ENGLISH 9 NEW
UNIT 7 RECIPES AND HABITS
CÔNG THỨC NẤU ĂN VÀ THÓI QUEN
TỪ VỰNG 1 Unit 7 Recipes And Habits
n
(làm) gỏi tôm
1. (make) a prawn salad
n
thành phần (nấu ăn)
2. ingredients
n
cần tây
3. celery
v
luộc (tôm)
4. boil (prawns)
boiled (prawns)
adj tôm (đã được luộc)
phục vụ (món salad) như (món khai vị)
5. serve (salad) as (a starter) v
sự phục vụ; dịch vụ
services
n
người làm (công việc nhà)
servant
n
n
ăn tối (thường ít trang trọng hơn dinner)
6. supper
adj đa dụng; nhiều hữu ích
7. versatile
versatility
n
sự đa dụng
v
làm ráo nước
8. drain
v
gọt vỏ (trái táo)
9. peel (an apple)
adj bén; sắc
10. sharp (knife)
sharpen (a knife)
v
mài cho bén; rèn dũa
n
muỗng café (mayonnaise)
11. teaspoon (of
mayonnaise)
TỪ VỰNG 2 Unit 7 Recipes And Habits
trộn hết (các thành phần)
1. mix (all the ingredients) v
mixture
n
hỗn hợp
v
đậy (cái tô lại)
2. cover (the bowl)
n
bún bò
3. beef noodle soup
n
su-shi
4. sushi
n
cà ri
5. curry
n
xôi xoài
6. mango sticky rice
n
món thịt cuộn (là món Mê-xi-cô cuộn thịt/ rau
7. fajitas /fə
ˈhiːtəs/
cuộn trong bánh tráng làm bằng bột bắp và lúa mì) ăn
kèm với kem chua.
8. steak pie
9. lasagne /ləˈzænjə/
n
n
bánh thịt
món la-sa-ni (là món Ý được làm từ nhiều lớp
pasta miếng lớn, thịt bằm nhuyễn và nước sốt trắng)
10. Cobb salad
n
Gỏi, Rau trộn Cobb (là món ăn chính của
Mỹ làm từ rau xanh xắt hột lựu, ăn với thịt quay, nướng
hoặc trứng luộc kỹ)
11. recipe
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
n
công thức nấu (món ăn)
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 1
TỪ VỰNG 3 Unit 7 Recipes And Habits
n
nhiều lớp (pasta)
1. layers (of pasta)
adj (được nấu trong nước sốt) cay
2. (cooked in) spicy
(sauce)
3. gravy
n
nước sốt nâu (được làm bằng cách thêm bột
vào dung dịch tiết ra từ thịt khi nấu)
4. pastry
n
hỗn hợp bột, mỡ, nước hoặc sữa
(dùng để quét lên và nướng như lớp áo bên
ngoài bánh)
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
strips (of sushi)
flatbread
vinegar /ˈvɪnɪɡər/
raw (fish)
served (with rice)
whisk (an egg)
grate sth
n
n
n
adj
v
v
v,n
những khoanh (sushi)
miếng bánh mỏng (dùng để cuộn thịt, rau)
giấm
(cá) tươi (chưa qua chiên, hấp, hay kho gì cả)
được ăn kèm (với cơm)
đánh trứng; cái đánh trứng
bào cgđ; cái bàn bào
TỪ VỰNG 4 Unit 7 Recipes And Habits
1. spread (butter on the bread) v
v
2. sprinkle (some pepper)
v
3. marinate (chicken in white
wine for one hour)
4. dip (the prawns into the batter) v
chét (bơ lên bánh mì)
rắc (một ít tiêu)
ướp (gà trong rượu trong một tiếng)
nhúng (tôm vào trong hỗn hợp
trứng, sữa, bột)
5. simmer (the sauce gently)
6. stew
7. deep-fry
v
v
v
ninh (nước sốt lửa vừa)
kho (nấu cgđ từ từ trong nồi kín)
chiên chin kỹ (chiên trong dầu và
đậy kín nắp)
8.
9.
10.
