Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

Từ vựng tiếng nhật n5 ( tiếng việt tiếng nhật kanji )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (846.01 KB, 29 trang )

Anh

Hiragana

(1) một ngày, (2) đầu tiên của tháng

いいいい

(Danh dự) anh trai

いいいいい

(Danh dự) cha

いいいいい

(Danh dự) chị gái

いいいいい

(Danh dự) mẹ

いいいいい

(Danh dự) vợ

いいいい

(Khiêm tốn) anh chị em

いいいいい



(Khiêm tốn) anh trai

いい

(Khiêm tốn) chị gái

いい

(Khiêm tốn) em gái

いいいい

(Khiêm tốn) tôi, bản thân mình

いいいい

20 tuổi, năm 20

いいい

ai

いい

ai

いいい

ai đó


いいい

ấm áp

いいいいい

ả m đạ m

いいい

ẩm thực

いいいい

ăn

いいい

ăn sáng

いいいいい

anh

いいい

ảnh

いいいい


ánh sáng

いいい

Kanji

いい
いいいい
いいいい
いいいい
いいいい
いいい
いい




いいい


いいい
いい
いい
いいい
いいい
いい
いい



ao

いい

áo khoác

いいい

áo khoác, sân tennis

いいい

áo len, áo

いいいい

áo sơ mi

いいい

áo sơ mi kinh doanh

いいいいい

ba

いい

ba


いいい

ba ngày, ngày thứ ba của tháng

いいい

bà, nữ cao cấp-công dân

いいいいい

bác sĩ y khoa

いいい

bài hát

いい

bài học, làm việc lớp

いいいいい

bài tập về nhà

いいいいい

bán

いい


bàn

いいい

b ẩn

いいいい

bản đồ

いい

bàn giao

いいい

bận rộn, bị kích thích

いいいいい

Bản thân tôi

いいい

băng

いいい

bảng


いいいい

băng nhạc

いいいいいいいい


いい


いい
いい
いい

いい
いい
いい

いい
いい
いい
いいい



bánh mì

いい

báo


いいいい

bao nhiêu?

いいい

bao nhiêu?, bao nhiêu tuổi?

