyuē
6. Bên a trong hợp đồng 出出出出 Qìyuē jiǎ fāng
7. Bên b trong hợp đồng 出出出出 Qìyuē yǐfāng
8. Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực 出出出出 Qìyuē shēngxiào
9. Hợp đồng 出出 Hétóng
10. Viết làm hai bản (một kiểu) 出出出出 Yīshì liǎng fèn
11. Hợp đồng viết làm hai bản 出出出出出出出 Yīshì liǎng fèn de hétóng
12. Viết làm ba bản 出出出出 YīShì sān fēn
13. Hợp đồng viết làm ba bản 出出出出出出出 Yīshì sān fēn de hétóng
14. Bản sao 出出 Fùběn
15. Quyền sở hữu 出出出 Suǒyǒuquán
16. Hiện trạng quyền sở hữu 出出出出 Suǒyǒuquán zhuàng
17. Tài sản nhà nước 出出出出 Guóyǒu cáichǎn
18. Tài sản tư nhân 出出出出 Sīyǒu cáichǎn
19. Nhân chứng 出出 Zhèngrén
20. Người mối lái (môi giới) 出出出 Jīngjì rén
21. Người được nhượng 出出出 Shòu ràng rén
22. Người nhận đồ cầm cố 出出出 Shòu yā rén
23. Người trông giữ nhà 出出出出出 Zhàoguǎn fángwū rén
học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
24. Giá bán 出出 Shòu jià
25. Tiền đặt cọc 出出 Dìngjīn
26. Diện tích thực của căn phòng 出出出出出 Fángjiān jìng miànjī
27. Diện tích ở 出出出出 Jūzhù miànjī
28. Mỗi m2 giá…đồng 出出出出…出 Měi píngfāng mǐ…yuán
29. Giá qui định 出出出出 Guóyíng páijià
30. Không thu thêm phí 出出出出 Bù lìng shōufèi


31. Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa 出出出出 Shù bù chūshòu
32. Lập tức có thể dọn vào 出出出出 Lì kě qiān rù
33. Chuyển nhượng 出出 Zhuǎnràng
34. Sang tên 出出 Guòhù
35. Chi (phí) sang tên 出出出 Guòhù fèi
36. Đăng ký sang tên 出出出出 Guòhù dēngjì
37. Không có quyền chuyển nhượng 出出出出 Wú zhuǎnràng quán
38. Trả tiền mang tính chuyển nhượng 出出出出出 Zhuǎnràng xìng fùkuǎn
39. Giấy chủ quyền nhà 出出 Fángqì
40. Bất động sản 出出 Fángchǎn
41. Chủ nhà 出出 Fáng zhǔ
42. Nền nhà 出出 Fáng jī
43. Thiếu nhà ở 出出 Fáng huāng
44. Thuế bất động sản 出出出 Fángchǎn shuì
45. Thế chấp 出出 Dǐyā
46. Cầm cố 出出 Zhìyā
47. Cầm, thế chấp 出出 Diǎn yā
48. Đơn xin thế chấp 出出出 Zhìyā shū
49. Đã thế chấp ngôi nhà 出出出出出 Yǐ diǎn yā fángwū
50. Bán nhà 出出出出 Biànmài fángwū
51. Bồi hoàn trước 出出出出 Xiānqí chánghuán


52. Bất động sản 出出 Dìchǎn
53. Thuế nhà đất 出出出 Dìchǎn shuì
54. Sổ ghi chép đất đai 出出出出出 Tǔdì qīngcè de
55. Trưng mua đất đai 出出出出 Tǔdì zhēnggòu
56. Giá đất ở thành phố 出出出出 Dūshì dìjià
57. Tranh chấp nhà cửa 出出出出 Fángwū jiūfēn
58. Hòa giải tranh chấp 出出出出 Tiáojiě jiūfēn

59. Một hộ 出出 Yī hù
60. Đơn nguyên (nhà) 出出 Dānyuán
61. Một phòng một sảnh 出出出出 Yī shì yī tīng
62. Bốn phòng hai sảnh 出出出出 Sì shì èr tīng
63. Một căn hộ 出出出出 Yī tàofáng jiān
64. Căn hộ tiêu chuẩn 出出出出 Biāozhǔn tàofáng
65. Tầng hầm 出出出 Dìxiàshì
66. Nhà cầu 出出出出 Lián lì fángwū
67. Địa điểm 出出 Dìdiǎn
68. Một khoảng đất 出出 Dìduàn
69. Ngoại ô 出出 Jiāoqū
70. Huyện ngoại thành 出出 Jiāo xiàn
71. Khu vực nội thành 出出 Shì qū
72. Khu vực trong thành 出出 Chéngqū
73. Trung tâm thành phố 出出出 Shì zhōngxīn
74. Thành phố trung tâm 出出出出 Zhōngxīn chéngshì
75. Khu dân cư, cư xá 出出出 Zhùzhái qū
76. Khu biệt thự 出出出 Biéshù qū
77. Khu công viên 出出出 Huāyuán qū
78. Khu thương mại 出出出 Shāngyè qū
79. Khu nhà gỗ 出出出 Mùwū qū
80. Khu dân nghèo 出出出 Pínmín qū
81. Khu đèn đỏ (ăn chơi) 出出出 Hóngdēngqū
82. Khu dân cư mới 出出出出 Xīn jūzhù qū
83. Vùng đất hoàng kim (vàng) 出出出出 Huángjīn dìduàn
84. Khu nhà ở cho công nhân 出出出出出 Gōngrén zhùzhái qū
85. Khu nhà tập thể 出出出出出 Gōnggòng zhùzhái qū
86. Nằm ở… 出出 Zuòluò
87. Ở vào… 出出 Wèiyú
88. Hướng 出出 Cháoxiàng

89. Hướng đông 出出 Cháo dōng
90. Hướng tây nam 出出出 Cháo xīnán
91. Hướng mặt trời 出出 Zhāoyáng
92. Hướng nam 出出 Cháo nán
93. Hướng bắc 出出 Cháo běi
94. Nhà hướng tây 出出出出 Xīshài fángzi
95. Phù hợp để ở 出出出 Shì jū xìng
96. Điều kiện cư trú 出出出出 Jūzhù tiáojiàn
97. Khu dân cư 出出出 Jūmín diǎn
98. Ủy ban nhân dân 出出出 Wěiyuánhuì
99. Môi trường đô thị 出出出出 Chéngshì huánjìng
100. Phát triển đô thị 出出出出 Chéngshì fāzhǎn
101. Qui hoạch đô thị 出出出出 Chéngshì guīhuà
102. Người thành phố 出出出 Chéng lǐ rén
103. Đô thị hóa 出出出 Chéngshì huà
104. Môi trường 出出 Huánjìng


105. Môi trường xã hội 出出出出 Shèhuì huánjìng
106. Nhân vật nổi tiếng xã hội 出出出出 Shèhuì míngliú
107. Sinh hoạt giao tiếp 出出出出 Shèjiāo shēnghuó
108. Trật tự xã hội 出出出出 Shèhuì zhìxù
109. Trị an xã hội 出出出出 Shèhuì zhì'ān
110. Đoàn thể xã hội 出出 Shètuán
111. Phường, hội 出出 Shèqū
112. Bộ mặt đô thị 出出 Shìróng
113. Xây dựng chính quyền thành phố 出出出出 Shìzhèng jiànshè
114. Mạng lưới điện thoại nội thành 出出出出出 Shì nèi diànhuà wǎng
115. Thiết bị tốt nhất 出出出出 Yīliú shèbèi
116. Đi cửa riêng biệt 出出出出 Dúlì ménhù

117. Thông gió riêng biệt 出出出出 Dúlì tōngfēng
118. Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng 出出出出出出 Dúlì gōngdiàn zhàomíng
119. Rộng rãi 出出 Kuānchang
120. Giao thông công cộng 出出出出 Gōnggòng jiāotōng
121. Giao thông trong khu phố sầm uất 出出出出 Nàoshì jiāotōng
122. Tàu điện ngầm 出出 Dìtiě
123. Tuyến đường chính 出出出出 Jiāotōng yào dào
124. Tuyến giao thông chính 出出出出 Jiāotōng gànxiàn
125. Giao thông tiện lợi 出出出出 Jiāotōng biànlì
126. Điện thoại công cộng 出出出出 Gōnggòng diànhuà
127. Trung tâm thể dục thẩm mỹ 出出出出 Jiànměi zhōngxīn
128. Phòng karaoke 出出 ok 出
129. Trung tâm thương mại 出出出出 Gòuwù zhòng xīn
130. Siêu thị 出出 Chāoshì
131. Trạm cấp cứu 出出出 Jíjiù zhàn
132. Bồn hoa 出出 Huātán
133. Yên tĩnh, thanh nhã 出出 Yōuyǎ
134. Yên tĩnh 出出 Yōujìng
135. Thắng cảnh 出出 Shèngdì
136. Nơi nghỉ mát 出出出出 Dùjià shèngdì
137. Nơi nghỉ đông nổi tiếng 出出出出 Bìhán shèngdì
138. Khu đồi núi nổi tiếng 出出出出 Shānqū shèngdì
139. Nơi có bờ biển đẹp 出出出出 Hǎibīn shèngdì
140. Bãi tắm biển 出出出出 Hǎibīn yùchǎng
141. Khu điều dưỡng bên bãi biển 出出出出出 Hǎibīn liáoyǎngyuàn
142. Gió biển 出出 Hǎifēng
143. Hoa viên trên mái nhà 出出出出 Wūdǐng huāyuán
II. Thuê nhà--- Jiè fáng
1. Thuê 出出 Zūjiè
2. Hợp đồng thuê 出出 Zūyuē