11.
v
v
v
v
roast (chicken)
grill (prawns)
steam (vegetables)
stir-fry
2 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
quay (gà)
nướng (tôm)
hấp (rau)
chiên sơ qua
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
TỪ VỰNG 5 Unit 7 Recipes And Habits
v
1. bake (bread)
v
2. chop (onion)
v
3. slice (the meat)
adj
4. (be) allergic to (seasoning)
=have an allergy to sth
5. Boil the pawn until it turns
v
red
adj
6. tasteless
n
7. salt
adj
salty (food)
n
8. crisps # potato chips
9. nutrition
nutritious (foods)
nutrient
nutritionist = dietitian
n
adj
n
n
10. a clove of (garlic)
11. a bunch of (garlic/grapes)
a bunch of (flowers)
n
n
n
TỪ VỰNG 6 Unit 7 Recipes And Habits
n
1. a stick of (salami)
v
2. leave (the mixture to
marinate for 10 minutes)
n
3. permission
permit sb to do sth
v
adj
4. able to do sth
ability
n
nướng (bánh mì)
xắt hạt lựu (củ hành)
xắt lát (thịt)
dị ứng với (bột ngọt)
(luộc tôm cho đến khí nó
chuyển đỏ)
nhạt quá; lạt quá (do ít gia vị)
muối
(đồ ăn) mặn
khoai tây chiên miếng tròn #
khoai tây chiên hình que
dinh dưỡng
(thức ăn) dinh dưỡng
chất dinh dưỡng
nhà dinh dưỡng học
một tép (tỏi)
một củ (tỏi)/ chùm (nho)
một bó (hoa)
một thanh (xúc xích Ý)
để (hỗn hợp ướp trong 10 phút)
sự cho phép
xho phép ai đó làm cgđ
có thể làm cgđ
khả năng (làm được cgđ của bản
thân)
5. possible (to do sth)
possibility
6. necessary (things)
necessarily (limited)
necessity
7. offer (you a slice of pork)
8. advise (sb to do sth)
advice
9. shallots
adj
n
adj
adv
n
v
v
n
n
có thể (lựa chọn làm gì đó); khả thi
việc có thể làm gì đó (do lựa chọn)
(những thứ) cần thiết
(hạn chế) là khó tránh khỏi
sự cần thiết [phải làm như thế]
mời (bạn một miếng thịt heo)
khuyên (ái đó làm cgđ)
lời khuyên; sự khuyên nhủ
hành tươi
10. chop sth into cubes
11. garnish (a dish of food)
v
v
xắt cgđ thành hình hạt lựu
trang trí (món ăn)
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 3
TỪ VỰNG 7 Unit 7 Recipes And Habits
v,n (v) nấu nhừ; (n) món súp đặc
1. purée (the soup)
2. tender
3. longevity
4. balance sth
well-balanced (diet)
(maintain) a good balance
5. staple
6. portions (of the nutrition)
7. soy sauce
8. spicy Japanese horseradish
9. a traditional pattern
10. pickled ginger
11. typical components
12. characteristics = features
đượng nấu nhừ
adj mềm
sự trường thọ; sự sống lâu
n
làm cho cgđ cân bằng
v
adj (chế độ ăn) cân bằng-tốt
(duy trì) sự cân bằng tốt
n
n
n
n
n
n
n
n
n
món chủ yếu; món chính
tỉ lệ (dinh dưỡng)
nước tương
nước sốt mù tạc
một họa tiết; cách thức truyền
thống
gừng ngâm giấm
các thành phần đặc trưng
đặc điểm
Liên hệ
Facebbook: Anhnguleduc
Phone: 0383366615
Website: leducenglish.com
E-mail:
4 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
ENGLISH 9 NEW
UNIT 8 TOURISM
NGÀNH DU LỊCH
TỪ VỰNG 1 Unit 8 Tourism
1. a tour
a tourist
tourism
2. make up (your mind)
3. narrow sth down to (2 countries)
4. go on (a cycling tour)
5. a package tour
6. explore (Paris)
exploration
explorer
7. sightsee
go sightseeing
sightseer
8. picture sb
9. specialities = special dishes
10. choose – chose – chosen
choice = option
11. reasonable (prices)
TỪ VỰNG 2 Unit 8 Tourism
1. book (a ticket)
2. jet lag
3. stopover
n
n
n
v
v
v
n
v
n
n
v
n
n
v
n
v
n
adj
v
n
n
tua du lịch
du khách; khách đi du lịch
ngành du lịch
quyết định
giới hạn cuống (lại còn 2 nước thôi)
đi (tua chạy xe đạp)
tua du lịch trọn gói
khám phá (Paris)
sự khám phá
nhà khám phá
đi tham quan ngắm cảnh
đi tham quan ngắm cảnh
người đi tham quan ngắm cảnh
hình dung ra bạn
đặc sản
chọn cgđ
sự lựa chọn
(giá cả) thích hợp
đặt (vé)
sự mệt mỏi; đảo lộn thời gian sau chuyến bay dài
trạm dừng (giữa 2 nơi để cho hành khách
nghỉ ngơi để đi tiếp hành trình kế tiếp)
4. peak season
5. check-in
# check-out
6. a mix-up
7. (be) charged for sth
8. one-way # round-trip tickets
9. touchdown = landing
10. remain seated
11. (come to) a standstill
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
n
n
mùa cao điểm
làm thủ tục đăng ký
# làm thủ tục trả phòng
sự nhầm lẫn
n
trả phí cho cgđ
v
adj vé một chiều # khứ hồi
hạ cánh
n
duy trì trạng thái ngồi yên
v
(trở nên) dừng hẳn
v
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 5
TỪ VỰNG 3 Unit 8 Tourism
1. a pile-up
2. full board
3. attract sb
(tourist) attractions
attractive (places)
4. customs officer
5. lush valley
6. imperial palace
7. holiday destinations
8. break the bank
bankrupt
9. afford to (buy sth)
Something is affordable.
