Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Nghe cat got kim loai (1) TTDN NB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.4 KB, 11 trang )

UBND HUYỆN NHÀ BÈ
TRUNG TÂM DẠY NGHỀ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC ĐỀ NGHỊ THIẾT BỊ NGHỀ CẮT GỌT KIM LOẠI
DỰ ÁN: MUA SẮM TRANG THIẾT BỊ DẠY NGHỀ CHO TRUNG TÂM DẠY NGHỀ NHÀ BÈ
Stt
Danh mục Thiết bị
1 Máy phay CNC
Hãng sản xuất: Equitop, Taiwan
Thông số kỹ thuật:

Model

Bộ điều khiển: MitsubishiM64SM (Tiêu chuẩn); Fanuc OIMB/MATE (Tùy
chỉnh)
Kích thước bàn làm việc: 600X360mm
Hành trình trục X: 510mm
Hành trình trục Y: 400mm
Hành trình trục Z: 300;450 (Tùy chỉnh loại tay đính kèm)
Khoảng cách giữa mũi trục chính đến bàn: 150~630mm
Từ trung tâm trục chính đến cột biên: 500mm
Kích thước bàn: 700x450mm
Tải trọng tối đa của bàn: 300kgs
Số khe cắm và cỡ: 125x18x3
Chiều cao bàn từ sàn: 850mm
Động cơ trục chinh: 5.5;7.5 (Tùy chỉnh)
Côn trục chính: BT40
Tốc độ trục chính: 8000;10000;12000,15000 (Tùy chỉnh)


Động cơ trợ lực X/Y/Z: 0.5/0.5/3.5; 1.2/1.2/2.5
Tiện ngang: 24/24/20;36/36/24, 48/48/32 (Tùy chỉnh)
Tỷ lệ bước dao cắt:1-10000
Hệ thống ATC:
1

Hãng SX

Xuất xứ
Taiwan

Đ.vị
Chiếc

Slg
1


- Thân dao: BT/CAT40
- Số lượng công cụ: Turret type type16T;Arm type24T (Tùy chỉnh)
- Đường kính công cụ lớn nhất: 120mm
- Chiều dài công cụ: 200mm
- Cân nặng công cụ: 3kg
- Công cụ chuyển đổi thời gian (T-T): 1.8 [Arm type]
- Công cụ chuyển đổi thời gian (c-c): 4.8/150mm [turret type]

2

Diện tích sàn cần thiết: 3350x2426x2500
Chiều cao máy: 2600mm

Cân nặng máy: 4000 kgs
Nhu cầu về khí: 6kg/cm2
Nguồn điện yêu cầu: 15kva
Động cơ cho nước làm mát: 1/2hp
Phụ kiện kèm theo cho máy hoạt động:
Tấm chêm chân máy
Hệ thống làm mát
Súng và ống hơi vệ sinh
Hộp dụng cụ và đồ nghề
Đèn máy
Hướng dẫn sử dụng và vận hành (tiếng Việt + Anh)
Máy tiện CNC

Taiwan

Dùng cho việc giảng dạy nghề tiện cho các học sinh kỹ thuật cao
Giúp học sinh làm quen và thực hành việc qua công chi tiết tiện thông qua lập
trình chương trình trên phần mềm. Sau đó được gia công tự động trên máy theo
chương trình đã lập
Giúp học viên quen với công nghệ sản xuất chi tiết chính xác hàng loạt và tốc
độ cao.
Có thể chọn đầu 4 dao điện hoặc 8 dao thủy lực
Hãng sản xuất: Itec, Taiwan
Thông số kỹ thuật:
2

