SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP
THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIÊU
(Đề thi gồm có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ LẦN 3 THPT QUỐC GIA 2018
Bài thi : TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút,không kể thời gian phát đề
Họ, tên học sinh:.....................................................................................
Số báo danh: ..........................................................................................
Mã đề: 147
Câu 1. Trong không gian tọa độ Oxyz cho hai điểm A(3;1; 0) , B(2;2; 4) . Đường thẳng AB có
véc tơ chỉ phương l|
A. u
( 1; 1;4)
B. u
(1;1; 4)
C. u
(1; 1;4)
D. u
( 1;1;4)
Câu 2. Cho các khối đa diện đều như hình vẽ sau đ}y. Khối đa diện đều loại 3;5 là hình nào?
A.Hình 1
Câu 3. Hàm số f (x) x
B.Hình 3
1
x
A.Nghịch biến trên khoảng (; 1)
C.Nghịch biến trên khoảng
(1;1)
C.Hình 4
(1; )
D.Đồng biến trên khoảng (1;0)
B.Đồng biến trên khoảng
Câu 4. Tìm phần ảo của số phức z là nghiệm của phương trình
A. 4
B.
13
2
D.Hình 2
C.
13
i
2
2z 3i
4 2i
4i
D.
13
2
Câu 5. Trong không gian toạ độ Oxyz, mặt cầu (S ) : x 2 y 2 z 2 4 x 8 y 4 z 1 0 có tâm là :
A. I( 2;4;2)
B. I(2; 4; 2)
C. I(1; 2; 1)
D. I( 1;2;1)
Câu 6. Có bao nhiêu cách sắp xếp thứ tự để các ban nhạc đến từ Huế, Đ| Nẵng, Quy Nhơn, Nha
Trang v| Đ| Lạt biểu diễn trong một buổi hoà nhạc.
A. 120
B.5
C.4
D. 24
3
2
Câu 7. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 2 x 3x 12 x 5 trên đoạn 0;3
là
f ( x) 25 ; min f ( x) 9
A. Max
x[0;3]
x[0;3]
f ( x) 25 ; min f (x ) 2
B. Max
x[0;3]
x[0;3]
f ( x) 50 ; min f ( x) 9
C. Max
x[0;3]
x[0;3]
f ( x) 50 ; min f ( x) 2
D. Max
x[0;3]
x[0;3]
Câu 8. Giá trị của tích phân I
π
2
(2x 1) cos xdx bằng
0
A. π
3
B. π
3
Câu 9. Cho 0 a 1. Mệnh đề n|o sau đ}y l| sai?
Đăng tải bởi -
C.
π
3
1
D.
π
1
3
Trang 1/Mã đề 147
1
1
3
a2
5
B. a
C. a 3 a
1
a
a
Câu 10. Cho hình phẳng giới hạn bởi: đồ thị (C) của hàm
số y f (x ) , đồ thị (C') của hàm số y g(x ) v| hai đường
thẳng x a ; x b (như hình vẽ bên cạnh) . Diện tích S
của hình phẳng đã cho l| biểu thức n|o sau đ}y ?
3
A.
b
f (x )
2
f 2 (x )
g (x ) dx B. S
a
g 2 (x ) dx
a
b
C. S
1
b
2
A. S
1
D. a 2017 a 2018
b
f (x )
g(x ) dx
D. S
a
f (x )
g(x ) dx
a
e e
, kết quả là:
x 0
4x
1
e
1
A. e
B.
C.
D.
2
2
2
Câu 12. Cho ba điểm A(0;2;1), B(3;0;1), C(1;0;0) . Phương trình mặt phẳng (ABC) là
A. 4 x 6 y 8z 2 0 B. 2 x 3 y 4 z 1 0 C. 2 x 3 y 4 z 2 0 D. 2 x 3 y 4 z 2 0
3x
5x
Câu 11. Tìm giới hạn lim
Câu 13. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y
tung v| đường thẳng x
6 (đvdt)
1 , trục hoành, trục
2
198
7
C. S
(đvdt)
(đvdt)
7
2
Câu 14. Trong các dãy số sau, có bao nhiêu dãy là cấp số cộng:
A. S
x3
B. S
D. S
27
(đvdt)
4
a) Dãy số un với un 3n
2
b) Dãy số vn với vn n sin n
n
c) Dãy số w n với w n 2
5
d) Dãy số tn với tn 2 n
A.4
B.2
C.1
D.3
1
; 2.