10. locate = situate (on NTT Street)
location = venue
11. air (a live programme)
TỪ VỰNG 4 Unit 8 Tourism
1. feature (its magnificence)
2. (be) formed (2-3million years ago)
3. stalagmite
4. cavern
5. fit (an entire street) inside them
6. (500 permits) are issued.
7. to access (the cave)
=have an access to (the cave)
accessible # inaccessible
8. promote (tourism)
(tourist) promotion
9. develop (tourism)
development of (tourism)
10. cooperate with sb on sth
cooperation
6 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
n
n
v
n
n
n
n
n
n
v
n
v
adj
v
n
v
tai nạn xe (đụng nhau liên hoàn)
đăng ký chỗ ở (bao gồm cả việc ăn uống)
thu hút; cuốn hút ai đó
điểm thu hút (du lịch)
(những địa điểm) thu hút
nhân viên hải quan
thung lũng sum suê [cây cối]
cung điện hoàng gia
điểm đến du lịch; khi có kỳ nghỉ
xài hết tiền; phá sản
sự phá sản
đủ khả năng (mua cgđ)
Cái gì đó [mình] có thể mua
được.
tọa lạc (trên đường NTT)
địa điểm
phát sóng (chương trình trực
tiếp)
v
v
n
n
v
mô tả (sự hung vĩ) của nó
được hình thành (2-3 triệu năm trước)
mỏm đá nhô lên
hang động lớn
để vừa (cả một con đường) bên trong
chúng luôn
v
(500 giấy phép) được phát hành.
v
tiếp cận (hang động)
n
sự tiếp cận
adj tiếp cận được # không tiếp cận được
v
thúc đẩy; xúc tiến (du lịch)
n
sự thúc đẩy; xúc tiến du lịch
v
phát triển (du lịch)
n
sự phát triển (du lịch)
v
hợp tác với ai đó về cgđ
n
sự hợp tác
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
ENGLISH 9 NEW
UNIT 9 ENGLISH IN THE WORLD
TIẾNG ANH TRÊN THẾ GIỚI
TỪ VỰNG 1 Unit 9 English In The World
v
làm bài trắc nghiệm (nhanh)
1. do (a quick) quiz
adv xấp xỉ (5000 từ)
2. approximately (5000 words)
n
thuật ngữ (kỹ thuật)
3. (technical) terms
v
thông thạo, làm chủ (ngôn ngữ)
4. master (a language)
v
(những từ) đơn giản
5. simple (words)
simplicity
n
sự đơn giản
simplify something
v
làm cho cgđ đơn giản
v
đóng vai trò (như danh từ)
6. operate (as a noun)
operation
n
sự thực hiện; vận hành
n
từ loại (danh từ, tính từ, …)
7. parts of speech
pre bởi vì; do cgđ
8. due to something
adj (thời gian) linh hoạt
9. flexible (time)
flexibility
n
sự linh hoạt
adj (những anh chàng) mạnh mẽ
10. strong (men)
strengthen something
v
làm tăng cường cgđ
strength
n
sức mạnh; sự mạnh mẽ
Câu trả lời của học sinh có thể khác.
