TRƢỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƢƠNG
KHOA KINH TẾ V KINH DOANH QUỐC TẾ
-----------o0o-----------
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
Chuyên ngành: Thƣơng mại quốc tế
QUẢN LÝ NH NƢỚC NGÀNH LOGISTICS TẠI
SINGAPORE VÀ KHUYẾN NGHỊ CHO VIỆT NAM
Họ và tên sinh viên
: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên
: 1113120197
Lớp
: Anh 24 - Khối 8 - KT
Khóa
: 50
Ngƣời hƣớng dẫn khoa học : TS. Trần Sĩ Lâm
Hà Nội, tháng 05 năm 2015
i
MỤC LỤC
................................................................................... iii
NH .............................................................................. iv
....................................................................................................................... 1
1
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
1.1.
..................... 3
............................................................................. 3
1.1.1.
m............................................................................................................ 3
1.1.2.
....................................................... 4
1.1.3.
......................................................... 6
1.2.
kinh t ............................................................... 7
1.2.1.
............................................................................................................ 7
1.2.2.
............................................................................................................ 7
1.3.
................................................... 10
1.3.1.
............................................................................ 10
1.3.2.
c v kinh t ....................................................... 16
1.4.
.............................22
1.4.1.
...................................................................................... 22
1.4.2.
................................................ 23
1.4.3.
.............................................................................. 23
1.5.
................................................. 23
2
SINGAPORE ................................................................................................................ 26
2.1.
.......................................................... 26
2.1.1.
......................................................... 26
2.1.2.
.................................................................. 29
2.1.3.
.................................................................................. 30
2.2.
........................................... 31
2.2.1.
................................................. 31
2.2.2.
................................................. 35
2.2.3.
......................................... 39
2.3.
2.3.1.
.. 43
.......................................................................................... 43
ii
2.3.2.
Singapore ...................... 45
2.4.
....................... 46
2.4.1.
.......... 46
2.4.2.
............................... 47
2.4.3.
...................... 48
3
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
................................................................................................................... 50
3.1.
.................................................... 50
3.1.1.
.......................................................... 50
3.1.2.
..................................................................... 50
3.1.3.
.................................................................................. 51
3.2.
............................................ 52
3.2.1.
................................................... 52
3.2.2.
................................................... 57
3.2.3.
........................................... 63
3.3.
..................................... 66
3.3.1.
............................. 66
3.3.2.
........... 70
3.4.
Singapore................................................................................................................... 71
3.4.1.
.............................. 71
3.4.2.
............................... 73
3.4.3.
...................... 75
..............................................................................................................79
.................................................................81
iii
NH
ỤC T
VIẾT TẮT
3PL
CFS
Container Freight Station
CNTT
CO
ECO
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
DN
Certificate of Origin
Electronics Certificate of Origin
GTVT
ICD
LEAP
Inland Container Depot
Logistics Enhancement and
Applications Program
LPI
MTI
Logistics Performance Index
Ministry of Trade and Industry
QLNN
SLA
TDB
VCCI
Singapore Logistics Association
Trade Development Board
Vietnam Chamber of Commerce
and Industry
VLA
Vietnam Logistics Association
logistics
WB
XNK
World Bank
–
iv
NH
ỤC ẢNG V H NH
21
B
22
21
l chi phí d ch v logistics trên GDP
-
m ts
ă
2012 ....46
........................................................30
22
...........................................31
23
.............................................................................34
31
.....................................53
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
H
................41
1
LỜI
1. T nh
p thiết
ỞĐ U
ề tài
ă
Thời gian qua, Chính ph
ũ
ng thái
quy
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ho ch l
c, tuy nhiên vi c t
c nh tranh v
ă
ă
c vẫn còn là bài toán khó
2012
5
48
ờ
ẫ
o
nl
n th c
v vai trò và t m quan tr ng v ngành d ch v logistics c
c
ng chuy n bi n tích c c.
ghi nh
iv i
còn tồn t i nhi u h n ch
c n tr
doanh d ch v
uy nhiên bên c
s phát tri n ho
t c n nh n di n rõ nh ng tồn t i c
ũ
ng s n xu t kinh
iv i
d ch v logistics, tìm ra nh ng nguyên nhân chính c a tồn t
phát huy hi u qu
hình d ch v này.