Chiếc

1



Phạm vị làm việc
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy: 410mm
Đường kính tiện lớn nhất qua bàn xe dao (bằng tay:150mm
Đường kính tiện lớn nhất qua bàn xe dao (Tự động): 225mm
Hành trình trục X (Tự dộng/bằng tay): 215/300
Hành trình trục Z: 740mm
Chiều dài lớn nhất của phôi theo trục Z: 750mm
Chiều dài cắt lớn nhất theo trục Z: 700mm
Trục chính
Tốc độ trục chính (Biến tần): 200~2800 vòng/phút
Loại mũi trục chính: C6
Loại lỗ côn trục chính: MT. No. 6
Độ côn trục chính: 52mm
Đường kính mâm cặp 3 chấu: 150mm
Ổ dao
Ổ dao điều khiển bằng tay hoặc ổ dao điều khiển tự động (mua thêm)
Cỡ dao: 20x 20mm
Hệ thống ăn dao
Tốc độ ăn dao nhanh theo trục X: 8mm/min
Tốc độ ăn dao nhanh theo trục Z: 10mm/min
Ụ Động
Đường kính ngoài của ụ động: 60mm
Độ côn của ụ động: MT. No. 4
Hành trình lớn nhất của ụ động: 120mm
Motor
Công suất mô tơ trục chính: 3.7 / 5 (option 5 kw)
Mô men motor Servo trục X: 3.6 Nm
Mô men motor Servo trục Z: 4.7 Nm
Độ chính xác

3


3

Độ chính xác lặp lại của trục X/Z: 0.0075 / 0.01mm
Các thông số khác
Đầu vào nhỏ nhất: 0.001mm
Kích thước máy: 2120 x1200 x 1415 mm
Trọng lượng máy(N.W. / G.W.) : 1800 / 1900 kg
Sử dụng hệ điều khiển: Fanuc )iMate TD và Động cơ Servo cho trục X,Z
Biến tần cho motor trục chính
Thanh chuyền vít me cho trục X và Z
Phụ kiệm tiêu chuẩn
Đèn làm việc
Tấm chắn thâm máy
Hệ thống bôi trơn 3 trục tự động
Bu lông và tấm cân chân máy
Dụng cụ và hộp dụng cụ
Máy biến thế
Hệ thống làm mát
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Máy phay vạn năng
Dùng cho việc giảng dạy nghề phay cho các học sinh mới
Máy có tính năng và các cấp số đơn giản giúp học sinh dễ tiếp thu và thao tác
các kỹ thuật phay căn bản.
Tốc độ và độ chính xác cao
Thương hiệu: EASTAR
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:

Đường kính khoan tối đa : 50
Côn trục chính : MT4
Đường kính doa tối đa : 120
Đường kính ta rô tối đa : M16
4

Taiwan

Chiếc

4


4

Ăn dao tự động : M16
Khoảng cách tới bàn máy : 100 - 530
Khoảng cách từ tâm trục ngang : 0 - 300
Tốc độ quay (đứng) : 115 - 1750
Tốc độ quay (ngang) : 32 -1320
Kích thước bàn máy, mm : 280 x 1120
Hành trình bàn máy: 700 x 290 x 430
Số rãnh chữ T : 3
Chiều rộng rãnh chữ T, mm : 14
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm : 63
Số cấp tốc độ quay trục chính: 41.251
Công suất động cơ trục chính, kW : 2.0/2.4
Công suất động cơ trục đứng: 1.5/0.85 kw
Công suất động cơ bơm làm mát, kW ; 0
Khối lượng máy, kg : 1400

Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao): 1700 x 14802 x 2150
Phụ kiện kèm theo cho máy hoạt động:
Hệ thống làm mát
Trục phay ngang
Áo côn
Trục giữ côn dao phay đứng
Hộp dụng cụ và đồ nghề
Đầu phay đứng
Máy tiện vạn năng

Taiwan

Dùng cho việc giảng dạy nghề tiện cho các học sinh đã qua kỹ thuật tiện nâng
cao
Máy có tính năng và các cấp thông số tiện bậc trung cấp, giúp học sinh dễ tiếp
thu và thao tác các kỹ thuật tiện nâng cao
Tốc độ và độ chính xác cao
5

Chiếc

4


Băng máy được tôi cứng từ độ cứng HS-70 trở lên
Thương hiệu: EASTAR
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
Đường kính quay qua băng máy: 330 mm
Khả năng tiện trên xe dao : 195mm

