Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

bộ-từ-vựng-part-5-test-1-6-cuốn-ets-toeic-Tuyến-Tuyến

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (794.23 KB, 12 trang )

TEST 1. ETS 100
Part 5:
stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28


29
30
31
32
33
34
35
36

Vocabulary
aircraft
belonging
Take off
landing
elect
Repair
Replace
Efficient
Frequent
Name
Chairman
Return
Satisfied
Merchandise
Encourage
Executive
Course of action
Individual
Caution
Apply to

Apply for
resistant
participate
Legend
creative
Demonstrate
Impressive
Project
Workload
Reserve
Opera
In advance
Performance
Strength
Patron
Due date
Charge

37
38
39
40
41

Procedure
Handle
Inquiry
Publish
version


Meaning
(n) máy bay
(n) đồ dùng cá nhân
(n) cất cánh
(n) hạ cánh
(v) bầu cử
(v) sửa chữa
(v) thay thế
(adj) hiệu quả
(adj) thường xuyên
(v) bổ nhiệm, chỉ định
(n) chủ tịch
(v) quay lại, trả lại
(adj) hài long
(n) hang hóa
(v) khuyến khích
(n) giám đốc cấp cao/ chuyên viên
(n) phương án hành động
(n) cá nhân
(n) sự thận trọng
(n) ứng dụng
(n) ứng tuyển ( apply for a job: xin việc)
(adj) chống
(v) tham dự
(n) huyền thoại
(adj) sáng tạo
(v) chứng mình, giải thích
(Adj) ấn tượng
(v) dự án
(n) khối lượng công việc

(v)= book : đặt trước
(n) nhà hát
(adv) trước( thank you in advance)
(n) màn trình diễn,
(n) sức mạnh
(n) khách quen
( n) hạn chót
(v) tính phí
(n)= fee: phí một dịch vụ nào đó
(n) thủ tục
(V) xử lý, giải quyết
(n) thắc mắc
(v) xuất bản
( n) phiên bản


42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85

86
87
88
89

Recognize
Protect
privacy
Gather
Acquainted
Conformity
Liability
Priority
Sales invoice
Contain
Orchestra
Intend
Overcome
Impress
Mutual
Relative
Common
Recommendation
Emphasis
Industry
Food processing
Manufacture
Promotion
Notify
Management

Expertise
Responsible for
Hiring decision
Durability
Strength
revenue
Indicate
Growth
decrease
Prior notice
Dress code
compliant
require
unfamiliar
oppose
versatile
adaptable
effective
landscape
collection
Floral display
exclusive
excitement

(V) công nhận
(n) bảo vệ
(n) riêng tư
(v) tập trung
(adj) làm quen
(n) phù hợp

(n) nghĩa vụ pháp lý
(n) ưu tiên
( hóa đơn bán hang
(v) chứa đựng
(n) dàn nhạc
(v) ý định
( v) vượt qua
(v) ấn tượng
(adj) chung, lẫn nhau
(n) họ hàng, (adj) tương đối, kha khá
Adj: chung, phổ biến
(n) đề xuất
(n) nhấn mạnh
(n) ngành công nghiệp
(n) xử lý thực phẩm
(v) sản xuât
(n) khuyến mại, thăng tiến, quảng cáo
(v) thông báo
(n) quản lý
(n) chuyên môn
(adj) chịu trách nhiệm
(n) quá trình tuyển dụng
(n) độ bền
(n) sức mạnh
(n) doanh thu
(v) chỉ ra
(n) sự phát triển
(v) giảm
(n) thông báo trước
(n) cách ăn mặc

(adj) tuân theo
(v) yêu cầu
(adj) không quen thuộc
(V) oppose to : phản đối
(adj) linh hoạt
(adj) thích ứng với
Adj: hiệu quả
N: phong cảnh
(n) thu thập
Quầy trưng bày hoa
(adj) ngoại trừ
(n) hứng thú


90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105

106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119

reputation
Executive chef
Generate
Market
Processing program
distribute
pamphlet
Attraction
Concentration
command
Purchase
Fulfill
Specify
Prefer
Process

Subscription rate
Financial
Regulation
Agenda
Termination
Ensure
Exceptional
Access
Launch
Division
In addition
On the contrary
offset
Enforce
Adaptable to