ồ
i v i s phát tri n lo i
ờ
tài “Quản lý nhà nướ
Xu t phát t nh
n ành
n
à hu n n h
h
2
h nghiên
2.
u
-
ogistics.
- Nghiên
logistics
logistics.
- Nghiên
-
2005
4.
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
3.
hạm vi nghiên
u
:
logistics.
:
ờ
:
ờ
ă
ă
hƣơng pháp nghiên
u
:
5.
sau:
-
ết
u ề tài
1:
2:
3:
.
ờ
ồ
3
CHƢƠNG 1
T NG
hái niệm
1.1.
h
1.1.1.
U N VỀ
UẢN LÝ NH NƢỚC VỀ
INH TẾ
LNN về inh tế
n
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ồ
2008
19 .
3
ồ
ă
ờ
ờ
LNN
n ch t c a QLNN là quy n l c Nhà
quy n l c N
b máy N
cv
c ghi nh n, c ng c b ng pháp lu
c th c hi n b i
v t ch t – tài chính to l n, b
t
ỡng ch .
ph
ă
ă
ờ
c,
ờ
4
ờ
ờ
th y r ng N
ch
ph
ă
c có r t nhi u ch
y nh
c, ta
c th c hi n t t c các ch c
ă
c phát tri n và m t ch
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ă
ă
t phát t ch
ă
n lý n n kinh t
th c hi n t t các ch
o là
ă
ng th và c th
ời c
phát tri n c
nâng cao hi u l c qu n lý xã h i c a N
:
g n bó v
c trên c hai
ờ
t có hi u qu
ũ
ờ
ng thì c n ph i có s qu
ng ra qu
c.
hà nướ
n
uản lý
ên,
ă
ũ
ẫ
ồ
ẫ
ỡ
ồ
ẫ
ũ
ờ
t hi
u ti t kinh
i là v
h o mà nó còn nh ng khuy t t t c h u c a nó, chính vì v
ẫ
n có quan h
ờng là m
th
1.1.2.
i ph i
n lý hành chính và qu n lý kinh t .
m t yêu c
c m i có th
ờ
nh
ă
mb
n và ch có nhà
5
ờ
ờ
ă
ă
N
ờ
ờ
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ũ
ờ
ờ
ờ
ă
–
6
un
1.1.3.
nh
QLNN
là m t d ng c a qu n lý xã h i c
qu n lý toàn b n
c dân trên t t c
c, các ngành kinh t , các
lãnh th kinh t , các thành ph n kinh t và các ch th kinh t ho
b n n kinh t . Nh ng n i dung qu n lý kinh t ch y u c
c phát tri n kinh t – xã h i: toàn b s phát tri n c a
nh chi
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
- Quy
c bao gồm:
n n kinh t ph thu
ờng l i và chi
ch
ă
xây d ng chi
t – xã h
c phát tri n kinh t
khoa h c, c
c tr ng kinh
nh rõ m c tiêu phát tri n, l a ch
n v y,
c n th c hi n dân ch hoá, khoa h c hoá, th ch hoá quy t sách.
- K ho ch: k ho ch nói
chi
ho ch th c hi n m c tiêu c a quy
c, nó là s tri n khai và c th hoá quy
nh chi
nh
c. K ho ch xác
nh m c tiêu dài h n, trung h n và ng n h n, nêu ra các bi
c
th c hi n các m
- T ch c: t ch c là m t n i dung c a qu n lý nh m b
ho
nh. Nó bao gồm vi c b trí h
m th c hi n k
ă
nh rõ ch
h n, trách nhi m c a các t ch c và d a vào yêu c u c th c
n
l a
ch n và b trí cán b thích h p.
- Ch huy và ph i h p: n n kinh t là m t h th ng ph c t p, bao gồm nhi u
ch th khác nhau, vì th
c n có s ch huy th ng nh
u ch nh t m
kinh t , ph
thông tin v các m
ờng, có hi u qu ,
cho n n kinh t ho
có th ch huy n n
n lý th ng nh
u hoà, ph i h p các m t ho
h i, gi i quy t k p thời các v
n
b
nl
ng c a n n s n xu t xã
m cân b ng t ng th c a n n
kinh t .
