Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

3.KHỐI LƯỢNG CHI TIET CUA XA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.91 KB, 19 trang )

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯNG CỬA XẢ
ĐƯỜNG KÍNH

CHIỀU DÀI

MM

MM

1A

12

2780

1B

12

2

HẠNG MỤC

SỐ THANH

TỔNG CHIỀU DÀIKL ĐƠN VỊ
M

KG/M

10



27,80

0,888

2560

14

35,84

0,888

12

2308

20

46,16

0,888

3

14

1120

16


17,92

1,208

4

14

1370

28

38,36

1,208

5

14

1880

4

7,52

1,208

6


14

2050

16

32,80

1,208

7

14

1750

4

7,00

1,208

8

14

1205

12


14,46

1,208

9

12

550

42

23,10

0,888

10

12

1550

4

6,20

0,888

11


12

250

8

2,00

0,888

12

12

850

12

10,20

0,888

%%UTÍNH CHO 1 CỬA XẢ:

#12

134,37 KG

#14


142,62 KG

TỔNG CỘNG:

276,99 KG

TỔNG CỘNG:

276,99 KG

10BÊ TÔNG ĐÁ 1x2 M200

6,03 M3

BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 1x2 M150

0,59 M3

CÁT PHỦ ĐẦU CỪ

0,59 M3

CỪ TRÀM
VÁN KHUÔN
CỌC VÁN THÉP
-PHẦN NGẬP TRONG ĐẤT
-PHẦN KHÔNG NGẬP


%%UTÍNH CHO 0 CỬA XẢ:

276,99 KG

147,00 CÂY
21,56 M2
164,00 M
137,00 M
27,00 M

ĐÀO ĐẤT

25,84 M3

ĐẮP ĐẤT

9,21 M3

TỔNG CỘNG:

0,00 KG

10
0,00 KG

BÊ TÔNG ĐÁ 1x2 M200

0,00 M3



BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 1x2 M150

0,00 M3

CÁT PHỦ ĐẦU CỪ

0,00 M3

CỪ TRÀM

0,00 CÂY

VÁN KHUÔN

0,00 M2

CỌC VÁN THÉP

0,00 M

-PHẦN NGẬP TRONG ĐẤT

0,00 M

-PHẦN KHÔNG NGẬP

0,00 M

ĐÀO ĐẤT


0,00 M3

ĐẮP ĐẤT

0,00 M3


TOÅNG KL
KG

GHI CHUÙ

24,69

10
31,83

10
40,99

10
21,65

10
46,34


10
9,08

10
39,62

10
8,46

10
17,47

10
20,51

10
5,51

10
1,78

10


9,06

10
0,00



KHỐI LƯNG 1 ĐẦU CỐNG
Ký hiệu

ỐNG RÃNH

Hạng mục

S cống
h
1B
1H
1L
2B2
2B2'
2B4

TƯỜNG ĐẦU

2B6
2L1
2L2

2L3
2L4
2H2
2H3
KHỐI LƯNG

V1
V2A
V cống chiếm chổ
BT đá 1x2 M200 tường đầu
Đá dăm đệm tường đầu
Ván khuôn tường đầu

3B1
3B2
3B3
3L1

TƯỜNG CÁNH

3L2
3L3
3L4


TƯỜNG CÁNH

3H1
3H2


KHỐI LƯNG

1H
V3 (tường cánh)
V4 (Chân khay)
BT đá 1x2 M200 tường cánh
Đá dăm đệm tường cánh
Ván khuôn tường cánh
5B1
5L1
5L1'
5L2
5L2'

SÂN CỐNG

5H1
6B1
1H
6L1

KHỐI LƯNG

6L1'
V5
V6
BT đá 1x2 M200 sân cống
Đá dăm đệm sân cống
Ván khuôn sân cống
BÊ TÔNG ĐÁ 1x2 M200

BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 1x2 M150
SÂN CỐNG

CÁT PHỦ ĐẦU CỪ
CỪ TRÀM
VÁN KHUÔN
CỌC VÁN THÉP
-PHẦN NGẬP TRONG ĐẤT
-PHẦN KHÔNG NGẬP
ĐÀO ĐẤT
ĐẮP ĐẤT


S MAậT BAẩNG
C.RONG ẹAỉO
C.DAỉI ẹAỉO
S ẹAỉO
C.CAO ẹAỉO T.BèNH


KHỐI LƯNG 1 ĐẦU CỐNG
Diễn giải

1B*1L*1H
(2B2*2L1+(2B2+2B4)*2L2)/2*2H2)
(2B2'+2B6)/2*S cống
V1+V2A+V2B-V cống chiếm chổ
1B*1L*h
(1B+1L)*2*1H+(2L1+2L2)*0.5*2H3-S cống+(2B2*2+2B4)/2*2H3*2+5L1*(3H1+3H2)-S cống


`


((2L3+3L2)*0.5*2H2+(2L3+3L1)*0.5*(3H1+5H1+h))*0.5*3B1*2
((3L3+3L4)/2*3B1)*1H*2
V3 (töôøng caùnh)+V4 (Chaân khay)
((3L3+3L4)/2*3B1)*h*2
(3B2+3L4+3B3)*1H*2+(3H1+5H1+h+2H2)*0.5*3B3*4+(3H1+5H1+h)*(2L3+3L1)*0.5*2

