Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

từ vựng tiếng hàn phụ tùng máy may xlsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (696.28 KB, 15 trang )

Nước Tẩy Sifa 미싱청소약
Thuyền Máy 380 미싱복집
Ổ 1 KIM LỚN 6-7 JINZEN 미싱가마

Búa Nhựa
Bulong
Bút Kẻ Tôn

KIM DPX17 #16 TNC 바늘

Cầu Chì

KIM DPX17 #19 TNC바늘

Cầu Dao Điện

KIM DPX17 #21 TNC바늘

Cấu Trúc Tài Chính

KIM DPX17 #22 TNC바늘

Chập Điện

DẦU CHỈ 168 실기름
Kim DP x 17 # 23 TNC 바늘
Ruột Viết Bạc 시루시펜

Chất Liệu

Dây điện máy cắt 미싱전기선



Hạ Giá

DẦU CHỈ 168 실기름

Sở Tài Nguyên

Axit Hàn Chì 아셋톤
Axit Hàn Chì 아셋톤
Bàn Lừa Máy Viền 380 침판
Bàn Lừa Nhựa플라스틱침판
Bàn Lừa Ráp 380bl 침판
Bàn Lừa Sắt 철침판
Bàn Ủi아이롱
Bảo Vệ Kim바늘보관
Bass Bướm (bass So 7) 토대
Bass Cử Máy 2 Kim 토대

Sử Lý Nước Thải
Chất Hóa Học
Vốn
Mẫu Gốc
Máy Nén
Bộ Mặt Nguyệt Dao I45~56
Mặt Khung Định Hình A14
Cụm Ổ E12~28
Sừng Trâu E8
Chao E7

Tạm Ứng

Nâng Giá


Thuyền , Suốt
Bass Hàng Cử Viền 340 340 랍빠 토대
Nắp Chụp Ổ E6
Bass Hàng Cử Viền 380 380 랍빠 토대
Mặt Khung C1-28
Bass Chan Vit 380 토대
Trụ Kim
Bộ Cối Nút 뽄찌
Nút Dừng
Bộ Cối Nút 뽄찌
Nút Nhựa
Bộ Cự Li 이본침(침판,노루발)
Selenoid C2.3
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 1 Inch 3/16
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 1/4이본침(침판,노로발,) Bạc Đạn D2-9
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 1/8이본침(침판,노로발,) Chỉnh Gió L2.42
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 11/16이본침(침판,노로발,)Dây Hơi L2-7
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 13/16이본침(침판,노로발,)Thiết Bị
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 15/16이본침(침판,노로발,)Định Kỳ
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 3/16이본침(침판,노로발,)Máy Điện Tử
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 3/4이본침(침판,노로발,) Túi Đựng Rác
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 3/8이본침(침판,노로발,) Nước Lau Sàn
Bộ Cự Ly Máy 2 Kim 5/8이본침(침판,노로발,) Cọ
Bộ Đánh Suốt 보빙알
Nước Rửa Chén
Bộ Dao Cắt Chỉ 실커터자동
Nước Lau Kính

Bộ Gạt Gối 340
Thiết Bị +dụng Cụ Quản Lí
Bộ Lục Giác Đủ Cỡ
Cây Chống
Bố Mô Tơ 모터를
Nứt ,bể
Búa 500g 망지
Tấm Nhựa
Búa Cao Su 500g망지고무
Thư Mời


Búa Vuông 네모망지
Căm Xe Đạp 자전거 휠
Cần Gạt Chỉ 340
Cầu Chì Máy Điện Tử 전자 기계 퓨즈
Cây Chì Hàn
Cây Dùi Vải 원단구멍만들
Cây Kẹp Vải Tổ Cắt 재단실용집게
Cây Nhíp 족집게
Chai Đựng Dầu Máy Chai Đựng Keo 기름용병
Chai Đựng Dầu Máy Đầu Nhỏ기름용작은병
Chân Sắt Thường 보통철발
Chân Vịt Ráp 5.0(340)노루발
Chân Vịt Bước 340오꾸리
Chân Vịt Bằng 340 노루발
Chân Vịt Bằng 380 노루발
Chân Vịt Bằng Lò Xo 노루발
Chân Vịt Da Vàng 노루발
Chân Vịt Máy Điện Tử 노루발

