ENGLISH 9 - UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE
LESSON 1: GETTING STARTED
tense (adj): căng thẳng
take a break (v): nghỉ ngơi
stay up late (v): thức khuya
book (v): đặt trước
stress sb out (v): làm cho ai lo lắng, căng
left out (adj.): bị bỏ rơi
thẳng
confident (adj.): tự tin
disappoint (v): làm ai thất vọng
depressed (adj.): thất vọng, buồn phiền, suy nhược
medicine (n): y khoa, y học
frustrated (adj.): nản chí, tuyệt vọng
graduate (v): tốt nghiệp
delighted (adj.): vui mừng
medical degree (n): bằng y khoa
stressed (adj.): căng thẳng
put yourself in someone’s shoes / position
empathize with sb (v) /ˈem.pə.θaɪz/ : đồng cảm với ai
(idm): đặt mình vào vị trí của ai đó
encourage (v): khuyến khích, động viên
doubt (v): nghi ngờ/ không nghĩ là
assure (v): bảo đảm
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
adolescence (n) /ˌæd.əˈles.əns/:
support (v): hỗ trợ
adulthood (n) /ˈæd.ʌlt.hʊd/:
guidance (n): sự hướng dẫn
brain (n): bộ não
make (a/an)… decision(s): đưa ra quyết định
self-control (adj): tụ kiểm soát
overcome (v): vượt qua
physical change (n): thay đổi về thể chất
expectation (n): sự mong đợi
experience (v): trải qua
make fun of sb: cười nhạo ai
emotional change (n): thay đổi về tình cảm
embarrassed (adj): lúng túng, bối rối
… as well. = also
assignment (n): bài tập được giao
responsibility (n): trách nhiệm
fair (adj): công bằng
opinion (n): quan điểm
break … into…: chia… thành…
especially (adv): đặc biệt
focus on (v): tập trung
deal with (v): xử lý
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
at least (idm): ít nhất
Support service: dịch vụ hỗ trợ
have no idea: don’t know
LESSON 4: COMMUNICATION
social skills: kĩ năng giao tiếp
cooperate with (v): hợp tác với
resolve (v): solve
cognitive skills: kĩ năng nhận thức
emotion control skills: kĩ năng kiểm soát cảm communication skills: kĩ năng giao tiếp
xúc
manage budgets: quản lý ngân sách
self-care skills: kĩ năng tự chăm sóc
emergency (n): sự khẩn cấp
cope with (v): giải quyết
boundary (n): giới hạn, biên giới
organizational skills: kĩ năng tổ chức
risk taking: mạo hiểm
work out (v): tìm ra
concentrate (v): tập trung
category (n): loại, kiểu
self-disciplined (adj): tính kĩ luật
LESSON 5: SKILS 1
helpline (n): đường dây
suffer from (v): chịu đựng, bị
toll-free (adj): miễn phí
violence (n): bạo lực
counsel (v): tư vấn
trafficking (n): buôn người
receive (v): nhận được
sexual abuse: lạm dụng tình dục
promote (v): phát huy
nationwide (adj): khắp cả nước
per cent: %
participation (n): sự tham gia
mostly (adv): hầu hết
operation (n): sự vận hành
question (v): đặt câu hỏi
involve (v): thu hút tâm trí của
relationship (n): mối quan hệ
peer communicator: người giao tiếp cùng trang lứa
physical (adj): thể chất
decision maker: người đưa ra quyết định
mental (adj): tinh thần
aim to (v): nhằm mục tiêu
moreover (adv): ngoài ra, hơn nữa
create (v): tạo ra
case (n): trường hợp
favourable condition: điều kiện thích hợp
missing : thất lạc
develop (v): phát triển
abandoned (adj): bị bỏ rơi
dial (v): gọi số
dilemma (n) /di'lemə/: vấn đề nan giải
LESSON 6: SKILLS 2
interview (v) / 'ɪntə(r)vjuː/: phỏng vấn
a piece of advice: một lời khuyên
advice columnist (n): người chuyên mục tư
perhaps (adv): có lẽ
vấn
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
informed (adj.): rõ tình hình
landline (n): đường dây điện thoại cố định
area code (n): mã vùng