Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Phan 3 4 can bac ba tim dkxd cua bt chua can HDG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 4 trang )

Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học HM 10 Ôn luyện Toán (Thầy Hồng Trí Quang)

Nhóm: N2

Chuyên đề: Căn thức
Phần 3+4: Căn bậc ba. Tìm điều kiện xác định của biểu thức chứa căn
Hướng dẫn giải Bài tập tự luyện
Giáo viên: Hồng Trí Quang

Phần 3. Căn bậc ba
Bài 1.

Tính giá trị biểu thức
3

a)

3

54
2

3

b)

135 3
 54. 3 4
5


3

Giải:
3

a)

3

3

b)

3

54

2

27. 3 2
 3
3
2

135 3
135 3 3 2 3 3
3
3

54.

4

 3 .2  3  3.2  3  6  3
3
5
5

Bài 2.

Tính giá trị biểu thức

a)4 3 3  3 24 



b)3 1  3 2

3
 (4  2  1) 3 3  3 3 3
3
9

  1  2 










2

3

3

 3  6 3 2  3 3 4 1  3 3 2  33 4  2  4  9 3 2











c) 1  3 3 1  3 3 1  3 3  3 9 1  3 3  3 9



 1 3 3 1 3 3  3 9 1 3 3 1 3 3  3 9

 1  3 . 1  3  8

Bài 3.
a)


Tính giá trị biểu thức
3

5 2 7  3 5 2 7

– Hoc trực tuyến – Hệ thống giáo dục HOCMAI

b)

3

70  4901  3 70  4901

Tổng đài tư vấn: 1900 6933

- Trang | 1 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học HM 10 Ôn luyện Toán (Thầy Hồng Trí Quang)

Nhóm: N2

Giải:
a) Ta thấy A  0
A 3 5 2 7  3 5 2 7

 A3 




3

5 2 7  3 5 2 7

  14  3 5 2  7. 5 2  7.A  14  3 5
3

3

3

3

2



2

 7 2 .A

 A3  14  3 A  A3  3 A  14  0  ( A  2)( A2  2 A  7)  0
 A  2  0 hoặc A2  2 A  7  0

+) A  2  0  A  2 (tm)
+) A2  2 A  7  0 (1)
Ta thấy: A2  2 A  7  ( A  1)2  6  0, A  0 Nên (1) vô nghiệm.
Vậy A  2

b) Ta có B  0
B  3 70  4901  3 70  4901
 B 3  ( 3 70  4901  3 70  4901)3  140  3 3 702  4901.B  140  3B

 B3  3B  140  0  ( B  5)( B 2  5B  28)  0
 B  5 hoặc B 2  5B  28  0 (2)
2

5  87

Ta thấy: B 2  5 B  28   B   
 0, B  0 Nên (2) vô nghiệm.
2
4


Vậy B  5
Bài 4.

Tính giá trị của: M = x3 + 3x – 14 với x  3 7  5 2 

1
3

75 2

.

Giải:


x  3 75 2 

1
3

75 2

 3 (1  2)3 

– Hoc trực tuyến – Hệ thống giáo dục HOCMAI

1
3

(1  2)3

Tổng đài tư vấn: 1900 6933

- Trang | 2 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học HM 10 Ôn luyện Toán (Thầy Hồng Trí Quang)

 1 2 

Nhóm: N2

1
 1  2  ( 2  1)  2

1 2

 M  x3  3x – 14  23  3.2  14  0
A xác định  A  0

Phần 4. Tìm điều kiện để căn thức xác định:
Điều kiện xác định của P 

Câu 1.

1

a 1

2
là:
a 1

B. a  0;a  1 .

A. a  0; a  1 .

Tìm điều kiện xác định của P 

Câu 2.



C. a   1 .
1


a 1
2

D. a  1.

.

Giải:
Ta có: P 

1
a2 1



1
| a | 1

Vì | a |  0  a nên | a | 1  0 a .
Vậy biểu thức P xác định với mọi a.
Câu 3.

Tìm điều kiện xác định của P 

a 4

a 2

.


Giải:

a  0
a  0
Điều kiện: 

.
 a  2  0
a  4
Câu 4. Xác định x để các biểu thức sau có nghĩa:
a)

5
2x  3

b)

3
2x  6

c)

4 x  x4

Giải:
Để biểu thức có nghĩa thì:
a)

5

3
 0  2 x  3  0 (Do 5  0 )  x 
2x  3
2

b)

3
 0  2 x  6  0 (Do 3  0 )  x  3
2x  6

– Hoc trực tuyến – Hệ thống giáo dục HOCMAI

Tổng đài tư vấn: 1900 6933

- Trang | 3 -


Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Khóa học HM 10 Ôn luyện Toán (Thầy Hồng Trí Quang)

Nhóm: N2

x  4  0
x  4
c) 

x4
4  x  0
x  4

Câu 5. Xác định x để biểu thức sau có nghĩa
a)

1
x 9
2

b)

x3
x 9

c)

x2  2x  5

d)

 x2  x  6

Giải:
a) Do: x 2  9  0, x nên căn thức luôn xác định với mọi x.
b) Để căn thức có nghĩa thì:

x3
0
x 9
x  3  0
x  3  0


hoặc 
x  9  0
x  9  0
x  3  0
 x  3
+) 

 x9
x  9  0
x  9
x  3  0
 x  3
+) 

 x  3
x  9  0
x  9
Vậy căn thức có nghĩa khi x  9 hoặc x  3
c) Do: x 2  2 x  5  ( x  1) 2  4  0, x
Nên căn thức có nghĩa với mọi x.
2

1  23 
d) Ta thấy:  x 2  x  6  ( x 2  x  6)    x      0, x
2
4 


Nên căn thức không xác định.


Giáo viên: Hồng Trí Quang
Nguồn

– Hoc trực tuyến – Hệ thống giáo dục HOCMAI

Tổng đài tư vấn: 1900 6933

:

Hocmai

- Trang | 4 -



×