Chân Vịt Máy Bọ 40mm 노루발
Chân Vịt Máy Bọ Nhỏ (30mm)노루발
Chân Vịt Máy Cắt 노루발
Chân Vịt Nhựa Trắng 16mm (lỗ ) 노루발
Chân Vịt Nhựa Trắng Không Ly 노루발

Ủy Ban
Sáp
Nâng Trợ Lực
Drap Giuong
Thuế Tài Nguyên Nước
Thực Phẩm
Túi Poly
Ấn Vào
Độ Dày
Độ Mỏng
Độ Nhạy
Đối Tượng
Đường Kính
Tiêu Chuẩn
Phát Hiện Kim Gãy
Dừng Băng Tải
Độ Nhạy
Duy Trì
Chỉ Số
Độ Mỏng
Đối Tượng
Ấn Vào
Nhìn



Chân Vịt Quay 3.0 (340) 노루발
Chân Vịt Quay 3.0 (380) 노루발
Chân Vịt Quay 3.5 (340) 노루발
Chân Vịt Quay 3.5 (380) 노루발
Chân Vịt Quay 4.0 (340) 노루발
Chân Vịt Quay 4.0 (380)노루발
Chân Vịt Quay 5.0 (340) 노루발
Chân Vịt Quay 5.0 (380) 노루발
Chân Vịt Quay Gân 3.5 ( 340 ) 노루발
Chân Vịt Quay Gân 4.0 (340) 노루발
Chân Vịt Ráp 3.0 (340)노루발 조립
Chân Vịt Ráp 3.0 (380) 노루발조립
Chân Vịt Ráp 3.5 (340 ) 노루발조립
Chân Vịt Ráp 3.5 (380) 노루발조립
Chân Vịt Ráp 4.0 (340 ) 노루발조립
Chân Vịt Ráp 4.0 (380) 노루발조립
Chân Vịt Ráp 5.0 (340) 노루발조립
Chân Vịt Ráp 5.0 (380) 노루발 조립
Chân Vịt Sắt 1 Bên 노루발
Chân Vịt Sắt Nhiễu 2ly노루발 2미리박기
Chân Vịt Viền3.0 380 노루발
Chân Vịt Viền 3.5 (380) 노루발
Chân Vịt Viền 380 노루발

Chế Độ
Cho Phép
Thiết Lập
Chức Năng Trở Lại
Bảng Điều Khiển

Lý Do
Bên Ngoài
Lúc Đó
Quá
Băng Tải
Chồng Chéo
Tiết Kiệm Điện
Giấy Ủy Quyền
Gạch
Gắn ,lắp Đặt Bóng Đèn
Găng Tay Cao Su
Gấp ,đặc Biệt
đặc biệt
thuế nhà thầu goyoung
아연
평직
Đạn Bắn Màu Trắng 22.3mm택충핀white
Đạn Bắn Trắng 50mm (tag Pins)택충핀white


Chân Vịt Viền 4.0 (380) 노루발
Đạn Đen 50mm택충핀black
Chân Vịt Viền 5.0 380노루발바이아스
Đạn Xỏ 5inch택핀
Chân Vịt Viền Gân 5.0 380 노루발바이아스파이핑
Đạn Xỏ Màu Trắng 130mm택핀
Chao Bọ 바택반달(일제)
Dao 8in Bằng 8in 재단기계8 인지
Chao Điện Tử H- 1407 (jappan) 전자 반달
Dao Cắt Dán Gỗ 재단기칼

Chao Điện Tử Loại Lớn Unicorm 전자 반달
Dao Cắt Chỉ Máy May Điện Tử 자동기실컷이칼
Chìa Khóa 15.21 열쇠
Dao Cắt Cố Định Máy Bọ 바택기칼
Chìa Khóa 8.10.11.12.14열쇠
Dao Di Động Máy Bọ바택기이동식칼
Cò Đơ Chỉ
Dao Cắt Mặt Trước 앞면이칼
Công Tắc Máy May 스위치
Dầu Chỉ 실기름
Cử Cây 랍빠나무
Dầu Chống Sét오일번개
Cử Máy 380 조기(랍빠)
Dầu Máy May 미싱기름
Cử Máy Bằng 조기
Dầu Thủy Lực 유압
Cục Đá Mày Kéo (đá Nhiễn)그라인딩지석
Dây Cước Chân Vịt 낚시 줄노루발
Cục Đánh Bóng 번쩍번쩍만들
Dây Curoa B110 벨트
Cục Điện Trở Máy Dò 전기저항
Dây Curoa B112벨트
Cục Lơ
Dây Curoa B61벨트
Cục Tích Điện Bàn Ủi 아이롱 전기부과
Dây Curoa B65벨트
Đá Mày Kéo 지석칼용
Dây Curoa B85벨트
Đạn Bắn Đen 50mm (tag Pins) 택충핀black
Dây Curoa K21벨트

