Mẫu in D1240
Trường Đại học Xây dựng
Phòng Đào tạo
BẢNG ĐIỂM
Học Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn học/Nhóm: Kết cấu bê tông cốt thép (040212) - 59CB2
14/03/2017
Ngày thi:
STT
Mã SV
1
3069659
Đào Tuấn
2
532358
3
Phòng thi
Họ và Tên
Số tín chỉ: 3
308H1
Lớp Q.Lý
ĐQT
ĐKT
Anh
59KG2
5
3
Đặng Tuấn
Anh
58CD2
8.5
7
768157
Lê Tuấn
Anh
57TL2
v
v
4
199259
Nguyễn Thế
Anh
59CB2
7
5.5
5
3636159
Nguyễn Tuấn
Anh
59CB2
6.5
5
6
244559
Đào Ngọc
ánh
59CB2
6.5
5
7
567359
Lê Văn
Bính
59CB2
6
3.5
8
351655
Đỗ Khoa
Chỉnh
55XD4
v
v
9
400059
Lê Văn
Chuyển
59CB2
8
6
10
222659
Nguyễn Thành
Công
59CB2
7
5
11
270957
Đỗ Kim
Cương
57XD4
v
v
12
555459
Trần Quang
Cường
59CB2
5
3
13
505556
Trương Duy
Dũng
56TL1
5
2
14
141959
Đỗ
Đại
59CB2
8
6
15
1144656
Đỗ Thành
Đạt
56XD4
5
3
16
3619359
Lê Sỹ
Đạt
59CB1
5
3
17
259057
Nguyễn Thành
Đạt
57TL2
7
5.5
18
3602259
Hồ Sỹ
Đồng
59CB2
8.5
6.5
19
338159
Dương Huỳnh
Đức
59CB2
9
7
20
715159
Hak
Hai
59KG1
7
5
21
504459
Đặng Văn
Hậu
59CB2
7
5
22
3636959
Đặng Tiến
Hiệp
59CD2
5
3
23
193459
Nguyễn Trọng
Hiếu
59CB2
8.5
7
24
481959
Nguyễn Sinh
Hoàng
59CB2
5
3
25
555159
Đào Bá
Hoạt
59CB2
7
5.5
26
3601659
Lê Hải
Huy
59KG2
5
3
27
3623559
Nguyễn Kim
Hưng
59CB2
5
3
28
41059
Nguyễn Thu
Hương
59CB2
7
5
29
471959
Hoàng Văn
Linh
59CB2
5
2
30
1663855
Quách Văn
Mạnh
55XD2
v
v
31
884554
Nguyễn Xuân
Nam
54CG2
v
v
32
540658
Đậu Cường
Pháp
58CD2
9
8.5
Trang 1
Ghi chú
33
419457
Vũ Đình
Phóng
57XD8
v
v
34
715759
Srour
Sophai
59CB2
9
8.5
35
478459
Đồng Văn
Sơn
59CB2
9
9
36
3036659
Nguyễn Xuân
Thắng
59CB2
7
5
37
3039659
Trần Đức
Tính
59CB2
8
6
38
278657
Nguyễn Quốc
Trung
57CD3
7
5
39
288559
Nguyễn Thị
Tuyến
59CB2
7
5
40
954056
Nguyễn Đăng
Vũ
56TL2
v
v
Ghi chú :
- Điểm quá trình (ĐQT)
- Điểm kết thúc (ĐKT)
Giảng viên đánh giá
Trưởng bộ môn
(Tính theo thang điểm 10, làm tròn đến 0.1)
(Ký và ghi rõ họ tên)
(Ký và ghi rõ họ tên)
Ngày 20 Tháng 03 Năm 2017