11. Students’ answers may vary. v
various (answers)
adj (các câu trả lời) khác nhau
varieties (of English)
n
sự đang dạng (của Tiếng Anh)
TỪ VỰNG 2 Unit 9 English In The World
n
phương ngữ
1. dialect
n
giọng
2. accent
n
hành chính dân sự
3. public administration
v
khác (hơi hơi so với cgđ)
4. differ (slightly from sth)
(be) different (from sth)
adj khác (so với cgđ)
difference
n
sự khác biệt
v
ước tính
5. estimate
estimation
n
sự ước tính
v
đóng góp vào cgđ
6. contribute to sth
=make a contribution to sth n
v
phát triển; tăng trưởng
7. grow – grew – grown
growth (of sth)
n
sự phát (của cgđ)
adj không trôi chảy
8. rusty # fluent
v
nói được lơ lớ thôi
9. get by (in a language)
adj (đối xử) bình đẳng
10. equal (treatment)
equally
adv như nhau; ngang nhau
equality # inequality
n
bình đẳng # bất bình đẳng
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 7
TỪ VỰNG 3 Unit 9 English In The World
v
giao tiếp với ai đó
1. communicate with sb
communication
adj
sự giao tiếp; liên lạc
communicative (situations) n
(tình huống) giao tiếp
adj,n (người nói) hai thứ tiếng
2. bilingual (speakers)
biên dịch (sang tiếng Việt)
3. translate (into Vietnamese) v
translation
n
sự phiên dịch
translator
n
người biên dịch
v
bắt chước cgđ/ ai đó
4. imitate = mimic sth/ sb
imitation
n
sự bắt chước
v
tra (từ mới)
5. look up (a new word)
v
có nghĩa; có ý là
6. mean – meant – meant
meaning
n
ý nghĩa
meaningful (story)
adj
(câu chuyện) ý nghĩa
v
phát âm (chữ)
7. pronounce (a word)
pronunciation
n
sự phát âm
n
chất lượng # số lượng
8. quality # quantity
n
bảo hành
9. guarantee
= assurance = warranty
ngữ cảnh (trang trọng/ bình thường)
10. (a formal/ informal) context n
TỪ VỰNG 4 Unit 9 English In The World;.;
n
đại từ liên hệ
1. relative pronouns (who,
whom, which, that, whose)
n
chủ thể # đối tượng
2. subject # object
n
sự sở hữu
3. possession
possess (a new camera)
v
sở hữu (máy chụp ảnh mới)
possessive (pronouns)
adj (đại từ) sở hữu
adj (người nói) lưu loát
4. fluent (speakers)
(speak) fluently
adv (nói) một cách trôi chảy
fluency
n
sự lưu loát
adj nước ngoài
5. overseas = abroad
v
định cư (ở một nơi nào đó)
6. settle (in a place)
settlement
n
chỗ ở
v
thành lập; tạo nên cgđ
7. establish sth
establishment
n
sự hình thành; sự thành lập
v
chiếm ưu thế; áp đảo
8. dominate sth
dominant (status)
adj (trạng thái) thống trị
dominance
n
sự áp đảo; thống trị; vượt trội
v
di dân (sang đất nước khác)
9. immigrate
(massive) immigration
n
sự di dân (lớn)
immigrants
n
người di dân
v
phát sinh; bắt nguồn từ cgđ
10. derive from sth
derivatives
n
những từ phát sinh
8 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
TỪ VỰNG 5 Unit 9 English In The World
trường học tích hợp nhiều ngôn ngữ
n
1. immersion schools
n
các trang web xã hội truyền
2. social media websites
thông
v
thu âm (giọng của bạn)
3. record (your voice)
a recording
n
bản thu âm
n
đa quốc gia
4. multi-nations
multi-national (company) adj (công ty) đa quốc gia
n
biên giới
5. the border
adj (kiến thức) cơ bản
6. basic (knowledge)
the basics
n
những điều cơ bản
adj (một nơi) thích hợp
7. proper (place)
(study) properly
adv (học hành) đàng hoàng
n
giọng
8. accent
n
ngữ điệu
9. intonation
adj (ngôn ngữ) chính
10. official (language)
officially
adv một cách chính thức
TỪ VỰNG 6 Unit 9 English In The World
Hệ thống Khảo thí Anh ngữ Quốc tế
1. IELTS = International English n
Language Testing System
2. diaper = nappy
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
n
tã giấy
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 9
ENGLISH 9 NEW
UNIT 10 SPACE TRAVEL
DU HÀNH VŨ TRỤ
TỪ VỰNG 1 Unit 10 Space Travel
1. astronaut = cosmonaut n
n
astronomy
n
2. planets
n
3. rockets
n
4. satellite
n
5. meteorite
n
6. habitat
habitable (plantes)
adj
n
7. gravity
micro-gravity
n
n
8. parabola
parabolic flight
adj
v
9. ascend # descend
n
10. altitude
TỪ VỰNG 2 Unit 10 Space Travel
v
1. weigh sth
n
weight
adj
weightless
n
weightlessness
v
2. compare (to/with sb)
n
comparison
comparable to sth
n
3. telescope
n
4. universe
n
5. Milky Way
n
6. a space shuttle
v
7. orbit (the sun)
orbit
n
orbital
adj
v
8. operate (a machine)
operation
n
operator
n
n
9. (phases of) training
trainee
n
trainer
n
10. (become) familiar to sth adj
familiarity
n
familiarize (sb with sth/sb) v
10 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
phi hành gia
thiên văn học
các hành tinh
tên lửa
vệ tinh
sao băng
nơi ở; nơi cư trú
(hành tinh) có thể ở được
trọng lực; lực hút
vi trọng lực
đướng parabol
bay không trọng lực
tăng lên # giảm xuống
độ cao (so với mực nước biển)
cân cgđ
cân nặng; trọng lượng
không trọng lượng
không trọng lượng
so sánh (với cgđ)
sự so sánh
kính thiên văn; kính viễn vọng
vũ trụ
Dãy Ngân Hà
tàu con thoi
quay xung quanh mặt trời
quỹ đạo
thuộc về quỹ đạo
vận hành (máy móc)
sự vận hành; thực hiện
nhân viên vận hành
các giai đoạn huấn luyện
thực tập sinh; người tham gia huấn luyện
huấn luyện viên
trở nên quen với cgđ
sự quen thuộc; thành thục
dần quen với cgđ/ ai đó
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
TỪ VỰNG 3 Unit 10 Space Travel
n
1. atmosphere
atmospheric (temperature) adj
n
2. million
n
millions of dollars
n
millionaire
n
3. commerce
adj
commercial (spaceline)
adv
commercially (available)
v
4. explore (the space)
n
exploration
n
explorer
v
5. conduct reach in
(microgravity environment)
6. attach sth/sb
attachment
7. speeding bullet
8. float = drift
floating market
9. rinseless shampoo
10. swallow
v
n
n
v,n
adj
adj
v,n
TỪ VỰNG 4 Unit 10 Space Travel
n
1. crew
n
2. maintenance
n
3. Mission Control Center
n
4. liquid
v
liquefy
n
5. (make hot) beverages
v
6. recall
v
7. realize (a dream)
n
realization
adj
(become) realistic
v
8. recount sth
n
9. (need) effort – endeavor
10. harmonize (with teamwork) v
n
harmony
adj
harmonious
adv
harmoniously
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
khí quyển
(nhiệt độ) khí quyển
một triệu
hàng triệu đô-la
triệu phú
thương mại
(hãng vũ trụ) thương mại
(sẵn hàng) để bán
khám phá (vũ trụ)
sự khám phá
nhà khám phá
thực hiện nghiên cứu (trong môi
trường vi trọng lực)
đính kèm; thắt dây vào cgđ
tài liệu đính kèm
viên đạn đang bay
trôi lơ lửng; nổi trên nước
chợ nổi
dầu gội không dùng ước
nuốt (thức ăn)
phi hành đoàn
bảo dưỡng; bảo trì
Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ
chất lỏng
hóa lỏng
(pha) các thức uống (nóng)
hồi tưởng lại
thực hiện hóa (giấc mơ)
sự hiện thực hóa
(trở thành) hiện thực
kể lại (từ trải nghiệm của mình)
(cần) sự nỗ lực
hòa hợp với (việc làm nhóm)
sự hòa hợp; hài hòa
hài hòa
một cách hài hòa
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 11
TỪ VỰNG 5 Unit 10 Space Travel
n
1. recreation = pastime
adj
recreational (purpose)
n
2. clients = customers
n
3. (pay) deposits
adj
4. possible (results)
n
possibility
v
5. criticize sb/sth
adj
critical to sth
n
criticism
6. speed up (global warming) v
n
7. expedition
adj
8. timeless (charm)
n
9. Earth-like planets
n
10. (attractive) visuals
v
visualize
n
visualization
12 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
giải trí
mục đích (giải trí)