Đạn Bắn Màu Đen 130mm택충핀black
Dây Curoa M34벨트
Đạn Bắn Màu Đen 130mm택충핀black
Dây Curoa M36벨트
Đạn Bắn Màu Trắng130mm 택충핀white
Dây Curoa M37벨트
Lò Xo Máy Cắt
Dây Curoa M38벨트


Lò Xo Trợ Lực Chân Vịt 340
Lò Xo Trợ Lực Chân Vịt 380
Long Đền
Lòng Ổ Chao Máy Cpt
Lục Giác 2.5mm
Lưỡi Cưa Lọng 날개
Lưỡi Cưa Sắt 쇠 톱날개
Lưỡi Dao Dưới (máy Vắt Sổ)오바록칼날
Lưỡi Dao Trên (máy Vắt Sổ)오바록칼날
Mang Cá Máy Cắt
Mặt Nguyệt B20 침판
Mặt Nguyệt B22 침판
Mặt Nguyệt B28 침판
Mặt Nguyệt Máy 380 침판
Mặt Nguyệt Máy 390침판
Mặt Nguyệt Máy Bọ 2cm (lổ Lớn)침판
Mặt Nguyệt Máy Ziczac침판
Mặt Nguyệt Ráp 380 침판조립
Mặt Nguyệt Viền 침판바이아스
Mặt Nguyệt Viền 380 (vuông) 네보침판

Mặt Sàn Máy 380 바닥기계
Mặt Sàng Máy Bọ 2.5cm (dày)바닥기계
Máy Cắt Nhiệt 열 절단 기계
Máy Đếm Số Lượng 계수기
Máy Khò 기계 토치
Máy Khoan Tay (box) 손을 드릴

Dây Curoa M40벨트
Dây Curoa M41 벨트
Dây Curoa M52 벨트
Dây Curoa M53 벨트
Dây Curoa M54 벨트
Dây Curoa M55 벨트
Dây Curoa M56 벨트
Dây Curoa M57 벨트
Dây Curoa Máy Điện Tử 5rt545 벨트
Dây Hơi Đầu Lớn Đầu Nhỏ 선 증기
Đế Chân Vịt Nhua 1.5cm받침대노루발
Đế Chân Vịt Nhựa 16m(lỗ)받침대노루발
Đế Chân Vịt Nhựa 18m-kr 받침대노루발
Đòn Gánh Đỡ Ổ Máy 340
Đồng Hồ Bấm Thời Gian 기초시계
Đồng Hồ Kim Đo Điện(loại Tốt)p
Đồng Tiền Chỉnh Chỉ 1 Kim 실조절기분봉
Đồng Tiền Máy 2 Kim 실조절기상짐
Dũa Dẹp 5mm 다이아몬드
Dũa Hợp Kim 1cm Dẹp다이아몬드
Dũa Tròn- Kr다이아몬드줄
Đục 10 Li 뽄찌
Đục 12 Li 뽄찌

Đục 14 Li뽄찌
Đục 2 Li 뽄찌
Đục 4 Li뽄찌


Mika 운모,아크릴
Mỏ Chặn Chao 390
Giấy Nhám Mài Tổ Cắt 사포
Giấy Nhám (nhiễn) P600 사포
Kapa 10 Micro 모터 콘덴서
Kapa 8 Micro 모터 콘덴서
Kapa 25mf 모터 콘덴서
Kéo Bấm Vn Nhỏ쪽가위
Kéo Cắt Gân Nhỏ작은가위
Kéo Cắt Vải 1 Tấc 6 재단가위