いいい

b ật

いいい

b ắt đ ầu

いいい

bầu trời

いい

bảy

いい/いい

bảy

いいい


bây giờ

いい

bảy ngày, ngày thứ bảy

いいい

bên

いいいいい

bên cạnh

いいい

bên cạnh, bên, chiều rộng

いい

bên ngoài

いい

bên phải

いい

bệnh


いいいい

bệnh viện

いいいいい

biển

いい

biến mất

いいい

biết

いい



いいい

bộ đồ làm việc

いいい

Bốn

い/いい


いい

いい/いい


いい

いい




いい
いい

いいい
いい
いい



Bốn

いいい

bốn ngày, fouth ngày của tháng

いいい


bữa ăn tối

いいいいい

bữa ăn tối

いいいい

bữa ăn trưa

いいいいい

buổi chiều

いい

buổi sáng

いい

buổi sáng

いいい

buổi tối

いい

buổi tối


いいいい

buổi tối, đêm

いい

buổi trưa, ban ngày

いい

bút

いい

bút bi

いいいいい

bút chì

いいいい

bưu điện

いいいいいいい

bưu phí

いいい


bưu thiếp

いいい



いいい

cả cha lẫn mẹ

いいいいい

cà phê

いいいい

cà vạt, cà vạt

いいいい

cái gạt tàn

いいいい

cảm lạnh

いい

いい
いい

いいい
いい
いいい
いい

いい

いい



いい
いいい
いい
いい

いい

いい
いい


cảm thấy mệt mỏi

いいいい

c ần

いい


căn hộ

いいいい

cảnh sát

いいいい

cao, đắt tền

いいい

cắt giảm

いい

c ầu

いい

câu hỏi

いいいい

cầu thang

いいいい

câu, văn bản


いいいいい

cay

いいい

cây đàn guitar

いいい

cây, gỗ



chậm

いいいいい

chân, chân

いい

chất béo

いいい

chết

いい


chiều cao, vóc dáng



chiều dài, chiều cao

いい

chim

いい

chín

いいい/い

chín

いいいい

chín ngày, ngày thứ chín

いいいい

chính

いい

いいい
いい

いい
いい
いい

いい
いい
いい
いい


いい
いい



いい
いい


chính xác

いいいい

chờ đợi

いい

cho vay

いい


cho vay

いいい

chơi một nhạc cụ có dây, bao gồm piano

いい

Chủ nhật

いいいいい

chú, người đàn ông trung niên

いいいい



いいい



いいいい

cô gái

いいいいい

có nghĩa là


いい

có thể

いいい

cơ thể

いいい

coffee

いいいいい

cởi quần áo

いい

cơm, bữa ăn

いいい

con

いいい

con chó

いい


con trai

いいいいい

công ty

いいいい

công việc

いいい

công viên

いいいい

cũ (không sử dụng cho người)

いいい

いい
いい
いいい
いい
いいい
いい/いい

いいいい/いいいい
いいい

いい

いいい
いい
いい
いい

いいい
いい
いい
いい
いい


c ửa

いい

cừa hàng

いいいい

Cửa phong cách Nhật Bản



Cửa phong cách phương Tây

いい


cửa sổ

いい

cũng ...

いい

cùng nhau

いいいい

cũng sau đó ...

