Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Đề thi thử ĐH 2009 (Đề số 8)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (259.61 KB, 7 trang )

ĐỀ THI THỬ SỐ 8 THI ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
Mơn thi: Hóa học
(Thời gian làm bài: 90
phút)
Cho bi
e
át
kho
ái

lượng ngu
y
e
ân
t
ư
û
(theo đvC) c
u
ûa
c
a
ù
c ngu
y
e
ân
t
o
á:
H = 1; Na = 23; K = 39; C = 12; N = 14; O = 16; Mg = 24; Fe = 56; Cu = 64; Al = 27; P =


31; S = 32; Cl = 35,5; Br = 80; Ca = 40; Zn = 65; Ag = 108; Pb = 207; Ba = 137; Sr = 87,5;
As = 75; Li = 7; Be = 9; I = 127; F = 19; Mn = 55.
-------------------------------------------------------------------------------------------
P
H
A
ÀN
CHUNG CHO
T
A
ÁT

C
A
Û

CA
ÙC
THI SINH (44
c
a
âu,


ø

c
a
âu
1

đe
án

c
a
âu
44)
Ca
âu





1



:

Cho các phản ứng:
t
o
t
o
1. Muối cacbonat → ; 2. C
3
H
6
O

2
+ CaCO
3
→ … + CO
2
↑ +…
3. CH ≡ CH + Br
2
→ 4. SO
2
+ KMnO
4
+ H
2
O →
;
5. C
2
H
5
OH → Butadien-1,3 . Các phản ứng đều là pứ oxi hoá khử là:
A. 1,2,3 và 4 B. 1,4 ,3và 5 C. 1,2, và 5 D. 2,3,4 và 5
Ca
âu





2




: Na
2
SO
3
, CaSO
3
, Na
2
S, NaHSO
3
, FeS, Fe
2
(SO
4
)
3
, Fe(HCO
3
)
2
, Cu(NO
3
)
2
. C
o
ù

bao nhi
e
â
u
c
ha
át
khi t
a
ùc

dụng vơ
ùi
H
2
SO
4
đ
a
ëc

n
o
ùng
c
o
ù
t
h
e

å
t
a
ïo
khí SO
2
?
A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
Ca
âu





3



:
H
o
øa
tan
h
e
át
m gam
h
o

ãn

h
ơ
ïp

g
o
àm
FeO, Fe
2
O
3
va
ø
Fe
3
O
4
ba
èng
HNO
3
đ
a
ëc
,
no
ùng
dư thu

đươ
ïc
4,48 lít khí NO
2
(đktc). C
o
â
c
a
ïn
dung
dòch
sau
pha
û
n

ư
ùng

đươ
ïc
145,2 gam m
uo
ái
khan.
G
i
a
ù

t
r
ò
c
u
ûa
m l
a
ø:
A. 35,7g B. 46,4g C. 37,2g D.77,7g
Ca
âu





4



: Hỗn hợp hơi A: CH
4
O,C
2
H
4
O, C
3
H

4
O . Đốt cháy hoàn toàn 16,8 lit hhA(đkc) rồi
dẫn sản phẩm cháy vào bình chứa 100g dd H
2
SO
4
98%. Sau khi kết thúc thí
nghiệm nồng độ dd H
2
SO
4
sẽ là :
A. 75 B. 77 C. 77,17 D. 78
Ca
âu





5



: Đ
e
å

đ
i

e
à
u
c
he
á
HX (X l
a
ø
halogen) ngư
ơ
øi
ta
s
ư
û

dụng
phương
pha
ùp
theo phương trình sau:
t
o
NaX +
H
2
S
O
4

(
đ
a
ëc
)
→
N
a
HS
O
4
(
ho
a
ëc
Na
2
SO
4
) + HX
HX
na
øo

đ
a
â
y

đươ

ïc

đ
i
e
à
u
c
he
á

ba
èng
phương
p
ha
ùp
t
r
e
ân:
A. HCl
va
ø
HF B. HCl; HBr
va
ø
HF C. HF
va
ø

HBr D. HCl; HF; HI
Ca
âu





6



: M l
a
ø
axit hư
õ
u
cơ khi cho 0,1mol M t
a
ùc
du
ï
ng

he
át

ùi
250ml dung

dòch
NaOH 1M. Đ
e
å
trung
ho
øa

lượng
Axit c
o
øn
dư thì c
a
àn
50ml dung
dòch
HCl 1M, sau
pha
ûn

ư
ùng
thu
đươ
ïc
18,925g
m
uo
ái

.
CTCT c
u
ûa
M l
a
ø:
A. C
2
H
2
(COOH)
2
B. C
6
H
8
(COOH)
2
C. C
3
H
6
(COOH)
2
D. C
3
H
7
COOH

Ca
âu





7



: Chất nào dưới đây tan tốt trong nước:
A. C
4
H
9
OH B. C
6
H
5
OH C. C
3
H
5
(OH)
3
D. C
6
H
5