Đục 5 Li 뽄찌
Đục 6 Li 뽄찌
Đục 8 Li뽄찌
Ê Tô Kẹp (10phan)
Gan Bố Thắng 브레이크 슈가
Găng Tay Sắt 5 Ngón 철장갑
Găng Tay Sắt 5 Ngón 철장갑
Gạt Gối 340
Giấy Nhám (to) A180 사포


망치
볼트
기아이발


Mỏ Hàn 100w Thẳng 납땡기
Mỏ Hàn 200w 고대기
Mỏ Hàn 300w고대기

Ti Máy Đứng
Trợ Lực Chân Vịt 380
Trụ Chân Vịt 380 Chân Giữa

퓨즈

Mỏ Hàn 60w Thẳng 고대기

Trụ Chân Vịt 3810 Chân Ngoài

차단기

Mỏ Lếch 20-350mm Usa 몽기

Trụ Kim Máy 340

재무구조

Móc Chỉ Máy Xâm Lai 스쿠이

Trụ Kim Máy 380

합선하다

Móc Xâm Lai (vòng Tròn Có Chữ T) 스쿠이


Trụ Kim Máy 390

재질
가불하다
가격인상

Mũi Khoan 송곳
Mũi Vít Bake 드라이버
Nâng Bàn Lừa 390

Trụ Kim Máy Điện Tử Unicorn
Túi Hút Ẩm 방습게
Viết Bạc Vn형광팬

가격인하

Nâng Trụ Chân Vịt (máy 380 Sunstar)

Viết Sáp 왁스팬

환경자원공사

Nhíp Gắp Chỉ 작은집게

Vít Bake Lớn 드라이버

폐기물시설
첨가제
자금

오리지널 샘플
Máy Nén
침판 칼부착(조)
바늘판 안내판
셔틀대(조)
셔틀 드라이브
반달(japan)

Nhựa Dán Chân Vịt 0.5mm플라스틱연결 누루발 Vít Bake Nhỏ 드라이버
Nối Chân Vịt Nhựa (máy 1 Chân Vịt)플라스틱 누루발
Vít Bake 40cm드라이버
Nhớt 40 구리스
Vít Dẹp 6li드라이버
Ốc 2 Tầng Máy Hãm Tay Dên 340 나사
Vít Dẹp 6.5 Li드라이버
Ốc 2 Tầng Máy Hãm Tay Dên 340나사
Vít Dẹp Crossman드라이버
Ốc 2 Tầng Máy Hãm Tay Dên 380나사
Vít Dẹp Đầu Lớn Loại Dày 7li-6mm * 40cm드라이버
Ốc 2 Tầng Máy Hãm Tay Dên 380나사
Yếm Đỡ Chỉ Lòng Ổ Máy Điện Tử
Ổ Cắm Máy May 소켓 재봉틀
Yếm Thuyền Loại Dài 340
Ổ Máy 2 Kim Unicon 가마
Yếm Trụ Kim 340
Ổ Máy 340 Blb Đầu Nhỏ 가마
Dây Xích 철줄


북집.북알

셔틀 커버
누름판
바늘대
비상 스위치
Pvc힌지
에어 실린더
볼 베어링
솔레로이드 밸브
수축 튜브
장비
점검
전자기/자동기
쓰레기 봉투
바닥 세정제
브러시
설겆이 물
유리 세정제
도구, 장비 관리
서포트
깨진 된
플라스틱 시트
초대장

Ổ Máy 340 Blb Đầu To가마
Ổ Máy 380 Blb Đầu Nhỏ가마
Ổ Máy 380 Blb Đầu To가마
Ổ Máy 380 Jb Đầu Nhỏ가마
Ổ Máy 390가마
Ổ Máy Juki 390 Yzh-341nr가마
Ổ Máy Ziczac가마

Ốc Bàn Lừa나사
Ốc Bàn Lừa Lục Giác나사
Ốc Bắt Cử 나사
Ốc Bắt Cử (loại Ngắn)나사
Ốc Bắt Ổ Máy 380 3 Ly나사
Ốc Chân Vịt (loại Ngắn) 나사
Ốc Chân Vịt 340 나사
Ốc Chân Vịt 380 나사
Ốc Chịu Ổ 390 나사
Ốc Dao Máy Điện Tử (lớn) 나사
Ốc Dao Máy Điện Tử (nhỏ) 나사
Ốc Ép Chân Vịt나사
Ốc Hãm Chân Vịt 340 나사
Ốc Hãm Máy 2 Kim 나사
Ốc Lưỡi Dao Nhỏ (máy Bọ)나사
Ốc Mặt Nguyệt 340나사