3. Người thuê 出出 Zūhù
4. Thời hạn thuê 出出出 Zūjiè qí
5. Tăng giá thuê 出出 Zhǎng zū
6. Giảm giá thuê 出出 Jiǎn zū
7. Miễn phí 出出 Miǎn zū
8. Chuyển nhà cho người khác thuê 出出 Zhuǎn zū
9. Nợ tiền thuê 出出 Qiàn zū
10. Tiền cược (tiền thế chấp) 出出 Yāzū
11. Tiền thuê nhà 出出 Fángzū
12. Tiền thuê nhà còn chịu lại 出出出出 Fángzūguò zū


13. Hiệp định thuê mướn 出出出出 Zūjiè xiéyì
14. Tiền thuê 出出 Zūjīn
15. Sổ tiền thuê 出出出 Zūjīn bù
16. Trả tiền thuê 出出出 Fù zūjīn
17. Chứng từ tiền thuê 出出出出 Zūjīn shōujù
18. Tiền thuê gồm cả tiền nước 出出出出出 Zūjīn bāo shuǐdiàn
19. Tiền đặt cọc 出出 Yājīn
20. Tiền thuê nhà trả trước 出出出出 Yùfù fángzū
21. Dùng để cho thuê 出出出 Gōng zūyòng
22. Cho thuê lại 出出出 Zhuǎn zū chū
23. Phòng trống (không có người) 出出 Kōngfáng
24. Nhà này cho thuê 出出出出 Cǐ wū zhāozū
25. Phòng 出出 Fángjiān
26. Phòng một người 出出出出 Dān rén fángjiān
27. Phòng hai người 出出出出 Shuāngrén fángjiān
28. Nơi ở 出出 Zhùzhái
29. Nhà có ma (không may mắn) 出出 Xiōngzhái
30. Chung cư 出出 Gōngyù

31. Nhà nghỉ chung cư 出出出出 Gōngyù lǚguǎn
32. Không có người ở 出出出 Wú rén zhù
33. Ăn, nghỉ 出出 Shàn sù
34. Nhà để ăn và ở 出出出出 Gōng shàn sùshè
35. Có (đủ) dụng cụ gia đình 出出出 Bèi jiājù
36. Không có dụng cụ gia đình 出出出出 Bù bèi jiājù
37. Thời hạn cư trú 出出出出 Jūzhù qíxiàn
38. Đến hạn 出出 Dào qí
39. Gia hạn 出出出 Kuānxiàn rì
40. Đuổi ra khỏi 出出 Zhú chū
41. Chủ nhà 出出 Fángdōng
42. Lái nhà 出出出 Èr fángdōng
43. Bà chủ nhà 出出出出 Fángdōng tàitài
44. Khách thuê nhà 出出 Fángkè
45. Người thuê 出出出 Zū yōng rén
46. Cho người khác thuê lại 出出出出 Zhuǎn zū rù rén
47. Nơi ở không cố định 出出出出出 Wú gùdìng zhùsuǒ
48. Ở nhờ 出出 Jìjū
49. Trọ 出出 Lǚjū
50. Định cư 出出 Dìngjū
51. Chuyển nhà 出出 Bānjiā
出出出出
出出出出

Bǎoxiǎn gōngsī
công ty bảo hiểm
Bǎoxiǎn lèibié loại hình bảo hiểm

出出出出出出
出出出出

出出出出
出出出出出出
出出出出出出出
出出出出出出
出出出出出出
出出出出
出出出出

Lǚxíng píng'ān bǎoxiǎn
Bàgōng bǎoxiǎn
Pīfā bǎoxiǎn
Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn
Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
Zhízhào bǎoxiǎn
Jíbìng bǎoxiǎn

bảo hiểm an toàn du lịch
bảo hiểm bãi công
bảo hiểm bán buôn
bảo hiểm bảo đảm đầu tư
bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác
bảo hiểm bảo đảm ở toàn án
bảo hiểm bảo đảm thuế quan
bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu )
bảo hiểm bệnh tật


出出出出

出出出出出出
出出出出
出出
出出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出出
出出出出
出出出出

Bàozhà bǎoxiǎn
Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
Zhànzhēng bǎoxiǎn
Gòngbǎo
Gōngwùyuán bǎoxiǎn
Yǎnglǎo bǎoxiǎn
Dìngqí bǎoxiǎn
Niánjīn bǎoxiǎn
Dìzhèn bǎoxiǎn
Jiāchù bǎoxiǎn
Xǔkězhèng bǎoxiǎn
Huòwù bǎoxiǎn
Xínglǐ bǎoxiǎn

Huǒzāi bǎoxiǎn
Nóngzuòwù bǎoxiǎn
Xuéfèi bǎoxiǎn
Chuántǐ bǎoxiǎn

bảo hiểm cháy nổ
bảo hiểm cháy rừng
bảo hiểm chiến tranh
bảo hiểm chung
bảo hiểm công chức
bảo hiểm dưỡng lão
bảo hiểm định kỳ
bảo hiểm đóng theo năm
bảo hiểm động đất
bảo hiểm gia súc
bảo hiểm giấp phép
bảo hiểm hàng hóa
bảo hiểm hành lý
bảo hiểm hỏa hoạn
bảo hiểm hoa màu
bảo hiểm học phí
bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền

出出出出
Láogōng bǎoxiǎn
bảo hiểm lao động
出出出出
Sāoluàn bǎoxiǎn
bảo hiểm loạn lạc
出出出出出出

Zūjièquányí bǎoxiǎn
bảo hiểm lợi ích thuê mướn
出出出出
Hóngshuǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm lũ lụt
出出出出
Yǔshuǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm mưa bão
出出出出
Bīngbáo bǎoxiǎn
bảo hiểm mưa đá
出出出出
Dī’é bǎoxiǎn
bảo hiểm mức thấp
出出出出
Fēngzāi bǎoxiǎn
bảo hiểm nạn gió bão
出出出出
Zhùzhái bǎoxiǎn
bảo hiểm nhà ở
出出出出
Rénshēn bǎoxiǎn
bảo hiểm nhân thân
出出出出出出
Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
bảo hiểm nhân thọ trọn đời
出出出出
Guòqī bǎoxiǎn
bảo hiểm quá hạn
出出出出出出

Dānfāng lìyì bǎoxiǎn
bảo hiểm quyền lợi đơn phương
出出出出
Chǎnyè bǎoxiǎn
bảo hiểm sản nghiệp
出出出出出出
Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
bảo hiểm sự cố gây thương vong
出出出出
Jiànkāng bǎoxiǎn
bảo hiểm sức khỏe
出出出出出出
Yìwài shìgù bǎoxiǎn
bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất ngờ )
出出出出出出
Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
bảo hiểm tài sản cá nhân
出出出出
Cánjí bǎoxiǎn
bảo hiểm tàn tật
出出出出出出
Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm tập thể học sinh
出出出出出出
Értóng jítǐ bǎoxiǎn
bảo hiểm tập thể nhi đồng
出出出出
Shīyè bǎoxiǎn
bảo hiểm thất nghiệp
出出出出

Dǐyā bǎoxiǎn
bảo hiểm thế chấp
出出出出出出
Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn
bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu
出出出出
Fángzū bǎoxiǎn
bảo hiểm thuê nhà
出出出出
Yíngyú bǎoxiǎn
bảo hiểm tiền lãi
出出出出
Cúnkuǎn bǎoxiǎn
bảo hiểm tiền tiết kiệm
出出出
Quánbǎoxiǎn
bảo hiểm toàn bộ
出出出出
Quán’é bǎoxiǎn
bảo hiểm toàn phần
出出出出
Zònghé bǎoxiǎn
bảo hiểm tổng hợp
出出出出出出
Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn
bảo hiểm trả dần
出出出出出出出出出 Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương
出出出出出出
Diàntī zérèn bǎoxiǎn
bảo hiểm trách nhiệm thang máy

出出出出
Dàoqiè bǎoxiǎn
bảo hiểm trộm cướp
出出出出
Pèngzhuàng bǎoxiǎn
bảo hiểm va đập


出出出出
出出出出出出
出出出出
出出出出

Yùnshū bǎoxiǎn
Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn
Chāo'é bǎoxiǎn
Qìchē bǎoxiǎn

Bắp đùi, bắp vế 出出 dàtuǐ
Bắp đùi 出出 tuǐ jin
Bụng 出 出 fù bù
Cằm 出出 Xiàba
Cánh tay 出出 gēbo
Chân 出 tuǐ
Cổ chân 出 出 jiǎo wàn
Cổ tay 出出 shǒuwàn
Con ngươi 出出 Hóngmó
Cổ 出出 bózi
Cuống họng 出出 hóulong
Dái tai 出出 ěrchuí