-NH
2
Ca
õu





8

: Cho 12,4g ho
ón
hụ
ùp
A
g
o
m
1 kim l
o
a
ùi
ki
e

m tho


va


oxit c
u
ỷa

n
o

t
a
ực

duùng vụ
ựi
HCl (dử) thu
ủửụ
ùc
27,7g m
uo
ỏi
khan. Kim l
o
a
ùi

ủo

l
a
ứ:

A.Mg B.Ca C.Ba D.Sr
Ca
õu





9

: Cho 2 c
ha
ỏt

h

ừu
cụ ủụn chử
ực
t
a
ực

duùng vụ
ựi
0,05 mol NaOH thu
ủửụ
ùc
0,04 mol
r

ửụ
ù
u
no, ủụn
chử
ực

va

2 m
uo
ỏi
hử

u
cụ.
H
o
ón
hụ
ùp
ban

a
u
chử
ựa
:
A. 1 este
va


1 axit B. este C. 1
r
ửụ
ùu
,
1 este D. 1 axit, 1
r
ửụ
ùu
Ca
õu





1

0



: Cho c
a
ực
c
ha
ỏt
sau: CH

3
NH
2
; CH
3
COONH
4
; CH
3
COOH;
+
H
3
N CH
2
-COO
--
; HCOOCH
3
;
NaHCO
3
; C
6
H
5
ONa; KHSO
4
; C
2

H
5
OH (ủun
n
o
ựng
).

S
o

c
ha
ỏt
t
a
ực

duùng
ủửụ
ùc

v

ựi
dung
dũch
HCl l
a


:
A. 6 B. 7 C. 8 D.9
Ca
õu





1

1



:
P
ha
ựt
bi
e

u

na

o
sau

a

õy

K
H
ONG


UNG
khi no
ựi

ve

hụ
ùp
kim:
A.
H

ùp
kim c
o

nhử
ừng
tớnh c
ha
ỏt
ho
ựa


h
o
ùc
tửụng t

ù
tớnh c
ha
ỏt

h
o
ựa
ho
ùc
c
u
ỷa
c
a
ực
c
ha
ỏt
t
a
ùo

n

e
õn
hụ
ùp
kim trong
h
o
ón

h

ùp
ban

a
u
.
B. Tớnh
da
ón
nhi
e
ọt
,

da
ón


i

e
ọn
c
u
ỷa

h

ùp
kim thử

ứng

k
e
ựm
hụn c
a
ực
kim l
o
a
ùi
trong ho
ón
hụ
ùp
ban

a

u
.
C.
N
hi
e
ọt

ủo

no
ựng
c
ha
ỷy
c
u
ỷa
hụ
ùp
kim t
h
ửụ
ứng
cao hụn
nh
i
e
ọt


ủo


n
o
ựng
c
ha
ỷy
c
u
ỷa
c
a
ực
kim l
o
a
ùi
trong
h
o
ón

h

ùp
kim l
o
a

ùi
ban

a
u
.
D.
H

ùp
kim t
h
ửụ
ứng
c

ựng

va

gi
o
ứn
hụn c
a
ực
c
ha
ỏt
trong ho

ón
hụ
ùp
kim l
o
a
ùi
ban

a
u
.
Ca
õu





1

2



:
Nh

ừng
gluxit c

o


kha


na
ờng
tham gia
pha
ỷn


ựng
t
r
a
ựng
gửụng l
a
ứ:
A. Glucozụ, fructozụ, saccarozụ B. Glucozụ, fructozụ, tinh
b
o
ọt
C. Glucozụ, fructozụ, xenlulozụ D. Glucozụ, fructozụ, mantozụ
Ca
õu






