1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Air-conditioner
Ai-cơn đít sừn nờ
Máy điều hòa nhiệt độ cao
Alcohol
Áo cờ hầu
Rượu cồn
Angina
An dai nờ
Bệnh viêm họng
Apple
Ap pồ
Quả táo
Arm
Am
Cánh tay
Aunt
Ant
Cô, dì, thím, mợ
Baby
Bây bi
Em bé
Back
Bach
Lưng
Bag
Bag
Túi sách
Banana
Bờ ná nờ
Quả chuối
Banister
Bá nịt tờ
Lan can
Barefoot
Bê phụt
Chân đất
Basin
Bây sừn
Cái chậu
Bath room
Bát rum
Phòng tắm
Bay
Bay
Vịnh
Beauty-spot
Biu ti spot
Nốt ruồi
Bed
Bẹt
Cái giường
Bed room
Bét rum
Phòng ngủ
Belt
Beo tờ
Thắt lưng
Bench
Ben chờ
Ghế dài
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
Biro
Bỉ rầu
Bút bi
Black
B lạch
Đen
Blanket
Blanh kịt
Chăn
Blood
B lạt
Máu
Blouse
B laoz
Áo sơ mi nữ
Blue
Blu
Xanh da trời
Boil
Bôi
Sôi
Bone
Bôn
Xương
Bookcase
Búc kệt
Tủ sách
Bottle
Bót tồ
Chai, lọ
Bowl
Bâu l
Cái bát
Box
Bóc s
Hộp, thùng
Boy
Boi
Cậu bé
Bra
Bra
Áo ngực
Brain
B rên
Não
Breakfast
B rếch phợt
Bữa ăn sáng
Breathe
Bri th
Hít thở
Brick
B rịc
Gạch
Broom
Brum
Cái chổi
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
Brother
B rá dờ
Anh, em trai
Brown
Brao n
Màu nâu
Button
Bá thừn
Cái cúc, nút
Cabinet
Ká bờ nợt
Tủ
Calculator
Káo kìu lầy tờ
Máy tính
Cancer
Can sờ
Bệnh ung thư
Candle
Kan đồ
Cây nến
Cap
Kap
Mũ lưỡi trai
Ceiling
Si lìng
Trần nhà
Cement
Si ment
Xi măng
Champion
Trám piền
Nhà vô định
Channel
Tra nồ
Kênh
Cheek
Trịc
Má
Chest
Trét
Ngực
Child
Trai èo
Đứa trẻ
Chin
Chin
Cằm
Chopsticks
Chop stịc
Đũa
Clock
K lọc
Đồng hồ treo tường
Clother
Clâu dờ
Quần áo
Colar
Kô lờ
Cổ áo
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
Comb
Kờm
Cái lược
Communication
Kơm miu ni cây sừn
Giao thông
Concreate
Kon k rịt
Bê tông
Contractor
Kơn trác tờ
Nhà thầu
Cook
Kúc
Nấu
Cool
Kul
Mát mẻ
Corner
Kô nờ
Quả phạt góc
Correct
Kơ rẹt
Đúng
Dandruff
Đan đ rặp
Gàu
Dark
Đác
Tối
Data
Đây tờ
Dữ liệu
Daughter
Đô tờ
Con gái
Defender
Đi phen đờ
Hậu vệ
Dentifrice
Đen ti f rịt
Kem đánh răng
Dictionary
Đic sừn nơ ri
Từ điển
Dimple
Đim pồ
Má lún đồng tiền
Dinner
Đin nờ
Bữa ăn tối
Disk driver
Đít đraivờ
Đĩa cứng
Door
Đô r
Cửa ra vào
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
Doorbell
Đô bèo
Chuông cửa
Doormat
Đô mạt
Thảm chùi chân
Down stairs
Đao steờ
ở dưới nhà
Drawers
Đroz
Quần đùi
Dress
Đrẹt
Váy dài
Dribble
Rip bồ
Rê bóng
Ear
Ia
Tai
Earth
ớt
Trái đất
Earth quake
ớt quâyk
Động đất
Electric cooker
I léc tríc cúc kờ
Bếp điện
Empty
Em p thi
Rỗng
Eraser
I rây rờ
Cái tẩy
Eye
Ai
Mắt
Eye brow
Ai b rào
Lông mày
Eyelash
Ai lạt
Lông mi
Eyelid
Ai lịt
Mi mắt
Face
Phây
Mặt
Fan
Phan
Quạt điện
Fashion
Phá sừn
Thời trang