Đầu gối 出出 xīgài
Đầu 出 Tóu
Đồng tử 出出 tóngkǒng
Đốt ngón tay 出出出 zhǐguānjié
Gót chân 出出 jiǎogēn
Họng 出出 Hóulóng
Hông 出出 pìgu
Hông 出 出 tún bù
Khuỷu tay 出出 出 gēbo zhǒu
Lỗ tai 出出 ěrduo
Lòng bàn chân 出出 zúgōng
Lòng bàn tay 出出 shǒuzhǎng
Lòng đen 出出 Tóngkǒng
Lông mày 出 出 yǎn méi
Lông mày 出出 Yǎnméi
Lông mi 出出 Jiémáo
Lông mi 出出 jiémáo
Lưng 出出 hòumian
Mắt 出出 Yǎnjīng
Má 出出 Miànjiá
Mí mắt 出出 Yǎnpí
Môi 出出 Zuǐchún
Mồm 出出 Zuǐba
Móng tay 出出 出 zhǐjia gài
Mông 出出 pìgu
Mũi 出出 Bízi
Nách 出出 yèwō
Ngón áp út 出出出 wúmíngzhǐ
Ngón cái 出出 mǔzhǐ
Ngón chân cái 出 出出 dà jiǎozhǐ

Ngón chân 出出 jiǎozhǐ
Ngón giữa 出出 zhōngzhǐ
Ngón trỏ 出出 shízhǐ
Ngón út 出出 xiǎozhǐ
Ngực 出出 xiōngkǒu

bảo hiểm vận chuyển
bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
bảo hiểm vượt mức
bảo hiểm xe hơiBắp chân 出出 xiǎotuǐ


Núm vú 出出 rǔtóu
Ráy tai 出出 Ěrchuí
Rốn 出出 dùqí
Tai 出出 Ěrduo
Thái dương 出出出 Tàiyángxué
Tóc 出出 tóufà
Trán 出出 Qián’é
Tròng đen 出出 hóngmó
Vai 出出 jiānbǎng
Xương bả vai 出出出 jiānjiǎgǔ
Bắp chân, bắp chuối 出出 xiǎo tuǐ
Bụng 出 fù
Cánh tay 出 bèi
Chân 出 zú
Chỉ tay 出出 zhǐ wén
Cổ tay 出出 shǒu wàn
Cổ 出 xiàng
Con ngươi 出出 tóng zi

Da đầu 出出 tóu pí
Da 出出 pí fū
Dái tai 出出 ěr chuí
Đầu gối 出 xī
Đầu 出 tóu
Đùi 出 tuǐ
Gót chân 出出 jiǎo gēn
Gót chân 出 zhǒng
Họng, thanh quản 出出 yàn hóu
Khớp 出出 guān jié
Khuỷu tay, cùi chỏ 出 zhǒu
Lỗ mũi 出出 bí kǒng
Lỗ tai 出出 ěr kǒng
Lòng bàn chân 出出 jiǎo dǐ
Lòng bàn tay 出 zhǎng
Lông mày 出出 méi máo
Lông mi 出出 jié máo
Lưỡi 出 shé
Màng tai 出出 ěr mó
Mắt 出 yǎn
Mặt 出 jiǎn
Miệng 出 kǒu
Môi 出 chún
Móng chân 出出出 jiǎo zhǐ jiǎ
Móng tay 出出 zhǐ jiǎ
Mông 出 tún
Mũi 出 bí
Nách 出 yè
Não 出 nǎo
Ngón chân cái 出出出出 dà de jiǎo zhǐ

Ngón chân 出出 zhǐ zhǐ
Ngón chân 出出 jiǎo zhǐ
Ngón tay cái 出出出 dà mǔ zhǐ
Ngón tay giữa 出出 zhōng zhǐ


Ngón tay trỏ 出出 shí zhǐ
Ngón tay út 出出 xiǎo zhǐ
Ngón tay 出出 shǒu zhǐ
Ngực 出 xiōng
Nốt ruồi 出 zhì
Núm đồng tiền 出出 jiǔ wō
Răng cửa 出出 mén yá
Răng nanh 出出 quǎn chǐ
Răng sữa 出出 rǔ chǐ
Răng 出 chǐ
Ráy tai 出出 ěr gòu
Sống mũi 出出 bí liáng
Tai 出 ěr
Tàn nhang 出出 què bān
Tay chân 出出 sì zhī
Thái dương 出出 tài yáng
Thính giác 出出 tīng jué
Vai 出 jiān
Vị giác 出出 wèi jué
Xương sống, cột sống 出出出 jí suǐ gú
出出 tóufà:Tóc
2. 出出 rǔtóu: Núm vú
3. 出出 yèwō:Nách
4. 出出 dùqí:Rốn

5. 出出 gēbo:Cánh tay
6. 出 tuǐ:Chân
7. 出出 xiōngkǒu:Ngực
8. 出 出 fù bù:Bụng
9. 出出 shǒuwàn:Cổ tay
10. 出出 dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế
11. 出出 xīgài:Đầu gối
12. 出出 qián'é:Trán
13. 出出 bízi:Mũi
14. 出出 xiàba:Cằm
15. 出出 hóulong:Cuống họng
16. 出出 bózi:Cổ
17. 出出 ěrchuí:Dái tai
18. 出出 ěrduo:Lỗ tai
19. 出出 miànjiá:Má
20. 出出出 tàiyángxué:Thái dương
21. 出出 jiémáo:Lông mi
22. 出出 hóngmó:Tròng đen
23. 出出 tóngkǒng:Đồng tử
24. 出出 yǎnpí:Mí mắt
25. 出 出 yǎn méi:Lông mày
26. 出出 zuǐchún:Môi
27. 出出 shétou:Lưỡi
28. 出出 shǒuzhǎng:Lòng bàn tay
29. 出出 xiǎozhǐ:Ngón út
30. 出出出 wúmíngzhǐ:Ngón áp út
31. 出出 zhōngzhǐ:Ngón giữa
32. 出出 shízhǐ:Ngón trỏ
33. 出出 mǔzhǐ:Ngón cái



34. 出出出 zhǐguānjié:Đốt ngón tay
35. 出出 出 zhǐjia gài:Móng tay
36. 出出 jiǎogēn:Gót chân
37. 出出 zúgōng:Lòng bàn chân
38. 出 出 jiǎo wàn:Cổ chân
39. 出出 jiǎozhǐ:Ngón chân
40. 出 出出 dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái
41. 出出 jiānbǎng:Vai
42. 出出出 jiānjiǎgǔ:Xương bả vai
43. 出出 出 gēbo zhǒu:khuỷu tay
44. 出出 tuǐ jin:Bắp đùi
45. 出出 xiǎotuǐ:Bắp chân
46. 出出 pìgu:Mông
47. 出 出 出 出出 出tún bù [pìgu]:Hông
48. 出出 hòumian:Lưng
Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa 出出出出 Zònghé yīyuàn
2. Bệnh viện phụ sản 出出出出 Fù chǎn yīyuàn
3. Bệnh viện nhi đồng 出出出出 Értóng yīyuàn
4. Bệnh viện răng hàm mặt 出出出出 Kǒuqiāng yīyuàn
5. Bệnh viện nha khoa 出出出出 Yákē yīyuàn
6. Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm 出出出出出 Chuánrǎn bìng yīyuàn
7. Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình 出出出出出出 Zhěngxíng wàikē yīyuàn
8. Bệnh viện lao 出出出出 Jiéhé yīyuàn
9. Bệnh viện đông y 出出出 Zhōng yīyuàn
10. Bệnh viện tâm thần 出出出出 Jīngshénbìng yuàn
11. Bệnh viện ung thư 出出出出 Zhǒngliú yīyuàn
12. Bệnh viện phong (cùi, hủi) 出出出 Máfēng yuàn
13. Bệnh viện dã chiến 出出出出 Yězhàn yīyuàn
14. Viện điều dưỡng 出出出 Liáoyǎngyuàn

15. Phòng chẩn trị 出出出 Zhěnliáo suǒ
học tiếng trung qua bài hát
16. Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ) 出出出出出 Fùnǚ bǎojiàn zhàn
17. Trạm cấp cứu 出出出 Jíjiù zhàn
18. Phòng khám 出出出 Ménzhěn bù
19. Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú 出出出 Zhùyuàn bù
20. Phòng phát số 出出出 Guàhào chù
21. Phòng cấp cứu 出出出 Jízhěn shì
22. Phòng chẩn trị 出出出 Zhěnliáo shì
23. Phòng mổ 出出出 Shǒushù shì
24. Nội khoa 出出 Nèikē
25. Ngoại khoa 出出 Wàikē
26. Khoa sản 出出出 Fù chǎn kē
27. Khoa nhi 出出 Érkē
28. Khoa da liễu (bệnh ngoài da) 出出出 Pífū kē
29. Khoa thần kinh 出出出 Shénjīng kē
30. Nhãn khoa, khoa mắt 出出 Yǎnkē
31. Khoa tai mũi họng 出出出出 Ěrbí hóu kē
32. Khoa răng hàm mặt 出出出 Kǒuqiāng kē
33. Khoa tiết niệu 出出出 Mìniào kē
34. Khoa ngoại chỉnh hình 出出出出 Jiǎoxíng wàikē
36. Khoa tim 出出出出 Xīnzàng wàikē
37. Khoa não 出出出 Nǎo wàikē
38. Khoa châm cứu 出出出 Zhēnjiǔ kē


39. Khoa xoa bóp 出出出 Tuīná kē
40. Phòng hóa nghiệm (xét nghiệm) 出出出 Huàyàn kē
41. Khoa phóng xạ 出出出 Fàngshè kē
42. Phòng vật lý trị liệu 出出出 Lǐliáo shì