Khả năng tiện trên gap : 476mm
Chiều cao tâm : 166mm
Khoảng cách chống tâm: 1000 mm
Đường kinh lỗ trục trính :Ф38 mm
Chiều rộng băng máy: 188 mm
Tốc độ trục chính: 70 - 2000 vòng/phút
- Tốc độ thấp : 60-1100 vòng/phút
- Tốc độ cao : 85-1500 vòng/phút
Số cấp tốc độ : 18 cấp
Ren hệ mét: 0,4 – 7.0 mm
Số bước ren hệ mét: 26 bước
Ren hệ inch: 4 – 56 TPI
Số bước ren hệ inch: 34 bước
Dẫn tiến dọc: 0.052-1392mm/vòng ( 0.002"-0.0548" )
Dẫn tiến ngang: 0.014-0.38mm/vòng ( 0.00055"-0.015")
Công suất motor : 1.5KW ( 2HP )
Công suất motor làm mát : 0.04KW ( 0.055HP )
Điện áp : 380V/3pha/50Hz
Kích thước máy: 1920x760x760
Chân máy trái: 440x410x700
Chân máy phải: 370x410x700
Trọng lượng: 650kg
Phụ kiện kèm theo cho máy hoạt động:
6


5

Mâm cặp 3 chấu - Mâm cặp 4 chấu
Bánh răng thay đổi hệ mét- Chống tâm chết M T # 3

Hộp đựng dụng cụ và dụng cụ sửa chữa
Bơm làm mát - Chân máy - Thắng đạp chân
Đèn chiếu sáng
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy
Máy gia công kéo, nén và uốn
Xuất xứ: Nhật, chuẩn CE

Japan

Series WAW-B điều khiển máy tính kiểm tra chủ yếu được sử dụng để xử lý
thử nghiệm kéo, kiểm tra nén, thử nghiệm uốn và thử nghiệm cắt vật liệu kim
loại. Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý kiểm tra và thử nghiệm nén uốn xi
măng, gạch, ngói, cao su và các vật liệu phi kim loại khác. Với thiết bị phụ trợ
đặc biệt, nó có thể được sử dụng tài sản kiểm tra quá trình cơ học của dây cáp
thép, và các thành phần nguyên liệu. Chủ yếu áp dụng cho ngành công nghiệp
hàng không vũ trụ, kỹ thuật kiểm tra, các trường đại học và cao đẳng, ngành
công nghiệp khai thác khoáng sản, tổ chức nghiên cứu và các lĩnh vực khác.
Phần mềm chạy trên máy tính, có thể chỉnh sửa báo cáo của người dùng. Dữ
liệu có thể được lưu trữ trong Excel, thuận tiện cho việc quản lý, nghiên cứu
khoa học và giảng dạy.
Đo lường chính xác
Kiểm tra tải trọng tối đa: 300 KN
Biên độ của lực kiểm tra: 2%~10%FS
Tốc độ lớn nhất của pittong: 50 mm/phút
Cổng điều chỉnh tốc độ: 150mm/phút
Hành trình pittong: 250 mm
Không gian kéo căng: 650 mm
Không gian nén: 500 mm
Không gian cột trụ: 490 mm
7


Chiếc

1


6

7

Đường kính vật mẫu tròn: Φ 6- Φ 26 mm
Độ dày vật mẫu phẳng: 0-15 mm
Chiều rộng vật mẫu phẳng: 70 mm
Kích thước tấm nén: Φ 160 mm
Đường kính con lăn uốn trên và dưới: 3 ×Φ 30mm
Khoảng cách con lăn uốn: 600 mm
Phương pháp kẹp: Kẹp thủy lực tự động
Điện nguồn: 380V/50Hz
Kích thước máy : (DxRxC): 740x590x2000 mm
Máy xoắn thuần túy thanh tròn
Xuất xứ: Nhật, chuẩn CE
Phạm vi mô men xoắn (N.M): 5—500
Lực kiểm tra tối đa: 500 NM
Biên độ kiểm tra: 2%-100%FS
Sai số tương đối lực mô men xoắn (%):≤± 1%
Sai số tương đối đo lường mô men xoắn: ≤± 1%
Sai số tương đối góc xoắn: ≤± 1%
Độ phân giải góc xoắn: 0.05-999.9 ° /min
Sai số tương đối tốc độ mô men xoắn: ≤± 1%
Khoảng cách tối đa: 300 mm