Fat
Phát
Mập, béo
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
Fire
Phai ờ
Lửa
First
Phớt
Đầu tiên
Floor
F lô
Sàn
Fly half
Flai háp
Trung vệ
Fly
Flai
Con ruồi
Food
Phút
Thức ăn
Foot
Phụt
Bàn chân
Football
Phút bồ
Môn bóng đá
Footballer
Phút bồ lờ
Cầu thủ bóng đá
Forearm
Phô ràm
Cẳng tay
Forward
Phô wệt
Tiền đạo
Foundation
Phao đây sừn
Nền móng
Fount
Phao t
Vòi nước
Fountain-pen
Phao tin pen
Bút máy
Garlic
Ga lịc
Củ tỏi
Gas cooker
Gá cúc cờ
Bếp ga
Get up early
Gét ắp ơ ly
Thức dậy sớm
Ginger
Din dờ
Củ gừng
Girl
Gơ l
Con gái
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
Glare
G le ờ
Ánh sáng
Glass
Glas
Đồ dùng thủy tinh
Gloves
G lạp
Găng tay
Glue
Glu
Keo, hồ
Goal
Gâu l
Khung thành, mục tiêu
Goalkeeper
Gâu kịp pờ
Thủ môn
Grandfather
Gran pha dờ
Ông
Grandmother
Gran ma dờ
Bà
Grandparents
Gran peo rừn
Ông bà
Grape
G rếp
Quả nho
Grass
Gras
Cỏ
Gravity
Ra vờ tì
Trọng lực
Green
Grin
Xanh lá cây
Ground
Grao đ
Sàn
Gum
Găm
Lợi
Hair
He ờ
Tóc
Hanger
Hang gờ
Cái mắc áo
Hardware
Hat we ờ
Phần cứng
Head
Hét
Cái đầu
Headache
Hét ệch
Đau đầu
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
Healthy
Heo thì
Khỏe mạnh
Heart
Hớt
Tim
Heavy
He vì
Nặng
Help
Hep
Giúp đỡ
Hill
Hiêu
Đồi
Hospital
Hot pi tồ
Bệnh viện
House
Hao s
Nhà ở
Hungry
Hăng rì
Đói
Husband
Hát bừn
Người chồng
Index
In đẹc
Ngón tay trỏ
Information
In phơ mây sừn
Tin tức, tài liệu
Install
In s tô
Cài đặt
Island
Ai lừn
Đảo
Key
Ki
Chìa khóa, phím
Keyboard
Ki bột
Bàn phím
Knee
Ni
Đầu gối
Knife
Nai f
Con dao
Knife-switch
Nais wich
Cầu dao
Lake
Lây k
Hồ
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
Lamp
Lamp
Đèn
Leave
Lịp
Rời đi
Leg
Leg
Chân
Lemon
Le mừn
Quả chanh
Letter
Lét tờ
Thư
Levis
Li vai z
Quần bò
Lid
Lít
Nắp, vung
Light bulb
Lai bâu b
Bóng đèn
Light
Lait
Ánh sáng
Lightning
Lait ning
Chớp
Lip
Lip
Môi
Lock
Lok
Khóa
Lounge
Lao giờ
Phòng khách
Lunch
Lăn ch
Bữa ăn trưa
Lychee
Lai tri
Quả vải
Map
Map
Bản đồ
Meat
Mít
Thịt
Medicine
Mé đi sừn
Thuốc uống
Memory
Mé mơ ri
Bộ nhớ, trí nhớ
Midfielder
Mít phiều
Trung vệ
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
Modern
Mo đừn
Hiện đại
Monitor
Mo ni tờ
Màn hình
Moon
Mun
Mặt trăng
Mosquito
Mót ki tầu
Con muỗi
Mountain
Mao thìn
Núi
Mouse
Maoz
Chuột
Mouth
Maoth
Miệng
Move
Muv
Di chuyển
Nail
Nêu
Cái đinh
Natural
Na trờ rồ
Thiên nhiên
Neck
Néc
Cổ
Noise
Noiz
Tiếng ồn
Nose
Nâuz
Mũi
Notice
Nâu tịt
Chú ý, nhận biết
Nylon
Nai lờn
Ni lông
Ocean
Âu sừn
Đại dương
Offside
Of said
Việt vị
Onion
Á ni ờn
Củ hành
Orange
O rinh dờ
Quả cam
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
Painful