Bộ Dao Máy Cắt 재단기용칼
Thước Dây Đức 줄자
Bàn Chải (loại 3000) / 칫솔
Bật Lửa Bấm / 라이터
Bìa Caro / 큰립파일
Bìa Lỗ / 큰립파일(구멍잇는)
Bìa Nút / 큰립파일(메듭)
Dao Rọc Giấy Nhỏ Ck09 / 종이자르는칼
Dây Thun (elastic) / 고무밴드
Giấy A4 Acura / 인쇠용지
Giấy Đề Can Da Bò / 종이대칼
Kẹp Bướm 15 /파일집개
Kẹp Bướm 51 / 파일집개

Kim Bấm Thường 10 / 스테이플 침
Lưởi Dao Rọc Giấy Nhỏ / 칼날
Ổ Điện Tròn (công Nghiệp) / 콘센트
Túi Rác Lớn / 쓰레기봉투(큰)
Túi Rác Trung / 쓰레기봉투(작은)
Viết Bi Xanh /파랑펜
Viết Lông Dầu Đen Thiên Long /유성매직펜
Viết Dạ Quang Hồng / 형광펜(pink)
Viết Dạ Quang Cam / 형광펜(orange)
Chai Xịt Muỗi Falcon /모기약


위원회
왁스
파워 스티어링
침대 시트
수자원 세금
식품
폴리백
놀러
두께
얇은
감도
객채
직경
기준
부러진 바늘을 감지
컨베이어 정지
감도
유지

지시등
얇은
객채
놀러
보기

Ốc Mặt Nguyệt 380나사
Ốc Mặt Nguyệt Điện Tử Lỗ Lớn 나사
Ốc Mặt Nguyệt Điện Tử Lỗ Lớn나사
Ốc Mặt Nguyệt Máy Bọ 나사
Ốc Ổ 380 Lục Giác나사
Ốc Ổ Sừng Trâu나사
Ốc Tăng Đưa Chân Vịt (cao Thấp) 나사
Ốc Thuyền Loại Lớn나사
Ốc Thuyền Loại Nhỏ 나사
Ốc Trụ Chân Vịt 나사
Ốc Trụ Kim 나사
Ốc Vặn Bô Ly Moto 나사
Ốc Vặn Dao Máy Cắt 나사
Ống Dẫn Dầu Máy Cắt나사
Phấn Con Ngựa 자고
Phấn Sáp Hồng Ân 자고
Phấn Thỏ 자고
Puli Máy May 40
Râu Tôm Máy 1 Kim 분봉삥삥이
Râu Tôm Máy 2 Kim 이본침삥삥이
Sắt Chặn Vải 2cm, Phi 12
Sonoi Cpt(điều Khiển Hơi - Lõi Sợi Cpt)
Súng Hơi Puma (at4077) 공기총


Nước Tẩy Bồn Cầu (ethics Javel-duct)
백제약 화장실용
Xà Bông Cục / 비누
Chổi Cỏ / 빗자루
Hộp Mực Bút Lông Dầu (đen) / 잉크펜
Viết Nước Màu Đen / 수성펜
Nước Tẩy (ethics Javel) / 백제약
Giấy Decal / 데칼종이
Kéo Hand Sc-18 / 가위
Nước Lau Kính / 유리세정제
Nước Lau Sàn / 바닥세정제
Keo 502 Chai Tròn / 접작제 502
Hồ Khô / 풀 (접작제)
Hóa Đơn Bán Lẻ / 소매영수정
Viết Bảng Đen / 펜칠판
Bao Tay Len / 장갑(포장용)
Khẩu Trang Y Tế / (마스크)
Kẹp Giấy Lớn C82 / 용지집개 (큰)
Chổi Lông Gà / 빗자루
Viết Chì Chuốt / 열핀
Nước Rửa Chén / 설겆이물
Khan Lau Bàn / 닦개수건
Tập Trắng 200 Trang / 노트북
Viết Bi Đen / 검정펜