43. Phòng điều trị bằng điện 出出出 Diànliáo shì
44. Phòng hóa trị 出 Huàliáoshì
45. Phòng điện tim 出出出出 Xīndiàntú shì
46. Phòng kiểm tra sóng siêu âm 出出出出出出 Chāoshēngbō jiǎnchá shì
47. Phòng dược, nhà thuốc 出出 Yàofáng
48. Ngân hàng máu 出出 Xuèkù
49. Phòng hộ lý 出出出 Hùlǐ bù
50. Phòng bệnh 出出 Bìngfáng
51. Phòng sản phụ 出出出出 Chǎnkē bìngfáng
52. Phòng cách ly 出出出出 Gélí bìngfáng
53. Phòng theo dõi 出出出 Guānchá shì
54. Giường bệnh 出出 Bìngchuáng
55. Nhân viên y tế 出出出出 Yīwù rényuán
56. Viện trưởng 出出 Yuàn zhǎng
57. Trưởng phòng y vụ 出出出出出 Yīwù bù zhǔrèn
58. Trưởng phòng khám 出出出出出 Ménzhěn bù zhǔrèn
59. Y tá 出出 Hùshì
60. Y tá trưởng 出出出 Hùshì zhǎng
61. Y tá, y sĩ hộ sinh 出出出 Zhùchǎnshì
62. Bác sĩ xét nghiệm 出出出 Huàyàn shī
63. Dược sĩ 出出出 Yàojì shī
64. Bác sĩ gây mê 出出出 Mázuì shī
65. Y tá thực tập 出出出出 Shíxí hùshì
66. Nhân viên vệ sinh 出出出 Wèishēngyuán
67. Bác sĩ dinh dưỡng 出出出 Yíngyǎng shī
68. Đông y 出出 Zhōngyī
69. Tây y 出出 Xīyī
70. Bác sĩ khoa nội 出出出出 Nèikē yīshēng
71. Bác sĩ khoa ngoại 出出出出 Wàikē yīshēng
72. Bác sĩ điều trị chính 出出出出 Zhǔzhìyī shēng

73. Bác sĩ điều trị 出出出出 Zhùyuàn yīshēng
74. Bác sĩ thực tập 出出出出 Shíxí yīshēng
75. Chuyên gia về tim mạch 出出出出出 Xīn xiěguǎn zhuānjiā
76. Chuyên gia về bệnh tâm thần 出出出出出 Jīngshénbìng zhuānjiāSốt nhẹ 出出 dīrè
2. Sốt cao 出出 gāorè
3. Rét run 出出 hánzhàn
4. Đau đầu 出出 tóutòng
5. Mất ngủ 出出 shīmián
6. Hồi hộp 出出 xīnjì
7. Ngất 出出 hūnmí
8. Sốc 出出 xiūkè
9. Đau răng 出出 yá téng
10. Đau dạ dày 出出 wèitòng
11. Đau khớp 出出出 guānjié tòng
12. Đau lưng 出出 yāotòng
13. Tức ngực, đau ngực 出出 xiōngtòng
14. Đau bụng cấp tính 出出出 jí fùtòng
15. Toàn thân đau nhức 出出出出 quánshēn téngtòng
16. Chán ăn 出出出出 shíyù bùzhèn


17. Buồn nôn 出出 ěxīn
18. Nôn mửa 出出 ǒutù
19. Chướng bụng 出出 fùzhàng
20. Tiêu chảy mãn tính 出出出出 mànxìng fùxiè
21. Táo bón mãn tính, khó đại tiện 出出出出 mànxìng biàn mì
22. Gan to 出出出 gān zhǒng dà
23. Sốt 出出 fāshāo
24. Đầu váng mắt hoa 出出出出 tóu hūn yǎnhuā
25. Ù tai 出出 ěrmíng

26. Thở gấp 出出 qì cù
27. Phát lạnh 出出 fā lěng
28. Viêm họng 出出出 sǎngzi téng
29. Ho khan 出出 gānké
30. Bựa lưỡi, rêu lưỡi 出出 shétāi
31. Chảy nước mũi 出出出 liú bítì
32. Nôn khan 出出 gān ǒu
33. Rã rời, uể oải, ủ rũ 出出出 méi jīngshén
34. Đổ mồ hôi ban đêm 出出 dàohàn
35. Tiêu hóa kém 出出出出 xiāohuà bùliáng
36. Trung tiện, đánh rắm 出出 fàngpì
37. Mạch nhanh 出出 mài sù
38. Mạch yếu 出出 mài ruò
39. Loạn nhịp tim 出出出 xīn záyīn
40. Huyết áp cao 出出出 xìěyā gāo
41. Trường đoan (nước chua) trong dạ dày nhiều 出出出出 wèisuānguò duō
42. Chuột rút 出出 chōujīn
43. Ngất xỉu 出出 jīngjué
44. Xuất huyết 出出 chūxiě
45. Xuất huyết nội 出出出 nèichūxiě
46. Xuất huyết ngoại 出出出 wài chūxiě
47. Xuất huyết dưới da 出出出出 píxià chūxiě
48. Nôn ra máu 出出 ǒuxiě
49. Âm đạo xuất huyết 出出出出 yīndào chūxiě
50. Đi ngoài phân đen 出出出 lā hēi biàn
51. Vết thương chảy mủ 出出出出 shāngkǒu liú nóng
52. Ngứa khắp người 出出出出 quánshēn fā yǎng
53. Nổi ban đỏ 出出出 chū zhěnzi
54. Mủ 出 nóng
55. Hôn mê 出出 hūnjué

56. Bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan a 出出 huángdǎn
57. Thủy sũng 出出 shuǐzhǒng
58. Phù thủng 出出 fúzhǒng
59. Tê dại 出出 mámù
60. Bệnh ghẻ 出出 jiēzi
61. Tuyến hạch sưng to 出出出出出 línbājié zhǒng dà
62. Ảo thị 出出 huàn shì
63. Ảo thính 出出 huàn tīng
64. Ảo giác 出出 huànjué
Cận thị 出出出 /Jìnshì yǎn/
2. Viễn thị 出出出 /Yuǎnshì yǎn/
3. Loạn thị 出出出 /Luàn shì yǎn/
4. Lão thị 出出出 /Lǎohuāyǎn/
5. Lồi mắt 出出出出 /Yǎnqiú túchū/


6. Mắt lác 出出 /Dòu yǎn/
7. Bệnh đau mắt đỏ 出出出 /Hóngyǎnbìng/
8. Đau mắt hột 出出 /Shāyǎn/
9. Bệnh chảy nước mắt 出出出/Liúlèi bìn/
10. Lòa mắt 出出 /Sànguāng/
11. Mù màu 出出 /Sèmáng/
12. Quáng gà 出出出 /Yèmángzhèng/
13. Đục thủy tinh thể 出出出 /Báinèizhàng/
14. Bệnh tăng nhãn áp 出出出 /Qīngguāngyǎn/
15. Bệnh võng mạc 出出出出出 /Shìwǎngmó bìngbiàn/
16. Màng trước võng mạc 出出出出出 /Shìwǎngmó qián mó/
17. Huyết khối mạch máu võng mạc 出出出出出出出 /Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān/
18. Xuất huyết võng mạc 出出出出 /Yǎndǐ chūxiě/
19. Bệnh võng mạc do tiểu đường 出出出出出出出出 /Tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn/

20. Thoái hóa điểm vàng 出出出出 /Huángbān biànxìng/
21. Phù hoàng điểm 出出出出 /Huángbān shuǐzhǒng/
22. Viêm thần kinh thị giác 出出出出 /Shìshénjīng yán/
23. Viêm tủy sống thần kinh thị giác 出出出出出出 /Shìshénjīng jǐsuǐ yán/
24. Viêm túi lệ 出出出 /Lèi náng yán/
25. Tắc tuyến lệ 出出出出出 /Yǎnlèi guǎn dǔsè/
26. Khô mắt 出出出/Gān yǎn zhèng/
27. Viêm củng mạc 出出出 /Gǒngmó yán/
28. Củng mạc mắt vàng 出出出出 /Gǒngmó huáng rǎn/
29. Xuất huyết củng mạc 出出出出 /Gǒngmó chūxiě/
30. Viêm kết mạc 出出出 /Jiémó yán/
31. Xung huyết kết mạc 出出出出 /Jiémó chōngxuè/
32. Viêm giác mạc 出出出 /Jiǎomó yán/
33. Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus) 出出出出 /Yuánzhuī jiǎomó/
34. Sụp mí 出出出出 /Yǎnjiǎn xiàchuí/
35. Viêm bờ mi 出出 /Jiǎn yán/
T 出 /Di1 xù/ áo phông
U 出出/U zì lǐng/ cổ chữ U
V 出出/V zì lǐng/ cổ chữ V
出出/Àn dài/ túi trong
出出出/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp
出出出/Bēidài qún/ váy có dây đeo
出出/ Bèixīn/ áo may ô
出出出/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi
出出/Chādài/ túi phụ
出出/Cháng kù/ quần dài
出出出出/Cháng xiù chènshān/ áo sơ mi dai tay
出出出/Chāoduǎnqún / váy ngắn
出出/Chènqún/ vay lót
出出/Chènshān/ áo sơmi

出出/Chéngyī/ quần áo may sẵn
出出出出/Chuántǒng fúzhuāng/ trang phục truyền thống
出出/Chuán lǐng/ cổ thuyền
出出/Chūnzhuāng/ quần áo mùa xuân
出出/Dàyī / áo khoác
出出出/Dēnglongkù/ quần ống túm
出出出出出/Dī yāo niúzǎikù/ quần bò trễ
出出出/Díquèliáng / sợi daron


