Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

Dịch Ebook Tiếng Hàn dành cho cô dâu việt 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (418.2 KB, 43 trang )








































GIÁO TRÌNH 4 TIẾNG HÀN DÀNH CHO CÔ DÂU VIỆT

BÀI 1 – 생선은 동네에서 사지 그래요? (Mua cá ở khu nhà mình thử coi)
A – HỘI THOẠI

Gia đình Su-jan đi chợ:
- Jin-su: Mẹ, mệt quá à. Chúng ta nghỉ một lát không được à?
- Su-jan: Đã mệt rồi hả con? Đợi mẹ mua cá thu ở hàng cá đằng kia rồi nghỉ nhé. Chịu
thêm chút nữa nghe con.
- Chồng: Mình à, Jin-su có vẻ mệt quá rồi, ta nghỉ chút đi. Mà đi chợ ở khu phố nhà ta
thế nào hả em?
- Su-jan: Mua ở đó làm gì chứ. Giá cả ở chợ rẻ hơn rất nhiều so với mua ở super khu
nhà mình anh ạ, lại có thể mặc cả và được khuyến mại thêm nữa.
- Chồng: Em nói đúng nhưng thế này thì mệt quá. Jin-su à, đi nào. Bố mua bánh
ttok-bok-ki​ ​cho.
- Su-jan: Mình à, đợi đã. Bí xanh tươi quá… Thím ơi, bí này giá bao nhiêu ạ?
- Chồng: Này mình!
B – NGỮ PHÁP
1. –지 그래요? (làm thử đi, làm thử coi~)
• Sử dụng khi muốn đề nghị một cách nhẹ nhàng ý kiến của mình đối với một tình huống
hay trạng thái nào đó (giống –아/어 보다 nhưng mềm mại hơn).
VD1. 가: 방이 좀 더워데요. Phòng hơi nóng nhỉ.
나: 더우면 선풍기를 켜지 그래요? Nếu nóng bật quạt lên coi.

VD2. 가: 엄마, 책에 모르는 단어 너무 많아요. Mẹ à, trong sách nhiều từ con không hiểu
nghĩa.
나: 그럼 사전을 찾아보지 그래? Con thử tìm trong tử điển xem sao.
2. –기는요 (gì chứ, có gì đâu, thường thôi…)
• Trong tiếng Việt chúng ta cũng hay sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi phủ nhận
lời nói của người khác, hoặc muốn thể hiện sự khiêm tốn trước lời khen của người
khác. Ví dụ ai đó khen bạn giỏi, bạn trả lời “giỏi gì đâu mà”… Hay một anh chồng rủ vợ












































đi xem phim, vợ trả lời “phim phiếc gì chứ, tiền đâu ra.” Bạn có thể thấy cách trả lời “gì
đâu”, “làm gì”, “gì chứ”...v.v… chính là –기는요 đó bạn.
• Sử dụng khi phủ nhận lời nói của đối phương.
VD. 가: 진수는 공부를 아주 잘하지? Jin-su học giỏi chứ nhỉ?
나: 잘하기는. 요즘 게임만 해서 걱정이야. Giỏi đâu mà giỏi. Giờ suốt ngày game mình
đang​ ​lo​ ​đây​ ​này.
• Sử dụng thể hiện sự khiêm tốn trước một lời khen.
VD. 가: 요리가 정말 맛있네요. Em nấu ăn ngon quá.
나: 맛있기는요. 아직 많이 부족해요. Em nấu thường thôi ạ. Vẫn còn thiếu sót nhiều lắm.
C – TỪ VỰNG

1.​ ​고등어​ ​cá​ ​thu
2. 참다 chịu (đựng)
3.​ ​동네​ ​khu​ ​xóm
4. 장(을) 보다 đi chợ
5. 흥정하다 mặc cả
6. 덤 khuyến mại
7.​ ​싱싱하다​ ​tươi
8. 유제품 sản phẩm từ sữa
9. 조미료 các loại gia vị
10. 갈치 cá kiếm
11. 음료 đồ uống
12. 욕실용품 vật dụng nhà tắm
13. 유아용품 đồ cho bé
14. 정육 thịt tươi
15. 연하다 mềm, (ánh sáng) dịu, nhạt, phớt
16.​ ​외식하다​ ​ăn​ ​hàng
17. 익속해지다 thành thạo
18. 뿌리다 mưa rơi, rắc, rải
19. 줄기 (lượng từ) dòng, tia…
20.​ ​비늘​ ​vây
21.​ ​비린내(가)​ ​나다​ ​(mùi)​ ​tanh
22. 터지다 nổ, vỡ
23. 목직하다 nặng
24. 속이 차다 đầy hết bên trong
25.​ ​아가미​ ​mang​ ​cá
26. 선홍색 màu hồng tươi
27. 조절하다 điều hòa
28. 흡수 hấp thu
29. 긁히다 bị trầy, bị cào










































BÀI 2 – 조상님께 정성을 다한다는 뜻으로 음식을 차려요 (Chuẩn bị món ăn bằng tấm
lòng chân thành dâng lên tổ tiên)
A – HỘI THOẠ
I
Các bạn đã từng cùng mẹ chồng chuẩn bị mâm cúng tổ tiên rồi chứ? Các bạn xem hội
thoại giữa Hương và mẹ chồng sau đây nhé.
- Mẹ chồng: Này con, mang đồ khô (포) lại đây?
- Hương: Dạ? Mẹ ơi 포 là gì ạ?
- Mẹ chồng: Mang cá khô ở đằng kia lại đây nào!
- Hương: Vâng, nhưng sao trên bàn thờ lại đặt nhiều món ăn như vậy mẹ?
- Mẹ chồng: Chuẩn bị món ăn nhiều như thế cũng có nghĩa như dâng lên tổ tiên tấm
lòng chân thành của mình vậy. Quê hương con cũng có cúng tổ tiên chứ?
- Hương: Vâng, nhưng chuẩn bị món ăn và trái cây đơn giản thôi ạ, và không cúng đêm
như Hàn Quốc.
- Mẹ chồng: Gần đây cúng cũng sớm mà. Trước đây, cứ 12 giờ đêm mới cúng nên rất
mệt.
- Hương: Vâng, thì thế ạ.
- Mẹ chồng: À mà chồng con hôm nay chắc lại nhiều việc rồi, chưa thấy về.
- Hương: Vâng, chắc nhiều việc nên về muộn ạ, để con gọi điện xem sao.
B – NGỮ PHÁP
1. –(으)ㄴ가 보다/-나 보다 (hình như, có vẻ ~)

• Hiện tại:
a]​ ​V+나​ ​보다
b]​ ​A+(으)ㄴ가​ ​보다
c]​ ​N+(이)ㄴ가​ ​보다
• Quá khứ:
a]​ ​V/A+았/었나​ ​보다
b]​ ​N+이었/였나​ ​보다
• Sử dụng khi phỏng đoán, nghi ngờ sau khi nhìn thấy một sự việc, hiện tượng gì đấy.
Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự -것 같다 nhưng có sắc thái suy đoán mạnh hơn dựa
trên sự thật được quan sát.












































VD1. 가: 수잔 씨는 왜 일찍 갔어요? Su-jan sao đi (đâu) sớm thế nhỉ?
나: 몸이 좀 아픈가 봐요. Có vẻ cô ấy không được khỏe.
(Nhân vật 나 khi đang nói chuyện với 가suy đoán Su-jan đau ốm ở đâu đó sau khi nhìn
thấy cô rời nhà sớm).
VD2. 가: 사람들이 우산을 쓰고 가네요. Mọi người đều mang theo ô khi ra ngoài nhỉ.
나: 밖에 비가 오나 봐요. Chắc ngoài trời đang mưa.
(Nhân vật 나 sau khi nghe 가 nói rằng mọi người ra ngoài đều mang theo ô nên đoán

trời chắc đang mưa).
2.​ ​–다는/라는​ ​뜻/의미​ ​(có​ ​nghĩa​ ​là​ ​~)
• Sử dụng khi giải thích ý nghĩa hoặc nghĩa bóng của câu nói hoặc hành động nào đó.

VD1. 가: 갑자기 웬 선물이에요? Tự nhiên có quà là thế nào đây?
나: 항상 도와 주셔서 고맙다는 뜻으로 드려요. Là em muốn cảm ơn chị vì lúc nào cũng
giúp đỡ em.
VD2. 가: “출입 금지”가 무슨 뜻이에요? “출입 금지” nghĩa là gì thế?
나: 여기에 들어가지 말라는 의미예요. Có nghĩa là ở đây cấm không được vào.

C – TỪ VỰNG

1. 포 đồ khô (thực phẩm)
2. 복어포 cá khô (để cúng)
3. 제사상 bàn thờ (cúng)
4. 조상 tổ tiên
5. 정성을 다하다 với tất cả tấm lòng
6. 차리다 chuẩn bị
7. 제사를 지내다 làm/tiến hành cúng, tế
8. 병풍 tấm bình phong
9. 지방 tấm bùa (tờ giấy trắng có viết chữ ở linh vị đặt giữa bàn cúng)
10. 제기 bát đĩa để cúng tế
11.​ ​향로​ ​lư​ ​hương
12. 향불을 피우다 đốt nhang
13. 술잔을 올리다 dâng rượu
14. 절을 하다 lạy
15. 성묘를 하다 tảo mộ
16. 벌초를 하다 nhổ cỏ
17. 음복을 하다 nhấm rượu (sau khi cúng xong, người Hàn cùng nhau nhấp rượu vừa













































cúng)
18. 학부모 phụ huynh học sinh
19. 에어로빅(을) 하다 tập aerobic
20. 출입 금지 cấm vào
21. 꼬집다 véo; chỉ ra, vặn vẹo
22. 새끼손가락(을) 걸다 = 약속을 잘 지키다 giữ lời hứa
23.​ ​영수증​ ​hóa​ ​đơn
24. 간(을) 하다 can ngăn; thêm gia vị
25.​ ​자손​ ​con​ ​cháu
26. 고민(을) 하다 lo lắng
27. 전 món rán/nướng
28. 담백하다 món ăn giàu đạm
29. 고소하다 (mùi) thơm phức
30. 전골món hầm xương bò
31. 라이스페이퍼 rice paper/lá nem cuốn
32. 부침개 món rán tẩm bột 전
33.​ ​다지다​ ​băm
34. 송송 썰다 thái miếng mỏng

35. 술안주 đồ nhắm rượu

BÀI 3 – 식용유 병이 일반 쓰레기인 줄 알았어요 (Em tưởng bình dầu ăn là rác thường ạ)
A – HỘI THOẠI
Hương gặp mẹ Hyeon-u ở chỗ đổ rác.
- Mẹ Hyeon-u: Hương, lâu rồi không gặp. Đã ăn tối rồi chứ?
- Hương: Vâng, ăn tối xong em đi ra ngoài đổ rác này.
- Hẹ Hyeon-u: Ơ, bình dầu ăn vứt chỗ đó không được đâu.
- Hương: Sao ạ? Em tưởng bình dầu ăn là rác thường ạ.
- Mẹ Hyeon-u: Ai lúc đầu có sai sót cũng là đương nhiên thôi. Từ lần sau chú ý là được.
- Hương: Nhưng bình dầu ăn thì vứt chỗ nào ạ?
- Mẹ Hyeon-u: Vứt ở thùng “đồ nhựa” đây này. Con gấu bông nhìn vẫn còn mới, em gửi
vào Trung tâm đồ tái sử dụng thì thế nào?
- Hương: Vâng, chắc phải làm thế rồi. Cảm ơn chị đã cho em biết.
B – NGỮ PHÁP
1. –(으)ㄴ/는 줄 알았다/몰랐다 (tưởng là, nghĩ là/không nghĩ là ~)
• Sử dụng khi thể hiện việc biết hay không biết về một sự thật hay phương pháp nào đó.
Khác với -(으)ㄹ 줄 알다 / 모르다 (biết/không biết cách làm gì)
VD. 가: 여보, 어머니가 방에 안 계시는데. Mình ơi, mẹ không có trong phòng.












































나: 그래요? 저는 방에 계신 줄 알았어요. Vậy à? Em tưởng mẹ ở trong phòng chứ.
• Sử dụng khi thanh minh một hành động hay kết quả nào đó.
VD. 가: 숙제를 왜 안 해 왔니? Sao em không làm bài tập mà đến lớp vậy à?
나: 죄송해요. 오늘 숙제가 있는 줄 몰랐어요. Xin lỗi cô, em tưởng hôm nay không có bài
tập ạ.
2.​ ​–게​ ​마련이다​ ​(~là​ ​đương​ ​nhiên)
• Sử dụng khi biểu hiện một sự việc nào đó là đương nhiên.
VD. 가: 당신도 이제 살림을 아주 잘해. Mình bây giờ chuyện bếp núc giỏi quá nhỉ.
나: 처음에는 힘들었어요. 그런데 시간이 지나면 익숙해질게 마련인 것 같아요. Lúc đầu
thì vất vả nhưng càng ngày càng thành thục hơn là đương nhiên thôi.
• Sử dụng khi bao che, an ủi cho một lỗi lầm hay sai sai sót của người khác.
VD. 가: 제가 회사에 들어운 지 얼마 안 돼서 실수가 많아요. Tôi vào công ty chưa được
bao lâu nên sai sót nhiều lắm.
나: 관찮아요. 누구나 처음에는 실수하게 마련이예요. Không sao. Ai lúc mới đầu mắc lỗi
cũng​ ​là​ ​đương​ ​nhiên​ ​mà.
C – TỪ VỰNG
1. 버리다 vứt
2. 일반 쓰레기 rác thường
3. 실수하다 mắc lỗi
4.​ ​주의하다​ ​chú​ ​ý
5. 플라스틱류 plastic/ đồ nhựa
6. 재활용 센터 Trung tâm đồ tái sử dụng
7. 장모님 mẹ vợ
8. 모임 gặp mặt
9. 도시락 cơm hộp
10. 의류 수거함 chỗ (thùng lớn) vứt rác quần áo
11. 재활용품 đồ tái sử dụng
12.​ ​깜빡하다​ ​quên
13.​ ​태우다​ ​làm​ ​cháy

14. 부녀회 hội phụ nữ
15. 벼룩시장 chợ trời
16. 노약자석 ghế cho người già
17. 혼(이) 나다 bị mắng; phát hoảng
18. 도련님 em chồng
19. 분리 배출 phân loại rác thải
20. 협조하다 hỗ trợ








































21. 대형 쓰레기 rác kích cỡ lớn
22. 수거함 việc thu gom
23. 새댁 con dâu (mới)

BÀI 4 – 곧 나을 테니까 걱정하지 마 (Chắc sẽ khỏi nhanh thôi, đừng lo!)

A – HỘI THOẠI
Su-jan đến thăm Hương ốm đang nằm bệnh viện.
- Su-jan: Thế nào rồi? Nghe nói em nhập viện chị sửng sốt quá.
- Hương: À, chị đến rồi ạ?
- Su-jan: Không, không, cứ nằm đó đi, đừng có ngồi dậy. Chăm em bé mệt mỏi quá nên
phát bệnh đây mà.
- Hương: Vâng, dạo này bé thay đổi giờ giấc ngày và đêm nên mệt lắm chị ạ. Ốm nhưng
giờ đỡ rồi ạ.

- Su-jan: May rồi. À, đây là món ăn Philippin Si-ni-kang chị làm mang đến. Nếu muốn
khỏi nhanh thì phải ăn đấy.
- Hương: Chị, thực sự cảm ơn chị, mà chị cứ đến không là được rồi… (không cần phải
mang quà đến)
- Su-jan: Cảm ơn gì chứ. Em bị ốm chị đương nhiên phải đến rồi. Chắc là nhanh khỏi
thôi, đừng quá lo lắng.
- Hương: Vâng, em cảm ơn chị.
- Su-jan: Ừ, giữ gìn sức khỏe đấy nhé!
B – NGỮ PHÁP
1. –아/어 있다 (đã đang, đã được ~)
• Sử dụng khi biểu hiện một hành động, hành vi nào đó đã kết thúc nhưng vẫn duy trì
trạng thái đó.
VD. 가: 비행기 사고로 사람들이 다 죽었대요? Thấy bảo vì tai nạn máy bay, mọi người
đều chết hết à?
나: 아니요, 모두 살아 있대요. Không, mọi người vẫn đang sống cả thôi.
• Sử dụng khi miêu tả về một sự việc nào đó đang tiếp diễn.
VD. 가: 이제 봄인가 봐요. Giờ có lẽ là mùa xuân rồi.
나: 네, 벌써 봄꽃이 많이 피어 있어요. Vâng, hoa xuân đang nở nhiều ạ.
• Rất dễ nhầm lần –고 있다 và –아/어 있다, các bạn phân biệt qua VD sau nhé:





































-​ ​학생들이​ ​의자에​ ​앉아​ ​있다
-​ ​학생들이​ ​의자에​ ​앉고​ ​있다
(Nhóm học sinh ngồi ghế)
앉아 있다 cũng mang nghĩa là "đang ngồi ở" - nói cách khác nghĩa là "đã" ngồi xuống rồi
và trạng thái ngồi đó đang được duy trì. Còn 앉고 있다 nghĩa là "đang ngồi" - nói cách

khác là "đang ngồi xuống"(các bạn tưởng tượng là đang đứng rồi ngồi xuống ghế).
2. –아/어야지요 (phải ~)

• Cấu trúc này có hơi hướng mềm mại hơn –아/어야 하다 hay 아/어야 되다 với ý nghĩa
là “nên làm” việc gì đó.
• Sử dụng khi thể hiện ý chí về việc gì đó nên làm.
VD. 가: 사거리 앞 슈퍼에서 세일 한대. Nghe bảo super trước ngã tư đang hạ giá đó.
나: 그래? 그럼 빨리 가 봐야지. Thế à? Vậy thì phải nhanh tới đó xem thế nào đi chứ.
• Sử dụng khi muốn khuyên người nghe hoặc người thứ ba nên làm gì đó có ích hoặc
tốt hơn.
VD. 가: 감기 걸린 것 같아요. 머리도 아프고 콧물도 나와요. Hình như mình bị cảm cúm
rồi. Vừa đau đầu, nước mũi cũng chảy nữa.
나: 감기에 걸렸으면 약을 먹어야지. Bị cảm cúm thì phải uống thuốc đi chứ.

3. –(으)ㄹ 테니까 (sẽ ~ nên)

• Ở sơ cấp các bạn đã học cấu trúc -(으)니까 và ở thì tương lai của nó không thể viết là
-겠으니까 đúng không ạ? Thì tương lai sẽ được thể hiện bằng -(으)ㄹ 테니까 để thể
hiện dự đoán về tương lai hoặc ý chí của người nói về một việc phải làm hay hành vi
nào​ ​đó.
VD1. 가: 언니, 어머니 생신 때 음식 어떻게 할 거예요? Chị ơi, nấu nướng thế nào dịp
sinh nhật mẹ nhỉ?
나: 제가 다 준비해 놓을 테니까 아까시는 아무 걱정하지 마세요. Chị sẽ chuẩn bị hết nên
cô khỏi phải lo.
VD2. 가: 한국 음식에 익숙해지지 않아서 걱정이에요. Mình chưa thành thục nấu món
Hàn​ ​nên​ ​lo​ ​quá.
나: 금방 괜찮아질 테니까 조금 더 참아 보세요. Sẽ tốt dần ngay thôi nên cứ kiên nhẫn
(chịu đựng) thêm đi.















































C – TỪ VỰNG
• Những lời nói động viên (위로의 말):
- Khi đi thăm bệnh:

1. 빨리 완쾌되시기를 바랍니다. Chúc (anh/chị...) mau bình phục.
2. 몸조리 잘하세요. Xin hãy giữ gìn sức khỏe ạ.
3. 빨리 쾌차하세요. (Chúc) khỏi nhanh ạ.
4. 곧 나을 테니까 걱정하지 마세요. Sẽ khỏi nhanh thôi, đừng lo lắng.
- Khi viếng tang:
5. 얼마나 상심이 크시겠습니다. Thật là mất mát lớn quá.
6. 고인의 명복을 빕니다. Kính viếng hương hồn (ông/bà...) yên nghỉ nơi chín suối.
7. 뭐라고 위로의 말씀을 드려야할지 모르겠어요. Tôi không biết phải nói làm sao nữa ạ.
(Ý là chuyện buồn quá, không biết nói gì hơn để động viên)
• Nói chúc mừng (축하하는 말):
8. 결혼을 진심으로 축하드립니다. Chân thành chúc mừng hạnh phúc.
9. 행북하게 잘 사세요. Sống hạnh phúc nhé.
10. 정말 축하드려요. Thực sự chúc mừng nhé.

• Từ khác trong bài:
11. 입원하다 nhập viện
12. 눕다 nằm
13.​ ​키우다​ ​nuôi
14. 병이 나다 phát bệnh
15. 밤낮이 바뀌다 thay đổi (giờ giấc) ngày đêm
16.​ ​다행이다​ ​may
17.​ ​당연히​ ​đương​ ​nhiên
18. 새벽 sáng sớm
19. 깨다 tỉnh giấc











































20. 출출하다 đói bụng, thấy đói
21. 놓이다 được đặt, để
22. 자라다 lớn lên, trưởng thành
23. 날씬해지다 gầy hơn
24.​ ​입맛(이)​ ​없다​ ​không​ ​ngon
25. 확인하다 xác nhận
26. 도망가다 chạy trốn
27. 인기를 끌다lôi kéo sự mến mộ

28. 영양이 풍부하다 phong phú/giàu dinh dưỡng
29. 소화(가) 되다 dễ tiêu hóa
30.​ ​수험생​ ​thí​ ​sinh
31. 전부 toàn bộ
32.​ ​붓다​ ​sưng
33. 두뇌 não, tri thức
34. 기억력 tính ghi nhớ
35. 집중력 tính tập trung

BÀI 5 – 아무리 한국 문화를 배워도 익숙해지지 않아요 (Mặc dù đã học văn hóa Hàn
Quốc mà vẫn không thành thục lắm)

A – HỘI THOẠI
Nhìn mẹ không được vui, chồng hỏi Su-jan:
- Chồng: Mình ơi, tâm trạng mẹ không được vui thì phải, có chuyện gì thế?
- Su-jan: Buổi sáng em dậy muộn đó. Nhiều lần như thế nên hôm nay mẹ quở trách em.
- Chồng: Em có cãi lại mẹ chứ?
- Su-jan: Không, em chỉ im lặng nghe lời mẹ nói thôi. Nhưng mà, mẹ nhìn mặt em rồi lại
nổi giận hơn.
- Chồng: Vậy sao? Không lẽ lúc đó em nhìn chằm chằm vào mặt mẹ?
- Su-jan: Đúng rồi. Nếu người lớn nói thì phải như thế còn gì.
- Chồng: Ở Hàn Quốc khi người lớn trách mắng mà chứ nhìn chằm chằm là không được
đâu. Như thế là không có nghi lễ phép tắc.
- Su-jan: À, giờ thì em biết tại sao mẹ giận rồi. Dù đã học văn hóa Hàn Quốc mà vẫn
không thành thục lắm. Em phải đi xin lỗi mẹ đây.
B – NGỮ PHÁP

1. –더니 (rồi, rồi thì, mà ~)
• Cấu trúc này giống với một phần ý nghĩa của –는데 đã học ở sơ cấp, khác ở chỗ:
- Trước –는데 có thể dùng thì quá khứ (-왔는데, 갔는데…)









































- Trước –더니 động/tính từ luôn ở hiện tại nguyên thể dù sự việc xảy ra trong quá khứ.
–더니 không dùng cho ngôi thứ nhất. Sử dụng ngôi 1 với –았/었더니 sẽ học ở bài sau.
• Dùng để kết nối hành động từ quá khứ đến hiện tại.
VD. 가: 진수 어디 있어? Jin-su ở đâu rồi?
나: 집에 오더니 방으로 들어가서 안 나와요. 무슨 일이 있나 봐요. Về đến nhà rồi vào
ngay​ ​trong​ ​phòng​ ​chưa​ ​ra.
• Sử dụng biểu thị sự khác nhau hay biến hóa của hành động, trạng thái trong quá khứ
và hiện tại.
VD. 가: 오늘 날씨는 어때요? Thời tiết hôm nay thế nào?
나: 어제는 하루 종일 비가 내리더니 오늘은 아주 날씨가 좋아요. Cả ngày hôm qua mưa
mà (rồi thì) hôm nay thời tiết đẹp quá.
2. 아무리 ~ -아/어도 (mặc dù ~ mà/cũng)
• Sử dụng biểu thị hành vi hay trạng thái của vế sau không có liên quan hay có kết quả
từ vế trước.
VD1. 가: 어멈아, 아범은 아직도 자니? Này mẹ bọn trẻ, bố bọn trẻ vẫn ngủ hả?
나: 네, 아무리 깨워도 일어나지 않아요. Vâng, mặc dù đã đánh thức mà vẫn không chịu
dậy.
VD2. 가: 여보, 왜 자지 않고 기다리고 있어? Mình, sao không ngủ mà ngồi đợi thế?
나: 아무리 늦어도 전화는 해야지요. 걱정했잖아요. Dù muộn thì anh cũng phải gọi điện
chứ. Em lo quá đó.
C – TỪ VỰNG

1. 늦잠(을) 자다 ngủ dậy muộn
2. 꾸중(을) 하다 trách mắng
3. 말대꾸(를) 하다 cãi lại
4. 가만히 im lặng
5. 혹시 không lẽ
6. 버릇(이) 없다 không có lễ nghĩa, phép tắc
7. 사과드리다 xin lỗi
8. 사귀다 kết bạn
9. 딱 đúng, chặt
10. 실력 năng lực
11. 주번theo tuần, ca tuần
12. 검사(를) 하다 kiểm tra
13. 화(를) 풀다 nguôi giận
14. 당황하다 bàng hoàng, hoảng hốt
15. 깜짝 bất ngờ, ngạc nhiên









































16.​ ​호칭​ ​xưng​ ​hô
17. 갈등 mâu thuẫn, xung đột
18.​ ​다문화​ ​가정​ ​gia​ ​đình​ ​đa​ ​văn​ ​hóa
19. 평범하다 bình thường
20. 남녀 차별 phân biệt đối xử nam nữ

21. 심하다 nghiêm trọng
22. 자신이 생기다 có sự tự tin

BÀI 6 – 매년 결혼기념일을 기억하기는 어려워요 (Năm nào anh cũng thấy khó nhớ ngày
cưới quá)

A – HỘI THOẠI
Chồng Hương về nhà cùng với quà và hoa:
- Chồng: Mình ơi, thời gian qua chắc đã chịu nhiều vất vả mà mình vẫn sống tốt, anh
cảm ơn nhé. Em nhận quà và hoa này!
- Hương: Ngày kỉ niệm kết hôn của chúng ta là hôm quá đấy… Quà này tôi không cần.
- Chồng: Thì đúng là anh có sai, nhưng việc công ty bận quá nên quên mất.
- Hương: Mới là lần thứ hai kỉ niệm ngày cưới mà anh chẳng nhớ gì cả. Chị Su-jan kỉ
niệm 10 năm ngày cưới chị ấy về Philippin chơi còn tôi sao lại thế này chứ?
- Chồng: Sao chẳng giống em vậy nhỉ? Lại còn so sánh với người khác nữa…Năm tới
chắc chắn chúng ta sẽ về Việt Nam chơi nhé.
- Hương: Có tin được khôg? Năm ngoái anh cũng nói y như vậy đấy.
- Chồng: Lần này là thực sự đấy. Nhưng mà năm nào anh cũng thấy khó nhớ ngày cưới
quá, em cho anh biết trước không được à?
B – NGỮ PHÁP
1. –답다 (giống, như ~)
• Cấu trúc:
Danh từ + -답다
Danh từ + -다운 + Danh từ
Danh từ + -답게 + Động từ
• Đi sau danh từ, thể hiện đặc tính hay tính chất nào đó giống với danh từ trước nó.
VD1. 가: 내일도 30도가 넘는대요. Thấy bảo nhiệt độ ngày mai trên 30 độ.
나: 여름 날씨답네요. Giống thời tiết mùa hè nhỉ.
VD2. 가: 이게 진수가 그린 그림이에요? Cái này là tranh Jin-su vẽ hả?
나: 네, 학교에서 상을 받았대요. Vâng, nó bảo ở trường đạt giải đó.

가: 아이답지 않게 잘 그렸네요. Chẳng giống bọn trẻ con gì nhỉ, vẽ giỏi thật đấy. (Ý nói
vẽ giỏi hơn so với lứa tuổi)
2.​ ​–기는​ ​하다​ ​(thì​ ​đúng​ ​là​ ​~​ ​nhưng​ ​~)
• Sử dụng khi đồng ý với một phần ý kiến của người khác.
VD1.​ ​가:​ ​우리​ ​이​ ​식당에서​ ​점심​ ​먹어요.​ ​Chúng​ ​ta​ ​vào​ ​nhà​ ​hang​ ​này​ ​ăn​ ​trưa​ ​đi.
나: 여기는 맛있기는 한데 친절하지 않아요. Ở đây món thì cũng ngon đấy nhưng (phục











































vụ) không được thân thiện lắm
VD2. 가: 남편이 정말 착한 것 같아요. Chồng cậu thực sự rất hiền thì phải.
나: 착하기는 한데 그래서 속상할 때도 있어요. Thì đúng là hiền đấy nhưng nhiều lúc vì
thế mà mình buồn.
3.​ ​–기는​ ​어렵다​ ​(~​ ​là​ ​khó)
VD1. 가: 올해도 필리핀에 갈 거예요? Năm nay cũng về Philippin chứ?
나: 매년 고향에 가기는 어려워요. Năm nào cũng về thì cũng khó.
VD2. 가: 오늘 만날 수 있지요? Hôm nay có thể gặp nhau chứ?
나: 미안하지만 오늘 만나기는 어려울 것 같아요. 중요한 일이 생겼어요. Xin lỗi cậu, hôm
nay gặp nhau thì chắc là khó, mình có việc quan trọng rồi.
C – TỪ VỰNG
1. 적응하다 thích ứng

2. 기억하다 nhớ
3. 주년 năm thứ…
4. 기념 kỉ niệm
5.​ ​비교하다​ ​so​ ​sánh
6. 체격 hình thể, kích thước
7. 속상하다 buồn
8. 직장을 구하다 tìm việc
9. 부부싸움 vợ chồng cãi nhau
10.​ ​화해하다​ ​làm​ ​hòa
11. 교육 giáo dục
12. 경제적 tính kinh tế
13. 생활비 phí sinh hoạt
14. 서운하다 tiếc nuối, buồn
15.​ ​블로그​ ​blog
16. 사라지다 biến mất, không còn
17. 상상하다 tưởng tượng
18.​ ​영원히​ ​mãi​ ​mãi
19. 추억 kí ức
20. 청혼 cầu hôn

BÀI 7 – 친정에 무슨 일이 생길까 봐 걱정이에요(Con lo rằng ở nhà không lẽ có chuyện
gì xảy ra)

A – HỘI THOẠI
Su-jan nói chuyện với mẹ chồng:
- Su-jan: Mẹ ơi, đêm qua con mơ rất xấu.
- Mẹ chồng: Vậy sao? Mơ gì thế?









































- Su-jan: Con mơ ở quê (Phillipin) bị một trận lụt lớn rồi cuốn trôi ngôi nhà của nhà con.
Con lo rằng ở nhà không lẽ có chuyện gì xảy ra.
- Mẹ chồng: Đừng có lo gì cả. Mơ như thế nghĩa là sẽ trở thành người giàu có và sống
sung túc ấy.
- Su-jan: Ơ, vậy ạ? Mà nếu mơ thấy hổ thì nghĩa là gì hả mẹ?
- Mẹ chồng: Lại mơ thấy gì nữa à?
- Su-jan: Ban ngày hôm qua con có chợp mắt một tí. Mơ thấy tự nhiên cửa bị mở ra rồi
có hai con hổ con đi vào nhà ta.
- Mẹ chồng: Thế là chuyện bầu bí rồi, không khéo Eun-su sắp có em nữa rồi.
- Su-jan: Ôi mẹ cứ nói đùa.
B – NGỮ PHÁP
1. –(으)ㄹ까 봐 (sợ rằng, lo rằng ~)
• Dùng khi dự đoán sự việc nào đó rồi sau đó suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước cách đối
phó, ứng phó với nó, dùng ở thì tương lai.
VD. 가: 진수가 아플까 봐 치과에 안 가려고 해요. Jin-su nó sợ đau nên định không đi nha
khoa.
나: 잘 달래서 데리고 가세요. Dỗ dành cháu và đi đi ạ.
• Sử dụng khi lo lắng về chuyện gì đó có khả năng xảy ra.
VD. 가: 아이가 친구를 사귀지 못할까 봐 걱정이 돼요. Tôi lo rằng bé không chơi với bạn.
나:​ ​그런​ ​걱정은​ ​하지않으셔도​ ​돼요.​ ​친구도​ ​많고​ ​학교생활도​ ​잘하고​ ​있으니까요.​ ​Cái​ ​đó
không phải lo đâu ạ. Bé có nhiều bạn và sinh hoạt ở trường đang rất tốt đấy ạ.
2. Thể bị động (피동 표현)
• Sử dụng khi biểu hiện hành động đang được tiến hành căn cứ vào sức lực của người
khác/đối tượng khác (bị/được ~)

a)​ ​이:
보다---보이다 thấy---bị nhìn thấy
쌓다---쌓이다 xây---được xây
놓다---놓이다 đặt---được đặt
바꾸다---바뀌다 đổi---bị đổi
b)​ ​히:
먹다---먹히다 ăn---được ăn
닫다---닫히다 đóng---bị đóng
밟다---밟히다 sáng---được làm sáng
잡다---잡히다 bắt---bị bắt
c)​ ​리:
걸다---걸리다 treo---được treo
열다---열리다 mở---bị mở
물다---물리다 cắn---bị cắn
듣다---들리다 nghe---được nghe
d)​ ​기:
안다---안기다 ôm---được ôm
담다---담기다 đựng---được đựng
잠그다---잠기다 ngâm---được ngâm













































쫓다---쫓기다 đuổi---bị đuổi
VD1. 가: 어제 꿈에 문이 열리더니 돼지 한 머리가 들어왔어요. Hôm qua mơ thấy cửa bị
mở ra và một con lợn đi vào nhà.
나: 꿈에 돼지를 보면 좋은 일이 생긴대요. Nghe nói mơ thấy lợn là có điềm lành rồi.
VD2. 가: 어제 모기에 물려서 못 잤어요. Hôm qua bị muỗi cắn nên không ngủ được.
나: 피곤하시겠네요. Thế thì chắc là .
C – TỪ VỰNG
1. 홍수(가) 나다 lụt
2. 친정 nhà bố mẹ đẻ
3. 떠내려가다 cuốn trôi
4.​ ​부자​ ​phú​ ​gia
5. 낮잠(을) 자다 ngủ ngày
6. 달라다 dỗ dành
7. 모자라다 thiếu
8. 빠뜨리다 rơi, trượt
9. 외박하다 không ngủ ở nhà
10.​ ​환기하다​ ​thoáng​ ​gió
11.​ ​입덧​ ​nghén
12. 신경(을) 쓰다 bận tâm, lo lắng
13.​ ​다행히​ ​may
14. 동화 작가 tác giả truyện tranh
15.​ ​들려주다​ ​cho​ ​nghe
16. 출판하다 xuất bản
17. 응원하다 cổ vũ, ủng hộ

BÀI 8 – 축의금을 붉은색 봉투에 넣는다지요? (Bỏ tiền mừng vào phong bì màu đỏ đúng
không nhỉ?)


A – HỘI THOẠI
Hong-me và mẹ Hyeon-u nói chuyện với nhau:
- Hong-me: Nghe Su-jan nói em trai chị kết hôn với người Trung Quốc đúng không ạ?
- Mẹ Hyeon-u: Ừ, tháng sau cả gia đình định về Bắc Kinh dự lễ cưới.
- Hong-me: Ôi, xin chúc mừng. Tốt quá rồi ạ.
- Mẹ Hyeon-u: Cảm ơn em. Em trai kết hôn muộn nên đã khá lo.
- Hong-me: Chắc là vui lắm ạ. Có lẽ muốn tìm người ưng ý nên kết hôn muộn.
- Mẹ Hyeon-u: Nhưng mà ở Trung Quốc bỏ tiền mừng vào phong bì đỏ đúng không nhỉ?
- Hong-me: Vâng, ở Trung Quốc màu đỏ biểu tượng cho niềm vui và hạnh phúc nên
phong bì đỏ được sử dụng.
- Mẹ Hyeon-u: Ở Hàn Quốc thì lễ cưới hay lễ tang đều dùng phong bì màu trắng, văn











































hóa khác nhau nhỉ.
B – NGỮ PHÁP
1. –(으)시겠어요 (chắc là ~)
* Sử dụng khi dự đoán về hành động hay trạng thái của đối phương.
VD1. 가: 아버님이 편찮으셔서 입원을 하셨어요. Bố chồng tôi ốm phải nhập viện.
나: 얼마나 걱정되시겠어요. Chắc chị lo lắng lắm ạ.
VD2. 가: 이번에 아이들과 고향에 다녀왔어요. Lần này mình đã cùng bọn trẻ về quê.

나: 정말 즐거우셨겠어요. Chắc đã vui lắm ạ.
2. –다지요/라지요? (Nghe đồn là/ nghe nói là ~ đúng không?)
•​ ​A-다지요?
V-는/은​ ​다지요?
N(이)라지요?
• Sử dụng khi xác nhận lại về một sự việc nào đó đã biết, đã nghe từ người nói.
VD1. 가: 이번 주에 고향에 간다지요? Nghe nói là tuần này cậu về quê đúng không?
나: 네, 친청아버지 생신이어서 가려고 해요. Ừ, sinh nhật bố nên mình định về.
VD2. 가: 결혼 준비 때문에 요즘 바쁘다지요? Thấy bảo dạo này cậu chuẩn bị đám cưới
nên bận đúng không?
나: 네, 할 일이 정말 많네요. Ừ, thực sự rất nhiều việc phải làm.
3. –도록 하다 (để ~hãy)
• Sử dụng khi khuyên nhủ hoặc sai khiến về một sự việc nào đó cho người nghe với ý
nghĩa mạnh mẽ hơn - 아/어 보세요 nhưng nhẹ nhàng hơn đuôi -(으)세요.
VD1. 가: 선생님, 이 약 먹으면 괜찮아질까요? Bác sĩ, dùng thuốc này sẽ khỏi chứ ạ?
나: 네, 외출하지 마시고 집에서 쉬도록 하세요. Vâng, không ra ngoài và hãy nghỉ ngơi ở
nhà.
VD2. 가: 여보, 담배는 나가서 피우도록 하세요. Mình, ra ngoài hút thuốc đi.
나: 알았어. 나가서 피울게. Ừ, anh sẽ ra ngoài hút.
C – TỪ VỰNG
1. 승진thăng tiến, lên chức
2. 재롱잔치 liên hoan thiếu nhi
3. 고생하아vất vả
4. 구연하다 kể chuyện trước đông người
5. 붓글씨 chữ
6. 불교식lễ Phật giáo
7.​ ​비용chi​ ​phí,​ ​kinh​ ​phí.
8. 행운vận may.
9. 대접하다đón tiếp, tiếp đãi.
10.​ ​당일,​ ​trong​ ​ngày.

11. 이후 về sau, từ đó
12. 양가hai họ, hai bên gia đình.
13. 상견례하다gặp, ra mắt.
14. 택일하다 chọn ngày
15. 예단 준비하다 chuẩn bị trước
16. 폐백quà của cô dâu tặng bố mẹ chồng khi về nhà chồng








































17. 결혼피로연tiệc (cỗ) cưới

BÀI​ ​9​ ​–​ ​지금​ ​서류를​ ​접수하는​ ​중이에요

A – HỘI THOẠI
Su-jan gọi điện đến trường tiểu học sau khi đọc thông tin tuyển dụng.
- Su-jan: Trường Tiểu học Nara đúng không ạ? Tôi đã xem thông tin tuyển dụng giáo
viên ngoại khóa nên gọi điện ạ.
- Nhân viên: Vâng, chị nói đi ạ.
- Su-jan: Tôi là người Philippin, đã học chuyên ngành Xã hội học ở Phillipin. Không phải
chuyên ngành tiếng Anh thì có thể dạy tiếng Anh được không ạ?
- Nhân viên: Chỗ chúng tôi cũng định tuyển giáo viên nhiều kinh nghiệm, chị có kinh
nghiệm dạy tiếng Anh chứ?
- Su-jan: Vâng, tôi đã từng dạy tiếng Anh ở Trung tâm Văn hóa và Trung tâm học thêm
cho học sinh tiểu học.

- Nhân viên: À, vậy ạ? Vậy chị có thể chuẩn bị hồ sơ và nộp cho chúng tôi không ạ?
- Su-jan: Tôi có chứng chỉ tiếng Anh thì cũng nộp cùng được chứ?
- Nhân viên: Vâng, bây giờ chúng tôi đang tiếp nhận hồ sơ nên chị hãy đến trường nộp
nhé.
- Su-jan: Vâng, cảm ơn ạ.
B – NGỮ PHÁP
1.​ ​–는​ ​중이다​ ​(đang​ ​~
)
• Sử dụng biểu hiện sự việc nào đó đang được tiến hành.
VD1. 가: 여보, 저녁은 아직 멀었어? Mình à, bữa tối vẫn chưa xong à?
나: 지금 차리는 중이에요. 조금만 기다려요. Em đang chuẩn bị đây, anh đợi chút.
VD2. 가: 엄마, 이것 좀 가르쳐 주세요. Mẹ ơi, dạy con cái này với.
나: 잠깐만, 엄마 전화하는 중이잖아. Đợi tí, mẹ đang nói chuyện điện thoại đây này.
2. –아/어 주시겠어요? (sẽ làm gì cho ~?)
• Đây là đuôi dùng khi muốn nhờ cậy hay yêu cầu việc gì đó một cách lịch sự đối với
người khác.
VD1. 가: 우리 아이가 감기에 걸린 것 같아요. Con tôi hình như bị cảm cúm.
나: 그래요? 의자에 앉아서 잠시만 기다려 주시겠어요? Vậy sao? Xin hãy ngồi ghế và đợi
một lát được không ạ?
VD2. 가: 114지요? 한국 식당 전화번호 좀 알려 주시겠어요? 114 phải không ạ? Có thể












































cho tôi biết số điện thoại của nhà hàng Hàn Quốc được không ạ?
나: 네, 문의하신 번호는 536-5979입니다. Vâng, số là 536-5979.

3. –고자 하다 (định là ~)

• Sử dụng biểu hiện ý định hay hi vọng thực hiện việc gì đó của người nói. Tương tự
như ‘-(으)려고 하다', '-(으)ㄹ 생각이다’ nhưng không mạnh mẽ như hai cấu trúc này.
VD1.​ ​다문화​ ​센터에서는​ ​다문화​ ​가족의​ ​여러​ ​가지​ ​문제를​ ​도와드리고자​ ​합니다.​ ​Trung
tâm đa văn hóa đang dự định giúp đỡ nhiều vấn đề (nảy sinh) của các gia đình đa văn
hóa.
VD2. 요리사가 되고자 하는 학생들은 우리 학교에 지원해 주십시요. Những học sinh có ý
định trở thành đầu bếp thì hãy (tình nguyện) vào trường chúng tôi.
C – TỪ VỰNG
1. 방과 후 교사 giáo viên ngoại khóa
2. 모집 공고 thông báo tuyển dụng
3. 사회학 xã hội học
4.​ ​전공하다​ ​chuyên​ ​ngành,​ ​chuyên​ ​môn
5. 전공자 người có chuyên môn
6. 지원하다 giúp đỡ, tình nguyện
7. 경험 kinh nghiệm
8. 유능하다 có năng lực
9. 서류 hồ sơ
10.​ ​제출하다​ ​trình​ ​ra
11. 자경증 chứng nhận tư cách
12. 접수하다 tiếp nhận
13. 바둑(을) 두다 đánh cờ vây
14.​ ​적다​ ​ít
15. 환불하다 hoàn lại

16.​ ​저울​ ​cái​ ​cân
17. 통역 thông biên dịch
18. 능통자 người giỏi, thành thạo
19.​ ​우대​ ​ưu​ ​đãi
20. 가능자 người có khả năng
21. 채용하다 thuê/sử dụng lao động
22. 분야 lĩnh vực, phương diện
23. 지식 tri thức
24. 사본 bản sao
25. 합격자 người thi đỗ
26. 면허증 giấy phép
27. 학력 học lực
28. 경력 kinh nghiệm làm việc


































29. 강의 bài giảng
----------------------

BÀI 10 – 엄아 같은 선생님이 되었으면 해요 (Tôi muốn trở thành một giáo viên mà như
một người mẹ vậy)

A – HỘI THOẠI
Su-jan đi phỏng vấn xin việc:
- 면접위원 (người phỏng vấn): 수잔 씨, 한국에 오신 지 얼마나 되셨어요? Chị Su-jan đến
Hàn Quốc bao lâu rồi?
- 수잔 (Su-jan): 한 7 년쯤 되었어요. Tôi đến chừng 7 năm rồi.
- 면접위원 (người phỏng vấn): 한국말을 잘하시네요. Tiếng Hàn của chị tốt quá.
- 수잔 (Su-jan): 뭘요. 아직 부족한 점이 많아요. Dạ? Còn thiếu sót nhiều lắm ạ.
- 면접위원 (người phỏng vấn): 이력서 보니까 영어를 가르쳐 본 경험이 많으시군요.

만약에 방과 후 교사로 채용 된다면 어떻게 가르치고 싶으세요? Xem lý lịch thì chị có rất
nhiều kinh nghiệm dạy tiếng Anh. Giả sử chúng tôi tuyển chị làm giáo viên ngoại khóa
thì chị sẽ dạy như thế nào?
-​ ​수잔​ ​(Su-jan):​ ​아이들이​ ​재미있는​ ​놀이를​ ​하면서​ ​영어를​ ​배우도록​ ​하고​ ​싶어요.​ ​또
학생들에게 엄마 같은 선생님이 되었으면 해요. Tôi muốn bọn trẻ có thể vừa chơi vừa
học tiếng Anh. Và, với bọn trẻ tôi muốn trở thành một giáo viên mà như một người mẹ
vậy.
- 면접위원 (người phỏng vấn): 다른 지원자와 비교해서 자신의 강점을 뭐라고
생각하세요? Chị nghĩ điểm mạnh của mình là gì so với những người tình nguyện khác?
-​ ​수잔​ ​(Su-jan):​ ​저는​ ​학생들이​ ​여러​ ​나라의​ ​문화를​ ​이해하는​ ​것이​ ​중요하다고​ ​생각해요.
그런데​ ​저는​ ​한국에​ ​사는​ ​외국인이라서​ ​한국과​ ​외국의​ ​문화를​ ​비교하면서​ ​가르칠​ ​수
있어요. Tôi nghĩ điều quan trọng là các học sinh hiểu được nền văn hóa của nhiều nước
khác nhau. Bản thân tôi cũng là một người nước ngoài sống tại Hàn Quốc nên tôi có thể
dạy cho bọn trẻ qua sự so sánh văn hóa giữa Hàn Quốc và các nước.
- 면접위원 (người phỏng vấn): 네, 알겠습니다. 그럼 다시 연락드리겠습니다. Vâng,
chúng tôi đã rõ. Vậy chúng tôi sẽ liên lạc với chị sau.
- 수잔 (Su-jan): 감사합니다. 안녕히 계세요. Cảm ơn. Xin chào ạ.
B – NGỮ PHÁP
1. 만약(에) ~ - ㄴ다면 (Giả sử nếu cứ, nhỡ ra mà ~)
• Sử dụng thể hiện hành vi hoặc trạng thái nào đó sẽ diễn ra thế nào sau khi nhấn mạnh
tình huống trước đó.
VD1. 가: 엄마, 내일 소풍 갈 수 있어요? Mẹ ơi, mai có thể đi picnic chứ ạ?
나: 만약에 내일도 이렇게 비가 온다면 가기 어려울 거야. Nhỡ mai cứ mưa như thế này
thì đi khó lắm.














































VD2. 가: 만약 제가 교사로 채용된다면 엄마 같은 선생님이 되겠습니다. Giả sử nếu tôi
được tuyển làm giáo viên, tôi sẽ là một giáo viên như một người mẹ vậy.
나: 잘 알겠습니다. 다시 연락드리겠습니다. Chúng tôi đã rõ. Chúng tôi sẽ liên lại với chị
sau.

2. –았/었으면 하다/싶다 (Tôi muốn ~)

• Sử dụng thể hiện mong muốn hay hi vọng của người nói.
• Các cấu trúc tương tự:
a.​ ​-았/었으면​ ​하다​ ​=​ ​less​ ​desire​ ​emphasis
b.​ ​-(으)면​ ​좋겠다​ ​=​ ​general​ ​want/desire.
c.​ ​-았/었으면​ ​좋겠다​ ​=​ ​strong​ ​desire​ ​for​ ​sth​ ​unobtained.
VD1. 가: 이번 휴가 때 하고 싶은 거 있어? Kì nghỉ này cậu muốn làm gì?
나: 가까운 곳으로 여행을 떠났으면 해요. Mình muốn đi du lịch chỗ nào gần gần.
VD2. 가: 어머님, 점심은 뭘 준비할까요? Mẹ, bữa trưa làm món gì nhỉ?
나: 날이 쌀쌀하니까 뜨서운 국물을 먹었으면 해. Trời lành lạnh nên muốn ăn canh nóng.

C – TỪ VỰNG

1. 채용되다 được tuyển dụng
2. 강점 điểm mạnh, ưu điểm
3. 복권 xổ số

4. 당첨되다 trúng thưởng
5. 허락(을) 받다 được sự cho phép
6. 취직(을) 하다 xin việc
7. 바라다 mong muốn
8. 가지다 có, sở hữu
9.​ ​숯​ ​than
10.​ ​과정​ ​quá​ ​trình
11. 차이 sự khác biệt
12. 활발하다 hoạt bát, nhanh nhẹn
13. 급하다 gấp
14. 한 마디 một lời
15. 유창하다 trôi chảy
16. 보람을 느끼다 cảm nhận được lợi ích/tác dụng
17. 흥미 hứng thú, vui vẻ
18. 책임감 tinh thần trách nhiệm
19.​ ​침착하다​ ​bình​ ​tĩnh


































20. 느긋하다 cảm thấy thoải mái, hài lòng

BÀI 11 – 이 가격이면 드실 만하지요. (Với giá như này đáng để dùng đấy chứ)
A – HỘI THOẠI

Su-jan đi mua đồ ở siêu thị:
-​ ​수잔​ ​(Su-jan):​ ​전단지를​ ​보니까​ ​유기농​ ​식품을​ ​할인한다던데,​ ​여기​ ​있는​ ​야채들도​ ​모두
할인돼요? Tôi xem áp phích quảng cáo thấy nói là đang giảm giá các thực phẩm hữu cơ
(thực phẩm sạch organic). Các loại rau cỏ ở đây cũng được giảm giá chứ ạ?
- 점원 (Người bán hàng): 네, 봉투에 유기농 표시가 있는 것은 모두 할인됩니다. Vâng, tất
cả các mặt hàng mà bao bì ghi là sản phẩm sạch thì đều được giảm giá.

- 수잔 (Su-jan): 그런데 이 시금치는 보통 것하고 뭐가 달라요? Mà rau chân vịt này khác
với loại thường như nào ạ?
- 점원 (Người bán hàng): 농약을 쓰지 않은 무공해 식품이라서 안심하고 드실 수 있어요.
건강을 생각하시면 유기농 제품을 드시는 게 좋지요. Nó được gọi là sản phẩm không
độc hại, không sử dụng thuốc trừ sâu nên có thể an tâm sử dụng. Nếu nghĩ đến sức
khỏe thì sử dụng sản phẩm hữu cơ rất tốt đó.
- 수잔 (Su-jan): 그런데 왜 보통 것보다 가격이 이렇게 비싸요? Nhưng sao giá cả đắt hơn
bình thường thế ạ?
- 점원 (Người bán hàng): 농약을 쓰지 않으니까 생산하는 양도 적어서 가격도 올라가는
겁니다.​ ​그래도​ ​이​ ​정도​ ​가격이면​ ​드실​ ​만하지요.​ ​할인하면​ ​일반​ ​제품과​ ​거의​ ​차이가
없는데요. Do không sử dụng thuốc trừ sâu nên số lượng sản xuất được ít, giá cả cũng
tăng lên thôi. Dù thế thì với mức giá này đáng để dùng đấy chứ. Nếu giảm gía thì cũng
không có sự khác biệt với hàng bình thường.
- 수잔 (Su-jan): 아이들 유가농 간식도 있다던데 그건 어디에 있어요? Thấy bảo có cả đồ
ăn vặt sạch cho bọn trẻ nữa, ở đâu vậy ạ?
- 점원 (Người bán hàng): 저쪽 코너를 돌아가시면 유가농 베이커리가 있습니다.
둘러보세요. Chị quay lại góc kia có gian hàng bánh sạch đấy. Chị nhìn quanh xem!
B – NGỮ PHÁP

1. –다던데 (nghe thấy nói ~)
• Sử dụng khi vừa nói lên sự thật đã được nghe, vừa căn cứ vào cái đó rồi đề nghị, xác
nhận, hỏi hoặc nói ý kiến của bản thân ở vế sau.
VD1. 가: 여름 휴가 때 어디에 갈까요? Đi đâu vào kì nghỉ hè này nhỉ?
나: 요즘 설악산 단풍이 아름답다던데 설악산은 어때요? Núi Seollak giờ nghe nói đẹp
lắm, đi núi đó thế nào?









































VD2. 가: 흐엉이 병원에 갔다던데 어디가 아픈 건가요? Nghe nói là Hương đi viện, ốm
đau ở đâu thế?
나: 네, 감기 뭄살이 슴하게 걸렸대요. Ừ, thấy bảo là bị ốm nặng lắm mà.
2. –(으)ㄹ 만하다 (đáng để, có giá trị ~)
Ngữ pháp này đã học ở bài 19 cuốn 3, không hiểu sao cuốn 4 này lại nhắc lại.
• Biểu hiện hành động hay trạng thái có ý nghĩa, có giá trị hoặc đạt tới một chừng độ
nào​ ​đó.
VD1. 가: 백화점 쇼핑은 너무 힘드네요. Mua sắm ở bách hóa mệt quá.
나: 그렇지요? 쉴 만한 곳도 없고요. Thế sao? Nó không phải là chỗ đáng để nghỉ ngơi
rồi.
VD2. 가: 다리를 삐었군요. 빨리 병원에 가야겠어요. Bị trẹo chân rồi, phải đi bệnh viện
ngay​ ​thôi.
나: 괜찮아요. 참을 만해요. Không sao đâu, đáng phải chịu đó chứ.
• Sử dụng khi giới thiệu cho người khác vấn đề gì đó.
VD1.​ ​가:​ ​다음​ ​달에​ ​어머님을​ ​모시고​ ​여행을​ ​가려고​ ​하는데​ ​어디가​ ​좋을까요?​ ​Tháng​ ​sau
định gặp mẹ rồi đi du lịch, đi đâu thì tốt nhỉ?
나: 설악산에 가 볼 만해요. 경치가 아주 아름답거든요. Núi Seo-rak đáng để đi ấy chứ.
Phong cảnh rất là đẹp.
VD2. 가: 제주도에 갔다 왔지요? 어땠어요? Cậu vừa đi đảo Jeju về à? Thế nào?
나: 한라산도 멋있고 해수욕장도 예뻤어요. 정말 구경할 만했어요. Núi Hara rất đẹp, bãi
tắm cũng đẹp nữa. Thực sự đáng để tham quan đấy.

C – TỪ VỰNG

1. 유기농 thực sẩm sạch (organic)
2. 농약 thuốc trừ sâu

3. 생산하다 sản xuất
4. 베이커리 (bakery) hiệu bánh
5.​ ​코너​ ​(conner)​ ​góc
6. 유기 농산물 nông sản hữu cơ (organic)
7. 무농약 농산물 nông sản không thuốc trừ sâu (sạch)
8. 저농약 농산물nông sản có thuốc trừ sâu
9. 무항생제 축산물 chăn nuôi không dùng thuốc kháng sinh
10. 산지직송 생선 cá tươi (trực tiếp từ nơi sản xuất)
11. 친환경 재료 nguyên vật liệu thân thiện với môi trường
12. 천연 소재 nguyên liệu tự nhiên
13. 무염색, 무색소 제품 chế phẩm không tẩy rửa, không phẩm màu
14.​ ​스트레칭(stretching)







































15. 잡곡밥 cơm trộn ngũ cốc
16. 가공식품 thực phẩm gia công/sơ chế
17. 먹을거리 lương thực
18. 투자하다 đầu tư
19. 잔병치레 dễ ốm
20.​ ​화확비료​ ​phân​ ​bón
21. 안전기준 tiêu chuẩn an toàn
22. 수학하다 theo học, theo nghe`

BÀI 12 – 다음번에는 꼭 합격하고 말겠어요 (Lần sau nhất định sẽ đỗ)


A – HỘI THOẠI
Chồng hỏi Su-jan về kết quả thi vừa rồi.
- 남편 (chồng): 오늘 시험은 어땠요? 잘 봤어요? Hôm nay em thi thế nào? Làm bài tốt
chứ?
- 수잔 (Su-jan): 또 떨어졌어요/ 필기시험만 벌써 세 번째예요. Lại trượt rồi. Thi viết lần
thứ ba rồi đấy .
- 남편 (chồng): 아무래도 쉽지 않을 거예요. Dẫu sao thì cũng không dễ dàng gì.
-​ ​수잔​ ​(Su-jan):​ ​이번​ ​달에​ ​진수네​ ​반​ ​1일​ ​교사​ ​수업​ ​준비를​ ​하느라고​ ​공부할​ ​시간이
없었어요. 그 일만 없었다면 시험 준비를 좀 많이 할 수 있었을 텐데... Vì tháng này phải
chuẩn bị cho lớp giáo viên một ngày ở trường Jin-su nên không có thời gian học. Nếu
không vì việc đó thì đã có nhiều thời gian chuẩn bị cho thi cử hơn...
- 남편 (chồng): 너무 실망하지 마요. 다음에 잘 보면 되지요. Em đừng thất vọng làm gì.
Lần sau thi được thôi em.
-​ ​수잔​ ​(Su-jan):​ ​그렇지만​ ​어머니​ ​뵙기​ ​부끄러워요.​ ​어번에​ ​운전​ ​면허증을​ ​따면​ ​강화도에
모시고 가겠다고 했는데... Thì thế nhưng gặp mẹ thì xấu hổ lắm. Em bảo mẹ lần này thi
được bằng lái sẽ đưa mẹ đi đảo Gang-hoa chơi rồi...
- 남편 (chồng): 강화도는 다음에 가도 되잖아요. Đi Gang-hoa thì lần sau đi cũng được
mà.
- 수잔 (Su-jan): 그래요. 다음번에는 꼭 합격하고 말겠어요. Vâng, lần sau nhất định sẽ
phải thi đỗ.
B – NGỮ PHÁP

1.​ ​-느라고​ ​(Vì/do​ ​~)

• Sử dụng khi biểu hiện lí do, nguyên nhân của một việc gì đó xảy ra và thường cho kết





































quả xấu hoặc biện bạch lí do cho hành động sai, mắc lỗi.
• Sử dụng cho động từ, trước –느라고 động từ để dạng nguyên thể.
Đây là những điểm các bạn phân biệt với –아/어서 nhé.
VD1. 가: 진수야, 왜 이렇게 시험을 못 봤니? Jin-su à, sao thi cử thế này chứ?
나: 집안일을 돕느라고 시험공부를 못 했어요. Tại con giúp mẹ việc nhà nên không học
được.
VD2. 가: 지금까지 저녁식사를 못 했어요? Đến giờ mà anh vẫn không ăn tối sao?
나: 야근을 하느라고 밥 먹을 시간이 없었어요. Anh làm đêm nên không có thời gian ăn.

2. –고 말다 (nhất định sẽ ~/ mất, xong ~)
• –고 말다 được sử dụng với hai ý nghĩa khác nhau:
a) Thể hiện ý chí quyết tâm hành động của người nói để đạt được việc gì đó, giống
–아/어야곘다 với ý nghĩa “nhất định sẽ”. Thường chia với đuôi –고 맑겠다 ở tương lai.
VD1. 가: 새해 첫날 무슨 계획을 세웠어요? Anh có kế hoạch gì vào ngày đầu tiên của
năm mới?
나: 금연요. 올해는 꼭 담배를 끊고 말겠어요. Bỏ thuốc. Năm nay nhất định anh sẽ bỏ
thuốc.
VD2. 가: 진수야, 밤늦게까지 뭐 하고 있니? Jin-su à, tối muộn rồi mà con làm gì thế?
나: 수학 문제집을 풀고 있어요. 수학 시험에서 100점을 받고 말겠어요. Con đang giải
toán. Con nhất định sẽ phải được 100 điểm trong kì thi toán.
b) Sử dụng thể hiện kết quả việc gì đó xảy ra không nằm trong ý đồ của người nói,
giống nghĩa với -아/어/여 버리다 các bạn sẽ học ở bài sau. Thường sử dụng với dạng
–고 말았다 với việc trong quá khứ và có thể dịch là “xong”, “cho xong”, “mất”...
VD1. 가: 남편한테 적금 얘기을 안 했지요? Cậu có nói với chồng chuyện tiết kiệm tiền
chứ?
나: 돈 얘기를 하다가 나도 모르게 적금 탔다고 얘기하고 말았어요. Nói chuyện tiết kiệm
tiền, mình bảo mình không biết làm thế nào nên cũng nói cho xong thôi.
VD2. 가: 주말 드라마 봤어요? 너무 슬펐지요? Cậu xem phim cuối tuần chứ? Buồn nhỉ?
나: 네, 지난주 내용은 너무 가슴이 아팠어요. 혼자서 보다가 눈물을 흘리고 말았어요. Ừ,

nội dung tuần vừa rồi buồn quá. Xem một mình mà nước mắt chảy mất rồi.

C – DỊCH BÀI ĐỌC

Các bạn xem cậu bé Jin-su viết gì trong nhật kí nhé.
지금은​ ​12월​ ​31일​ ​8시​ ​31분.​ ​3시간​ ​29분​ ​후면​ ​새해가​ ​시작된다.​ ​그러면​ ​나도​ ​2학년이
되니까​ ​조금​ ​더​ ​멋진​ ​어린이가​ ​되어야겠다는​ ​생각이​ ​든다.
Bây giờ là 8 giờ 31 phút ngày 31/12, còn 3 tiếng 29 phút nữa là năm mới. Vậy là mình






































cũng thành học sinh lớp 2 trưởng thành hơn chút rồi.
내년에는​ ​아침마다​ ​일찍​ ​일어나서​ ​할아버지와​ ​함께​ ​약수터에​ ​갈​ ​거다.​ ​지금까지는​ ​아침에
늦게까지​ ​자느라고​ ​못​ ​갔는데,​ ​내년에는​ ​꼭​ ​일찍​ ​일어나서​ ​할아버지​ ​순을​ ​잡고​ ​산에
가야지.​ ​할아버지도​ ​정말​ ​좋아하실​ ​것​ ​같다.
Năm tới, mình sẽ cùng ông đi lên suối nước khoáng mỗi sáng. Cho đến giờ, ngày nào
mình cũng dậy muộn nên không đi được, từ năm tới sẽ phải dạy sớm bắt tay ông đi lên
núi. Ông chắc cũng thích lắm.
그리고​ ​앞으로는​ ​태권도​ ​연습을​ ​더​ ​열심히​ ​해야겠다.​ ​현우는​ ​지날달에​ ​노란​ ​띠를​ ​땄는데,
나는​ ​아직도​ ​흰​ ​띠라서​ ​줌​ ​창피하다.​ ​내년에는​ ​정말​ ​열심히​ ​해서​ ​노란​ ​띠도​ ​따고​ ​빨간​ ​띠도
따고​ ​말겠다.​ ​그려면​ ​친구들이​ ​부러워하겠지?​ ​생각만​ ​해도​ ​기분이​ ​좋아진다.
Và sau này phải tập Taekwondo chăm chỉ mới được. Tháng trước Hyeon-u đã thi được
đai vàng rồi mà mình thì vẫn đai trắng, xấu hổ quá! Năm tới nhất định sẽ tập luyện chăm
chỉ để đạt đai vàng và thi cả đai đỏ nữa. Mình mà được thế các bạn sẽ ghen tị cho mà
xem. Nghĩ thôi mà thấy thích rồi hehe...
앗!​ ​엄마랑​ ​아빠랑​ ​동생​ ​은수랑​ ​같이​ ​새해​ ​해돋이를​ ​보러​ ​가기로​ ​했는데​ ​깜빡​ ​잊고​ ​있었어.

내일​ ​아침에​ ​일찍​ ​일어나야​ ​하니까​ ​얼른​ ​자야겠다.
À... mình đã định cùng bố mẹ và em Eun-su ngắm mặt trời mọc năm mới mà quên mất.
Mai phải dậy sớm nên giờ phải đi ngủ mau lên thôi!

D – TỪ VỰNG

1. 필기시험 thi viết
2. 실기시험 thi thực hành/thi nói
3. 아무래도 dẫu sao thì
4. 1일 교사 giáo viên một ngày. Đây là một dạng công việc part-time ở Hàn Quốc. Ví dụ
giáo viên Tiếng Anh mẫu giáo, hôm thì dạy trường này một buổi, hôm khác dạy trường
khác và không thuộc biên chế trường nào cả.
5. 실망하다 thất vọng
6. 부끄럽다 xấu hổ
7. 운전 면허증을 따다 thi bằng lái xe
8. 반상회 cuộc họp khu phố
9. 경기를 보다 thi đấu (thể thao)
10. 수다를 떨다 tán gẫu
11. 적금을 타다 tiết kiệm tiền
12. 마련하다 chuẩn bị
13.​ ​다투다​ ​cãi​ ​nhau
14. 소용없다 không có tác dụng
15. 문제집 đề, câu hỏi, sách... (môn gì đó)
16. 자격증 bằng tốt nghiệp
17. 어쉽다 tiếc nuối
18. 마음먹다 quyết tâm


×