1

3



: ẹun
n
o
ựng

r
ửụ
ù
u
A vụ

i
h
o
ón

h

ùp

(

l
a
ỏy
dử) KBr + H
2
SO
4

a
ởc
,
thu
ủửụ
ùc
c
ha
ỏt
hử

u
cụ B. Hụi c
u
ỷa
12,3g c
ha
ỏt
B t
r
e
õn

chi
e

m 1 t
he

tớch
ba
ống
t
h
e

tớch c
u
ỷa
2,8g Nitụ trong c
u
ứng
1

i
e
u
ki
e
ọn
.
Khi
ủun

n
o
ựng

v

ựi
CuO
r
ửụ
ùu
A bi
e
ỏn
t
ha
ứnh
anủehit. C
o
õng
thử
ực
c
a
ỏu
t
a
ùo
c
u

ỷa
A l
a
ứ:
A. CH
3
OH B. C
2
H
5
OH C. CH
3
CH
2
H
2
OH D. CH
3
CH(OH)CH
3
Ca
õu





1

4




: Cho 6,8g
h
o
ón

h

ùp
CH
3
COOC
6
H
5
va

C
6
H
5
COOCH
3
t
a
ực

duùng vử

ứa

ủu

vụ

i NaOH thu
ủửụ
ù
c dd
B, sau khi c
o
õ
c
a
ùn
dd thu
ủửụ
ùc
0,336 lớt hụi (ủktc) C kho
õng
chử

a
H
2
O
va

a (g) c

ha
ỏt

r
a
ộn
D.
K
ho
ỏi

lửụùng c
u
ỷa
D
(
c
a
ực

pha
ỷn


ựng

xa
ỷy
ra ho
a

ứn
t
o
a
ứn
)
l:
A. 5,03g B, 10,8g C. 8,3g D. 9.09
Ca
õu





1

5



: Cho 0,1 mol FeS
va

0,2 CuFeS
2
t
a
ực


duùng ho
a
ứn
t
o
a
ứn
vụ
ựi
lửụng HNO
3
dử thu
ủửụ
ùc
dung
dũch
A
va

khớ NO
(
kho
õng
t
a
ùo
m
uo

i NH

4
NO
3
). Cho dung
dũch
A t
a
ực

duùng vụ
ựi
Ba(OH)
2
dử
thỡ thu
ủửụ
ùc
m(g)
ke
ỏt
t
u
ỷa
.

G
i
a

t

r
ũ
c
u
ỷa
m
na
ứo
sau

a
õy
l
a

phu

hụ
ùp
.
A. 51,7g B. 32,1g C. 116,5g D. 168,2g
Ca
õu





1


6



: Khi c
o

CH
3
-NH
2
ủử l
a
n
l
ửụ
ù
t
va
ứo
c
a
ực
dd chử
ựa
c
a
ực
c
ha

ỏt
: FeCl
3
, AgNO
3
, Cu(NO
3
)
2
,
N
a
Cl
.
S
o


k
e
ỏt
t
u
ỷa
t
a
ùo
t
ha
ứnh

l
a
ứ:
A. O B. 1 C. 2 D. 3
Ca
õu





1

7



:
H
o
ựa
c
ha
ỏt

na
ứo
sau

a

õy
du
ứng


e

t
a
ực
h
nhanh bo
ọt
Al ra kho
ỷi
ho
ón
hụ
ùp
bo
ọt
: Mg, Zn, Al, Cu
A. dd NaOH
va
ø
khí CO
2
B. dd NH
3
C. dd H

2
SO
4
đ
a
ëc

ng
uo
äi
D. dd HCl
va
ø
NaOH
Ca
âu





1

8



:
N
ha

än

x
e
ùt

na
øo
sau
đ
a
ây
l
a
ø

Đ
ÚNG
trong c
a
ù
c
pha
ùt
bi
e
åu
sau
đ
a

â
y
:
A. Khi cho phenol t
a
ùc

dụng
với anđehit fomic l
a
áy
dư trong m
o
âi
t
r
ươ
øng
bazơ thì thu
đươ
ïc
s
a
ûn

pha
åm
l
a
ø

1 l
o
a
ïi

nh
ư
ïa
c
o
ù
m
a
ïng

kh
o
âng
gian.
B.Tơ poliamit
b
e
àn
trong c
a
ùc
m
o
âi
t

r
ươ
øng
axit ho
a
ëc
bazơ
C. dd saccarozơ cho
ke
át
t
u
ûa
khi cho
va
øo
dd chư
ùa
AgNO
3
/NH
3
(Ag
2
/NH
3
)
D. dd chư
ùa
HO-C