出出/Dílún / sợi terylen
出出/Diànjiān / lót vai
Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
出出出/Diàodài yī/ áo đeo dây, 2 dây
出出/Dōngzhuāng / quần áo mùa đông
出出/Duǎnkù / quần đùi
出出出出

出出
出出
出出出
出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出出出
出出
出出
出出出出
出出

出出
出出出
出出出
出出
出出
出出出
出出出
出出
出出出
出出出
出出

出出出
出出出
出出出出

出出出
出出
出出

出出出
出出
出出
出出

出出出
出出
出出出出

出出

出出
出出

Biē, wángbā
Bào
Yúnbào
Lièbào
Jīnqiánbào
Jīnmāoshī
Huángniú, niú
Zhǎowā yěniú
Měizhōu yěniú
Shòuyá páxíng dòngwù
Nǎiniú
Máoniú
Yìndù yěniú
Shèniú
Línniú
Chángwěn’è
Duǎnwěn’è
Húli
Língmāo
Bānlínli
Xiǎolíngmāo
Xióngli
Yēzimāo
Guǒzilí
Shǔlù
Gǒu
Mùyánggǒu

Jiànshǎnggǒu
Yàzhōu húláng
Láng
Bānwúhóu
Báiyòu
Chòuyòu
Diāo
Huángshǔláng
Xuědiāo
Shuǐdiāo
Hēidiāo
Shǔ
Báilǎoshǔ
Qújīng
Běixiǎoshèqú
Yǎn
Gòushǔ
Tiánshǔ
Cāngshǔ

ba ba
báo
báo gấm
báo gêpa, báo săn, báo bờm
báo hoa mai
báo lửa

bò rừng Ban-ten
bò rừng Bi-dông (bizon)
bò sát răng thú

bò sữa
bò Tây tạng
bò tót
bò xạ
bò xám
cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài
cá sấu mõm ngắn
cáo
cầy
cầy gấm
cầy hương
cầy mực
cầy vòi hương, cầy vòi đốm
cầy vòi mốc
cheo cheo
chó
chó bec-giê
chó cảnh
chó rừng
chó sói
chồn dơi
chồn ecmin
chồn hôi
chồn mactet
chồn Siberi
chồn sương, chồn furô
chồn vizon
chồn zibelin
chuột
chuột bạch

chuột chù
chuột chù còi
chuột chũi
chuột cống
chuột đồng
chuột hang, chuột hamster


出出出出出出
Túnshǔ, tiānzhúshǔ
出出
Jiāshǔ
出出出
Xiǎojiāshǔ
出出
Shuìshǔ
出出
Dàishǔ
出出
Chánchú
出出出出
Tóukuī chánchú
出出出出
Dàpǔ chánchú
出出出
Dàlǎnhóu
出出出
Xiǎolǎnhóu
出出
Miányáng

出出
Shānyáng
Biānfú
dơi
出出
Quǎnfú
出出出出
Páxíng dòngwù
出出出出
Sìzú dòngwù
出出出出
Bǔrǔ dòngwù
出出出出出
Língzhǎnglèi dòngwù
出出出出
Liǎngqī dòngwù
出出出出出
Fǎnchúlèi dòngwù
出出
Zhúshǔ
出出
Qīngwā
出出
Niúwā
出出出
Sìyǎnwā
出出
Shùwā
出出出出
Hēipǔ shùwā

出出出出
Báishì shùwā
出出出
Dàtóuwā
出出
Yǐnyuán

Xióng
出出出出出
Gǒuxióng, hēixióng
出出
Xióngmāo
出出出出
Yàzhōu hēixióng
出出出出出出
Báixióng, běijíxióng
出出出出出出出 Kǎolāxióng, shùdàixióng
出出
Huīxióng
出出
Hémǎ
出出出
Hēixīngxīng
出出
Hélí




出出出

Chángjǐnglù
出出
Xiǎolù
出出出
Biǎnjiǎolù
出出
Gōnglù
出出
Mǔlù
出出出
Méihuālù
出出出出出
Zhāngzi, yuánshè

Hóu
出出
Fèifèi
出出出
Dàxīngxīng
出出出
Chángwěihóu
出出出出
Túnwěi míhóu

chuột lang
chuột nhà
chuột nhắt
chuột sóc
chuột túi (kangaroo)
cóc

cóc rừng
cóc tía
cu li lớn
cu li nhỏ
cừu
dê núi, sơn dương 出出
dơi chó
động vật bò sát
động vật bốn chân
động vật có vú
động vật linh trưởng
động vật lưỡng cư
động vật nhai lại
dúi
ếch
ếch bò
ếch bốn mắt
ếch cây
ếch cây bay
ếch cây bụng trắng
ếch trơn
ếch giun
gấu
gấu chó
gấu mèo, gấu trúc
gấu ngựa
gấu trắng, gấu Bắc Cực
gấu túi, gấu Koala
gấu xám
hà mã

tinh tinh
hải li
hổ, cọp
hươu
hươu cao cổ
hươu con
hươu đama
hươu đực
hươu mẹ
hươu sao
hươu xạ
khỉ
khỉ đầu chó
khỉ đột
khỉ đuôi dài Ấn Độ
khỉ đuôi lợn


出出
Shānxiāo
khỉ mặt chó
出出出
Hóngmiànhóu
khỉ mặt đỏ
出出
Xiónghóu
khỉ mốc
出出出出出
Míhóu, huánghóu
khỉ vàng

出出
Jùxī
kì đà
出出出出出
Níluóhé jùxī
kì đà sông Nil
出出出出出
Mèngjiālā jùxī
kì đà vân
出出出出
Měizhōu lièxī
kì nhông
出出
Róngyuán
kỳ giông

Luó
la
出出
Luòtuó
lạc đà
出出出出
Shuāngfēng luòtuó
lạc đà hai bướu
出出出出出出出 Ālābó dānfēng luòtuó
lạc đà một bướu Ả Rập 出出
linh cẩu
出出
Língyáng
linh dương

出出
Huángyáng
linh dương Mông Cổ
出出
Shēlì
linh miêu

Zhū
lợn
出出
Yězhū
lợn rừng


lợn vòi (heo vòi)
出出出出出
Dòngwùsìyǎngxiāng
lồng nuôi động vật


lừa

Huān
lửng
出出
Shùlǎn
lười

Māo
mèo

出出
Xióngmāo
mèo đực
出出
Bānmāo
mèo rừng
出出出
Xiānluómāo
mèo Thái Lan, mèo Xiêm
出出
Shuǐlù
nai
出出出出
Hēi’é hēiyàn
ngỗng Canada


ngựa
出出
Bānmǎ
ngựa vằn
出出
Yǔwā
nhái bén
出出
Cìwèi
nhím gai
出出出出出
Háozhū, jiànzhū
nhím lông

出出
Kēdǒu
nòng nọc
出出出出
Máobí shuǐtǎ
rái cá lông mũi
出出
Huátǎ
rái cá lông mượt
出出出出
Xiǎozhuǎ shuǐtǎ
rái cá vuốt bé
出出
Shuǐtǎ
rái cá thường
出出出
Yínhuánshé
rắn cạp nia
出出出
Jīnhuánshé
rắn cạp nong
出出出
Xiǎngwěishé
rắn chuông, rắn đuôi chuông
出出出
Yǎnjìngshé
rắn hổ mang
出出出出
Yǎnjìng wángshé
rắn hổ mang chúa

出出出出出出出出出出 Wǔbùshé, báihuāshé, qíshé rắn lục mũi hếch
出出
Shuǐshé
rắn nước
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
出出
出出出
出出出出

Huīshǔ
Shānhúshé
Sānsuǒ jǐnshé

rắn ráo
rắn san hô
rắn sọc dưa

Liègǒu


出出出出
Bǎihuā jǐnshé
rắn sọc khoanh
出出出出出
Kēmóduō jùxī
rồng Komodo

Guī
rùa
出出出出出

Mǎlái shíluóguī
rùa ba gờ
出出出出
Sānlénghēiguī
rùa ba quỳ
出出
Hǎiguī
rùa biển
出出出出
Yàzhōu jùguī
rùa đất lớn
出出出出
Tiáojǐng shèguī
rùa đất sê-pôn
出出出出出出出出出 Jīnqiánguī, sānxiàn bìkéguī
rùa hộp ba vạch
出出出出出
Mǎlái bìkéguī
rùa hộp lưng đen
出出出出出
Huáng’é bìkéguī
rùa hộp trán vàng
出出出
Lǜmáoguī
rùa lông xanh
出出出出出出出 Huángtóu lùguī, xiàngguī
rùa núi vàng
出出
Miàoguī
rùa răng

出出
Nièguī
rùa táp, rùa cá sấu
出出出出
Ōuzhōu huáyuán
sa giộng
出出
Sōngshǔ
sóc
出出
Fēishǔ
sóc bay
出出出
Xiǎowúshǔ
sóc bay sao
出出出
Zōngwúshǔ
sóc bay trâu
出出出
Jùsōngshǔ
sóc đen
出出出
Hóngsōngshǔ
sóc đỏ
出出出出
Chái, hóngláng
sói đỏ
出出
Shīzi
sư tử

