Trình Chiếu Giải Phẫu 1
Một tác phẩm của QK120
Từ một nhà sản xuất không tên tuổi
Nhà sản xuất chính:
Nguyễn Như Quỳnh lớp Y1K9
Hỗ trợ về mọi mặt:
Khang Hý Y2K9
CHI DƯỚI
Diện 7Mông
Mào1Chậu
Gai Chậu
2 Trước
Trên
8
Diện Nguyệt
Gai Chậu
3 trước
dưới
Gai Chậu9Sau Dưới
Ụ 10
Ngồi
Hố Ổ
4 Cối
Mào
5 Bịt
Củ6Mu
Mào10
Chậu
Hố 11
Chậu
Gai Chậu12
Trước Trên
13Cung
Đường
14 Dưới
Gai Chậu Trước
Gò Chậu
15 Mu
Mào16
Lược
Củ17Mu
18Mu
Diện
Lồi Củ1 Chậu
Gai Chậu2Sau Trên
Diện3 Nhĩ
Gai Chậu4Sau Dưới
5
Khuyết Ngồi
Lớn
Gai 6Ngồi
Khuyết 7Ngồi Bé
Ụ Ngồi
8
Ngành Xương
Ngồi
9
Ngành Trên2 Xương Mu
Ngành Dưới3 Xương Mu
Rãnh
1 Bịt
11 Lớn
Mấu chuyển
Hố Chỏm
1 Xương Đùi
Chỏm Xương
Đùi
2
Cổ Xương
3 Đùi
12
Cựa
Củ Vuông
4
Mấu Chuyển
Bé
5
Hố Gian
13Lồi Cầu
Thân Xương
Đùi
6
7
Bề Mặt Vùng
Kheo
Mỏm Trên Lồi
14 Cầu Ngoài
Củ Cơ8Khép
Mỏm Trên Lồi
9 Cầu Trong
Lồi Cầu
15Ngoài
10Trong
Lồi Cầu
6
Chỏm Xương
Đùi
Mấu Chuyển
1
Lớn
7
Đường Gian
Mấu
Thân 2
Xương
Đùi
Mấu Chuyển
Bé
8
Diện 3Bánh
Chè
Củ Cơ9Khép
Mỏm Trên Lồi
10Cầu
Trong
Lồi Cầu
11Trong
Mỏm Trên
4 Lồi Cầu
Ngoài
Lồi Cầu5 Ngoài
1 trong
Lồi cầu
Lồi cầu
4 ngoài
Lồi củ5 chày
Mặt 2trong
6
Bờ trước
Mắt cá3 trong
7 dưới
Diện khớp
Vùng gian
1 lồi cầu
sau
Đường4cơ dép
2 cốt
Bờ gian
Lỗ nuôi5 xương
Khuyết
7 mác
Diện khớp
3 ngoài
Rãnh cho
6 các cơ
chày sau và gấp
các ngón dài
Vùng gian
8 lồi cầu
trước
Diện khớp7trên ngoài
Củ gian lồi1 cầu trong
Diện khớp2trên trong
Vùng gian3lồi cầu sau
Củ Gian lồi6 cầu ngoài
Đường4cơ dép
Khuyết
5 Mác
Khuyết mác nằm phía ngoài của xương
Xương
1 gót
Xương
7 sên
2 hộp
Xương
Xương
8 ghe
Lồi củ của xương đốt bàn
3
thứ năm
9
Xương chêm
giữa
Phần Nền xương
đốt bàn
4
chân ngón V
Xương chêm
10 trong
Xương chêm
5 ngoài
Nền xương 11
đốt xa ngón I
Chỏm xương6đốt bàn chân
ngón III
Thân xương đốt
12 gần ngón II
1. Động mạch chậu
chung
2. Động mạch chậu
ngoài
3. Động mạch chậu
trong
4. Động mạch mông
trên
5. Động mạch mông
dưới