(5L1+6L1)*0.5*(5B1+6B1)*5H1
(5L2'+6L1')*0.5*6B1*(1H+h)
V6+V5
(5L1'+5L2')*0.5*5B1*h+(5L2'+6L1')*0.5*6B1*h
6L1*(1H+h+5H1)+5L2*(1H)


5,8725
3,05
4,8
14,64
1,765


Ñôn vò

Khoái löôïng

m2

0,72


m

0,10

m

1,00

m

0,60

m

2,46

m

0,30

m

0,38

m

0,40

m


0,61

m

1,56

m

2,26

m

0,30

m

0,35

m

1,48

m

1,52

m3

1,48


m3

1,52

m3

0,36

m3

2,64

m3

0,25

m2

8,17

m

1,25

m

1,30

m


1,37

m

0,45

m

0,65

m

0,75

m

0,65


m

0,25

m

0,83

m


0,60

m3

1,18

m3

1,05

m3

2,23

m3

0,18

m2

10,31

m

0,75

m

0,96


m

0,76

m

1,64

m

1,44

m

0,30

m

0,50

m

0,60

m

2,10

m


1,90

m3

0,57

m3

0,58

m3

1,16

m3

0,17

m2

3,08

M3

6,03

M3

0,59


M3

0,59

CAÂY
M2

147
21,56

M

164

M

137

M

27

M3

25,84

M3

9,21



M2
M
M
M2


1/ Chiều dài lò xo :

 h 
L  n.D.p . 1  

 pD 

2

n=

15

số bước xoắn

27777,36

D=

80 mm

đường kính xoắn


29723,46

h=

200 mm

L=

4.817,91 mm

khoảng cách bước xoắn
chiều dài lò xo

68504,536
250860,25

2/ Khối lượng 1 sợi thép :
D (mm)
6

L (m)

7850
Khối lượng (kg)
1,07

4,8179073

10,694


3/ Diện tích và chu vi hình ellipse :
a) Diện tích :

pab

b) Chu vi (perimete) :

a=

4,5 m

b=

8,5 m

A=

120,17

m

P=

42,73

m

bán kính 1 cạnh của hình ellipse
bán kính cạnh còn lại của hình ellipse
2


diện tích hình ellipse
chu vi hình ellipse

4/ Hình nón :

l

S xq

1
p .R 2 .h
3
 p . R .l

h

V 

R


l

S xq

1
p .R 2 .h
3
 p . R .l


h

V 

R=

6,6 m

bán kính cạnh đáy của hình nón

h=

2,6 m

chiều cao hình nón

l=

7,09 m
118,60

V=
Sxq=

147,08

R

chiều dài đường sinh của hình nón


m

3

thể tích hình nón

m

2

diện tích xung quanh của hình nón

5/ Hình nón cụt :

V 

p .h
3



. R 2  R .r  r 2



r

S xq  p l R  r 
1m


bán kính mặt trên của hình nón cụt

R=

6,75 m

bán kính mặt đáy của hình nón cụt

h=

4,49 m

chiều cao hình nón cụt

l=

7,30 m

chiều dài đường sinh của hình nón cụt

V=

250,67

m

3

thể tích hình nón cụt


Sxq=

177,62

m

2

diện tích xung quanh hình nón cụt
44,405793

6/ Thể tích tứ nón (1/4 hình nón cụt) :

V



1
h G 1  G 1 .G 2  G 2
3

r=

1m

h=

4,71 m




bán kính mặt trên tứ nón (hình tròn)
chiều cao hình nón cụt

n1=

1/

1

độ dốc của taluy đất đắp trước mố

n2=

1/

2

độ dốc của taluy đất đắp đường đầu cầu

G1=

3,14 m

2

diện tích phần mặt trên tứ nón (hình tròn)

G2=


186,92 m

2

diện tích phần mặt dưới tứ nón (hình ellipse)

3

thể tích tứ nón (1/4 hình nón cụt)

V=

84,11

m

h

l

r=

R


7/ Thể tích hình chóp cụt (để tính khối lượng đào đắp) :

V




1
h G 1  G 1 .G 2  G 2
3

h=

3m



chiều cao hình chóp cụt

a=

10

chiều rộng tiết diện mặt đáy

b=

7,5

chiều dài tiết diện mặt đáy

n=

1/


1

độ dốc của taluy đất đắp/đào

G1=

75,00 m

2

diện tích phần mặt trên tứ nón (hình tròn)

G2=

216,00 m

2

diện tích phần mặt dưới tứ nón (hình ellipse)

3

thể tích hình chóp cụt

418,28

V=

m


8/ Thể tích hố đào hình chữ nhật :

1
h.a.b  a  c 
. b  d  c.d
6

V
h=

4,9 m

chiều sâu hố đào

1,5

độ dốc của taluy hố đào

a=

14 m

chiều dài của mặt đáy hố đào

b=

14 m

chiều rộng của mặt đáy hố đào


c=

29 m

chiều dài của mặt trên hố đào

d=

29 m

n=

1/

2.356,90 m

V=

d

b
a
c

chiều rộng của mặt trên hố đào
3

9/ Số lượng giếng cát

s


d2 3
4

Số lượng 
d=

Số lượng =

S
 1.02
2 s

1,6 m

khoảng cách giữa 2 giếng cát bố trí hình tam giác

717 m

2

tổng diện tích mặt bằng xử lý giếng cát

1,11 m

2

diện tích 1 tam giác nhỏ

S=

s=

d

330

cái


17356,3

74857,12

l
R


l
R

r

h

l

R


b

a
c



×