Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Well-Badly

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.92 KB, 14 trang )


Tªn bµi gi¶ng:
Well or badly
M«n häc:
English

KiÓm tra bµi cò
C©u hái: H·y viÕt l¹i nh÷ng tõ ®· häc cña bµi 38
Good
bad
fast
hard
easy
careful
careless
lazy
beautiful
dangerus

Trạng từ cách thức cho ta biết một hành động được thực hiện (hoặc
xảy ra) như thế nào.
Trạng từ cách thức thường đứng sau động từ trong câu.
Unit 38: Well or badly
I- New words:
II- Grammar: Adverbs of manner
1- Usage:
2- Formation: ADVERB OF MANNER = ADJECTIVE + LY
Ví dụ:
bad badly
careful carefully
careless carelessly


beautiful beautifully
dangerous dangerously
Note:
- Nếu tính từ tận cùng y thì thay bằng ily
Ví dụ: easy easily
- Một số tính từ đặc biệt:
good Well.
Fast Fast
Hard Hard

Unit 38: Well or badly
I- New words:
II- Grammar: Adverbs of manner
Examples:
1- Usage:
2- Formation: ADVERB OF MANNER = ADJECTIVE + LY
NhËn xÐt:
…..
He runs
fast
Unit 38: Well or badly
I- New words:
II- Grammar: Adverbs of manner
Examples:
1- Usage:
2- Formation: ADVERB OF MANNER = ADJECTIVE + LY
NhËn xÐt:
…..
She drives dangerously

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×