Pên phù
Đau đớn, vất vả
Paint
Pên t
Sơn
Pan
Pan
Xong, chảo
Pants
Pans
Quần dài
Paper
Pây pờ
Giấy
Parent
Peo rừn
Bố mẹ
Party
Pa thì
Tiệc
Peanut
Pi nạt
Củ lạc
Penalty
Pe nồ tì
Phạt đền
Pencil
Pen sồ
Bút chì
Photograph
Phâu tơ g rap
Bức ảnh
Pillow
Pi lầu
Gối
Pink
Pinh k
Màu hồng
Plug
Plag
Cắm, ổ cắm điện
Pocket
Poc kịt
Túi (quần áo)
Portal
Pô tồ
Cửa chính
Potato
Pờ tây tầu
Khoai tây
Program
P rô g ràm
Trương trình
Radio
Rây điều
Đài
Rain
Rên
Mưa
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
Raincoat
Rên côt
Áo mưa
Recover
Ri ká vờ
Hết bệnh
Red
Rét
Đỏ
Referee
Re phơ ri
Trọng tài
Refrigerator
Ri phít rây tờ
Tủ lạnh
Repair
Ri pe ờ
Sửa chữa
River
Ri vờ
Sông
Rock
Rok
Đá
Rubbish
Ra bịch
Rác rưởi
Rubble
Ra bồ
Cao su
Safe
Sếp
Két bạc
Sandal
San đồ
Dép
Scar
Ska
Vết sẹo
Score
Skô
Ghi bàn thắng
Screen
Skrin
Màn che
Scrum
Skram
Tiền vệ
Sea
Si
Biển
Shampoo
Sam pu
Dầu gội đầu
Share
Se ờ
Cổ phần
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
Shelf
Seo f
Giá sách
Shin
Sin
Cẳng chân
Shirt
Sớt
Áo sơ mi
Shoe
Su
Giày
Shoot
Sút
Sút bóng
Shoulder
Sâu dờ
Vai
Shower
Sâu ờ
Vòi hoa sen
Shutter
Sắt tờ
Cửa chớp
Sick
Sik
Đau, buồn nôn, ốm
Singer
Sing gờ
Ca sĩ
Sister
Sít tờ
Chị gái, em gái
Skin
Skin
Da
Sky
Skai
Bầu trời
Slip
Slip
Quần si lít
Smile
S mêu
Mỉm cười
Soap
Sốp
Xà phòng
Software
Sót we ờ
Phần mềm
Son
Săn
Con trai
Song
Song
Bài hát
Speak
Spic
Nói
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
Speaker
Spic cờ
Loa
Spectacle
S péc tờ kồ
Kính (đeo mắt)
Spend
Spend
Tiêu, tốn
Sport
S pốt
Thể thao
Stair
Ste ờ
Bậc thang
Stairway
Ste ơ guây
Cầu thang
Stomach-ache
Sta mắt ệch
Đau bụng
Stone
S tơn
Đá
Stool
Stul
Ghế đẩu
Stream
Strim
Dòng sông
Study
Sta đi
Nghiên cứu, học
Sultry
Sau tri
Oi bức
Sun-glasses
San g las
Kính dâm
Surname
Sơ nềm
Họ
Sweat
Swẹt
Mồ hôi
Switch on
Swịch on
Cầu dao
Table
Thây bồ
Cái bàn
Team
Thim
Đội
Tear
Thia
Nước mắt
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
Telephone
Thé li phôn
Điện thoại
Tester
Thét tờ
Màn
Thick
Thích
Dày
Thigh
Thai
Bắp đùi
Thin
Thin
Mảnh mai
Tie
Thai
Cà vạt
Toe
Thâu
Ngón chân
Toilet bowl
Thoi lit bâu
Bồn cầu ngồi
Toilet paper
Thoi lit pây pờ
Giấy vệ sinh
Toilet
Thoi lịt
Nhà vệ sinh
Tongue
Thăng
Cái lưỡi
Tools
Tul
Dụng cụ
Tooth
Tút
Răng
Toothache
Tút ệch
Đau răng
Tooth-brush
Tút b rắt
Bàn chải đánh răng
Toothpick
Tút pịc
Tăm
Transport
Tran s pọt
Vận tải
Tree
Tri
Cây
Trousers
Trao zờ
Quần
Umbrella
Ăm bre lờ
Ô
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
Uncle
Ăng kồ
Cậu, chú, bác
Uniform
Íu ni phồm
Giống nhau
University
Iu ni vớ sơ tì
Trường đại học
Upstairs
ắp ste ờ
ở trên gác
Vegetable
Ve get thây bồ
Rau
Violet
Vai ơ lịt
Màu tím
Vocabulary
Vơ ká biu lơ rì
Từ vựng
Wake
Wếch
Đánh thức
Wall
Wol
Tường
Wash
Wos
Lau chùi
Weather
We dờ
Thời tiết
White
Wai tờ
Trắng
Wife
Wai f
Vợ
Window-glass
Win đâu g lát
Kính cửa sổ
Wood
Wút
Gỗ
World
Wơl
Thế giới
Write
Rait
Viết
Yellow
Jia lầu
Vàng
Zip
Zip
Khóa kéo
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
Agronomy
A gờ nờ mì
Nông nghiệp
Blink
B linh k
Chớp mắt
Border
Bô đờ
Biên giới
Bus-station
Bát s tây sừn
Bến xe buýt
Busily
Bí zì lì
Bận rộn
Cable
Kây bồ
Dây cáp
Chew
Chiu
Nhai
Colourful
Ka lờ phù
Nhiều màu sắc
Communist party
Commiu nịt pa thì
Đảng cộng sản
Construction
Kơn trắc sừn
Sự xây dựng
Continue
Kơn thi nìu
Tiếp tục
County
Kao thì
Tỉnh
Detail
Đi theo
Chi tiết
Dust
Đát
Bụi
Education
E điu cây sừn
Nền giáo dục
Electric shock
I lec tríc sóc
Điện giật
Electrician
I léc tríc sừn
Thợ điện
Entertainment
En tơ thây mừn
Sự giải trí
Event
Ivan
Sự kiện
Exhale
Ích heo
Thở ra
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
Export
Ích pột
Xuất khẩu
Fatigue
Phơ thi g
Sự mệt mỏi
Finger-nail
Phing gờ nều
Móng tay
Gosoline
Ga sờ lìn
Xăng, dầu
Group
G rúp
Nhóm
Horn
Hôn
Sừng
Import
Ím pột
Nhập khẩu
Industry
Ín đợt trì
Công nghiệp
Inhale
In heo
Hít vào
Issue
Í sìu
Phát hành
Itch
Its
Ngứa
Labour
Lây bờ
Lao động
Law
Lô
Luật
Library
Lai bờ rờ rỳ
Thư viện
Lying
Lai ing
Nằm
Market
Ma kịt
Chợ
Matting
Mat thìng
Chiếu
Minister
Mí nịt tờ
Bộ trưởng
Night-lamp
Nai lamp
Đèn ngủ
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
Party
Pa thì
Đảng
Pee
Pi
Đái
Perform
Pờ phốm
Biểu diễn
Pimple
Pim pồ
Mụn nhọt
Police
Pơ lít
Cảnh sát
Politics
Pó lơ tịc
Chính trị
Premier
Pé mìa
Thủ tướng
President
P ré zi đừn
Chủ tịch
Push
Pút
Đẩy
Rise
Raiz
Tăng lương
Sector
Séc tờ
Khu vực
Shark
Sac
Nuốt
Shit
Sít
ỉa
Sinew
Sí nìu
Gân
Slew
Slu
Quay, vặn
Social
Sâu sồ
Mặt xã hội
Source
Sốt
Nguồn
Stand
Stan đ
Đứng, đứng vững
Step
S tẹp
Bước đi
Storm
S tôm
Bão
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
Story
S tô rỳ
Câu truyện
Strum
Străm
Gãi
Sunshine
Săn sai
Ánh nắng
Text
Thẹc
Bản văn
Theme
Thim
Chủ đề
Tide-race
Thái rây s
Sóng thần
Title
Thai thồ
Nhan đề
Toe-nail
Thâu nêu
Móng chân
Village
Vi lịt
Làng, xã
Visit
Vi zịt
Thăm
Yawn
Jôn
Ngáp
Across
Ơ kót
Vùng
Affect
Ơ féc
Làm ảnh hưởng
Affirm
Ơ fớm
Khẳng định, xác nhận
Almost
Ô lột
Gần như
Also
Ô sầu
Cũng, ngoài ra
Animal
Á nì mồ
Súc vật
Archipelago
Aki pe lờ gầu
Quần đảo
Area
E rìa
Diện tích
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
Armpit
Am pịt
Nách
Atomic
Ơ tho mịc
(thuộc) nguyên tử
Back wheel
Bạch wi èo
Bánh sau
Ban
Ban
Cấm
Betray
Bi trây
Phản bội
Blazer
B lây zờ
Áo cộc
Bleed
Blit
Chảy máu
Bomb
Bom
Quả bom
Bread
B rẹt
Bánh mì
Briefs
B ríp
Quần đùi
Build
Biu
Xây dựng
Cake
Kây k
Bánh ngọt
Capsicum
Káp si kờm
Quả ớt
Carry
Ká rì
Mang, chở, đeo
Cave
Kây v
Hang động
Cheese
Triz
Bánh pho mát
Choose
Triuz
Lựa chọn
Cling
Kling
Bám víu
Coconut
Kâu kờ nạt
Quả dừa
Comfortable
Kăm phờ thờ bồ
Yên tâm, dễ chịu
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
Company
Kăm pờ nì
Công ty
Complete
Kơm plit
Hoàn thành
Condition
Kơn đi sừn
Tình trạng
Cookie
Kúc ki
Bánh quy
Cost
Kót
Giá
Crime
Kraim
Tội phạm
Crop
Krop
Mùa màng
Cucumber
Kiu kằm bờ
Quả dưa chuột
Dabble
Đáp bồ
Nhúng, vảy
Damaged
Đa mịt
Làm hỏng
Degrees
Đi g rít
Độ
Delicate
Đé li kợt
Mịn màng
Destroy
Địt troi
Tàn phá
Draft
Đ ráp
Bản phác thảo
Dream
Đrim
Mơ, giấc mơ
Dumpling
Đăm p lìng
Bánh bao
During
Díu rìng
Trong suốt
Duster
Dát tờ
Giẻ lau
Egg
Eg
Mìn
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
England
Ing lừn
Nước Anh
Error
É rờ
Sai sót, lỗi
Expert
Éc pợt
Chuyên gia
Face-cloth
Phết cloth
Khăn mặt
Farm
Pham
Nông trại
Fettle
Fet tồ
Tình hình
Fidgety
Phí dì tì
Lo lắng
Find
Faid
Tìm thấy
Flood
F lạt
Lũ
Forecast
Phô kạt
Dự báo
Forget
Phơ gét
Quên
Fritter
Fri tờ
Bánh rán
Front wheel
Frăn wièo
Bánh trước
Grape
G rếp
Quả nho
Grow
G râu
Trồng
Guava
Wa vờ
Quả ổi
Hanky
Hang kì
Khăn mùi xoa
Hasten
Hây sừn
Vội vã
Heat
Hít
Sức nóng
Hide
Haid
ẩn, che dấu
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
Hunger
Hăng gờ
Đói
Hurt
Hớt
Làm đau, làm hỏng
Insure
In sua
Bảo hiểm
Jack
Jak
Quả mít
Kill
Kiêu
Thiệt mạng, giết chết
Land
Land
Đất liền, hạ cánh
Leader
Li đờ
Người lãnh đạo
Least
Lít
Ít nhất
Legume
Lé giu mờ
Rau đậu
Lend
Lend
Cho vay, mượn
Litchi
Lai trì
Quả vải
Longan
Lóng gờn
Quả nhãn
Mango
Mang gầu
Quả xoài
Middle
Mít đồ
Giữa
Midnight
Mít nai
Nửa đêm
Midway
Mít wây
Nửa đường
Misspend
Mít spend
Bỏ phí, tiêu phí
Non-nuclear
Non niu clia
Phi hạt nhân
Nuclear
Niu clia
Hạt nhân
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
Official
Ơ phí sồ
Viên chức, quan chức
Oppose
Ơ pâu z
Chống đối
Peach
Pí ch
Quả đào
Pear
Pia
Quả lê
Place
P lết
Địa điểm, đặt, để
Plant
Plant
Cắm, trồng
Plum
Plam
Quả mận
Prepare
P pe ờ
Chuẩn bị
Press
P rét
Bóp, ép, ấn
Professional
P rơ phét sờ nồ
Chuyên nghiệp
Propose
Pờ pâuz
Đề nghị
Prove
Pruv
Chứng minh
Public
Pắp lịc
Công cộng
Read
Rit
Đọc
Ready
Ré đì
Sẵn sàng
Recognize
Ré kờ naiz
Nhận ra
Refer
Ri phớ
Tham khảo
Resolution
Re zơ lu sừn
Giải pháp
Road
Rốt
Con đường
Rough
Ráp
Nhám