Tải bản đầy đủ (.pdf) (95 trang)

My little island 2 Handouts

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.26 MB, 95 trang )

My Little Island 2

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 1: COLORS
1. Review: Ôn tập màu sắc

Page 1


My Little Island 2

2. New words:

black
black

w hite
white

Gray

Gray

Màu đen


Màu trắng

Màu xám

Page 2


My Little Island 2
3. Structures:
1. Hello !

2. What’s your name?  Tên của bạn là gì?
 My name is Billy.  Tên của tôi là Billy.

3. What color is it?  Đây là màu gì?

 It’s blue.  Đây là màu xanh da trời.

4. Is this red?  Đây có phải là màu đỏ không?
 Yes, it is.  Vâng, nó màu đỏ.

 No, it isn’t.  Không, nó không phải.

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh


Page 3


My Little Island 2

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON2: SHAPES

1. Review: Numbers 1  5

three three

one one one tw o

four

five
Page 4


My Little Island 2

2. Vocabularies:


Triangle

Hình tam giác

Triangle

Circle

Hình tròn

Circle

Square
Square

Hình vuông

Page 5


My Little Island 2

3. Structures:

1. How many triangles are there?



Có bao nhiêu hình tam giác?


 ……..
2. How old are you?  Bạn bao nhiêu tuổi?
 I’m seven years old.  Mình bảy tuổi.

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 6


My Little Island 2

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 3:
1.

Review Colors and vocabularies below:

Book


Quyển sách

book
Chair
chair

Cái ghế

Pencil
pencil

Bút chì

Page 7


My Little Island 2

Crayon

Bút sáp màu

crayon

Table

Cái bàn

table
Clock

clock
Cái đồng hồ

Page 8


My Little Island 2

2. Review structures:

1. Hello! I'm..... What's your name? Xin chào! Mình là… Tên bạn là gì?
 My name is ... How are you?
 I'm good. Thank you.



2. What's it?  Nó là cái gì?



Tên của mình là ….. Bạn thế nào?

Mình tốt. Cảm ơn bạn.

 It's a green book.  Nó là một quyển sách màu xanh lá cây.

3. What color do you like?  Bạn thích màu gì?

 I like...................  Mình thích màu……………


THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 9


My Little Island 2

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 4: REVIEW 2:
1. Review Vocabularies

toy box

clock

lamp

window


door

Page 10


My Little Island 2
2. Review structures:

1. Hello! I'm..... What's your name?  Xin chào! Mình là … Tên bạn là gì?
2. My name is ... How are you?  Tên của mình là ….. Bạn thế nào?
3. I'm good. Thank you.  Mình tốt. Cảm ơn bạn.
4.

B: How old are you?  Bạn bao nhiêu tuổi?
A: I'm seven. And you?  Mình bảy tuổi. Còn bạn?
B: I'm eight.  Mình 8 tuổi.
A:Good bye!  Tạm biệt.
B: Bye bye!  Tạm biệt.

5. What's it?  Nó là cái gì?
 It's a clock/ lamp/ toy box/ window/ door.
 Nó là một cái đồng hồ/ cái đèn/ cái hộp đồ chơi/ cái cửa sổ/ cái cửa.

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh


Page 11


My Little Island 2

………………………………………………

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

Welcome

LESSON 5: Toys
1. Vocabularies:

Ball

Trái bóng

ball

Doll

Búp bê

doll

Teddy bear

Gấu bông


Teddy bear
Page 12


My Little Island 2

Kite

Con diều

kite
Structures:
1.

A: What color is it?  Đây là màu gì?
B: It's green.  Nó là màu xanh lá cây.
A: Is it purple?  Nó có phải màu tím phải không?
B: Yes, it is.  Vâng.
No, it isn't. It's red.  Không, nó không phải. Nó là màu đỏ.

2.

How many balls are there?  Có bao nhiêu quả bóng?
There are ... balls.  Có

…... quả bóng.

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ


Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 13


My Little Island 2

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1

-

………………………………………………

Welcome

LESSON 4: PARTS OF THE FACE
1. Vocabularies:

Eyes

Đôi mắt

Eyes

Mouth


Cái miệng

mouth
Nose

Cái mũi

Nose
Page 14


My Little Island 2

Ears

Đôi tai

2. Structures:

3. Hello! I'm..... What's your name?  Xin chào! Mình là … Tên bạn là gì?
4. My name is ... How are you?  Tên của mình là ….. Bạn thế nào?
5. I'm good. Thank you.  Mình tốt. Cảm ơn bạn.
6.

B: How old are you?  Bạn bao nhiêu tuổi?
A: I'm seven. And you?  Mình bảy tuổi. Còn bạn?
B: I'm eight.  Mình 8 tuổi.
A:Good bye!  Tạm biệt.
B: Bye bye!  Tạm biệt.


7. Touch your mouth/ your eyes/ nose/ ears.
 Chạm vào miệng của bạn/ mắt của bạn/ mũi/ tai.

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 15


My Little Island 2

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

LESSON 7: REVIEW: FAMILY MEMBERS, FOOD ITEMS.
1. Vocabularies:

Grandma



Grandma


Grandpa

Ông

Grandpa

Dad

Bố, ba

dad
Page 16


My Little Island 2

Mom

Mẹ

mom

Sister

Chị/em gái

Sister
Brother
Anh/em trai


brother
Page 17


My Little Island 2

Baby

Em bé

baby
Food items:

Cake

Cái bánh

cake

Cheese

Pho mát

chesse
Page 18


My Little Island 2


Juice

Nước ép

Juice
Milk

Sữa

Milk
Water

Nước

Water
Yogurt

Sữa chua

Yogurt
Page 19


My Little Island 2

Structures:
1. Is this your sister?  Đây có phải chị/ em gái của bạn không?
2. What does she like?
 She likes cakes.






Chị/ em gái của bạn thích gì?

Chị ấy/ em ấy thích bánh.

THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 20


My Little Island 2

Thứ ……, ngày …. tháng ….. năm 20 …..
Unit 1 -

………………………………………………

Welcome

REVIEW: Animals
Vocabularies:


Mouse

Con chuột

Mouse
fish

Con cá

fish
Cat

Con mèo

cat

Page 21


My Little Island 2

Bird

Con chim

bird

Dog

Con chó


dog

Turtle

Con rùa

Turtle

Page 22


My Little Island 2

Colors:

red

orange

brown

green

Page 23


My Little Island 2

In


Ở trong

in

On

Ở trên

on

Under

Ở dưới

under

Page 24


My Little Island 2

Structures:
1. The mouse is gray.



Con chuột màu xám.

2. Where is the bird?




Con chim ở đâu?

 The bird is on the tree.



Con chim ở trên cây.

THEO DÕI TÌNH HỌC TẬP HÀNG NGÀY
Bài cũ

Bài mới trên lớp

Ý kiến của Phụ huynh

Page 25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×