6
H
4
– CH
2
OH t
a
ï
o

dòch m
a
ø
u
xanh t
ha
ãm

v
ơ
ùi
Cu(OH)
2
Ca
âu






1

9



: Cho 50g ho
ãn

ïp
A
g
o
àm
FeCO
3
(a% t
a
ïp
c
ha
át
trơ)
va
ø
FeS
2
(a% t
a
ïp

c
ha
át
trơ) nung no
ùng

ùi
1
lượng
kh
o
âng
khí
ba
èng
1,5 l
a
àn

lượng
O
2
c
a
à
n
du
øng
trong 1 bình kín, sau khi c
a

ùc

pha
ûn
ư
ùng

h
o
a
øn
t
o
a
øn,
đưa
ve
à
nhi
e
ät

đo
ä
ban
đ
a
àu
thì t
ha

áy

a
ùp

s
u
a
át
trong bình
kh
o
âng

đo
åi

va
ø
thu
đươ
ïc

ïp

c
ha
át
chư
ùa

b% Fe tương đương 22,4g Fe.
G
i
a
ù
t
r
ò
c
u
ûa
a l
a
ø:
(H = 100%)
A. 2,8% B. 5,6% C. 1,8% D. 0,8%
Ca
âu





2

0



: Cho

h
o
ãn

h
ơ
ïp
A go
àm
2
a

e
âhi
t no, m
a
ïc
h

û
c
o
ù
kho
âng
qu
a
ù
2 nho
ù

m chư
ùc
trong
pha
ân
t
ư
.
û
Cho
10,2g A t
a
ùc

dụng
v
ơ
ùi
AgNO
3
/NH
3
(dư) thu
đươ
ïc
64,8g
ke
át
t
u

ûa
.

M
a
ët

kha
ùc
cho 12,75g A ho
ùa
hơi thì thu
đươ
ïc
5,6 lít khí (đktc). CTCT c
u
û
a
2
a

e
âhi
t l
a
ø:
A. HCHO; CH
2
(CHO)
2

B. CH
3
CHO; (CHO)
2
C. CH
3
CHO; CH
2
(CHO)
2
D. CH
3
CHO; CH
3
-CH
2
CHO
Ca
âu





2

1




:
M
o
ä
t l
o
a
ïi

đ
a
ù
vo
âi
chư
ùa
80% CaCO
3
; 10,2% Al
2
O
3
; 9,8% Fe
2
O
3
. Nung 200g m
a
ãu


đ
a
ù

ơ
û
nhi
e
ät
đo
ä
cao 1200
0
C ta thu
đươ
ïc
c
ha
át
c
o
ù

kh
o
ái

lượng l
a
ø

156g.
H
i
e
äu

s
u
a
át
c
u
ûa

q
u
a
ù
trình nung vo
âi
l
a
ø:
A. 22% B, 27,5% C. 62,5% D. 78%
Ca
âu






2

2



: Cho 900ml H
2
O
va
øo
100ml dd A c
o
ù
pH = 9 c
u
ûa
dd thu
đươ
ïc
:
A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Ca
âu






2

3



: Polime A
đươ
ïc
t
a
ïo
ra t
ư
ø

pha
ûn

ư
ùng

đo
àng
t
r
u
øng

h

ơ
ïp
gi
ư
õa
stiren
va
ø
butien 1,3. Bi
e
át
6,234g A t
a
ùc

dụng vư
øa

đu
û

ùi
3,807g Br
2
. T

l
e
ä
m

a
ét
xích butien 1,3
va
ø
stiren trong
polime t
r
e
ân.
A. 1 : 2 B. 2 : 1 C. 1 : 1 D. 1 : 3
Ca
âu





2

4



: C sơ
đồ
A
t
o
+F

+
E
+G
B
+G
+
B i e á t : G: NaOH; A: là khoáng sản dùng sản xuất vôi sống;
B khí nạp vào bình chửa lửa.
--------------------------------------------------------------------------------------------
C, F có thể là :
A. Na
2
CO
3
; Ca(OH)
2
B. NaHCO
3
; Ca(OH)
2
C. Na
2
CO
3
; Ca(NO
3
)
2
D. NaHCO
3

; CaCl
2
C
+ G
D
Ca
âu

25 :Cho l
uo
àng
khí NH
3
dư l
a
àn
l
ươ
ït
qua c
a
ùc
bình chư
ùa
c
a
ùc
c
ha
át

sau: bình (1) c
h
ư
ùa
CuO nung
no
ùng;
bình (2) chưa AgNO
3
; bình (3) c
h
ư
ùa
dung
dòch
SO
2
; bình (4) chư
ùa
dung
dòch
ZnSO
4
;
bình (5) chư
ùa
Fe(OH)
2
; bình (6) chư
ùa

dung
dòch
CrO
3
; bình (7) chư
ùa
dung
dòch
AlCl
3
.
S
o
á
bình
xa
ûy
ra
pha
ûn

ư
ùng

va
ø

s
o
á

bình c
o
ù
c
ha
át
kho
âng
tan trong H
2
O sau khi NH
3
đi qua l
a
àn
l
ươ
ït
l
a
ø
(
c
a
ùc

pha
ûn

ư

ùng

xa
û
y
ra
h
o
a
øn
t
o
a
øn)
:
A. 5
va
ø
4 B. 6
va
ø
3 C. 6
va
ø
4 D. 7
va
ø
3
Ca
âu






2

6



: A là một α -aminoaxit chỉ chứa một nhóm cacboxyl. Cho 10,68 gam A tác dụng với
ddHCl dư thu được 15,06 gam muối Vậy A có thể là :
A. Axit
ω
-amino caproic B. Alanin C.Glixin D. Axit glutamic
Ca
âu





2

7



: Cho m (gam) 2 amonoaxit no

đ
e
àu
chư
ùa
1 nho
ùm
(– NH
2
)
va
ø
1
nh
o
ùm
( – COOH) t
a
ùc

dụng

ùi
110 HCl 2M
đươ
ïc
dd A,
đ
e
à

trung
h
o
øa
c
a
ùc
c
ha
át
trong A c
a
àn
140ml KOH 3M.
N
e
á
u
l
a
áy
m
(gam) 2 aminoaxit t
r
e
ân
cho
pha
ûn


ư
ùng

ùi
Na (dư) thì thu
đươ
ïc
V (1) khí (đktc)
g
i
a
ù
t
r
ò
c
u
ûa
V
l
a
ø:
A. 4,928 lít B. 4,48 lít C. 9,408 lít D. 2,24 lít
Ca
âu






2

8



: Cho 1 mol ho
ãn

ïp
go
àm
3 hiđrocacbon
đo
át
c
ha
ùy
ho
a
øn
t
o
a
øn
ho
ãn

ïp
t

r
e
ân

r
o
ài
cho
va
øo
dd
Ca(OH)
2
dư thì t
ha
áy
kho
ái
lương bình t
a
êng
l
e
ân
98,6g.
H
o
ãn

ïp

khí t
r
e
ân
thu
o
äc
l
o
a
ïi

na
øo
sau
đ
a
ây
:
A. ankan B. anken C. ankien D. ankin
Ca
âu





2

9




: Nung m
o
ät
m
uo
ái
aitrat c
u
øa
1 kim l
o
a
ïi
thu
đươ
ïc
ho
ãn

ïp
c
a
ùc

s
a
ûn


pha
åm
trong
đo
ù
t

l
e
ä

v
e
à
t
he
å
tích c
u
ûa
NO
2
va
ø
O
2
l
a
ø

x (x > 4).
M
uo
ái

đo
ù
l
a
ø:
A. Cu(NO
3
)
2
B. Fe(NO
3
)
2
C. Al(NO
3
)
3
D. AgNO
3
Ca
âu






3

0



:
H
ơ
ïp
c
ha
át
A l
a
ø
c
ha
át

b
o
ät
t
r
a
éng
kho
âng

tan trong H
2
O, trương l
e
ân
trong H
2
O no
ùng
t
a
ïo
t
ha
ønh
ho
à.
S
a
ûn

pha
åm
c
uo
ái
c
u
øng
c

u
ûa
qu
a
ù
trình t
h
u
ûy

pha
ân
l
a
ø
c
ha
át
B.
D
ươ
ùi
t
a
ùc

dụng c
u
ûa
c

a
ùc
enzim c
u
ûa
vi
kh
u
a
ån
axit lactic, c
ha
át
B t
a
ïo
t
ha
ønh
C c
o
ù
2 l
o
a
ïi
chư
ùc

h

o
ùa
ho
ïc
.
C
ha
át
C c
o
ù
t
h
e
å

đươ
ïc
t
a
ïo
ne
ân
khi
s
ư
õa


chua.