(n) danh tiếng
(n) giám đốc cấp cao
( v) sinh ra, tạo ra
(n) thị trường
(n) chương trình xử lý
(v) phân phối
(n) sách quảng cáo
(n) sự thu hút, điểm du lịch
(n) sự tập trung
(n) mệnh lệnh
(v) mua
(v) thực hiện, hoàn thành
(v) ghi rõ, chỉ định
(v) thích hơn

(v) xử lý
(n) tỉ lệ đăng ký
(adj) tài chính
(n) quy định
(n) nội dung chương trình
(n) chấm dứt
(v) đảm bảo
(adj) tuyệt vời, xuất sắc
(v) truy cập
(v) ra mắt, phát hành
(n) phịng ban
(n) thêm vào
N: ngược lại
Đền bù
Thi hành
Thích nghi, thích ứng


TEST 2 ETS 1000
1. Board of director(n) ban giám đốc
2. Review (v)xem lại
3. Annual report (n) báo cáo hằng năm
4. Complete(v) hồn thành
5. Practice schedule(n) lịch trình tập luyện
6. Maintain: duy trì
7. Among + dt so nhieu: trpng số
8. Succeed(v): thành công
9. Success(n): sự thành công
10. Follow(v) theo dỗi
11. Elevator(n) thang máy

12. Maintenance (n) sự bảo hành
13. Formerly(adv) cũ, cựu
14. Temporarily (adj) tạm thời
15. Cautiously (adv_)thận trọng
16. Collection: sưu tập
17. Maintain (v) duy trì
18. Workshop(n) hội thảo
19. Account(n) tài khoản
20. Committee (n): hội đồng, ủy ban
21. Standard:((n)tiêu chuẩn
22. Approve (v) phê duyệt
23. Highway extension (n): mở rộng cao tốc
24. Project(n) dự án
25. Break the record(n) phá vỡ kỷ lục

26. Generate= create (v)tạo ra sinh ra
27. Performance (n) màn trình diễn/ chất
lượng
28. Extremely(adv) vô cùng
29. Regularly (adv_ đều đặn
30. Machinery: (n) máy móc
31. Assembly (n) việc lắp ráp
32. Assembly line(n) dây chuyền sản xuất
33. Cafeteria(n) căng tin, quán đồ ăn nhanh
34. Consist of(v) bao gồm
35. Release (v) ra mắt. phát hành
36. In advance (adv_ trước
37. Comment on (v) nhân xét vè
38. Rely on (v) phụ thuộc vào
39. Blend (v,n)) hỗn hợp

40. Material(n)chất liệu
41.Inquiry (n) thắc mắc
42. Concerning= regrding: về ,liên quan đến
43. Permit (n) giấy phép
(v) cho phép
44. Regulation(n) quy định:
45. imitation(n) bắt chiếc
46. Broaden(v) mở rộng
47. Specialize in(v) chuyên về
48. Adverse (adj) bất lợi
49. Installation(n) cài đăt
50. Charge(v) tính phí
(n) = fee: phí một dịch vụ nào đó
Free of charge = at no cost: miễn
phí


TEST 3 ETS 1000
PART 5
1. Seminar
2. Development
3. Depart
4. Slight
5. Function
6. Attend
7. Cause
8. Award
9. Application
10. Receptionist
11. Steady

12. Satisfaction
13. Purchase
14. Distribution
15. broad
16. Issue
17. Brief
18. Invoice
19. Process
20. Maintain
21. Accurate
22. Estimate
23. Packaging
24. Ensure
25. Access to
26. Response
27. Besides
28. Although
29. Accompanied by
30. Affordable
31 Repeated
32. Average
33. Lighting system
34. Due to + N/Ving
35. Analyze
36. Depend
37. Expect
38. Committee
39. Strategy
40. Expand
41. Offer

42. Place an order
43. Confirm
44. Recognize

(n) Hội thảo
(n) Sự phát triển
(v)Khởi hành
(adj) nhẹ
(n) chức năng
(v) tham dự
(v) gây ra
(n)phần thưởng
(n) đơn ứng tuyển
(n) nhân viên lễ tân
(adj) đều đặn
(n) sự hài long
= buy: mua
Sự phân phá, phân phối
(adj) rộng rãi
(v) phát hành ( báo chí)
(n) số báo, số phát hành
(n)Hóa đơn
(v) xử lý
(V) duy trì
(adj) chính xác
(v) ước lượng, dự tính
Bao bì
(v) đảm bảo
(v) truy cập
(v) trả lời

Hơn nữa, vả lai
Mặc dù
(adj)Đi kèm với
(adj) phải chăng, hợp lý
Nhắc lại
Trung bình
Hệ thống ánh sáng

(v) phân tích
(v)Phụ thuộc
(v)Kỳ vọng
(n)Hội đồng
(n)Chiến lược
(v)Mở rộng
(v)Đề xuất
Đặt hàng
(v)Xác nhận
(n)Công nhận


45. Throughout
46. Commission
47. Significantly
48. Extremely
49. Countlessly
50. Remind
51. Avoid
52. Capacity
53. Demonstration
54. Seek= look for = search for (v)

55. Alternative
56. Provided that= as long as= so long as
57. In case of = in the event of
58. Revenue
59. Intend
60. Abandon
61. Install
62. Resolve
63. Determine
64.Temporarily
65. Casually
66. Rapidly
67. Responsibility
68. Filter
69. Construct
70. Create
71. Secure
72. Lucrative
73. With regard to
74. Motivated
75. Compartment
76. Contribution
77. Global education
78. Pleased
79. Facility
80. Accordingly
81. Prior to
82. Provided that
83. Debris
84. Participate in

85. Coordinate
86. Assist
87. Owing to + N/ving
88. Regardless of
89. Select
90. Feature
91. Donation
92. Community center

Xuyên xuốt( throughout the year)
(n) Hội đồng/ tiền hoa hồng
(adv)Đáng kể, to lớn
(adv) Vô cùng
(adv) Không đếm xuể
(v) Nhắc nhở
(v)Tránh
Sức chứa, dung lương ( seating capacity )
(n) Chứng minh, giải thích
Tìm kiếm
(n) Sự thay thế
Miễn là
Trong trường hợp
(n) Doanh thu
(v) Có ý định
(v) Bỏ đi
(v)Cài đặt
(v)Giải quyết
(v)Xác định
(adv)Tạm thời
(adv)Thơng thường

(adv)Nhanh chóng
(n)Trách nhiệm
(v) chắt lock
(v) xây dựng
Tạo ra
(adj) an tồn
(ad) có lơi, mang lại lợi ích
= regarding=concerning : về , liên quan đến
Adj) năng động, nhiều động lượng
(n) gian, ngăn ( tủ, ngăn kéo)
(n)Đóng góp
Giáo dục tồn cầu
(adj)Vui mừng
(n)Cơ sở vật chất
Tương ứng, một cái phù hợp
= before: trước
Miễn là
= dust:bụi bẩn
(v) Tham gia
(v) Phối hơp
(v) Hỗ trợ
= thanks to: Nhờ có
Khơng quan tâm đến, khơng kể đến
(v) Lựa chọn
(n) Tính năng
(n) Sự quyên góp
(n) Trung tâm cộng đồng


93.Train


(v) Đào tạo

TEST 4 ETS 1000

1.Depart
2. Permit
3.Among+ danh từ số nhiều
4. Feature
5. Committee
6. Proposal
Propose
7. Convention
8. Introduction
9. Handbook
10. Contain
11. Brochure
12. Explain
13. Encourage
14. Character
15. Complete
16. Satisfaction
17. Repair
18. Closed
19. Material
20. Supply
21. Spaciously
22. Evenly
23. Process
24. Processing fee

25. Raise
26. Prototype:
27. Encourage
28. Human resources
29. Recruitment
30. Equal
31. Resident
32. Promptly
33. Assembly
34. destination
35. Agency
36. Enrollment
37. Financial statement

Khởi hành
(v) cho phép
(n) giấy phép
Trong số
(n)Tính năng
(n) = article : bài báo
(n)Hội đồng, ủy ban
(n)Bản đề xuât
(v) đề xuất, cầu hôn
(n) Hội nghị
(n) Giới thiệu
(n)Sách cầm tay
(v)Chứa đựng
(n)Sách quảng cáo
(v)Giải thích
(v)Khuyến khích

(n) Tính cách, đặc điểm
(v) hồn thành
(n)Sự hài long
(v0Sửa chữa
(Adj) gân gũi
(n) nguyên liệu
(v)Cung cấp
(adv) = largely :Rộng rãi
(adv)Đồng đều
(v)Xử lý
(n)Phí xử lý
(v)Nâng cao, tăng
(n)Bản mẫu
(v)Khuyến khích
(n)Nguồn nhân lực
(n)Tuyển dụng
(adj)Cơng bằng
(n) Cư dân
(adv)Ngay lập tức
(n)Việc lắp ráp
(n)Điểm đến
(n) Đại lý
(n)Việc đăng ký, tham gia
(n)Báo cáo tài chính


38. Progress
39. Advantage
40.Qualify
41. Qualified for

42. Venture
43. Accomplish
44. Utilize
45. Expense
46. Effective
47. Quality control process
48. Revise
49. Acquire
50. Achieve
51. Realize
52. Affordable
53. Device
54. Occupied
55. Construction
56. Allow
57. Parking area
58. Retire
59. Integrate
60. Patient
61. Sufficient
62. Possibility
63. Patron
64. Educate
65. Despite
66. Although
67. reschedule
68. As if
69. Registration
70. Inspection
71. Indicate

72. Establish
73. Raise

(n)Tiến trình
(n)Lợi thế
(v)Đủ điều kiện.
(adj)
(n)Đầu tư mạo hiểm
(v)hồn thành
(v) sử dụng, tận dụng
(n)Chi phí
(adj)Hiệu quả
Q trình quản lý chất lượng
(v)Sửa chữa( tài liệu, báo cáo)
(v)Mua lại ( một công ty nào đó)
(v)Đạt được
(v)Nhận ra
(adj) Hợp lý, phái chăng
(n)Thiết bị
(adj)Đang sử dụng
(n)Việc xây dựng
(v)Cho phép
(n)Bãi đỗ xe
(v) Nghỉ hưu
(v)Sáp nhập/ kết hợp
(adj)Kiên trì
(n) bệnh nhân
(adj)Đầy đủ
(n)Khả năng, khả thi
(n)Khách quen

(v)Giáo dục
Mặc dù+ Ving/n
Mặc dù
(v)Lên lại lịch
Như thể là
(n)Việc đăng ký
(n)Việc kiểm tra,
(v)Chỉ ra,cho thấy
(v)Thành lập
(v)Tăng, đưa ra


TEST 5 ETS 1000
1. Expense report
2. Committee
3. Promotion

(n)Cáo cáo chi phí
(n) Hội đồng
(n)Khuyến mại. thăng tiến

4. Consider + ving/adj
5. Procedure
6. Guarantee
7. Reservation
8. Reply to
9. Familiar with
10. Donor
11. Fundraising
12. Ceremony

13. Generosity
14. Assembly
15. Recognize
16. Manufacturer
17. Warranty
18. Extend
19. Office supplier
20. Application
21. Submit
22. Timely manner
23. Battery
24. Ensure
25. Eligible
26. Evidence
27. Frequently
28. Commuter
29. Force
30. Alternative
31. Employment
32. Agreement
33. Carry out
34. Turn in
35. Meet
36. Appreciation
37. Impress
38. Defective
39. Compensation
40. Nominate
41. Resident
42. Shareholder

43. Reasonable
44. Prohibit
45. Stadium
46. Inquiry

(v)Cân nhắc xem xet
(n)Thủ tục
(n)Bảo hành
(n)Đặt được chỗ
(v)Đáp trả. Trả lời
(adj)Làm quen với
(n)Nhà tài trợ
(n)Gây quỹ
(n)Buổi lễ
(n)Phóng thống
(n)Việc lắp ráp
(v)Cơng nhận
(n)Nhà sản xt
(n)Bảo hành
(v)Kéo dài
(n)Thiết bị văn phòng
(n)Đơn ứng tuyể
(v)Nộp
(n)đúng giờ
(n)Pin
(v)Đảm bảo
(adj)Đủ điểu kiện
(n)Bằng chứng
(adv)Thường xuyên
(n)Người đi lại

(v)Bắt buộc
(n)Thay thế
(n)Việc làm
(n)Bản thỏa thuận. hợp đồng
(v)Thực hiện, tiến hành
= (v)submit : nộp
(v)Gặp gỡ, đáp ứng
(n)Đánh giá cao, biết ơn
(v)ấn tượng
(adj)Lỗi, hỏng, không dùng được
(n)Đền bù
(v)Đề cử
(n)Cư dân
(n)Cơ đơng
(adj) Hợp lý
Cấm đốn
Thắc mắc/ câu hỏi


47. Announcement
48. Regarding
49. Generate
50. Maintain

Bản thông báo
= concerning = about : về liên quan đến gì đó
= create tạo ra gì đó
Duy trì

TEST 6

Perform (v)
Fundraising (n)
Caution(n)
Cautious(adj)
Schedule(n)
Progress(v)
Process
Reservation(n)
Arrival(n)
Announce st (v)
Express(v)
Opposition(n)
Warehouse (n)
Energy supplier (n)
Nearly= about= roughly
Tightly
Similarly
Economist(n)
Representative( n)
Promptly
Review (n,v)
Rate= price
Valid(Adj)
Accurate(v)
Original(adj)
Register for (v)
Postpone(v)
Producer(n)
Performance(n)


Thực hiện, trình diễn
Gây quỹ
(n) sự thận trọng
(adj) thận trọng
Lịch trình
(v) tiến bơ, tiến triển
(v) xử lý
(n) q trình
Đặt trước chỗ
(n) đến
Thơng báo
Bày tỏ
Phản đối
Nhà kho
Nhà cung cấp năng lượng
Gần như
Chặt chẽ
Tương tự
Kinh tế học
Người đại diện
Nhanh chóng, chính xác
Xem lại
Giá cả
(adj) có hiệu lực
Chính xác
Ban đầu, nguồn gốc
Đăng ký cho cái gì đó
Trì hỗn
Nhà sản xt
Màn trình diễn, hoặc hiệu suất( employee

performance : hiệu suất nhân viên


overwhelmingly
Positive response (n)
For use
Thorough(adj)
Entire(adj)
Consecutive (adj)
Specific(adj)
Publish(v)
Extensive (adj)
Adapt to (v)
Distribute(v)
Remove(v)
Expense (n)
Indicate(v)
Inclement weather (n)
Renovation(n)
Acquire (v)
Candidate(n)
Sales staff(n)
Analysis (n)
Appeal (v, adj)
Application (n)
Consider(v)
Favorably
Researcher (n)
Extensive
Impress(v)

Invest(v)
Advance

Analysis
Productivity(n)
Concerning= about= regarding
Acquire (v)
Commonly
Excluding
What= the thing which
Preservation(n)
Assess to (v,n)
Solar energy (n)
Establish(v)
Honor(v,n)
Popularity (n)
Market share
Manage(v)

Tràn ngập
Phản hồi tích cực
Dành cho việc sử dụng
Kỹ lưỡng
Tồn bộ
Liên tiếp
Cụ thể
Xuất bản
Rộng rãi, sâu rộng ( extensive knowledge:
kiến thức sâu rộng
Thích ứng với gì đó

(v) phân phối, phân phát
(v) bỏ đi
Chi phí
Chỉ ra
Thời tiết khắc nghiệt
Tân trang, nâng cấp
Mua lại
ứng viên
Nhân viên bán hàng
Sự phần tích, bài phân tích
Thu hút ( appeal to st 😊
Đơn ứng tuyển
Cân nhắc xem xét
Một cách thuận tiện
Nhà nghiên cứu
Sâu rộng, rộng dãi ( extensive traning: đào tạo
chuyên sâu
ấn tượng
Đầu tư
(n) cải tiến
(adv) in advace : trước ( thank you in
advance)
Bài phân tích
Năng suât
Liên quan đến gì đó
Mua lại
Thơng thường
Ngoại trừ
Bảo tổn, giữ gìn
Truy cập vào gì đó, tiếp cận đến gì đó

Năng lượng mặt trời
Thành lập
Vinh danh ai đó
Sự phổ biến
Thị phần
Quản ;ý


Retire(v)
Nghỉ hưu
Provided that = as long as
Miễn là
Feature (n)
Tính năng
Preparation(n)
Chuẩn bị
Allow(v)
Cho phép
Obligate(v)
Bắt ép
Issue(v,n)
(v) = launch= release :phát hành ra măt
Previously
(n) ấn phẩm, số báo
Steadily(adv)
Đều đặn
Readily(adv)
Sẵn sàng
Consume(v)
Tiêu thụ

Accordingly (adv)
Phù hợp với, tương ứng với
( Trong quá trình soạn thảo từ vựng sẽ có những sai sót khơng mong muốn, học các bạn thông
cảm nhé :D )

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!
FROM TUYẾN TUYẾN WITH LOVE <3



×