Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

DƯỢC TÍNH MỘT SỐ THỰC VẬT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.17 KB, 1 trang )

44.kim ngân :Lonicera
japonica,họ
Caprifloliaceae(kim ngân
hay cơm cháy),BPD: Nụ hoa
-TP:Flavonoid:lonicerin,acid
hữu cơ
-CD:Chữa mụn nhọt,mẫn
ngứa,rôm sẩy,dò ứng
47.Rau đắng:Polygonum
aviculare,Họ
Polygonaceae(Rau
răm),BPD-Toàn cây trừ rễ
-TP:Flavonoid
-CD:Lợi tiểu,chữa đái
buốt,sỏi thận
50.Núc nác:Oroxylon
indicum,Họ
Bignoniaceae(Núc nác),
BPD- Vỏ thân
-TP: Flavonoid
-CD: Chữa vàng da, mẩn
ngứa, ban sởi, viêm họng,
ho, đau dạ dày
53. Bạch chỉ: Angelica
dahurica.
Họ: Apiaceae ( hoa tán)
BPD: Rễ củ
TP: Tinh dầu, counmarin
CD: Chữa cảm sốt, đâu
đầu, đau răng, tê nhức


56.Ngũ bội tử : Galla
chinensis
Họ: Anacardiaceae( Đào
lộn hột)
BPD: Tổ sâu ký sinh trên
cấy muối

45.Kim tiền
thảo:Desmodium
styracifolium,Họ
Fabaceae(Đậu),BPD:Toàn
cây trừ rễ
-TP:Flavonoid
-CD:Chữa sỏi thận,sỏi túi
mật,sỏi bàng quang,phù
thũng,đái buốt,đái
rắt,ung nhọt
48.nhân trần:Adenosma
caeruleum,Ho
Scrophulariaceae ï (Mõm
chó),BPD:Toàn cây
-TP:Tinh dầu flavonoid
-CD:chữa viêm gan,hoàng
đản cấp tính,tiểu tiện
vàng đục,ăn kém
51. Khương
hoạt :Notopterygium
incisium. Họ:Apiaceae( hoa
tán). BPD: thân rễ, rễ
-TP: Tinh dầu, coumarin

CD: Chữa đau nhức mình
mẩy, đau đầu, sốt mồ
hôi không ra được, ung
nhọt
54. Đương quy : Angelica
sinensis
Họ: Apiaceae (Hoa tán)
BPD: Rễ
TP: Ligustilid, Tinh dầu,
coumarin
CD: Chữa rối loạn kinh
nguyệt, bế kinh, đau bụng
kinh, thiếu máu xanh xao,
cao huyết áp, tê thấp
57. Tô mộc : Caesalpinia
sappan
Họ: Fabaceae ( Đậu)
BPD: Thân cành
TP: Tanin, sappanin
CD: Chữa lỵ trực khuẩn,

46.Hòe:Stypnolobium
japonicum,Họ
Fabaceae(Đậu),BPD:Nụ hoa
-TP:Flavonoid(Rutin)
-CD:Dùng phòng xơ vữa
động mạch,xuất huyết
mao mạch

49.Xạ Can:Belamcanda

chinensis,Họ Iridaceae(lay
ơn),BPD:Thân rễ
-TP:Flavonoid(belamcandin)
-CD:Chữa ho đờm,viêm
họng,viêm amydal,thông
tiểu
52. Bồ cốt chi( Phá cố
chỉ): Psoralea corylifolia.
Họ : Fabaceae( Đậu ), BPD:
Hạt
TP: Dầu béo, coumarin
CD: Thuốc bổ cho người
già yếu, đau lưng, phụ nữ
kinh nguyệt không đều, khí

55.Xuyên khung:Ligusticum
wallichii
Họ: Apiaceae( hoa tán)
BPD: thân rễ
TP: Ligustilide,Tinh dầu,
coumarin
CD; Chữa cảm sốt, nhức
đầu , cao huyết áp, điều
kinh, phong thấp ,nhức
mỏi.
58. Măng cụt: Garcinia
mangostana
Họ: Clusiaceae (măng cụt)
Bpd: Vỏ quả
Tp: Tanin, chất nhựa, chất

đắng



×