出出
Géjiè
tắc kè
出出出出出出
Bìyì, biànsèlóng
tắc kè hoa
出出
Xīniú
tê giác
出出出
Shuāngjiǎoxī
tê giác hai sừng
出出出
Dújiǎoxī
tê giác một sừng lớn
出出出出出出
Línglǐ, chuānshānjiǎ
tê tê
出出
Bìhǔ
thạch sùng, thằn lằn
出出出出出
Fēixī, fēilóng
thằn lằn bay vạch
出出
Yúlóng
thằn lằn cá
出出
Sǎnxī
thằn lằn cổ bạnh

出出出
Chìjǐngxī
thằn lằn cổ đỏ
出出
Dúxī
thằn lằn độc, quái vật Gila 出出
Tùzi
thỏ
出出出
Shíyǐshòu
thú ăn kiến
出出
Yěshòu
thú hoang
出出
Zhēnyǎn
thú lông nhím
出出出
Yāzuǐshòu
thú mỏ vịt
出出
Mǎngshé
trăn
出出出出
Yàzhōu yánmǎng
trăn đất
出出出
Wǎngwénmǎng
trăn gấm
出出

Shuǐniú
trâu
出出出
Héshuǐniú
trâu rừng
出出出出
Yòu, yòushǔ
triết
出出
Xúnlù
tuần lộc

Xiàng
voi
出出出出出
Máoxiàng, měngmǎ
voi ma mút
出出出出出
Yínsè wūyèhóu
voọc bạc
出出出出
Báitóu yèhóu
voọc đầu trắng
出出出
Hēiyèhóu
voọc đen má trắng


出出出出
Héjìng yèhóu

voọc Hà Tĩnh
出出出出出出出 Jīnsīhóu, yǎngbíhóu
voọc mũi hếch
出出出出出
Déshì wūyèhóu
voọc quần đùi trắng
出出出出
Báitún yèhóu
voọc vá
出出出出
Fēishì yèhóu
voọc xám

Yuán
vượn
出出
Húhóu
vượn cáo
出出出出
Huánwěi húhóu
vượn cáo đuôi vòng
出出出出
Hēichángbìyuán
vượn đen
出出出出出
Báijiá chángbìyuán
vượn đen má trắng
出出出出出
Hóngjiá chángbìyuán
vượn đen má vàng

出出出
Chángbìyuán
vượn, vượn tay dài 出出出出
(cây, củ) gừng
出出
Jiānghuáng
(cây, củ) nghệ
出出
Xiāngmáo
(cây, lá) sả
出出出出出
Càiyóu, shíyóu
dầu ăn
出出出
Níngméngyóu
dầu chanh
出出出
Yēzǐyóu
dầu dừa
出出
Dòuyóu
dầu đậu nành
出出出
Huāshēngyóu
dầu lạc, dầu phộng
出出
Xiāngyóu
dầu mè
出出出
Gǎnlǎnyóu

dầu ô liu
出出出
Zhíwùyóu
dầu thực vật
出出出
Jīngzhìyóu
dầu tinh chế
出出出
Zhīmayóu
dầu vừng
出出
Shítáng
đường ăn
出出
Tángfěn
đường bột, đường xay
出出
Shātáng
đường cát
出出
Dàitáng
đường hóa học
出出
Bīngtáng
đường phèn
出出出
Jīngzhìtáng
đường tinh chế, đường tinh luyện
出出出
Miánbáitáng

đường trắng
出出
Fāngtáng
đường viền
出出出出出
Yuánzhuīxíng tángkuài
đường viên hình nón


giấm

Cōng
hành
出出
Suànmiáo
mầm tỏi, đọt tỏi non
出出
Wèijīng
mì chính (bột ngọt)
出出
Shíyán
muối ăn
出出出
Zuǒcānyán
muối ăn thêm (để trên bàn)
出出出
Wǔxiāngfěn
ngũ vị hương
出出
Yúlù

nước mắm
出出
Jiàngyóu
nước tương
出出出
Làjiāofěn
ớt bột

Suàn
tỏi
出出出出
Shēngjiāng, jiāng
(cây, củ) gừng
出出
Jiānghuáng
(cây, củ) nghệ
出出
Xiāngmáo
(cây, lá) sả
出出出出出
Càiyóu, shíyóu
dầu ăn
出出出
Níngméngyóu
dầu chanh
出出出
Yēzǐyóu
dầu dừa
出出
Dòuyóu

dầu đậu nành
出出出
Huāshēngyóu
dầu lạc, dầu phộng

Shēngjiāng, jiāng


出出
出出出
出出出
出出出
出出出
出出
出出
出出
出出
出出
出出出
出出出
出出
出出出出出


出出
出出
出出
出出出
出出出
出出

出出
出出出

出出出
出出出出
出出出出出出
出出出出出
出出出出出出
出出出出出出
出出出出出出
出出出出
出出出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出

出出出出

Xiāngyóu
Gǎnlǎnyóu
Zhíwùyóu
Jīngzhìyóu
Zhīmayóu
Shítáng
Tángfěn
Shātáng
Dàitáng
Bīngtáng
Jīngzhìtáng
Miánbáitáng
Fāngtáng
Yuánzhuīxíng tángkuài

Cōng
Suànmiáo
Wèijīng
Shíyán
Zuǒcānyán
Wǔxiāngfěn
Yúlù
Jiàngyóu
Làjiāofěn
Suàn
Chǎnggōnghuì
Xiàngjiāo gōngyè
Yúlèi jiāgōng gōngyè

Rǔzhìpǐn gōngyè
Ròulèi jiāgōng gōngyè
Jīqì zhìzào gōngyè
Jīchē zhìzào gōngyè
Yíbiǎo gōngyè
Qìchē zhìzào gōngyè
Zhǔyào gōngyè
Jīxiè gōngyè
Mínyòng gōngyè
Shíyóu gōngyè
Fǎngzhī gōngyè
Zhēnzhī gōngyè
Máofǎng gōngyè
Dìfāng gōngyè
Diànqì gōngyè
Diànlì gōngyè
Diànjī gōngyè
Diànjiě gōngyè
Diànxìn gōngyè
Diànzǐ gōngyè
Zhìyào gōngyè
Zàochuán gōngyè
Gāngtiě gōngyè
Jiātíng gōngyè
Zàozhǐ gōngyè

dầu mè
dầu ô liu
dầu thực vật
dầu tinh chế

dầu vừng
đường ăn
đường bột, đường xay
đường cát
đường hóa học
đường phèn
đường tinh chế, đường tinh luyện
đường trắng
đường viền
đường viên hình nón
giấm
hành
mầm tỏi, đọt tỏi non
mì chính (bột ngọt)
muối ăn
muối ăn thêm (để trên bàn)
ngũ vị hương
nước mắm
nước tương
ớt bột
tỏi
công đoàn nhà máy
công nghiệp cao su
công nghiệp chế biến cá
công nghiệp chế biến sữa
công nghiệp chế biến thịt
công nghiệp chế tạo cơ khí
công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa
công nghiệp chế tạo khí cụ
công nghiệp chế tạo ôtô

công nghiệp chủ yếu
công nghiệp cơ khí
công nghiệp dân dụng
công nghiệp dầu khí
công nghiệp dệt
công nghiệp dệt kim
công nghiệp dệt len
công nghiệp địa phương
công nghiệp điện khí
công nghiệp điện lực
công nghiệp điện máy
công nghiệp điện phân
công nghiệp điện tín
công nghiệp điện tử
công nghiệp dược phẩm
công nghiệp đóng tàu
công nghiệp gang thép
công nghiệp gia đình
công nghiệp giấy


出出出出
出出出出
出出出出
出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出

出出出出出出
出出出出出出
出出出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出出出
出出出出出
出出出
出出出出出
出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出
出出出出出
出出出出出出
出出出出
出出出出
出出出出

出出出出
出出出出
出出出出出
出出出出
出出出出
出出出出

Mùcái gōngyè
Táocí gōngyè
Hángkōng gōngyè
Hégōngyè
Xiàndài gōngyè
Huàxué gōngyè
Shíhuà gōngyè
Yìnshuā gōngyè
Yìnrǎn gōngyè
Hēisè jīnshǔ gōngyè
Xīyǒu jīnshǔ gōngyè
Yǒusè jīnshǔ gōngyè
Fājiào gōngyè
Liànyóu gōngyè
Yějīn gōngyè
Fúzhuāng gōngyè
Fǎngzhī jīxiè gōngyè
Jìsuànjī gōngyè
Zhònggōngyè
Yuánzǐnéng gōngyè
Qīnggōngyè
Ránliào gōngyè
Sùliào gōngyè