- Khuy n khích và tr ng ph t: b
y kinh t
th n, khuy n khích m i t ch c kinh t ho
ng c a k ho ch, c
g ng th c hi n nhi m v c a k ho ch. Mu n v y, ph i có ch
ràng, ho
ng viên v tinh
ng k ho ch, làm l i cho n n kinh t
ng ph t rõ
c khuy n
7
;
cl
ng c a k ho ch, làm h i thì ph
ă
ch n và tr ng ph t.
h nh quản
1.2.
1.2.1.
h
nhà nƣớ về kinh tế
n
QLNN
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
Theo ng
ă
ồ
1.2.2.
h nl
1.2.2.1.
a.
QLNN
QLNN ẫ
b.
2
:
ồ
ờ
8
chồng chéo, m i quy t
u là duy nh t, tránh r c r i khi có nhi u d b
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
li
t
ng
ờ
p thông tin nhanh và chính xác, do ch c n k t n i v i trung tâm là
c.
Tuy nhi
nhi
có th xây d
ũ
n kém r t
c c h th ng l n, l i có nh ng h th ng l n không th
ph n c a nó không tuân theo m t trung tâm
u não nào
u não g p v
h th ng b tê li t.
QLNN
h
ẫ
ờ
ồ
9
ũ
ồ
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ờ
ờ
m tàng các mâu thuẫn n i b ,
có khi thông tin t các b ph n không kh p nhau, ho c nhi u b ph n cùng làm m t
ẫ
vi
c.
ồ
th a, trùng l
m
ă
1.2.2.2.
a.
b.
ă
:
10
ă
ă
ă
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
C ng
1.3.
1.3.1.
ờ
và phƣơng pháp QLNN về inh tế
n
Q
nh
1.3.1.1.
a.
QLNN
b.
QLNN
ch
QLNN
QLNN
11
QLNN
1.3.1.2.
ồ
ờ
QLNN v
ă
ă
ă
ă
ă
ă
ă
ă
ă
ă
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
a.
ồ
QLNN
ă
ă
;
ă
12
ă
ă
ờ
ờ
ờ
QLNN
ờ
ờ
QLNN
b. C
QLNN
-
:
:
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ờ
ồ
ồ
114
2008
ồ
ờ
ờ
13
ă
ồ
ờ
:
ờ
-
ờ
ă
-
c.
:
ồ
ờ
-
ồ
–
ă
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ă
ờ
–
ờ
:
–
ă
14
ă
:
ă
ă
,
ờ
ă
ờ
ờ
ũ
ờ
ờ
ờ
hai,
ũ
ờ
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
.
ũ
ờ
ồ
ờ
ờ
ă
ờ
ă
ă
:
ờ
ă
ờ ă
ồ
15
ờ
- DN N
N
-
hN
-
: ồ
-
-
–
ồ
–
N
–
ă
ờ
ồ
ồ
ă
.
ă
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
GTVT
ờ
ờ
ă
d.
ồ
ồ
ồ :
ă
- Công k
ồ
16
-
ờ
1.3.2.
hư n
h
QLNN v kinh t
1.3.2.1.
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
QLNN
: ă
2008
126
ă
ă
ờ
ũ
ũ
ă
QLNN
:
1.3.2.2.
a.
QLNN
ẫ
ờ
ồ
ờ
3
17
QLNN
ỡ
ờ
ă
:
ờ
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ũ
ờ
ồ
ă
18
ă
ờ
ồ
ũ
ỡ
–
ă
ồ
ă
khi N
ờ
u ch
ờ
tham gia.
QLNN
ũ
ờ
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ă
–
ờ
19
ờ
ă
QLNN
QLNN
54
2013
ỡ
ỡ
;
ờ
ồ
ỡ
:
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
b.
ờ
ồ
ỡ
20
ă
ă
ă
ũ
ờ
ồ
ỡ
ờ
ă
ă
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
UU
FFTT
SSuu
aann
i iCC
HHoo
ờ
ẫ