いい/いいい

cuộn phim

いいいい

cuốn sách

いい

đã

いい

dạ dày


いいい

Đại sứ quán

いいいいい

d ần d ần

いいいい

đánh răng, đánh bóng

いいい

dao

いいい

đ ặt

いい

đâu

いい

đ ầu

いいい


đ ầu

いいい

đau đớn

いいい

đầu tên của tháng

いいいい

đây

いい

đ ể b ắ t đầ u

いいいい




いい



いいい
いい
いい


いい
いい
いい
いいい


để bay, nhảy

いい

đ ể b ơi

いいい

để buộc

いいい

để chạy
để chơi, để thực hiện một chuyến viếng
thăm

いいい

để chụp ảnh hoặc ghi lại một bộ phim

いい

để chuyển, uốn cong


いいい

để có được

いいい

để có được hết, để xuống

いいい

để có được trên, đi xe

いい

để có một cái gì đó

いい

để có thể

いいい

để cung cấp cho

いいい

dễ dàng, đơn giản

いいいい


để dành thời gian và tền bạc

いいい

để đáp ứng

いい

để đến để ngăn chặn một

いいい

để đi dạo

いいいいい

để đi đến

いい

để đóng một cái gì đó

いいい

để đưa ra

いい

để đưa vào


いいい

để đưa vào từ vai xuống

いい

để giảng dạy, nói

いいいい

いいい

いい
いい
いいい
いい
いい
いい
いい
いいい
いいい
いい
いい
いいい
いいい
いい
いいい
いい
いい

いいい
いい
いいい
いい
いいい


để giang tay ra, để nâng cao một chiếc ô

いい

để gọi ra, để mời

いい

để hiển thị

いいい

để kéo

いい

để kết thúc

いいい

để khác biệt

いいい


để làm sạch, để quét

いいいいい

để leo lên

いいい

để mặc, để đưa vào quần

いい

để mất một cái gì đó

いいい

để mở, để trở nên cởi mở

いい

để mua

いい

để nghe, để nghe, để hỏi

いい

để nghiên cứu


いいいいいいい

để nhớ

いいいい

để nói chuyện

いいい

để quên

いいいい

đ ể rửa

いいい

để sao chép

いいいいい

để tắm, để tắm

いいい

để thổi

いい


để thúc đẩy, để đóng dấu một cái gì đó

いい

để thực hiện

いいい

dễ thương

いいいい

いい
いい
いいい
いい
いい
いい
いい
いい
いいい
いい
いい
いい
いい
いいい
いい
いいい
いい


いい
いい
いい


dể thương

いい

để trả lời

いいいい

để trở thành

いい

để trở thành mây, để trở thành mờ

いいい

để uống

いい

để vào, để có

いいい


để xem, để xem

いい

để xóa, để tắt điện

いい

đêm qua

いいい

đen

いい

đen

いいい

đ ến

いい

dép

いいいい

đẹp, làm sạch


いいい

đi

いい

đi

いい

đi bộ

いいい

đi du lịch

いいいい

đi ngủ, ngủ

いい

đi qua

いいい

đi ra ngoài

いいいい


điện thoại

いいい

điện, đèn điện

いいい

điều

いい

いい
いいい
いい
いい
いい
いいいい
いい
いい

いい
いい

いい
いい
いい
いい
いい
いい

いいいい
いい
いい



dính

いい

đỏ

いい

đỏ

いいい

đồ ngọt, bánh kẹo

いいい

đ ọc

いい

đôi khi

いいいい


đông

いいい

đóng cửa, phải đóng cửa

いいい

đồng hồ, đồng hồ

いいい

động vật

いいいい

đũa

いい

đứng

いい

được sinh ra

いいいい

Được sử dụng để so sánh.
được, để có (được sử dụng cho các đối

tượng vô tri vô giác)
được, để có (sử dụng cho người và động
vật)

いい,いい

dưới đây

いい

đường

いいい

đường phố

いい

em trai

いいいい

gần

いいい

gần

いいい


gần, bên cạnh

いい

ghế

いい

いい

いい
いいい
いい
いい

いいい
いい
いい
いい
いいいい

いい
いい

いい

いい


いい

いい


ghét

いいい

ghi

いいいい

gia đình

いいい

giá rẻ

いいい

giá sách

いいいい

giảm, ví dụ như mưa hoặc tuyết

いい

giáo viên, bác sĩ

いいいい


giày

いい

giấy

いい

gió

いい

giọng nói

いい

giường

いいい

gọi qua điện thoại

いいい

gram

いいい

gử i


いいい

hai



hai

いいい

hai mươi ngày, hai mươi

いいい

hai ngày, ngày thứ hai của tháng

いいい

hai người

いいい

hạn thân thiện cho cảnh sát

いいいいいい

hành hạ

いいい


hành lang

いいい

hành lý

いいい

いい
いい
いい
いい
いい
いい






いい
いいい
いい
いい

いい
いい



hát

いいい

hẹp

いいい

h ồ b ơi

いいい

hộ gia đình

いいい

hoa

いい

hoàn cảnh khó khăn

いいいい

h ọc

いいい

học sinh


いいい

h ỏi

いいい

h ơi

いいいい

hội nhập

いいいい

hôm nay

いいい

hôm qua

いいい

h ơn

いいい

hôn nhân

いいいい


hộp

いい

hộp cơm trưa

いいいいい

hộp công an

いいいい

hút thuốc lá, để hút

いい

hữu ích, thuận tện

いいい

ít

いいいい

ít

いいいい

kẹo


いい

kg

いい/いいいいい

いい
いい
いい

いい
いい
いい
いい
いい
いい
いい

いいい
いい
いい
いい
いいい
いいい



khác nhau

いいいい


khác, phần còn lại

いい

Khách sạn

いいい

khăn tay

いいいい

khéo léo

いいいい

khi

いい

khó chịu

いい

khó chịu

いいい

khó khăn


いいいいい

không

いいい

không

いい

không

いい

không phải là rất

いいい

khu vực

いい

kiểm tra

いいい

kính

いいい


km

いい/いいいいいい

kỳ nghỉ hè

いいいいい

Ký tự Trung Quốc

いいい

là nắng

いいい

làm

いい

làm

いい

làm mới

いいいい

làm việc


いいいい

いい

いいい



いい
いいい
いい
いいい

いいい
いい


làm việc cho một người nào đó

いいいい

lần đầu tên

いいいい

làng

いい


lạnh

いいい

lạnh khi chạm vào

いいいい

lâu

いいい

lịch

いいいいい

loại, sâu, dày

いいい

lối vào

いいいい

lộng lẫy

いいい

lộng lẫy, đủ


いいいい

lớp

いいい

lớp học

いいいいい

lúa bát

いいいい

luke ấm áp

いいい

luôn luôn

いいい



いい



いい




いい



いいい



いい

mà (ba hoặc nhiều hơn)