khách hàng
đặt tiền cọc
(kết quả) khả thi; có thể xảy ra
khả năng
chỉ trích; bình phẩm
chỉ trích cgđ
sự chỉ trích
tăng tốc (sự ấm lên toàn cầu)
chuyến thám hiểm
(vẻ đẹp) không tuổi
các hành tinh tựa như Trái Đất
những hình ảnh (hấp dẫn)
hình dung thành hình ảnh
hình ảnh hóa
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
ENGLISH 9 NEW
UNIT 11 CHANGING ROLES IN SOCIETY
THAY ĐỔI VAI TRÒ TRONG XÃ HỘI
TỪ VỰNG 1 Unit 11 Changing Roles In Society
n
diễn đàn (kinh tế)
1. (economic) forum
n
(chia sẻ) tầm nhìn (của họ)
2. (share their) vision
adj nhà lãnh đạo có tầm nhìn
a visionary leader
v
áp dụng (nó vào cuộc sống thực tế)
3. apply (it into real life)
(real-life) application
n
việc ứng dụng (thực tế vào cuộc sống)
tham gia vào cgđ
4. participate in sth = take part in sth v
participation
n
sự tham gia
participants
n
người tham gia
n
(một phần) của quá trình đó
5. (part of) the process
v
hỗ trợ; trợ giúp (học sinh)
6. facilitate (students)
facilitators
n
nhà trợ giúp; nhà hỗ trợ
facility facilities
n
trang thiết bị hỗ trợ
v
cung cấp cho ai đó cgđ
7. provide sb with sth
provide sth for sb
v
cung cấp cgđ cho ai đó
(service) provider
n
nhà cung cấp (dịch vụ)
provision
n
sự cung cấp
adv (thay đổi) một cách quyết liệt; dữ dội
8. drastically (change)
n
trụ cột gia đình # nội trợ
9. breadwinner # housewife
adv (được thuê làm) bên ngoài
10. externally (employed)
TỪ VỰNG 2 Unit 11 Changing Roles In Society
v
làm lợi (cho cộng đồng)
1. benefit (the community)
n
lợi ích
benefits
beneficial to (your health) adj có lợi (cho sức khỏe)
v
bao gồm cgđ
2. cover sth = incude sth
n
nơi làm việc
3. workplace
v
liên quan đến; tham gia vào
4. involve in sth
n
sự tham gia
involvement
n
(phát triển) mối quan hệ
5. (develop a closer) bond
= develop a closer relationship
(gắn bó hơn
n
máy chiếu
6. projector
v
tương tác (với giáo viên)
7. interact (with teachers)
adj (bảng) tương tác
interactive (whiteboard)
n
sự tương tác
interaction
v
đánh giá; thẩm định cgđ
8. evaluate (speaking)
n
sự đánh giá; thẩm định
evaluation
n
người đánh giá; thẩm định
evaluator
adj (người) bình thường
9. ordinary (people)
# extraordinary (people) adj (người) phi thường
n
(thu) phí vào cửa
10. (charge) entrance fees
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 13
TỪ VỰNG 3 Unit 11 Changing Roles In Society
adj (môi trường) an toàn # không an toàn
1. safe # unsafe (setting)
adv một cách an toàn
safely # unsafely
n
(giải phá) an toàn
safety (measures)
adj (sự gián đoạn) liên tục
2. constant (interruption)
adv (gián đoạn) một cách liên tục
(interrupt) constantly
n
chương trình khung (học)
3. curriculum curricula
n
Ban Giám Đốc
4. the Board of Directors
v
bối rối (để làm cgđ)
5. confuse (to do sth)
n
sự bối rối
confusion
n
vợ cũ
6. ex-wife
v
trượt ngã
7. slip
adj (cầu thang) trơn trượt
slippery (stairs)
v
phá bỏ; hủy bỏ
8. demolish
n
sự phá bỏ; sự hủy bỏ
demolition
adj thực tiễn (hơn là nói suông)
9. hands-on
adj (tài liệu) uy tín; đáng tin cậy
10. reliable (materials)
n
uy tín
reliability
TỪ VỰNG 4 Unit 11 Changing Roles In Society
adj (tự do) cá nhân
1. individual (freedom)
n
cá nhân
individuals
adv định hướng cá nhân
individually-oriented
v
phản hồi; phản ứng (với thay đổi)
2. respond (to changes)
(be) responsive to (changes) adj phản ứng với (thay đổi)
n
sự phản hồi; phản ứng
response
v
thay đổi (chương trình học)
3. tailor (their curricula)
chứng kiến (sự thay đổi to lớn)
4. witness (enormous changes) v
adj hài lòng với cgđ
5. (be) content with sth
adj vai trò duy nhất
6. the sole role