6. Động mạch thẹn
trong
7. Động mạch bịt
7@. Bó mạch TK bịt
Cơ căng mạc
đùi
Cơ may
Cơ thẳng
đùi
Cơ Rộng
ngoài
Cơ rộng
trong
9 lưng
Cơ thắt
11 ngoài
ĐM-TM Chậu
ĐM-TM
12 Đùi
Cơ13
Lược
TK14
Hiển
Cơ khép
15 dài
Cơ16
thon
1
Cơ chậu
Cơ may2 đã cắt
3 mạc
Cơ căng
đùi
4 lưng
Cơ thắt
chậu
TK5Đùi
ĐM 6Mũ đùi
ngoài
ĐM Đùi
7 sâu
Cơ rộng
8 giữa
Cơ rộng
17 trong
Cơ rộng
9 ngoài
Cơ mông
9
nhỡ
Cơ mông
1 lớn
Cơ mông
10 bé
ĐM 2Mông
trên
Cơ bịt3trong
Cơ hình
11 lê
12 đôi
Cơ sinh
trên
Cơ sinh
4 đôi dưới
13
Cơ vuông
đùi
Cơ khép
5 lớn
TK14
Ngồi
Cơ thon
6
Cơ nhị
15đầu
đùi
Cơ bán
7 gân
Cơ 8bán
màng
TK Ngồi
5
Cơ 1khép
lớn
Cơ thon
2
TK Mác
6
chung
3
TK Chày
Đầu ngắn cơ7nhị
đầu
ĐM-TM
4 kheo
TK 14
Chày
13chung
TK Mác
ĐM gối
12 trên
ngoài
ĐM gối dưới
11
ngoài
ĐM gối
1 trên
trong
2 dưới
ĐM gối
trong
ĐM 3
kheo
ĐM chày
10 trước
4
Cơ kheo
Cơ chày
9 sau
ĐM chày
5 sau
ĐM 8mác
Cơ gấp
7 ngón
chân cái dài
Cơ gấp các ngón
6
chân dài
Cơ 1dép
Cơ Chày
6 trước
2 dài
Cơ mác
Cơ duỗi các ngón
5
chân dài
Cơ mác
3 ngắn
TK Mác
4 nông
TK Mác
1 chung
Đm chày
4 trước
3 sâu
TK Mác
TK Mác
2 nông
Cơ Gan
4 Chân
Cơ 1dép
Cơ Bụng Chân
3
(Bụng Trong)
Gân Cơ
2 Gan
Chân
ĐẦU MẶT CỔ
1 cửa
Hố răng
Lỗ khẩu
12cái lớn
Mảnh trong13xương
bướm
Xương14lá mía
Hố chân
15 bướm
Lỗ16
rách
Mỏm17trâm
3 sau
Gai mũi
Mảnh ngoài
xương
4
bướm
Lỗ bầu
5 dục
Lỗ6gai
Lỗ tai18ngoài
7 mạch
Ống động
cảnh
Mỏm19
chũm
Lỗ trâm
8 chũm
Lồi cầu
20chẩm
Hố tĩnh
9 mạch
cảnh
Lỗ21
lớn
Hố và ống
10 lồi cầu
Phần thẳng
6 xương
trán
Ụ mày
1
Lỗ trên2 ổ mắt
Xương chính
7
mũi
Xương
3 lệ
Xương8gò má
Mặt ổ mắt
4 xương
hàm trên
Gai mũi
9 trước
Mảnh thẳng đứng
5 vách mũi)
xương sàng(
Rãnh Chũm của
4
cơ nhị thân
Phần nền
1 xương
chẩm
Đường gáy
2 dưới
Rãnh ĐM
5 Chẩm
Ụ chẩm
6 ngoài
Đường 3
gáy trên
7 gà
Mào
Mảnh1sàng
Trần12
ổ mắt
Lổ ống tai
2 trong
8 xương
Phần nền
chẩm
Rãnh xoang
9 đá dưới
Rãnh xoang
10 đá trên
Ống TK11hạ thiệt
Lỗ TM3 cảnh
Lổ4lớn
5 trong
Mào Chẩm
6 trong
Ụ chẩm