いい

mà của hai

いいい

mà nơi

いい

いいい
いいい

いい
いいい
いい

いい
いい
いい
いい
いい


mai

いいい

mạnh mẽ

いいい

mạnh mẽ, bền

いいいい

m ắt



mau

いいい

màu

いい


màu xanh

いい

màu xanh

いいい

máy ảnh

いいい

máy nghe nhạc cassette phát thanh

いいいい/いいいいいいい

máy tính xách tay, cuốn sách tập thể dục

いいい

mèo

いい

mét

いいいい

miệng, mở


いい

mình

いいい

mở

いいい

mới

いいいいい

mỗi buổi sáng

いいいい

mỗi đêm

いいいい

mỗi năm

いいいい/いいいい

mỗi ngày

いいいい


mỗi tháng

いいいい/いいいい

mỗi tuần

いいいいい

mỏng

いいい

いい
いい
いい

いい


いい



いい
いいい
いいい
いい
いい
いい

いい
いい
いい
いい


mỏng, yếu

いいい

một

いい

một

いいい

một bình

いいい

một góc

いい

m ộ t lầ n n ữ a

いいいいい


một lần nữa, và

いい

một ly

いいい

một người

いいい

một nửa

いい

một tháng

いいいい

một thức uống

いいいい

một vài

いいいい




いいい

mưa

いい

mùa đông

いい

mùa hè

いい

mua sắm

いいいい

mua sắm

いい

mùa thu

いい

mùa xuân

いい


mui

いい

muối

いい

mười

いいいいい

いい

いい
いい

いいいい

いい

いい
いいい
いいい
いい



いいい









mười ngày, ngày thứ mười

いいい

mười nghìn

いい

muốn

いいい

muộn, chậm

いいい

muông

いいいい

nam

いいい


năm

いいい

năm



năm

いい

năm nay

いいい

năm ngày, ngày thứ năm

いいい

năm ngoái

いいいい

năm sau tếp theo

いいいいい

năm tếp theo


いいいい

năm trước khi cuối cùng

いいいい

nặng

いいい

nâu

いいいい

này

いい

này

いい

ngã tư

いいいいい

ngàn

いい


ngắn

いいいい

ngân hàng

いいいい

ngắn, thấp

いいい

いい

いいい
いい

いい


いい
いい
いい
いいい
いい
いいい
いい
いい


いいい

いい
いい
いい


ngày hôm kia

いいいい

ngày kia

いいいい

ngay lập tức

いいい

nghỉ ngơi

いいい

ngồi

いいい

Ngôn ngữ tếng Anh

いいい


người

いい

người bạn

いいいい

người bán rau

いいい

người đàn ông

いいい

người lớn

いいい

người này hoặc cách

いいい

người này hoặc cách

いいい

người nước ngoài


いいいいいい

người phụ nữ

いいい

người, cách làm

いい

nguy hiểm

いいいい

nhà

いい

nhà bếp

いいいいい

nhà hàng

いいいいい

nhà vệ sinh

いいい


nhạc

いいいい

nhàm chán

いいいいい

nhiều

いいい

いいい

いい
いい
いい

いい
いいい

いい

いいい


いいい

いい


いい
いい


nhiều

いいいい

nhờ

いいい

nhộn nhịp, bận rộn

いいいい

như nhau

いいい

như thế nào, bằng cách nào

いい

như vậy

いいい

nhưng


いい

những gì

いい/いい

nia

いいいい

nở hoa

いい

nói

いい

n ơi

いいい

nói chuyện, câu chuyện

いいい

nổi tếng

いいいい


nóng

いいい

nóng

いいいい

nóng khi chạm vào

いいい

nửa phút

いいいい

núi

いい

nước

いい

nước

いい

nước ngoài


いいいい

nút

いいい

ô

いい

いいい
いい


いい
いい


いい
いい
いい
いい



いい




ở đằng kia

いい

ở đó

いいい

ở đó

いいい

ở đó

いいい

