Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

CẨM NANG TỪ VỰNG TIẾNG ANH 12 (CŨ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 5 trang )

c (làm gì đó)
áp lực (việc học hành)
công việc nhà
chính, chủ yếu
tinh nghịch
nghe lời
biết nghe lời
khăn khít, gắng bó với nhau

TỪ VỰNG 3 UNIT 1  HOME LIFE
1. support sb/sth
supportive of (sb)
2. come up = appear
3. frank, frankly
4. (find) solution
5. secure = safe
6. a base
7. confident (person)
(work) confidently
confidence

v
adj
v
adj
n
v
n
adj
adv
n



hỗ trợ (ai đó/ cái gì đó)
có tính hỗ trợ (ai đó)
xuất hiện
thành thật, thành thật mà nói
(tìm ra) giải pháp
an toàn
nền tảng
tự tin
(làm việc) một cách tự tin
sự tự tin

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 3


8. separate, separately
separation
separatist
9. shake – shook – shaken
shake hands (bắt tay)
10. well-behaved # mischievous

TỪ VỰNG 4 UNIT 1  HOME LIFE
1. play tricks
2. annoy (sb)

3. (close) relationship
4. secret
personal secret
5. decide to do sth
decision
make an important decision
6. fly – flew – flown
flight
7. …for ages
8. result

v
v
n
n
v
n
v
n
n

adj
n
n
v

riêng rẽ, tách biệt
sự chia rẽ
người ly khai
rung lắc


adj

ngoan ngoãn # nghịch ngợm

chọc ghẹo, chọc phá (người khác)
làm phiền (ai đó)
mối liện hệ (gắng bó)
bí mật
bí mật cá nhân
quyết định
sự quyết định
bay
chuyến bay
đã rất lâu rồi
kết quả

Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

Learning hard, living happily! 4


UNIT 2  CUTURAL DIVERSITY  ĐA DẠNG VĂN HÓA
Facebook
Anh Ngữ Lê Đức
0947959619

TỪ VỰNG 1 UNIT 2  CUTURAL DIVERSITY

n
1. culture
adj
cultural (identity)
adj
2. diverse (culture)
n
diversity
v
3. approve something
n
approval of sth
n
4. tradition
adj
traditional, traditionally
v
5. marry sb
n
marriage
v
6. attract sb/ sth
n
attraction
adj
attractive (body)
phr
7. on the other hand
adj
8. contractual (marriage)

n
9. bride # groom
v
10. suppose

văn hóa
(bản sắc) văn hóa
(văn hóa) đa dạng
sự đa dạng văn hóa
đồng ý
sự đồng ý
truyền thống
mang tính truyền thống
kết hôn với ai đó
việc kết hôn
thu hút ai đó
sự thu hút
(cơ thể) thu hút
mặc khác
hôn nhân giao ước (giữa cha mẹ hai bên)
cô dâu # chú rể
cho rằng …

TỪ VỰNG 2 UNIT 2  CUTURAL DIVERSITY
v
1. precede sth
n
2. survey
v
3. conduct sth

n
conduction of sth
adj
4. different (ideas)
n
difference
v
5. determine sth
n
determination
n
6. attitude
pre
7. towards sb/ sth
v
8. respond (my answers)
n
response
v
9. summarize sth
n
summary
n
10. key values

có trước cái gì đó
cuộc khảo sát
thực hiện
sự thực hiện cgđ
(ý tưởng) khác nhau

sự khác biệt
xác định cgđ
sự xác định
thái độ
tới, hướng tới
trả lời, phản hồi
sự trả lời
tổng kết
sự tổng kết
những giá trị cốt lõi

TỪ VỰNG 3 UNIT 2  CUTURAL DIVERSITY
adj
1. physical (appearance)
adj
2. attractive (features)
n
(physical) attractiveness
v
3. concern sth
v
4. maintain (beauty)

ngoại hình
(đặc điểm) thu hút
sự thu hút (về mặt ngoại hình)
quan tâm
duy trì (sắc đẹp)

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức


YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 5



×