Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 5 trang )
c (làm gì đó)
áp lực (việc học hành)
công việc nhà
chính, chủ yếu
tinh nghịch
nghe lời
biết nghe lời
khăn khít, gắng bó với nhau
TỪ VỰNG 3 UNIT 1 HOME LIFE
1. support sb/sth
supportive of (sb)
2. come up = appear
3. frank, frankly
4. (find) solution
5. secure = safe
6. a base
7. confident (person)
(work) confidently
confidence
v
adj
v
adj
n
v
n
adj
adv
n