Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.3 KB, 1 trang )
REVIEW 15.11
1. manipulate (v.): lôi kéo, vận động (bằng thủ đoạn)
2. conceive (v.): cảm nhận
3. ensue (v.): kéo theo
4. innovative (adj.) đổi mới, cách tân
innovation (n.): sự đổi mới, sự phá cách
5. by tradition: theo truyền thống
6. precede (v.) có trước, đi trước
7. stable (adj.): ổn định # unstable
stability (n.): sự ổn định
stabilize (v.): làm cho ổn định
8. occur (v.): xảy ra
occurrence (n.): sự việc, vụ việc
9. respective (adj.): tương ứng
10. accelerate (v.): leo thang
acceleration (n.): sự leo thang, sự gia tăng
11. portion (n.): phần
12. fluctuate (v.): biến động thất thường
fluctuation (n.): sự biến động
13. convert (v.): biến đổi
14. comprehend (v.): hiểu
comprehensive (adj.): bao quát, bao gồm nhiều khía cạnh
15. authorise (v.): cấp phép cho ai đó làm điều gì
authorisation (n.): sự cấp phép
authority (n.): nhà chức trách
16. permit (v.): cho phép ai đó làm gì
permission (n.): sự cho phép