10
11
12
8
9
7
6
13
14
15
16
17
D
C
30°
18
D
510
C
Mức dầu cao nhất
Mức dầu thấp nhất
4
255
5
3
50
227 ±0.055
2
Ø22
4 lỗ
29
1
535
283
633
344
A
B - B (2 : 1)
A (1 : 1)
17
25°
B
B
40
Trục III
1
C45
39
Ổ bi đỡ chặn 36214
2
Thép Ổ lăn
38
Nắp ổ trục III
2
GX15 - 32
37
Chắn dầu trục II
2
CT3
36
Then bằng 16x10x60
1
C45
35
Ổ đũa côn 7510
Vít M8 x 12
2
Thép Ổ lăn
5
C35
2
GX15 - 32
12
C45
2
CT3
30
Đệm ổ trục II
Trục II
1
C45
29
Bánh răng côn lớn
1
C45
28
Bánh răng côn nhỏ
1
C45
27
Vòng chắn dầu trục I
1
CT3
26
Cốc lót
1
GX15 - 32
25
Căn đệm cốc lót
1
CT3
24
Căn đệm nắp trục I
1
CT3
23
Ổ đũa côn 7608
2
Thép Ổ lăn
22
1
C45
21
Then lắp bánh đai
Trục I
1
C45
20
Phớt chắn mỡ trục I
1
Cao su
19
Nắp ổ trục I
Vít M8 x 40
1
GX15 - 32
6
C45
10
C35
16
Đai ốc M16
Đệm vênh 16
10
C65
15
Bulông M16 x 130
10
C45
14
Đai ốc M14
4
C35
13
4
C65
12
Đệm vênh 14
Bulông M14 x 65
4
C45
11
Vít M10 x 40
2
C45
34
63k6
Nắp ổ trục II
Vít M8 x 35
33
32
54
53
52
51
50
49
48
46
47
45
43
44
31
19
20
Ø125 H7
d8
Ø90 H7
d8
21
Ø50k6
Ø70k6
C - C (2 : 1)
513
22
189.6
6
Ø60 H7
k6
Ø75 H7
k6
Ø30 H7
k6
Ø30 E8
k6
Ø90H7
Ø106 H7
h6
Ø40k6
90 H7
d8
Ø30k6
70
18
17
Ø55 H7
k6
23
24
Ø50 E8
k6
Ø70 E8
k6
10
Nắp hộp
1
GX15 - 32
Ø90H7
Ø125H7
9
Miếng đệm nắp cửa thăm
Vít M8 x 22
1
CT3
4
C45
1
GX15 - 32
6
Nắp cửa thăm
Nút thông hơi
1
CT3
8
25
7
27
1
C45
5
Chốt côn định vị
2
C45
53
Then bằng 8 x 7 x 48
Đệm áp
1
C35
4
Que thăm dầu
1
CT3
52
Đệm vênh M8
1
C65
3
Đệm nút tháo dầu
1
Cao su
51
Vít M8 x 28
1
C35
2
Nút tháo dầu
Thân hộp
1
CT3
1
GX15 - 32
Số
lượng
Vật liệu
54
26
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
Đặc tính hộp giảm tốc
42
Động cơ điện
932
P (kW)
n (vg/ph)
11,86
1460
uΣ
Cấp
Tỉ số truyền
chính
u ngoài u nhanh u chậm
21,81 1,8
xác
4
3,03
48
Then bằng 18 x 11 x 70
Bánh răng trụ nhỏ
Bánh răng trụ lớn
47
Vít M10 x 35
46
50
49
1
C45
1
C45
1
C45
12
C45
Then bằng 20 x 12 x 89
1
C45
45
Then bằng 20 x 12 x 120
1
C45
44
1
C35
43
Bạc chặn nối trục
Vòng phớt trục III
1
Cao su
42
Căn đệm nắp ổ trục III
2
CT3
41
Vòng chắn dầu trục III
2
CT3
mn =3;Z 3 =37;
Z 4 =112;
b= 10.074 o
1
Vị
trí
Ký hiệu
Tên gọi
Vít tra mỡ
m te =4; Z 1 =23;
Z 2 =92;
d 1 =14,036°
Vít tách
Ghi chú
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHI TIẾT MÁY:
THIẾT KẾ TRẠM DẪN ĐỘNG XÍCH TẢI
Chức năng
Thiết kế
Chữ ký Ngày
Họ và tên
Nguyễn Xuân Huy
05/01/19
Hướng dẫn Lê Xuân Hưng
Duyệt
Số lượng
BẢN VẼ LẮP
HỘP GIẢM TỐC
CÔN - TRỤ HAI CẤP
Khối lượng
Tỷ lệ
1:2
Tờ: 01
Số tờ: 01
Khổ giấy: A0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG
NGHIỆP THÁI NGUYÊN
KHOA CƠ KHÍ