2
Câu 15. Biết rằng đồ thị hàm số y a x v| đồ thị hàm số y log b x cắt nhau tại điểm
Khi đó, kết quả n|o sau đ}y đúng ?
A. a 1và b 1
B. 0 a 1và b 1
C. 0 a 1 và 0 b 1 D. a 1 và 0 b 1
4
2
Câu 16. Cho hàm số y
x
3x
2 có đồ thị như hình
vẽ. Tìm các giá trị của m để phương trình
x4 3x2 2 m có bốn nghiệm phân biệt.
1
A. 2 m
B. m
2
4
1
C. m
D. 0 m 4
4
Đăng tải bởi -
Trang 2/Mã đề 147
Câu 17. Nếu môđun của số phức z là r
A. r
(r 0) thì môđun của số phức (1 i) 2 z bằng
B. 4r
C. r 2
D. 2r
Câu 18. Một hình trụ có b{n kính đ{y bằng 2 và có chiều cao bằng 4. Diện tích toàn phần của
hình trụ bằng bao nhiêu?
A. 16 (đvdt)
C. 32 (đvdt)
D. 24 (đvdt)
1
Câu 19. Gọi A, B l| c{c điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 2 x 2 3x 1 . Độ d|i đoạn thẳng
3
B. 8 (đvdt)
AB là
A.
13
3
B.
2 13
3
C.2
D.13
1 x
có tiệm cận đứng là
mx 1
C. 0;1
D. \ 0
Câu 20. Tập hợp các giá trị m để đồ thị của hàm số y
A.
\ 1
\ 0;1
B.
Câu 21. Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Khối đa diện có c{c đỉnh l| c{c trung điểm của 12
cạnh hình lập phương có bao nhiêu mặt?
A.30
B.14
C.12
D.20
Câu 22. Cho mặt phẳng ( ) : 2 x y 3z 1 0 v| đường thẳng d có phương trình tham số:
x 3 t
y 2 2t . Phát biểu n|o sau đ}y l| đúng?
z 1
A. d / /( )
B. d ( )
C. d
( )
D. d cắt
( )
Câu 23. Tìm m để hàm số y x m 1 x 3 có cực đại và cực tiểu.
A. m 1
B. m 0
C. m 1
D. m 1
Câu 24. Cho i l| đơn vị ảo. Cho tam gi{c ABC có ba đỉnh A, B, C lần lượt l| điểm biểu diễn cho
4
2
các số phức z1 2 i ; z2 1 6i ; z3 8 i . Gọi G là trọng t}m tam gi{c ABC. Điểm G biểu
diễn cho số phức n|o sau đ}y?
A. 3 2i
B. 3 2i
C. 3 2i
Câu 25. Cho mặt cầu (S) có tâm O, bán kính R. Mặt phẳng
D. 3 2i
cách tâm O một khoảng cách
R
, cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn có bán kính bằng bao nhiêu?
2
3R
R
2R
3R
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2
bằng
Câu 26. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) của hàm số y
x , trục ho|nh v| đường thẳng
x 4 . Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi hình phẳng đã cho quay quanh trục
hoành.
84
A.V
B.V
16 (đvtt)
(đvtt)
15
184
C.V
D.V
8 (đvtt)
(đvtt)
15
Câu 27. Tìm phương trình tiếp tuyến của đường cong (C): y f ( x) x3 2 x 2 2 x , biết tiếp tuyến
này vuông góc với đường thẳng
.
A.
B.
C.
D.
Trang 3/Mã đề 147
Câu 28. Gieo một con xúc sắc c}n đối 3 lần. Tính xác suất để trong 3 lần gieo có ít nhất một lần
xuất hiện mặt 1 chấm.
1
A.
216
3
Câu 29. Tính
2
5x
2
ln16
11
A.
2
2
x
B.
6
ln 27
215
216
C.
2 27
ln
11 16
C.
Câu 30. Tập x{c định của hàm số y log
3
2
B.
Câu 31. Trong khai triển
D.
91
216
D.
2 ln 27
.
11 ln16
dx , kết quả là
B.
