Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÁP LÝ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.22 KB, 3 trang )

TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHÁP LÝ

I. ‘DAMAGE’ và ‘DAMAGES’:
� DAMAGE (harm caused to somebody / something) nghĩa là THIỆT HẠI, TỔN
THẤT
Từ đồng nghĩa: loss, injury
Ví dụ: The earthquake caused widespread damage to property. (Trận động đất đã gây
thiệt hại lớn về tài sản.)
� DAMAGES (money claimed by, or ordered to be paid to, a person as
compensation for loss or injury) nghĩa là (KHOẢN) TIỀN BỒI THƯỜNG
Từ đồng nghĩa: compensation
Ví dụ: They claim $5 million in damages. (Họ yêu cầu 5 triệu đô la tiền bồi thường.)
� Lưu ý: Như vậy, ‘DAMAGES’ không phải là dạng số nhiều của ‘DAMAGE’ đâu
các bạn nhé!
II. 'TO TRY'.
Hẳn là các bạn đều đã biết hai nghĩa thông thường của động từ này:
1 CỐ GẮNG (to make an attempt or effort to do or get something)
Cách dùng: try to do something
Ví dụ: I try to open the window. (Tôi cố gắng mở cửa sổ.)
2 THỬ (to use, do or test something in order to see if it is good, suitable, etc.)
Cách dùng: try something / doing something
Ví dụ: I try using a different chair. (Tôi thử sử dụng một cái ghế khác.)
Tuy nhiên, trong tiếng Anh pháp lý, động từ này còn có một nghĩa khác nữa. Đó chính
là:
3 XÉT XỬ (to examine evidence in court and decide whether somebody is innocent
or guilty)
Ví dụ: They are tried for murder. (Họ bị xét xử tội giết người.)
Các bạn ơi, mình cùng ghi chú lại nhé!
III. Về CONTRACT
1. NEGOTIATE (đàm phán)
Ví dụ: She used her expertise to successfully negotiate the contract.


2 DRAFT, DRAW UP, PREPARE (soạn thảo)
Ví dụ: My solicitor has been drawing up a contract for two days.
3 CONCLUDE, ENTER INTO, SIGN (giao kết, ký kết)


Ví dụ: Don’t sign any contract without understanding its terms.
4 CARRY OUT, PERFORM, EXECUTE, FULFILL (thực hiện)
Ví dụ: The parties must perform the contract in good faith.
5 BREACH, BREAK, VIOLATE (vi phạm)
Ví dụ: They could take legal action against you if you break the contract.
6 END, REPUDIATE, RESCIND, TERMINATE (chấm dứt)
Ví dụ: Either party can terminate the contract by giving 45 days notice.
IV. 'I.E.' VÀ 'E.G.'
Các bạn biết không, trong các văn bản pháp lý, đôi lúc chúng ta sẽ gặp phải hai từ viết
tắt có nguồn gốc từ tiếng La tinh, đó là 'i.e.' và 'e.g.' Các bạn đã biết ý nghĩa của chúng
chưa nhỉ?
� i.e. (id est = in other words) nghĩa là 'đó là', 'tức là', 'nghĩa là', 'nói cách khác'.
Ví dụ: The price must be more realistic (i.e., lower). (Giá cả phải thực tế hơn, tức là
thấp hơn.)
� e.g. (exempli gratia = for example) nghĩa là 'ví dụ như'.
Ví dụ: You should eat more food that contains a lot of fiber (e.g., fruit, vegetables and
bread). (Bạn nên ăn thêm thực phẩm chứa nhiều chất xơ, ví dụ như trái cây, rau và
bánh mì.)
V. ‘TORTE’ và ‘TORT’:
� TORTE (a large cake filled with a mixture of cream, chocolate, fruit, etc.) nghĩa là
(một loại) BÁNH KEM
Ví dụ: My friends prepared a torte in my birthday. (Đám bạn đã chuẩn bị một cái bánh
kem vào ngày sinh nhật của tôi.)
� TORT (something wrong that somebody does to somebody else that is not
criminal, but that can lead to action in a civil court) nghĩa là HÀNH VI GÂY THIỆT

HẠI NGOÀI HỢP ĐỒNG
Ví dụ: Anyone who helps another commit a tort shall also bear liability. (Bất kỳ ai
giúp người khác thực hiện hành vi gây thiệt hại ngoài hợp đồng cũng phải chịu trách
nhiệm.)
� LƯU Ý: Hai từ này viết gần giống nhau nên dễ gây nhầm lẫn. Các bạn cẩn thận
khi sử dụng nhé: ‘torte’ là một loại bánh kem còn ‘tort’ là một thuật ngữ pháp lý đó
nha.
� MẸO NHỎ: Sau đây là một câu có cả ‘torte’ và ‘tort’ để các bạn có thể phân biệt
hai từ này:


Maybe eating someone else’s torte (without permission) can be considered a tort. (Ăn
bánh của người khác mà không xin phép có thể là hành vi gây thiệt hại ngoài hợp
đồng.)
VI. WILL
Xa tận chân trời mà gần ngay trước mắt, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý
nghĩa của danh từ ‘WILL’ (thay vì trợ động từ ‘WILL’ mà các bạn hẳn đã rất quen
thuộc).
Điều thú vị là cả ba nghĩa của danh từ ‘WILL’ đều ít nhiều liên quan đến tiếng Anh
pháp lý nhé:
1 Ý CHÍ (the ability to control your thoughts and actions in order to achieve what
you want to do; a feeling of strong determination to do something that you want to do)
Ví dụ: From an early age she had a very strong will. (Từ thuở nhỏ, cô ấy đã có ý chí
mạnh mẽ.)
2 MONG MUỐN (what somebody wants to happen in a particular situation)
Ví dụ: They govern according to the will of the people. (Họ quản lý theo mong muốn
của người dân.)
3 DI CHÚC (a legal document that says what is to happen to somebody’s money
and property after they die)
Ví dụ: My father left me the house in his will. (Trong di chúc, bố tôi để lại cho tôi căn

nhà.)
Đôi khi bạn cảm thấy việc học tiếng Anh "hơi" khó? Đừng lo nhé, bởi vì “nơi nào có ý
chí, nơi đó có con đường” (Where there’s a will, there’s a way).



×