Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Trac nghiem luong giac lop 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.44 KB, 4 trang )

BTTN LƯỢNG GIÁC- P3
Câu 1: Cho hàm số: y cos x  1  2 x , TXĐ của hàm số là:
A. 1;
B. (1;)
C. ( ;1)
2 sin x  3
Câu 2: Cho hàm số: y 
, TXĐ của hàm số là:
tan x  1

Cô Nhung
D. R








A. D  R \   k , k   B. D  R \ 1 C. D  R \   k , k   D. D  R \   k ,  k , k  
2
4
2
4








Câu 3: Cho hàm số: y 2 sin 1  x 2  3 cos x , TXĐ của hàm số là:
A. 1;

B. ( ;1)

C.   1;1

D. R

3 cos x
, TXĐ của hàm số là:
2 sin x  1

 1


 5

 k 2 ;  k 2 , k  
A. D  R \  
B. D  R \   k 2 , k  
C. D=R
D. D  R \ 
6
 2
6

 6


Câu 5: Cho hàm số: y 2 cos x  3 , GTNN của hàm số là:A. 1
B. 2
C. 3
D. 5
Câu 6: Cho hàm số: y 3  5 sin x , GTLN của hàm số là:A. 2
B. 4
C. 6
D. 8

Câu 7: Cho phương trình: sin( 2 x  )  1 0 , nghiệm của pt là:
6




A. x   k , k  
B. x   k , k  
C. x   k , k  
D. x   k , k  
4
2
6
6
Câu 8: Cho phương trình: 2 cos 2 x  2 0 , nghiệm của pt là:

3
3

 k 2 , k  
A. x   k , k  

B. x 
C. x   k , k  
D. x   k , k  
4
8
8
6
Câu 9: Cho phương trình: 2 sin 2 x  sin x 0 , pt có 1 họ nghiệm là:

1
A. x   k , k  
B. x k , k  
C. x   k , k  
D. x   k 2 , k  
4
4
Câu 10: Cho phương trình: sin 2 x  2 cos x 0 , nghiệm của pt là:

3


 k 2 , k  
A. x   k , k  
B. x 
C. x   k , k  
D. x   k , k  
8
4
2
6

Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình sin 3x  m có nghiệm?
A. m  1 hoặc m  1.
B. 1  m  1.
C. 1 �m �1.
D. m  1.
Câu 4: Cho hàm số: y 

x
Câu 12: Phương trình 3cos  m  0 vô nghiệm khi
2
A. m  1 hoặc m  1. B. m  3 hoặc m  3.

C. m  1.

D. 1 �m �1.
��

0;
Câu 12: Cho phương trình: 2 cos 2 x  1 0 , số nghiệm của pt thuộc khoảng �
Câu 13: Cho phương trình: 2 sin 3 x 
 2 

3 


A.  ;
3

�là:
� 2�

3 0 , nghiệm của pt thuộc khoảng  0;   là:

 2 7 8 
;
; 
9 9 9 9 


B.  ;

C. Đáp số khác

A. 1 B. 2

C. 3

D. 4

 2 3 5 
; ; 
6 6 6 


D.  ;
6


)  3 0 , nghiệm của pt là:
4


3


 k 2 , k  
 k ,k  
A. x   k , k  
B. x 
C. x 
D. Đáp số khác
14
4
24
2
Câu 15: Cho phương trình: tan x  cot 2 x 0 , nghiệm của pt là:


A. x   k , k  
B. x   k 2 , k  
C. Vô nghiệm
D. Đáp số khác
2
4
Câu 14: Cho phương trình: tan(2 x 

1


BTTN LƯỢNG GIÁC- P3
Câu 16: Cho phương trình: 2 sin 3 x 1 , nghiệm của pt là:




A. x k , k  
B. x k , k  
C. x k , k  
2
3
4
Câu 17: Chọn khẳng định đúng

Cô Nhung

2

D. Đáp số khác


B. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì .
2
y

cot
x

D. Hàm số
tuần hoàn với chu kì .

A.Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì  .

C. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chu kì 2 .

Câu 18: Cho phương trình: cos 2 x 2 cos x  1 , nghiệm của pt là:



A. x   k ; x k 2 , k  
B. x k , k  
C. x   k , k  
2
2
2
Câu 19: Cho phương trình: cos 2 x  sin x  1 0 , nghiệm của pt là:


A. x   k ; x k 2 , k  
B. x   k , k  
2
3


5
 k 2 , k  
C. x   k , k  
D. x   k 2 ; x k ; x 
6
6
6
�
2�
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  2cos �x  �là
3



A. 2. B. 3.



C. 1.


6

D. Vô ngiệm

D. 1.

Câu 21: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2sin(x  )  3
A. ymax  5; ymin  1

B. ymax  5; ymin  1

C. ymax  3; ymin  1

Câu 22: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3sin x – 3 = 0
B. 2 cos 2 x  cos x  1  0

C. 2sinx + 3 = 0

D. ymax  3; ymin  1
D. tanx + 2 = 0


Câu 23: Nghiệm của phương trình tan(2 x  150 )  1 , với 900  x  900 là
A. x  600 , x  300
B. x  300
C. x  600
D. x  300
1  cosx

cosx
D. R  k 2 , k �Z }

Câu 24: Tập xác định của hàm số y 

A. �\{}
B. �\{} C. �\{}
Câu 25: Đồ thị hàm số y =cosx, y = sinx là đường:
A. Đường thẳng
B. Cong kín
C. Parabol
�2x  �
Câu 26: Phương trình: sin �  � 0 (với k ��) có nghiệm là :
�3 3 �
A.

x

 k 3

2
2


B. x 

2 k 3

3
2

C.