7. (greatly affect) soci-economic (picture) adj (ảnh hưởng nhiều đến bức tranh) kinh tế-xã hội
n
tài chính
8. finance
adj gánh nặng tài chính
financial burden
adv về mặt tài chính
financially
n
thuận lợi # bất lợi
9. advantages # disadvantages
adj thuận lợi
advantageous
n
tình thương
10. affection
14 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
TỪ VỰNG 4 Unit 11 Changing Roles In Society
n
lĩnh vực (dịch vụ)
1. (service) sector
adv do đó mà; kết quả là
2. consequently
n
đội ngũ giáo viên
3. teaching staff
n
nhân viên an ninh
4. security guards
n
thám tử tư nhân
5. private detectives
v
giảm xuống còn (khoảng 30%)
6. drop to (around 30%)
adj tập trung số lượng lớn
7. mass-focused
v
đoán cái gì đó
8. predict sth
n
sự dự đoán
prediction
adj (kết quả) dự đoán được
predictable (results)
n
tàu lửa siêu thanh
9. supersonic train
v
thảo luận cái gì đó
10. discuss sth
n
sự thảo luận
discussion
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 15
ENGLISH 9 NEW
UNIT 12 MY FUTURE CAREER
SỰ NGHIỆP TƯƠNG LAI TÔI
TỪ VỰNG 1 Unit 12 My Future Career
1. GCSE=General Certificate Secondary Education abb
n
2. vocational subjects
v
3. approach sb
approachable (friend)
adj
apply an approach
n
n
4. reception = front desk
receptionist
n
wedding reception
n
n
5. lodge
v
6. plan (to do sth)
(event) planner
n
n
7. chef /ʃef/
n
8. customer service
9. (progress to) futher education v
n
10. biology
biological (effects)
adj
biologist
n
Bằng Tốt nghiệp Trung học Cơ sở
các môn học nghề
tiếp cận ai đó
(người bạn) dễ gần gũi
ứng dụng một phương thức
quầy lễ tân
lễ tân
tiệc cưới
nhà nghỉ dưỡng; chốt bảo vệ
lên kế hoạch (làm cgđ)
nhân viên lên hế hoạch (sự kiện)
đầu bếp (nhà hàng, khách sạn)
dịch vụ khách hàng
(tiến tới) học cao học
ngành sinh học
(tác động) sinh học
nhà sinh học
TỪ VỰNG 2 Unit 12 My Future Career
n
bằng cấp
1. qualification
n
(tập trung vào) lý thuyết
2. (focus on) theory
adj (vật lý) lý thuyết
theorectical (physics)
# thực hành; thực nghiệm
# practical, experimental
3. flexible (hours)
flexibility
4. suffer from (stress)
sufferings
5. architecture
architectural (features)
architects
6. machines
mechanic
mechanism
7. pharmacy
pharmacist
pharmaceutical (products)
8. (sign) a contract
contractual (obligations)
contractually
9. career (path)
10. a series of (jobs)
16 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
adj
n
v
n
n
adj
n
n
n
n
n
n
adj
n
adj
adv
n
n
(giờ làm việc) linh hoạt
sự linh hoạt; linh động
chịu đựng (sự căng thẳng)
những sự chịu đựng
kiến trúc
(đặc điểm) kiến trúc
kiến trúc sư
máy móc
thợ máy (sửa động cơ xe)
bộ máy
cửa hàng thuốc tây
trình dược viên
(sản phẩm) dược
(ký) hợp đồng
(trách nhiệm) theo hợp đồng
theo hợp đồng (ký kết)
con đường sự nghiệp
chuỗi (các công việc)
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
TỪ VỰNG 3 Unit 12 My Future Career
v
1. promote = ecourage
n
(have/ get) a promotion
n
2. (cut down on) wages
# slary
v
3. accept sth
adj
acceptable # unacceptable
n
acceptance
v
4. qualify
adj
qualified (applicants)
n
quality
adj
qualitative (research)
adv
qualitatively (different)
n
5. principal = headmaster
n
6. a job fair
n
7. CV = résumé
Curriculum Vitae
8. succeed in (doing sth)
success(es)
successful (people)
successfully (persuade sb)
9. employ sb
employment # unemployment
employer # employee
10. fame
famous (for sth)
thúc đẩy; khuyến khích
(được) thăng chức
(cắt giảm) lương tuần
# lương theo tháng
chấp nhận cgđ
chấp nhận được # không chấp nhận được
việc chấp nhận
đạt chất lượng; đạt chuẩn
(ứng viên) chất lượng; giỏi