Kích cỡ (mm): 1200*390*1169 mm
Điện nguồn (Kw): AC220V/50HZ
Trọng lượng (kg): 340
Máy đo biến dạng vật liệu kim loại
Xuất xứ: Đài Loan, chuẩn CE
Kích thước bàn kim loại ≥340 x152mm
Kích thước bàn kính≥ 196x96mm
Hành trình trục X ≥150mm
Hành trình trục Y≥50mm
8

Japan

Chiếc

1

Taiwan

Chiếc

1


8

Hành trình trục Z≥90mm
Đo chính xác≥ 4.0+L/25 (L chiều dài đo)
Đoộ phân giải trục (X, Y)≥ 0.0005mm
Màn hình chiếu≥ Ø312 (phạm vị sử dụng>Ø300

Góc đo: 0-360 độ
Độ phóng đại: 10X
Độ View: Ø30, Ø15, Ø6, Ø3
Khoảng cách làm việc: 77.7, 44.3, 38.4, 25.3
Chiều cao của phôi: 80mm
Công suất bống đèn halogen≥ 24V/150W
Nguồn điện AC: 110/220V, 50Hz
Tổng công suất≥400W
Kích thước≥ 770x550x1100mm
Khối lượng:≤130kg
Máy kiểm tra vật liệu thép
Xuất xứ: Đức, chuẩn CE

Germany

Thông số kỹ thuật:
- Thang độ cứng Rockwell A, B, C, F
- Phân giải độ cứng 0.5 của Rockwell unit
- Tải thử: 60, 100, 150 kgf(gia tải trước 10kgf)
- Test cycle: tạo bằng motor
- Thời gian thử: 4-99s
- Điều chỉnh mẫu: Khoảng cách dọc 340mm, khoảng cách ngang(từ
tâm):165mm.
- Nguồn cung cấp: 220V/50Hz.
- Kích thước: 227x516x895mm.
- Trọng lượng: 85kg.
Phụ kiện đồng bộ bao gồm:
- Máy đo 500MRA
- Ðầu đo Rockwell bằng kim cương
9


Chiếc

1


9

- Đầu đo Rockwell tròn 1/16"
- Ðầu bi tròn 1/16" dự trữ (5 chiếc)
- Tấm đỡ đường kính 63mm
- Khối chuẩn +/-60HRC
- Khối chuẩn +/-40HRC
- Khối chuẩn +/-85HRB
- 4 chân điều chỉnh chiều cao
- Vỏ bảo vệ truc vít
- Hộp phụ kiện đi kèm
- Chứng chỉ Wolpert- Group
- Sách hướng dẫn sử dụng.
Máy khoan

LG16A

KTK

Taiwan

Chiếc

2


10

- Đường kính khoan lớn nhất: Ø16mm
- Kiểu côn trục chính: MT2
- Hành Trình trục chính: 100mm
- Tốc độ trục chính: 240 - 2840v/p
- Số cấp tốc độ: 9 cấp
- Đường kính trụ: Ø80mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø360mm
- Khoảng cách từ trục chính đến bàn: 450mm
- Khoảng cách từ trục chính đến chân đế: 620mm
- Công suất động cơ: 1HP
- Chiều cao máy: 1070mm
- Kích Thước(DxRxC): 750x450x1150mm
- Trọng lượng: 90kg
Máy mài 2 đá

GBG8

Bosch

Germany

Chiếc

2

- Hai lớp cách điện
- Công suất: 600W

- Đường kính đá mài: 200mm
10


- Tốc độ không tải: 2.900v/p
- Trọng lượng:15kg
11

PK
30120

Máy nén khí

Puma

Taiwan

- Công suất (HP-KW): 3 – 2.2
- Lưu lượng (l/phút):465
- Điện áp sử dụng (V):380
- Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):771
- Số xi lanh đầu nén: 2
- Áp lực làm việc (kg/cm2):8
- Áp lực tối đa (kg/cm2):10
- Dung tích bình chứa (L):110
- Kích thức DxRxC (mm):1320x530x960
- Trọng lượng (kg):144

XÁC NHẬN CỦA TRƯỞNG BỘ MÔN


GIÁM ĐỐC

11

Chiếc

1



×