ở đó

いいい

ở đó

いいい

ồn ào, gây phiền nhiễu

いいいい

ông nội, công dân cấp cao nam


いいいいい

phải được hiểu

いいい

phải lo lắng

いいい

phần còn lại, kỳ nghỉ

いいい

phi cơ

いいいい

phía bắc

いい

phía bên tay trái

いいい

phim




phim

いいい

phòng

いい

phòng ăn

いいいいい

phong bì

いいいい

phòng tắm

いいいいい

phù hợp

いいい

quần

いいい

quần áo


いい

quần áo kiểu phương Tây

いいいい

いいい
いい
いい/いい
いいい
いい
いい
いいい



いい
いい
いい
いい
いいいい


いい


quan trọng

いいいい


ra

いいい

radio

いいい

răng



rạp chiếu phim

いいいいい

r ất

いいいい

r ất

いいい

rất dễ thương

いいいい

rau


いいい

rộng rãi, rộng

いいい

rửa

いいいい

rượu, rượu gạo

いいい

sáng nay

いい

sao

いいい

sau

いいい

sáu

いいい


sáu

いい

sau đó

いい

sau đó

いいいい

sáu ngày, ngày thứ sáu của tháng

いいい

sinh nhật

いいいいいい

sinh viên

いいいい

sinh viên ở nước ngoài

いいいいいいい

số


いいいい

いい
いい

いいい

いいい
いい
いい
いい
いい
いい
いい
いい


いい
いいい
いい
いいい
いい


số lượng lớn của người dân

いいいい

sông


いい

sống trong

いい

sử dụng

いいい

sự thật

いいいい

sư a

いいいいいい

sức khỏe, sức sống

いいい

tách

いいい

tai

いい


Tại sao

いい

tám

いい

tám

いいい

t ắm

いいい

t ắm

いいいい

t ắm

いい

tám ngày, ngày thứ tám của tháng

いいい

tấm, món ăn


いいい

tạp chí

いいい

t ấ t cả

いいい

tất cả các bên phải

いいいいいい

tất cả mọi người

いいいい

tất cả mọi người

いいい

tàu điện

いいいい

tàu điện ngầm

いいいい


いい
い/い
いい
いい
いい
いい


いい
いいい

いい
いい
いい
いい
いいい
いいい
いい
いいい


taxi

いいいい

tay



tây


いい

tên

いいい

thang máy

いいいいいい

tháng này

いいいい

tháng trước

いいいい

thẳng về phía trước, chỉ đạo

いいいい

thành phần, viết

いいいい

thể thao

いいいい


thị trấn, thành phố

いい

thịt

いい

thịt bò

いいいいい

thịt gà

いいいい

thịt lợn

いいいい

thời gian

いいい

thời gian miễn phí

いい

thời tết


いいい

thời tết nhiều mây

いいい

thời tết rõ ràng

いい

thơm

いいい

thơm ngon

いいいい

thư

いいい

Thứ ba

いいいい



いい

いい
いい
いい


いい
いいい
いい
いい

いい
いい
いい
いい
いい
いいい


Thứ bảy

いいいい

Thứ hai

いいいいい

Thứ năm

いいいいい


Thứ sáu

いいいいい

Thứ tư

いいいいい

thú vị

いいいいい

thú vị

いいいい

thư viện

いいいいい

thực hành

いいいいいいい

thực phẩm

いいいい

thuốc lá, thuốc lá


いいい

thường xuyên, cũng

いい

tề n
tếng ồn của động vật. để kêu, kêu la hoặc
croak vv

いいい

tếp theo

いい

tn tức

いいいい

tvi

いいい

to

いいいい

to


いいいい

tổ chức

いい

tối nay

いいいい

t ốt

いい/いい

tốt nhất, đầu tên

いいいい

trà đen

いいいい

いい

いいい
いいい
いいい
いいい
いいい
いいい

いいい
いい
いいい

いい
いい


いいい
いいい
いい
いい

いい


×