H
ơ
ïp
c
ha
át
A l
a
ø.
A. Saccarozơ B. Tinh bo
ät
C. Xenlulozơ D. Mantozơ
Ca
âu





3

1



: Cho m(g) dd HCl c
o
ù
no
àng


đo
ä
C% t
a
ùc
du
ï
ng

he
át

ùi

lượng

h
o
ãn

h
ơ
ïp
A go
à
m K
va
ø


Mg.
Sau khi
pha
ûn

ư
ùng

xa
ûy
ra ho
a
øn
t
o
a
øn
t
ha
áy
t
a
ïo
ra 0,05m(g) khí H
2
.
G
i
a
ù

t
r
ò
c
u
ûa
C% l
a
ø:
A. 19,73% B. 91,25% C. 36,5% D. 73%
Ca
âu





3

2



: X, Y, Z l
a
ø

h
ơ
ïp

c
ha
át

v
o
â
cơ c
u
ûa
m
o
ät
kim l
o
a
ïi
,
khi
đo
át
no
ùng

ơ
û
nhi
e
ät


đo
ä
cao
đ
e
à
u
cho ngo
ïn
l
ư
ûa

m
a
øu

va
øng
.
Bi
e
át
X t
a
ùc

dụng
v
ơ

ùi
Y t
ha
ønh
Z. Nung Y
ơ
û
nhi
e
ät

đo
ä
cao thu
đươ
ïc
Z, hơi
n
ươ
ùc
va
ø

khí E, khí E l
a
ø

h
ơ
ïp

c
ha
át
c
u
ûa
cacbon, E t
a
ùc
du
ïn
g

ù
i X cho Y ho
a
ëc
Z. C
a
ùc
c
ha
át
X, Y, Z l
a
àn

l
ươ
ïc

l
a
ø
c
ha
át

na
øo

d
ươ
ù
i
đ
a
ây
.
A. NaOH, Na
2
CO
3,
NaHCO
3
, CO
2
B. KOH, KHCO
3
, CO
2

, K
2
CO
3
C. NaOH, NaHCO
3
, Na
2
CO
3
, CO
2
D. NaOH, Na
2
CO
3
, CO
2
, NaHCO
3
Ca
âu





3

3




:
M
a
éc
no
á
i ti
e
áp
2 bình
đ
i
e
än

pha
ân
AgNO
3
v
a
ø
Cu(NO
3
)
2
. Sau 1 thơ

øi
gian thì thu
đươ
ïc

1,08g
Ag t
a
ïi
catot c
u
ûa
bình
đ
i
e
än

pha
ân.
Khối lượng Cu bám t
r
e
ân
catot c
u
ûa
bình
đ
i

e
än

pha
ân:
A. 0,16g B. 0,32g C. 0,64g D. 0,72
Ca
âu





3

4



: Cho FeS
2
pứ với ddHCl, t
o
thu được khí A. Cho khí A pứ vừa đủ với
ddNaOH; thu được ddB. Cho ddB vào dung dòch FeCl
3
thì:
A. Không có hiện tượng B. Có kết tủa xanh nhạt
C. Có khí (mùi trứng thối) thoát ra C. Có kết tủa và có khí
Ca

âu





3

5



: C
a
ëp
c
ha
át

na
øo
sau
đ
a
â
y
m
o
ãi
c

ha
át
c
h
ư
ùa
c
a
û
3 l
o
a
ïi
li
e
ân

ke
át
(ion, c
o
âng

h
o
ùa

h
o
ùa

t
r
ò

va
ø
cho
nha
än)
.
A. NaCl, H
2
O B. NH
4
Cl, Al
2
O
3
C. K
2
SO
4
, KNO
3
D. SO
2
, SO
3
Ca
âu


36 : Tính c
ha
át

đ
a
ëc
trưng c
u
ûa
lipit l
a
ø:
1. C
ha
át
l
o
ûng
2. C
ha
át

r
a
én
3.
N
he

ï
hơn nư
ơ
ùc
4.
K
ho
âng
tan trong nư
ơ
ùc
5. Tan trong
xa
êng
6.
D
e
ã

bò t
h
u
ûy

pha
ân
7. T
a
ùc


dụng
v
ơ
ùi
kim l
o
a
ïi
ki
e
àm
.
8. C
o
äng
H
2
va
øo
go
ác

r
ươ
ï
u
9. L
a
ø
este c

u
ûa
axit
b
e
ùo
.
Các tính chất KHƠNG ĐÚNG là:
A. 1,6,8 B. 2,5,7 C. 1,2,7,8 D. 3, 6, 8
Ca
âu