제도
허용
설정
다시기능

게기판
이유
외부로
그때
넘지
컨베이어
컵친는
절약전기
위임장
벽돌
전등을 달다
고무장갑
무역협정
특별한
자금이자내는세금
kẽm
dệt len

Súng Nhãn Kingmu 라벨총
Sừng Trâu Máy Bọ (chốt Lớn)
Sừng Trâu Máy Bọ (chốt Nhỏ)
Sừng Trâu Unicon 900
Suốt 2 Kim 상침복알
Suốt 340/380 복알
Suốt 390 Juki복알
Suốt Điện Tử컴퓨터복알
Suốt (máy Bọ) 바텍복알
Suốt Máy Ziczac복알
Suốt Nhiều Lỗ (340)복알
Suốt Ziczac복알

Tấm Bợ Cần Gạt Chân Vịt
Tấm Inox 0.3 이녹스
Tấm Meka 3mm Pvc
Than Máy Cắt Đầu Cây
Thanh Giật Dao
Thớt Dập 150*50*3 재단판
Thớt Dập 150*50*5재단판
Thớt Dập 120*50*5재단판
Thớt Dập 3.5*50*152재단판
Thớt Dập 3.5*60*152재단판
Thớt Dập 4*1.58*60재단판

Viết Bi Đỏ / 빨간펜
Pin Tiểu / 배터리 (작은)
Bìa Lá / 큰립파일
Giấy Vệ Sinh / 휴지
Giấy Hộp (khăn Giấy) / 화장지(box)
Xà Bông Omo (loại 3.5kg) / 비누가루
Xà Bông Omo (loại 4.5kg) / 비누가루
Nước Xả Comfort / 피죤
Tăm (lớn) / 이쑤시개 (큰)
Băng Keo 2 Mặt Nhỏ / 양면테이프
Băng Keo Giấy / 종이테이프
Tăm (nhỏ) 이쑤시개(작은)
Cafe G7 / 커피


Thớt Dập 4*1.2*50재단판
Thước Bấm Vn 자
Thước Dây Germany 줄자

Thước Kẹp 자
Thước Lá 1.5m 자
Thước Sắt 1m 스덴자
Thước Sắt 30cm 스덴자
Thước Sắt 500cm스덴자
Thước Sắt 60cm스덴자
Thuyền Máy 1 Kim Bla 380 복집
Thuyền Máy 1 Kim Ổ Nhỏ 복집
Thuyền Máy 340복집
Thuyền Máy 380복집
Thuyền Máy Bọ복집
Thuyền Máy Điện Tử Hiệu Prother 복집
Thuyền Máy Zizzac 복집
Thuyền Vi Tính 컴퓨터복집
Kéo Lò Xo (kéo Kềm Korea)한국가위
Kéo Lớn 크가위
Kẹp Giữ Vải 재단집개
Khóa Tứ Giác 랜지네각
Kiềm Bấm팬치
Kiềm Cắt 팬치
Kiềm Cắt Dây Điện Goodman팬치


Kiềm Cắt Inox 팬치
Kiềm Mỏ Nhọn 팬치
Kiềm Mũi Bằng Goodman 팬치
Kiềm Tròn Bẻ Cử 팬치
Kiềm Bấm Hơi팬치
Kim Bấm Nhãn팬치
Kim Dbx1 #16 Hgf 바늘

Kim Dp X 17 #19 Hgf바늘
Kim Dp X 17 #21 Hgf바늘
Kim Dp X 17 #21 Hgf바늘
Kim Dp X 17 #22 Hgf바늘
Kim Dp X 17 #23 Hgf바늘
Kim Dp X 35 Lr #22바늘
Kim Dp X 35 Lr #23바늘
Kim Dp 17#16 Hgf바늘
Kim Dpx35 Lr #16/100바늘
Kim Dpx35 Lr #19 Mũi Xéo바늘
Kim Dpx35 Lr #21바늘
Kim Máy Zizzacđuôi Bự 14(dpx5 14 Hgf)바늘
Kim Máy Zizzacđuôi Bự 16(dpx5 16 Hgf)바늘
Kim Máy Zizzacđuôi Bự 19(dpx5 19hgf)바늘
Kim Saga N1-s바늘
Kim Xâm Lai(kim Cong)lw X6t #18스쿠이바늘
Lò Xo Gạt Gối



40cm드라이버



×