Rǎnliào gōngyè
Nèidì gōngyè
Huàféi gōngyè
Jūnshì gōngyè
Guóyǒu gōngyè
Zhìgé gōngyè
Zhìtáng gōngyè
Nóngjī gōngyè
Zhìyán gōngyè
Niàngjiǔ gōngyè
Jiàncái gōngyè
Guīsuānyán gōngyè
Yīliáo shèbèi gōngyè
Juǎnyān gōngyè
Shuǐchǎn gōngyè
Bōli gōngyè
Shípǐn gōngyè
Sīchóu gōngyè
Wúxiàndiàn gōngyè
Jūnhuǒ gōngyè
Hángtiān gōngyè
Shuǐní gōngyè

công nghiệp gỗ
công nghiệp gốm sứ
công nghiệp hàng không
công nghiệp hạt nhân
công nghiệp hiện đại
công nghiệp hóa chất
công nghiệp hóa dầu

công nghiệp in
công nghiệp in nhuộm
công nghiệp kim loại đen
công nghiệp kim loại hiếm
công nghiệp kim loại màu
công nghiệp lên men
công nghiệp lọc dầu
công nghiệp luyện kim
công nghiệp may
công nghiệp máy dệt
công nghiệp máy tính
công nghiệp nặng
công nghiệp năng lượng nguyên tử
công nghiệp nhẹ
công nghiệp nhiên liệu
công nghiệp nhựa
công nghiệp nhuộm
công nghiệp nội địa
công nghiệp phân bón
công nghiệp quân sự
công nghiệp quốc doanh
công nghiệp sản xuất da
công nghiệp sản xuất đường
công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp
công nghiệp sản xuất muối
công nghiệp sản xuất rượu
công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
công nghiệp silicate
công nghiệp thiết bị y tế
công nghiệp thuốc lá

công nghiệp thủy sản
công nghiệp thủy tinh
công nghiệp thực phẩm
công nghiệp tơ lụa
công nghiệp vô tuyến điện
công nghiệp vũ khí
công nghiệp vũ trụ
công nghiệp xi măng

máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 出出出出出
máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 出出
máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 出出出出出
máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/
xe lu /yā lù jī/ 出出出
máy kéo /tuō lā jī/ 出出出
máy xúc /chǎn tǔ jī/ 出出出


xe nâng /chā chē/ 出出
cần trục /tǎ shì qǐ zhòng jī/ 出出出出出
trạm trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn/ 出出出出出出
máy đào /wā jué jī/ 出出出
máy trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn jī/ 出出出出出出
máy đóng cọc /xuán wā zuàn jī/ 出出出出
máy nâng /shēng jiàng jī/ 出出出
máy thủy lực /yì yā jī xiè/ 出出出出
máy thông gió /pái fēng shè bèi/ 出出出出
thiết bị làm sạch /qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi/ 出出出出出出出出出
thiết bị giảm tốc /jiǎn sù jī/ 出出出
thiết bị hàn cắt /diàn hàn qiē gē shè bèi/ 出出出出出出出

vật liệu hàn /hàn jiē cái liào/ 出出出出
máy biến tốc /biàn sù jī/ 出出出
động cơ đốt trong /nèi rán jī/ 出出出
động cơ diesen /chái yóu jī/ 出出出
thiết bị điện nhiệt /diàn rè shè bèi/ 出出出出
thiết bị xử lý đúc và nhiệt /zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi/ 出出出出出出出出
thiết bị làm lạnh /zhì lěng shè bèi/ 出出出出
thiết bị băng tải shū /sòng shè bèi/ 出出出出
thiết bị sấy khô gān /zào shè bèi/ 出出出出
thiết bị ngiền /fěn suì shè bèi/ 出出出出
thiết bị tuyển quặng /xuǎn kuàng shè bèi/ 出出出出
máy thăm dò quặng /tàn kuàng jī/ 出出出
máy phát điện /fā diàn jī/ 出出出
máy biến áp /biàn yā qì/ 出出出
thiết bị khí metan /zhǎo qì shè bèi/ 出出出出
thiết bị tải điện phân phối điện /pèi diàn shū diàn shè bèi/ 出出出出出出
thiết bị sóng siêu thanh /chāo shēng bō shè bèi/ 出出出出出
thiết bị laze /jī guāng shè bèi/ 出出出出
出出出出 Đồ sấy, rang khôGān guǒ chǎo huò
出出 Trái hồ đào Hé táo
出出 Hạt hạnh nhân Xìng rén
出出 Hạt thông Sōng zǐ
出出 Hạt dưa
出出 Đậu phộng
出出出 Hạt dẻ cười
出出 Hạt điềuYāo guǒ
出出出 Nhân quả óc ***
出出出 Nhân hạt dưa
出出出出 Đậu phộng Tửu Quỷ
出出 Hạt phỉ Zhēn zi

出出出出 Các loại hạt rang khác
出出 Các loại rượu
出出 Rượu trắng
出出出 Rượu vang
出出 Bia
出出出 Rượu thuốcBǎo jiàn jiǔ
出出出 Whisky
出出 Rượu gạo
出出出 Rượu trái câyGuǒ lù jiǔ
出出出出 Rượu mạnh
出出出出 Rượu vodka Fú tè jiā jiǔ


出出出 Rượu rum
出出 Rượu tây
出出 Rượu mạnhJìn jiǔ
出出出出 Thịt, hải sản
出出出 Thịt bò khô
出出 Ruốc thịt
出出出 Thịt lợn khô
出出 Chân gàJī zhuǎ
出出 Móng lợnZhū tí
出出 Cổ vịt Yā bó
出出 Xúc xích Xiāng cháng
出出 Giăm bông Huǒ tuǐ
出出 Thủy sản
出出 Đồ ăn vặt
出出出出出 Kẹo Chocolate
出出出出 Hãng Alps
出出出 Hãng Fujiya

出出 Hãng Jing guan
出出出 Hãng Hạt gạo vàng
出出 Hãng UHA
出出 Hãng Lotte
出出 Hãng Dove
出出出 Hãng FERRERO ROCHERFèi liè luō
出出 Hãng Hershey’s
出出 Hãng Jindi
出出 Hãng Meiji
出出 Hãng Extra
出出出出出 Kẹo cao su DOUBLEMINTLǜ jiàn kǒu xiāng táng
出出 Trà
出出 Hãng Puer Pǔ 'ěr
出出 Trà xanh
出出 Trà ô long
出出 Trà đen
出出 Trà vàng
出出出 Trà hoa quả
出出出 Trà thuốc
出出出 Các loại trà khác
出出出出&出出出出 Mứt hoa quả, đồ ăn vặt
出出 Mứt
出出 Mứt hoa quả
出出 Trái cây sấy khô
出出 Bánh quai chèo
出出出 Bánh màn thầu nhỏ
出出 Đậu phộng
出出 Gạo rang
出出 Cơm cháy
出出出 Bắp rang, bỏng

出出 Bánh gạo
出出 Khoai tây chiên Shǔ piàn
出出 Tôm khô
出出出出出 Thực phẩm chế biến thô
出出出 Dầu ăn
出出 Dầu đậu


出出出 Dầu sơn trà
出出出 Dầu ôliu
出出出 Dầu cây cọ Zōng lǘ yóu
出出出 Dầu mè
出出出 Thủy sản
出出 Tinh bột Diàn fěn
出出出 Gạo, mỳ các loại
出出出 Dầu đậu phộng
出出出 Dầu hồ đào
出出出 Nước tươngTiáo wèi yóu
出出出出 Nhựa biến tínhGǎi xìng sùliào
出出出出出出 Phụ gia sản xuấtHéchéng cáiliào zhù jì
出出出 Chất chống dính khuôn Tuō mó jì
出出出 Chất hóa dẻo Zēng sù jì
出出出 Chất xúc tác Cùjìn jì
出出出出 Chất ổn định nhiệt Rè wěndìng jì
出出出出 Chất chống va đập Kàng chōngjí jì
出出出 Chất chống oxy hóa Fánglǎo jì
出出出 Chất tạo liên kết Ǒu lián jì
出出出 Chất làm đầy Tiánchōng jì
出出出出 Gia công nhựa Sùliào jiāgōng
出出出出 Gia công ép nhựa Zhùsù jiāgōng

出出出出 Gia công đùn nhựa Jǐ sù jiāgōng
出出出出 Gia công thổi nhựa Chuī sù jiāgōng
出出出出 Gia công lăn nhựa Gǔn sù jiāgōng
出出出出 Gia công hút nhựa Xī sù jiāgōng
出出出出出出 Xử lý bề mặt nhựa Sùliào biǎomiàn chǔlǐ
出出出出出出 Gia công khác Qítā xiàngjiāo jiāgōng
出出出出出出 Gia công cao su thành hình Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng
出出出出 Sản phẩm nhựa Sùliào zhìpǐn
出出出 Ống nhựa Sùliào guǎn
出出出(出) Nhựa tấm (cuộn) Sùliào bǎn (juǎn)
出出出出 Màng nhựa Sùliào bómó
出出出出 Chất dẻo xốp Pàomò sùliào
出出出出出出出 Thanh nhựa, dải nhựa Sùliào bàng, sùliào tiáo
出出出 Lưới nhựa Sùliào wǎng
出出出出 Linh kiện nhựa Sùliào língjiàn
出出出出 Bạt nhựa Sùliào peng bù
出出出出出 Hóa chất tinh khiết Jīngxì huàxué pǐn
出出出出出 Sơn, sản phẩm sơn Túliào, yóuqī
出出出出 Sơn đặc chủng Tèzhǒng túliào
出出出出 Sơn chống gỉ Fángfǔ túliào
出出出出 Sơn xây dựng Jiànzhú túliào
出出出出 Sơn ô tô Qìchē túliào
出出出出 Sơn đóng tầu Chuánbó túliào
出出出出 Sơn gỗ Mùqì túliào
出出出 Sơn kim loại Jīnshǔ qī
出出出出 Sơn nhựa Sùliào túliào
出出 Mực Yóumò
出出出出 Mực in kính Bōlí yóumò
出出出出 Mực in gốm Táocí yóumò
出出出出 Mực in nhựa Sùliào yóumò