A. ;
31
216
2
3
\
2
3 5
B. 62
2 27
ln
11 16
x 1
là:
3 2x
3
C. 1;
2
D.
124
có bao nhiêu số hạng là số nguyên?
A. 63
C. 64
D. 65
2
2
2
Câu 32. Mặt cầu (S) : (x 3) (y 2) (z 1) 100 và mặt phẳng () : 2x 2y z 9 0 cắt
nhau theo một đường tròn có tâm là
A. I(3;2;1)
B. I(1;2;3)
Câu 33. Phương trình sin x
5
4
cos x
C. I(3;2; 1)
sin2x
D. I(3; 2;1)
m có nghiệm thực khi và chỉ khi
5
5
D. 0 m
4
4
Câu 34. Một sơ đồ mạng điện có 9 công tắc (hình vẽ), trong đó mỗi công tắc có hai trạng thái
A. m
B. 2
1
m
C. 2
2
1
m
đóng v| mở. Hỏi mạng điện có bao nhiêu c{ch đóng - mở 9 công tắc trên để thông mạch từ A
đến B (tức l| có dòng điện đi từ A đến B)?
A.48
B.192
C.315
4
Câu 35. Cho A
4
tan n x dx và B
0
quả n|o sau đ}y đúng?
n
A. A B
n 1
tan n
2
D.512
x dx , với n là số nguyên dương. Tính A
B , kết
0
B. A
B
1
n
1
C. A
B
1
n
1
D. A
B
1
n
2
1
x 2 t
x 2 2t
Câu 36. Cho hai đường thẳng d1 : y 1 t và d 2 : y 3
. Mặt phẳng đi qua điểm A(2; 2;0)
z 2t
z t
d
d
v| song song hai đường thẳng 1 và 2 có phương trình l|
A. x 5y 2z 12 0 B. x 5y 2z 12 0 C. x 5y 2z 12 0 D. x 5y 2z 12 0
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2018; 2018 thoả mãn
Đăng tải bởi -
Trang 4/Mã đề 147
x4 x3 x2 m2 4m 3 0, x R
A.4036
B.4034
C.4032
D.4033
Câu 38. Khối chóp tam gi{c đều S.ABC có cạnh bên bằng 3cm và cạnh bên tạo với mặt đ{y một
góc thay đổi thì thể tích khối chóp S.ABC lớn nhất khi cạnh đ{y bằng
A. 3 2 cm
B. 3 3 cm
C. 2 3 cm
D. 2 2 cm
Câu 39. Trong mặt phẳng (P) cho đường tròn (O) t}m O, đường kính AB 2a , C là một điểm
^
trên (O) sao cho ABC 30o , SA ( P) và SA a 2 . Thể tích của khối chóp S.ACO là
a3 6
A.
(đvtt)
4
a3 6
B.
(đvtt)
2
a3 6
C.
(đvtt)
6
a3 6
D.
(đvtt)
12
Câu 40. Cho (C ) là nửa đường tròn đường kính AB
2R ,
AB
(C1 ) l| đường gồm 2 nửa đường tròn đường kính
,
2
AB
(C2 ) l| đường gồm 4 nửa đường tròn đường kính
, . . .,
4
AB
(Cn ) là đường gồm 2n nửa đường tròn đường kính n .
2
Gọi Dn là diện tích hình phẳng giới hạn bởi (Cn ) v| đoạn
thẳng AB. Hãy tính D8
A. D8
R2
512
B. D8
R2
16
Câu 41. Tìm giá trị của m để đường thẳng
trên đoạn 2;2
C. D8
R2
256
y m v| đồ thị của hàm số y
A. m 3;4
B. m 0;3
C.