x


 k
3


2

D. Hình sin

D. x  k

Câu 27: Nghiệm x   k 2 , k �� là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. cos x  0

B. cos x  1
C. sin x  1
x
0

Câu 28: Nghiệm của phương trình cot(  10 )   3 (với k ��) là
4
A. x  2000  k 7200 B. x  200  k 3600
C. x  1600  k 7200
Câu 29: Nghiệm của phương trình
A. x 

 k

9 9

B. x 

D. sin x  1

D. x  2000  k 3600

3 tan 3 x  3  0 (với k ��) là

 k

9 3

Câu 30: Nghiệm của phương trình cos


3

C. x  


k
3

D.

x

 k

3 9

x
 cos 2 (với k ��) là
3

2


BTTN LƯỢNG GIÁC- P3
A. x  � 2  k
B. x  3 2  k 6
C. x  �3 2  k 6
Câu 31: Phương trình : 2 sin x  m  0 vô nghiệm khi m là:
A. m  1
B. m <-2 hoặc m >2
C. m  1
Câu 32: Nghiệm của phương trình 2 cos 2 x  sin x  1  0 (với k ��) là


A. x    k 2

B. x   k 2
C. x  k
2
2

Cô Nhung
D. x  � 2  k 4
D. 2 �m �2
D. x  k 2

Câu 33: Phương trình sin x  cos x  2 sin 5x (với k ��) có nghiệm là:

 

π
π π
π

 

k ,
k
k , k
A.
B.  k ,  k
C.
4
2 6
3
12

2 24
3
16
2 8
3

D.

Câu 34: Nghiệm của phương trình 2 cos 2 x  3cos x  1  0 (với k ��) là
C. x     k 2

B. x  k 2 , x  �  k 2
3

A. x  k 2

D.

3



� �
Câu 35: Số nghiệm của phương trình 2 cos 2 x  1 0 thuộc khoảng �0; 2 �là




x



 

k , k
18
2 9
3

 k 2
3

A. 1. B. 2.

C. 3.

D. 4.

Câu 36: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4sinx  3cosx +1 lần lượt là::
A. ymax  5; ymin  5
B. ymax  4; ymin  6
C. ymax  6; ymin  4
D. ymax  6; ymin  4
Câu 37: Chọn phát biểu sai
A. Hàm số y  sin x , y  cosx , y  t anx , y  cotx là hàm số lẻ
B. Hàm số y  sin x , y  cosx tuần hoàn với chu kì 2
C. Hàm số y  t anx , y  cotx tuần hoàn với chu kì 
y  cosx
 1;1
D. Hàm số y  sin x ,
có tập giá trị là

Câu 38: Phương trình :
A.

� � 1
sin �
3x- � 
� 6� 2

3.sin 3x  cos 3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây :
B.

� � 
sin �
3x  � 
6� 6


C.

� � 1
sin �
3x  �
6� 2



Câu 39: Tập xác định của hàm số y  tan(2 x  ) là
6
A. �\{   k , k �Z}
12


 k
� C.
B. R\ �
, k �Z�
}
� 
�\{}
6 2


Câu 42: Chọn phát biểu sai
A. Hàm số

y  cosx

nghịch biến trên đoạn

 �

;

�2 �
�B.

D.

� � 1
sin �
3x  � 

6� 2


D. �\{   k , k �Z }
12 2

Hàm số

�  �
 ; �

�2 2�

y  tan x

đồng biến trên khoảng
��
0; �
y  cotx
y

sin
x

0;  

2�

C. Hàm số
đồng biến trên khoảng

D. Hàm số
đồng biến trên đoạn
Câu 43: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin 3 x  3 lần lượt là
A. y min  4; y max  3.
B. y min  3; y max  2. C. y min  2; y max  3.
D. y min  3; y max  4.
Câu 44: Chọn khẳng định sai
��
A.Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng �0; �. B. Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng   ; 2  .
� 2�
� 5 �
C. Hàm số y  tan x đồng biến trên khoảng �2 ; 2 �. D. Hàm số y  cot x đồng biến trên khoảng


0
Câu 45: Phương trình sin x  sin10 có nghiệm là

A.



x  100  k1800
x  100  k 3600
, k �. B. �
, k �.

0
0
x  10  k 360
x  100  k1800





x  100  k 3600
, k �.
C. �
x  1700  k 3600


D.

  ;0  .


x  100  k1800
, k �.

x  1700  k1800


3


BTTN LƯỢNG GIÁC- P3
Câu 46: Cho phương trình 2 sin 3 x  3 0 , nghiệm của phương trình thuộc khoảng  0;   là
� 2 �
� 2 7 8 �
� 8 �
� 2 3 5 �

; �. C. � ; �.
A. � ; �.
B. � ; ;
D. � ; ; ; �.
�9 9 9 9
�6 6 6 6
�3 3
�9 9

Cô Nhung

TỰ LUẬN
Câu 1.Tìm tập xác định của hàm số sau:
a. y 

� �
tan �x  �
� 4�
b. y 
s inx

1
3 cot 2 x  1

c.

y

2 x  s inx
tan 3 x  1


Câu 3. Giải các phương trình sau:
1. cos 2 x  2 cos x  3  0
2.
2 sin x  cos 2 x sin 2 x
3.



7.

2
8. sin x  ( 1  3 ) sin x  3 0



4. 8 cos 2 x 5 cos x  3
5. 2 sin 2 x  3  2 sin x  3 0
6.





2 sin(2 x  60 0 )  2 sin x  30 0  2 cos 2 x  60 0 9.






3 sin x  cos x  1

10.

cos 2 x  3 sin 2 x  1 0
5 sin x  2 3 sin 2 x

3 cos 2 x  sin 2 x  2

4



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×