出出出出 Mực in giấy Yìn zhǐ yóumò
出出出出 Mực in vải Yìn bù yóumò
UV 出出 Mực UV UV yóumò
出出出出 Mực in chống hàng giả Fángwěi yóumò
出出出出 Mực in cao su Xiàngjiāo yóumò
1.
出出出出出 Xìnhào jiēshōuqì
bộ phận nhận tín hiệu
2.
出出出
Yáokòngqì
cái điều khiển từ xa, remote
3.
出出出
Kāibǎnqì
cái mở tấm lái
4.
出出出出
Shèdìng shìwēn
cài đặt nhiệt độ trong phòng
5.
出出出出出出 Wēnhé chúshī yùnzhuǎn
chế độ khử ẩm nhẹ
6.
出出出出出 Rèqǐdòng yùnzhuǎn
chuyển động khởi động nhiệt
7.
出出出出

Chúshuāng yùnzhuǎn
chuyển động khử tuyết
8.
出出出出出 Cāozuò xiǎnshìpíng
đèn hiển thị thao tác
9.
出出出出出 Yùnzhuǎn zhǐshìdēng
đèn hiệu chuyển động
10. 出出出出出出出出出出 Kāijī dìngshíqì zhǐshìdēng shǎnshuò đèn hiệu hẹn giờ mở máy
11. 出出出出
Jiēdì duānzi
đoạn tiếp đất
12. 出出
Guǎnlù
đường ống
13. 出出出出
Diànchí hàowán
hết pin
14. 出出出出出 Kōngqì xīrùkǒu
lỗ hút không khí
15. 出出出出出 Kōngqì chuīchūkǒu
lỗ phun không khí
16. 出出出
Lǜchénwǎng
màng lọc bụi
17. 出出出
Shìwàijī
máy đặt ngoài nhà
18. 出出出
Shìnèijī

máy đặt trong phòng
19. 出出出出出出出出 Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ nút ấn chọn phương thức chuyển động
20. 出出出出出出 Shìwēn shèdìng ànniǔ
nút ấn định nhiệt độ trong phòng
21. 出出出出出出 Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ
nút chuyển động bắt buộc
22. 出出出出出出出 Lěngqì shìyùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển động thử khí lạnh
23. 出出出出出出出出出出 Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ
24. 出出出出出出出出出出 Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí
25. 出出出
Páishuǐguǎn
ống xả nước
26. 出出出出出出出出 Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn tấm lái luồng khí nằm ngang
27. 出出出出出出出出 Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn tấm lái luồng khí thẳng đứng
28. 出出出出出出 Gēnghuàn qīngjié lǜwǎng
thay màng lọc
29. 出出出出出 Dìngshíqì shèbèi
thiết bị định giờ
30. 出出出出
Qǔxiāo shèbèi
thiết bị loại bỏ
31. 出出出出出出出出出 Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu
32. 出出出
Chāodīsù
tốc độ siêu thấp1.
出出出出
Dāndú
xǐyī
chuyên giặt
2.

出出出出
Biāozhǔn chéngxù
chương trình chuẩn
3.
出出
Gānxǐ
giặt khô
4.
出出出
Piāoxǐniǔ
nút giặt vò
5.
出出出
Tuōshuǐniǔ
nút tháo nước
6.
出出出
Páishuǐniǔ
nút xả nước
7.
出出出
Jìnshuǐguǎn
ống dẫn nước vào
8.
出出出
Páishuǐguǎn
ống xả nước
9.
出出出
Shuǐwèibiǎo

thước đo mực nước
10. 出出出出
Jiǎndān chéngxù
trình tự đơn giản出1出出出 THỊT
1. 出出
Ròupí
bì lợn
2. 出出
Niúpái
bít tết
3. 出出
Dàpái
cốt lết
4. 出出
Niúdǔ
dạ dày bò
5. 出出
Zhūdǔ
dạ dày lợn
6. 出出
Zhūgān
gan lợn


7. 出出
8. 出出
9. 出出出出出
10. 出出出
11. 出出
12. 出出

13. 出出
14. 出出
15. 出出
16. 出出
17. 出出
18. 出出
19. 出出
20. 出出
21. 出出出
22. 出出
23. 出出
24. 出出
25. 出出
26. 出出
27. 出出
28. 出出
29. 出出出
30. 出出
31. 出出
32. 出出
33. 出出
34. 出出
1. 出出
2. 出出
3. 出出
4. 出出出
5. 出出
6. 出出
7. 出出
8. 出出

9. 出出
10. 出出
11. 出出
12. 出出出
13. 出出
14. 出出
15. 出出
16. 出出
17. 出出
18. 出出
19. 出出
20. 出出出
21. 出出
22. 出出
23. 出出
24. 出出
25. 出出出

Tíjīn
Huǒtuǐ
Làcháng, xiāngcháng
Zhūzásuì
Bǎnyóu
Zhūyóu
Zhūtí
Zhūnǎo
Xiǎopái
Ròumí
Niúròu
Yángròu

Dòngròu
Tuǐròu
Niútuǐròu
Zhūròu
Nènròu
Ròupiàn
Féiròu
Shòuròu
Ròudīng
Lǐ jí
Zhūtóuròu
Xiānròu
Xiánròu
Ròuwán
Zhūxīn
Tānggǔ
Jiǎyú
Zhāngyú
Yúdǔ
Hǎishuǐyú
Níqiū
Lǐyú
Chāngyú
Dāoyú
Jìyú
Dàiyú
Guīyú
Fèngwěiyú
Hǎimán
Xiányú

Báilián
Mòyú
Yóuyú
Báiyú
Hétún
Dànshuǐyú
Hēiyú
Guìyú
Huángyú
Qīngyú
Shādīngyú

gân chân
dăm bông
lạp xưởng
lòng lợn
mỡ lá
mỡ lợn
móng giò
óc heo
sườn non
thịt băm
thịt bò
thịt dê
thịt đông lạnh
thịt đùi
thịt đùi bò
thịt lợn
thịt mềm
thịt miếng

thịt mỡ
thịt nạc
thịt thái hạt lựu
thịt thăn
thịt thủ (lợn)
thịt tươi
thịt ướp mặn, thịt muối
thịt viên
tim lợn
xương nấu canh
ba ba
bạch tuộc
bong bóng cá
cá biển
cá chạch
cá chép
cá chim
cá còm, cá thát lát còm
cá diếc
cá hố
cá hồi
cá lành canh
cá lạt, cá dưa
cá mắm, cá muối
cá mè trắng
cá mực, mực nang
cá mực, mực ống
cá ngão
cá nóc
cá nước ngọt

cá quả, cá lóc
cá rô mo
cá thủ, cá đù vàng
cá trắm đen
cá trích


26. 出出
Xuěyú
27. 出出
Biānyú
28. 出出
Yúmí
29. 出出
Héxiān
30. 出出
Mǔlì
31. 出出
Hǎixiè
32. 出出
Héxiè
33. 出出
Hǎishēn
34. 出出
Hǎixiān
35. 出出
Hǎiwèi
36. 出
Xiǎn
37. 出出

Mánxiǎng
38. 出出出
Huángyúxiǎng
39. 出出
Huángshàn
40. 出出
Hémán
41. 出出
Gé li
42. 出出
Hǎiluó
43. 出出
Tiánluó
44. 出出
Luósī
45. 出出
Wōniú
46. 出出
Hǎidài
47. 出出
Zǐcài
48. 出出
Hānzi
49. 出出
Hǎizhé
50. 出出
Xiāpí
51.出出
Duìxiā
52. 出出

Lóngxiā
53. 出出
Xiāgān
54. 出出
Kāiyáng
55.出出
Xiārén
56. 出出出
Qīngshuǐxiā
57. 出出
Tiáoxiā
58. 出出
Héxiā
59. 出出
Yúchì
(3) 出出 GIA CẦM VÀ TRỨNG
1. 出出出
Jī chìbǎng
2. 出出
Jīzhuǎ
3. 出出
Shānjī
4. 出出
Jītuǐ
5. 出出出
Wūgǔjī
6. 出出
Huǒjī
7. 出出出出出
Jīzhēn, jīzhūn

8. 出出
Yāzhūn
9. 出出出出
Jiāqín nèizàng
10. 出出
Jīròu
11. 出出
É’ròu
12. 出出
Yāròu
13. 出出
Pídàn
14. 出出
Gēdàn
15. 出 出 出
Ānchúndàn
16. 出出
Jīdàn
17. 出出
Xiándàn
18. 出出
É’dàn

cá tuyết
cá vền trắng
cá xay
cá, tôm nước ngọt
con hàu
cua biển, ghẹ
cua sông, cua đồng

đỉa biển (hải sâm)
hải sản tươi
hải sản, đồ biển
hến
khô cá lạt
khô cá thủ
lươn
lươn sông
nghêu
ốc biển
ốc đồng
ốc nước ngọt
ốc sên
phổ tai
rong biển

sứa
tép khô
tôm he
tôm hùm
tôm khô
tôm nõn khô
tôm nõn tươi
tôm nước ngọt
tôm sắt
tôm sông, tôm càng
vi cá
cánh gà
chân gà
chim trĩ

đùi gà
gà ác
gà tây
mề gà
mề vịt
nội tạng cuả gia cầm
thịt gà
thịt ngỗng
thịt vịt
trứng bắc thảo
trứng chim bồ câu
trứng cút
trứng gà
trứng muối
trứng ngỗng


×