D.
m ;0 4;
D. D8
R2
1024
2x
có điểm chung
x 1
m ;2 4;
Câu 42. Cho A 2;1; 1 ,B 3;0;1 ,C 2; 1;3 , điểm D nằm trên trục Oy và thể tích của tứ diện
ABCD bằng 5. Tọa độ điểm D là
A. D 0;8;0
B. D 0;5;0
C. D 0; 8;0
D. D 0;7;0
Câu 43. Cho số phức z, biết rằng c{c điểm biễu diễn hình học của các số phức z, iz và z iz tạo
thành một tam giác có diện tích bằng 18. Mođun của số phức z bằng
A. 2 3
B. 3 2
C.9
D.6
Câu 44. Trong
không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho mặt cầu
2
2
2
( S ) : x 1 y 3 z 2 25 và mặt phẳng ( P) : x 2 y 2 z 0 . Trên mặt phẳng ( P) lấy
điểm M 0;1;1 . Viết phương trình đường thẳng (d ) nằm trong mặt phẳng ( P) , đi qua điểm M
và cắt mặt cầu ( S ) tại hai điểm A, B sao cho AB 4 3 .
x y 1 z 1
x y 1 z 1
x y 1 z 1
x y 1 z 1
A. (d ) :
B. (d ) :
C. (d ) :
D. (d ) :
2
2
1
2
2
1
2 10
11
2 10
11
) thỏa mãn z 1 . Tính P ab khi z 1 2 z 1
Câu 45. Xét các số phức z a bi (a,b
đạt giá trị lớn nhất
Đăng tải bởi -
Trang 5/Mã đề 147
1
12
25
C. P
D. P
25
25
12
Câu 46. Cho khối chóp S.ABCD có đ{y ABCD l| hình vuông cạnh a, mặt bên SAB là tam giác
đều và (SAB) (ABCD) . Gọi H l| trung điểm AB. Một mặt phẳng (P) đi qua H v| vuông góc
SB phân chia khối chóp S.ABCD thành hai phần, tính tỷ số thể tích hai phần này.
59
35
53
59
A.
B.
C.
D.
5
11
11
11
A. P
2 5
B. P
Câu 47. Cho hàm số f liên tục trên đoạn 0;1 và I
x.f(sin x)dx . Kết quả n|o sau đ}y đúng?
0
A. I
2
f(sin x)dx
B. I
f(sin x)dx
0
C. I
0
2
f(sin x)dx D. I
0
2
f(cos x)dx
0
Câu 48. Gọi M, m theo thứ tự là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y 3 2 x 6 2 x 4 4 x 2 10 3x . Tính P 4M m
A. P 11 2 5
B. P 8 2 5
C. P 19
D. P 21
Câu 49. Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, gi{m đốc một nhà hát có kế hoạch điều chỉnh giá vé
vào cửa xem c{c chương trình được trình chiếu trong nhà hát. Theo những ghi chép trước đ}y,
ông thấy rằng: nếu giá vé vào cửa l| 20 USD /người thì có khoảng 1000 người đến xem. Nếu
giảm tiền vé 1 USD/người thì có thêm 100 người đến xem; hoặc nếu tăng tiền vé 1 USD/người
thì giảm đi 100 người đến xem. Ngoài ra, mỗi người đến xem còn dành thêm 1,8 USD cho việc
uống nước trong nhà hát.
Vậy: Theo các số liệu đã ghi chép thì gi{ vé v|o cửa l| bao nhiêu để nhà hát có thu nhập lớn
nhất?
A. 15 USD
B. 22 USD
C. 14,1USD
D. 25,9 USD
Câu 50. Cho hàm số y
f (x ) . Hàm số y
thị như hình bên. H|m số y
điểm n|o sau đ}y?
A. x
14
C. x 18
f( 2
B. x
D. x
f '(x ) có đồ
x ) đạt cực đại tại
2
1
-------------------Hết--------------------
Đăng tải bởi -
Trang 6/Mã đề 147
SỞ GD&ĐT ĐỒNG THÁP
THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIÊU
-----------
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018 – LẦN 3
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề.
———————
Mã đề thi 147
Họ, tên thí sinh:....................................................................Số báo danh .............................
Câu
1
Đáp án
D
Câu
11
Đáp án
B
Câu
21
Đáp án
B
Câu
31
Đáp án
A
Câu
41
Đáp án
C
2
3
C
B
12
13
D
C
22
23
C
C
32
33
B
C
42
43
A
D
4
5
6
7
8
9
10
B
B
A
D
B
B
C
14
15
16
17
18
19
20
D
D
A
D
D
B
B
24
25
26
27
28
29
30
C
D
D
D
D
B
C
34
35
36
37
38
39
40
C
C
B
B
A
D
A
44
45
46
47
48
49
50
B
C
C
A
C
C
D
Đăng tải bởi -