3

7



: Ngâm 1 thanh kẽm có khối lương bằng 44,8 g vào dd CuSO
4
. Sau thời gian
lấy
thanh kẽm ra cân lại thấy nặng 44,6 g . Số mol CuSO
4
pứ là:
A.0,1 B.0,2 C.0,3 D.0,4

Ca
âu





3

8



: Cho 3 khí A, B, C. Đ
o
á
t c
ha
ùy
1V khí A c
a
àn
3V khí O
2
sinh ra 1V khí B
va
ø
1V khí C. Khí B
l
a

ø
oxit trong
đo
ù
kho
ái

lượng
oxi
ga
áp
2,67 l
a
àn

kh
o
ái

lượng ngu
y
e
ân
t
o
á
t
a
ïo


ne
ân
oxit
đo
ù.
Khí C
c
o
ù

kha
û

na
êng
l
a
øm
m
a
át
m
a
øu
dung
dòch
Br
2
. C
o

âng
thư
ùc

pha
ân
t
ư
û
A
va
ø
B l
a
ø:
A. CO
2
va
ø
SO
2
B. CS
2
va
ø
SO
2
C. CS
2
va

ø
CO
2
D. CO
2
va
ø
SO
3
Ca
âu





3

9



: Chỉ dùng Cu(OH)
2
trong điều kiện thích hợp, có thể phân biệt được tất cả các
dung dòch trong dãy:
A. glucozơ, lòng trắng trứng, glixerol, ancol metylic
B. glucozơ, mantozơ, glixerol, ancol metylic.
C. glucozơ, lòng trắng trứng, fructozơ, glixerol
D. glucozơ, lòng trắng trứng, glixerol, etylen glicol.

Ca
âu





4

0



: Khi cho m(g) ho
ãn

ïp
2 kim l
o
a
ïi
l
a
ø
Fe
v
a
ø
Cu (Fe chi
e

ám
30%
v
e
à

kh
o
ái

lượng)
va
øo

HN
O
3
c
o
ù
kho
ái

lượng l
a
ø
44,1,
kh
u
a

áy

đ
e
à
u
khi
p
ha
ûn

ư
ùng

xa
û
y
ra
h
o
a
øn
t
o
a
øn
thu
đươ
ïc
c

ha
át

r
a
én
A
na
ëng
0,75m(g), dung
dòch
b
va
ø
5,6 lít ho
ãn

ïp
khí NO
2
(đktc). C
o
â
c
a
ïn
dung
dòch
thì thu
đươ

ïc
bao
nhi
e
âu
gam m
uo
ái
khan.
A. 40,5g B. 36,3g C. 50,2g D. 50,4g
Ca
âu





4

1



: Kim l
o
a
ïi
R t
a
ùc


d
u
ïn
g

h
e
át

v
ơ
ùi
m(g) dd H
2
SO
4
đ
a
ëc
,

n
o
ùng
thì thu
đươ
ïc
dung
dòch c

o
ù
kho
ái
lượng
m(g). Kim l
o
a
ïi
R l
a
ø
kim l
o
a
ïi

na
øo
sau
đ
a
ây
.
A. Ag B. Cu C. Fe D. Mg
Ca
âu






4

2



: Cho t
ư
ø
t
ư
ø
0,15 mol KOH
va
ø
V(ml) H
3
PO
4
1M sau
pha
ûn

ư
ùng
thu
đươ
ïc

dung
dòch
A, c
o
â
c
a
ïn
dung
dòch
A thì thu
đươ
ïc
15,5g m
uo
ái
khan. T
he
å
tích V(ml) c
a
àn
du
øng
là:
A. 60ml B. 80ml C. 100ml D. 200ml
Ca
âu






4

3



:

Criolit c
o
ù
c
o
âng
thư
ùc

pha
ân
t
ư
û
Na
3
AlF
6
đươ

ïc
t
he
â
m
va
øo
Al
2
O
3
trong
q
u
a
ù
trình
đ
i
e
än

pha
ân

×