Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

BANG CAN DOI KE TOAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (375.18 KB, 3 trang )

Mẫu số B 01 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

CTY TNHH INTEPLAST VIỆT NAM
Đường số 07,KCN Trảng Bàng,Tây Ninh
MST : 3 9 0 1 2 0 0 9 4 8

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 資產負債表
从 01 / 01 / 2019 到 29 / 04 / 2019

Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

資產

短期資產

Mã số
編號

Thuyế
t
minh
說明

Số đầu năm 2019
年初


100

-

I. Tiền và các khoản tương đương tiền
現金及其他相當幣別
1. Tiền 現金

110

-

111

-

2. Các khoản tương đương tiền 其他相當幣別

112

-

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 短期財務投資

120

-

1. Chứng khoán kinh doanh 經營證劵
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)

經營證劵減價預防
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

121
122

迄屆期日所持有的投資
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 短期應收款項

123

-

130

-

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 短期應收貨款

131

-

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 預付短期貨款

132

-

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 應收內部短期款項

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
按建築合約進度應收款
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 應收短期借款

133

6. Phải thu ngắn hạn khác 其他應收短期款
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
應收短期呆帳預防
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 盈虧待處理

136

IV. Hàng tồn kho 庫存

140

-

1. Hàng tồn kho 庫存品

141

-

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 庫存減價預防

149

134

135
-

137
139

V. Tài sản ngắn hạn khác 其他短期資產

150

-

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 預付短期費用

151

-

2. Thuế GTGT được khấu trừ 可扣減加值稅
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
應收國家稅金及其他
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

152

-

153

-


政府債劵買賣交易
5. Tài sản ngắn hạn khác 其他短期資產

154
155

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 長期資產

200

-

I. Các khoản phải thu dài hạn 應收長期款項

210

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng 長期應收貨款

211

-

2. Trả trước cho người bán dài hạn 預付長期貨款

212

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 旗下公司的經營資金


213

4. Phải thu nội bộ dài hạn 應收內部長期款項

214

5. Phải thu về cho vay dài hạn 應收長期借款

215

6. Phải thu dài hạn khác 其他應收長期款

216

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)應收長期呆帳預防

219

II. Tài sản cố định

固定資產

220

-

Số đầu năm 2018
年底
A



1. Tài sản cố định hữu hình 有形固定資產

221

V.7

-

- Nguyên giá 原價

222

-

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 累計損耗價值

223

-

224

-

2. Tài sản cố định thuê tài chính 固定資產租賃
- Nguyên giá 原價

225


- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 累計損耗價值
3. Tài sản cố định vô hình

無形固定資產

226
227

- Nguyên giá 原價

228

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 累計損耗價值

229

III. Bất động sản đầu tư 不動產投資

-

230

- Nguyên giá 原價

231

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 累計損耗價值

232


-

IV. Tài sản dở dang dài hạn 未了長期資產
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
未了長期生產經營費用
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 未了基本建設費用

240

V. Đầu tư tài chính dài hạn 長期財務投資

250

1. Đầu tư vào công ty con 投資子公司
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
投資聯營公司.關係企業
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 入資其他公司

251

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)長期財務投資預防
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
迄屆期日所持有的投資
VI. Tài sản dài hạn khác 其他長期資產

254
260

-


1. Chi phí trả trước dài hạn 預付長期費用

261

-

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 資產所得稅延緩
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
長期設備.材料.零件更換
4. Tài sản dài hạn khác 其他長期資產

262

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 資產合計

270

NGUỒN VỐN 資金
C - NỢ PHẢI TRẢ 應付債款

-

241
242
-

252
253
255


263
268

Mã số
編號
300

Thuy
ết
minh
說明

Số đầu năm 2018
年初
-

I. Nợ ngắn hạn 短期債款

310

-

1. Phải trả người bán ngắn hạn 應付短期貨款

311

-

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 預收短期貨款


312

3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 應繳稅捐及其他

313

V.9

-

4. Phải trả người lao động 應付勞工

314

V.10

-

5. Chi phí phải trả ngắn hạn 應付短期費用

315

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 應付內部短期費用
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
按建築合約進度付款
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 未實現短期營收

316


9. Phải trả ngắn hạn khác 其他短期應付款

319

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 短期貸款及財務租賃

320

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 應付短期預防

321

12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 獎勵.福利金

322

13. Quỹ bình ổn giá 穩價基金
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
政府債劵買賣交易
II. Nợ dài hạn 長期債務

323

-

317
318
V.11

-


324
330

-

Số đầu năm 2018
年初


1. Phải trả người bán dài hạn 應付長期貨款

331

2. Người mua trả tiền trước dài hạn 預收長期貨款

332

3. Chi phí phải trả dài hạn 應付長期費用

333

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 應付內部營業資金

334

5. Phải trả nội bộ dài hạn 應付內部長期款項

335


6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 長期未實現營收

336

7. Phải trả dài hạn khác 其他應付長期款項

337

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 長期貸款及財務租賃

338

9. Trái phiếu chuyển đổi 債劵轉換

339

10. Cổ phiếu ưu đãi 優惠股票

340

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 應付退還加值稅

341

12. Dự phòng phải trả dài hạn 長期應付預防

342

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 科技研發基金


343

D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 業主資金

400

I. Vốn chủ sở hữu 業主資金

410

1. Vốn góp của chủ sở hữu 業主入資
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
有權表決普通股票
- Cổ phiếu ưu đãi 優惠股票

411
411b

2. Thặng dư vốn cổ phần 股份資金剩餘

412

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 債劵轉換選擇權

413

4. Vốn khác của chủ sở hữu 業主之其他資金

414


5. Cổ phiếu quỹ (*) 股票基金

415

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 資產重評估差價

416

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 匯率匯差

417

8. Quỹ đầu tư phát triển 投資發展基金

418

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 企業整頓協助基金

419

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 屬業主資金之其他資金

420

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 稅後利潤待分攤
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
累計至上期末的稅後利潤待分攤
- LNST chưa phân phối kỳ này 本期稅後利潤待分攤

421a

421b

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 基本建設投資金

422

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 經費源及其他基金

430

1. Nguồn kinh phí 經費源
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
已形成固定資產的經費
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)資金合計

431

V.12

-

-

V.13

-

411a

-


421

-

432
440

-

-

Inteplast,Ngày 29 tháng 04 năm 2019

Người lập biểu
(Ký, họ tên)
製表人

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
會計長

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
經理



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×