chất lượng
(nghiên cứu) chất lượng
(khác nhau) về mặt chất lượng
hiệu trưởng
hội chợ việc làm
bảng sơ yếu lịch lịch (hồ sơ xin
việc)
v
thành công trong (việc làm cgđ)
n
sự thành công
adj (những người) thành công
adv thành công (thuyết phục ai đó)
v
thuê ai đó
n
việc làm # sự thất nghiệp
n
chủ thuê # người làm công
n
sự nổi tiếng
adj nổi tiếng (vì cgđ)
TỪ VỰNG 4 Unit 12 My Future Career
vphr
1. make a bundle
adj
2. (be) curious about sth
n
curiosity
n
3. physics
adj
physical (health)
n
physicist
vphr
4. burn the midnight oil
v
5. create sth
n
creation
adj
creative (work)
n
creativity
v
6. think sth over
7. an on-going process of
phr
learning and development
v
8. satify sb
n
(job) satisfaction
adj
satisfactory (answers)
9. take into account (education) v
v
10. opt for (vocational training)
n
options = choices
adj
optional (subjects)
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức
kiếm ra được nhiều tiền
tò mò về cgđ
sự tò mò
vật lý học
(sức khỏe) thể chất; về mặt vật lý
nhà vật lý học
thức khuya học bài
sáng tạo; tạo ra cái gì đó
sự tạo ra cái gì đó
(công việc) sáng tạo
sự sáng tạo
suy nghĩ cho thật kỹ
quá trình liên tục học tập và phát
triển
thỏa mãn ai đó
sự thỏa mãn (công việc)
(lời trả lời) thỏa đáng
tính đến, xem xét đến (giáo dục)
lựa chọn (khóa học nghề)
sự lựa chọn
(môn học) tự chọn
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Learning hard, living happily! | 17
TỪ VỰNG 5 Unit 12 My Future Career
n
1. administration
administrative (procedures) adj
n
2. your peers
v
3. handle (medical matters)
v
4. injected (into the muscles)
n
(give) injections
n
5. (eight) stitches
n
(do) stitches
adj
6. upsetting (things)
n
7. (give) feedback
v
8. rewarded (for her efforts)
n
rewards
adj
rewarding (experiences)
v
9. appreciate (your efforts)
n
appreciation
n
10. technique
adj
technical (problems)
n
technicians
hành chính
(thủ tục) hành chính
các người bạn đồng trang lứa
xử lý (các vấn đề y tế)
được tiêm (vào cơ bắp)
tiêm thuốc
(tám) mũi khâu
khâu (vết thương)
(những điều) gây khó chịu
(đưa) ý kiến đóng góp
được tặng thưởng (cho những cố gắng của cổ)
phần thưởng
(kinh nghiệm) xứng đáng
trân trọng (nỗ lực của bạn)
sự trân trọng
kỹ thuật
(các trục trặc) kỹ thuật
kỹ thuật viên
TỪ VỰNG 6 Unit 12 My Future Career
n
1. logic
adj
logical (thinkings)
adv
logically
v
2. adapt (with new things)
adj
adaptable (skills)
n
adaptation
n
3. empathy
adj
empathetic (person)
n,a
4. dynamic
n
5. skills
adj
skillful (workers)
adv
skillfilly
v
6. interview sb
n
interviewer
n
interviewee
v
7. cultivate (crops)
n
cultivation
n
cultivator
sự lô-gic
(tư duy) lô-gic
về mặt lô-gic
thích nghi (với những điều mới)
(kỹ năng) thích nghi
sự thích nghi
sự đồng cảm
(người) đồng cảm
động lực; thay đổi liên tục
kỹ năng
(công nhân) lành nghề
một cách thành thục
phỏng vấn ai đó
người phỏng vấn
người trả lời phỏng vấn
trồng trọt (hoa màu)
sự canh tác; trồng trọt
người canh tác; trồng trọt
Kính tặng quý thầy cô nhiệt huyết với nghề, phụ huynh đang lo lắng việc học sinh ngữ cho con em và các em học
sinh những hiền tài và trụ cột của đất nước tệp tài liệu đang biên soạn này. Mong góp phần phát triển hứng thú học Tiếng
Anh cho hết thảy mọi người. Mọi thông tin theo dõi xin liên hệ Facebook: Anh ngữ Lê Đức, email:
, Điện thoại: 038 33 66 615, hoặc Website: www.leducenglish.com để theo dõi các tài liệu do
phía Anh ngữ Lê Đức biên soạn. Xin cảm ơn!
18 |Learning hard, living happily!
YOUTUBE
DUCLE ELT
Subcribe to learn online!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức