30 CÂU HỎI TN CHƯƠNG: NGUYÊN HÀM & TÍCH PHÂN ( Gv:Dương Nhật Quang )
Câu 1 : Một nguyên hàm của hàm số f(x) =
x3
2 x2
là :
A. F ( x ) x 2 x 2
1 2
2
B. F ( x ) ( x 4) 2 x
3
1 2
2
C. F ( x ) ( x 4) 2 x
3
1 2
2
D. F ( x ) x 2 x
3
Câu 2 : Một nguyên hàm của hàm số f(x) = cos x.e sin x là :
A. F(x) = e sin x
B. F(x) = sin x.e sin x
C.F(x) = e sin x
D. F(x) = e cos x
cos x. sin x 1dx bằng :
Câu 3 : Kết quả của �
A. F(x) =
2
(sin x 1) 3 + C
3
C. F(x) =
2
(sin x 1) 3 + C
3
B. F(x) =
D. F(x) =
2
sin x 1 + C
3
2
(sin x 1) 3 + C
3
Câu 4 : Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) = sin 2 2 x. cos3 2 x thỏa F( ) = 0 là :
4
A. F(x) =
1 3
1
sin 2 x
sin 5 2 x
6
10
B. F(x) =
1 3
1
1
sin 2 x
sin 5 2 x
6
10
15
C. F(x) =
1 3
1
sin 2 x sin 5 2 x
6
10
D. F(x) =
1 3
1
4
sin 2 x sin 5 2 x
6
10
15
Câu 5 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x) = x. cos x 2 là
A. F(x) =
1
sin x 2 + C
2
C. F(x) =
1
sin x 2 + C
2
B. F(x) =
D. F(x) =
1 2
sin x + C
2
1 2
sin x + C
2
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Câu 6 : Một nguyên hàm của hàm số f(x) = sin5x. cos3x là
1 cos 8 x cos 2 x
(
)
2
8
2
A. F(x) =
B. F(x) =
1 cos 8 x cos 2 x
(
)
2
8
2
C. F(x) = cos8x – cos2x
Câu 7 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x) =
x
2
x 1
2
2
3( x 1)
1
(cos 8 x cos 2 x )
2
B. F(x) =
x2 1 + C
là
A. F(x) = 2 x 2 1 + C
C. F(x) =
C. F(x) =
+C
D. F(x) = ln x 2 1 + C
2
Câu 8 : Hàm số F(x) = e x là nguyên hàm của hàm số
2
A. f ( x ) 2 xe
x2
B. f ( x ) e
2x
2
ex
D. f ( x )
2x
x2
C. f ( x ) x .e 1
Câu 9 : Một nguyên hàm của hàm số f ( x ) x 1 x 2 là
1
2 2
A. F ( x ) ( 1 x )
2
C. F ( x )
Câu 10 : Kết quả
1
2 2
D. F ( x ) ( 1 x )
3
x2
( 1 x 2 )2
2
�
sin
1
dx bằng :
x.cos 2 x
2
A. 2 tan 2x C
Câu 11: Kết quả
1
2 3
B. F ( x ) ( 1 x )
3
x
2
B. -2 cot 2x C
1
�x
3
C. 4 cot 2x C
D. 2 cot 2x C
2
dx bằng :
A.
x3
1
2 ln x 2 C
3
2x
B.
x3
1
2 ln x 2 C
3
x
C.
x3
1
2 ln x 2 C
3
2x
D.
x3
1
2 ln x 2 C
3
3x
Câu 12 : Kết quả
x
�
x e 2017 x dx bằng :
5 2
e 2017 x
A. x x
C
2
2017
2 3
e 2017 x
B. x x
C
5
2017
3 2
e 2017 x
C. x x
C
5
2017
2 2
e 2017 x
D. x x
C
5
2017
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Câu 13 : Kết quả
dx
�
x 4x 5
2
bằng :
A.
1 x 1
ln
C
6 x5
B.
1 x5
ln
C
6 x 1
C.
1 x 1
ln
C
6 x 5
D.
1 x 1
ln
C
6 x5
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 -
3
2 x là:
2
x
A.
x4
3ln x 2 2 x.ln 2 C
4
B.
x3 1
3 2x C
3 x
C.
x4 3 2x
C
4 x ln 2
D.
x4 3
2 x.ln 2 C
4 x
Câu 15: Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:
A.
1 3
cos x C
3
B. cos3 x C
1 3
C. - cos x C
3
D.
1 3
sin x C .
3
6
Câu 16 : Tính: I tanxdx
�
0
A. ln
3
2
B. ln
3
2
C. ln
2 3
3
D. ln
1
2
4
Câu 17: Tính I tg 2 xdx
�
0
A. I = 2
C. I 1
B. ln2
2 3
Câu 18 : Tính: I
�x
2
D. I
3
D. I =
2
D. I
1 3
ln
2 2
dx
x2 3
B. I
A. I =
4
1
( )
3 3 6
C. I
6
1
dx
Câu 19: Tính: I �2
0 x 4x 3
A. I ln
3
2
1 3
B. I ln
3 2
1 3
C. I ln
2 2
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
1
dx
Câu 20: Tính: I �2
0 x 5x 6
B. I ln
A. I = 1
4
3
C. I = ln2
D. I = ln2
C. J =2
D. J = 1
C. J = ln5
D. ln 4 .
C. K = 2
D.. ln
1
xdx
Câu 21: Tính: J �
3
0 ( x 1)
A. J
1
8
B. J
1
4
2
(2 x 4)dx
Câu 22: Tính: J �2
0 x 4x 3
A. J = ln2
B. J = ln3
2
( x 1)
dx
Câu 23: Tính: K �2
0 x 4x 3
A. K = 1
B. K = 2
25
27
3
x
dx
Câu 24: Tính K �2
x
1
2
A. K = ln2
B. K = 2ln2
C. K ln
8
3
D. K
1 8
ln
2 3
3
dx
Câu 25: Tính K �2
2 x 2x 1
A. K = 1
B. K = 2
C. K = 1/3
D. K = ½
Câu 26 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x , y = x + sin2x và hai đường thẳng x = 0 , x =
là
A. S =
C=
(đvdt)
2
B. S =
1
(đvdt)
2
1 ( đvdt)
2
D. S = (đvdt)
Câu 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai Parabol y = x2 - 2x , y = - x2 + 4x là giá trị nào sau đây :
A. 12
B. 27
C. 4
D. 9
Câu 28 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y = (1 e x ) x và y = ( e 1) x là :
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
A.
e
1
2
B.
e
2
2
C.
e
2
2
D.
e
1
2
Câu 29 : Thể tich khối tròn xoay sinh ra do hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 – 4 , y = 2x – 4 ,
x= 0 , x = 2 quay quanh trục Ox là :
A.
32
5
B. 6
C. -6
D.
32
5
Câu 30 : Cho hình phẳng S giới hạn bởi Ox , Oy và y =3x +2 . Thể tích của khối tròn xoay khi quay (S)
quanh Ox là :
A.
3
2
B.
4
3
C.
3
4
D.
2
3
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
ĐÁP ÁN :
1
B
16
C
2
A
17
C
3
D
18
B
4
B
19
D
5
A
20
B
6
B
21
A
7
B
22
C
8
C
23
D
9
B
24
D
10
B
25
D
11
C
26
A
12
D
27
D
13
A
28
A
14
C
29
D
15
C
30
B
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất