Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Âm tắc thanh hầu t Cải thiện kĩ năng nghe và nói

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.75 KB, 3 trang )

Connected speech 1
Glottal stop

Âm t c thanh h u là m t âm đ c t o ra khi ta ch n lu ng h i qua h ng khi nói. Trong m t s gi ng phát
âm ti ng Anh, âm t c thanh h u đ c s d ng đ thay th cho ph âm /t/ khi nó gi a ho c cu i m t t .
Better

/ bet /

/ be /

T th n

Fitting

/ft /

/f

Thích h p, phù h p

A bit of butter

/ bt

b t /

/

/ b


b

/

M t ít b

+ Before a stop/plosive or a fricative sound
Football

/ f tb :l/

/ f b :l/

Bóng đá

Outside

/a t sa d/

/a

Bên ngoài

Anthill

/ ænth l/

/ æn h l/

Hit them


/ h t ð m/

/ h ð m/

sa d/

T ki n
ánh (đ m) b n chúng

+ Before a nasal sound
Mountain

/ ma ntn/

/ ma n n/

Núi

Fountain

/ fa ntn/

/ fa n n/

Su i n

Curtain

/ k rtn/


/ k r n/

B c màn

Button

/ b tn/

/ b n/

Khuy áo

c


Bitten

/ b tn/

/ b n/

C n

Important

/ m p tnt/

/mp


Fitness

/ f tn s/

/ f n s/

S v av n

Cotton

/ k tn/

/ k n/

V i cotton

Utmost

/ tm st/

/

Vô cùng

Atmospheric

/ ætm s fer k/

/ æ m s fer k/


n /

Quan tr ng

m st/

Thu c v khí quy n

+ Before approximant /w/ or lateral /l/
Atlas

/ ætl s/

/ æ l s/

T pb nđ

Dauntless

/ d :ntl s/

/ d :n l s/

Gan d

Brightly

/ bra tli/

/ bra li/


T

Quite well

/kwa t wel/

/kwa

Khá t t

GatWick

/'gætw k/

/'gæ w k/

wel/

i sáng

Tên m t hãng máy bay M

+ When /t/ is the final sound of the final word in a sentence
See you later

/si ju le t r/

/si ju le


r/

I can't

/a kænt/

/a kæn /

You're right

/ j ra t/

/ j ra /

No, I'm not

/n , am n t /

/n , am n /

Call me if you find it

/k l mi f ju fa nd t/

/k l mi f ju fa nd /


Could you wait for him

/k dju we tf r h m/


/k d ju we f r h m/



×