Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Từ vựng chuyên ngành kỹ thuật y sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (454.02 KB, 15 trang )

Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 1

Unit 1: The defibrillation
Defibrillator
Varactor
Charge
Discharge
Paddle
Apex
Detector
Attendant
Cardioverter
Cardiac
Arrest
Survial
Illustrate
Sustained
Myocardial
Depolarization
Ventricular
Ventricle
Atrial
Atrialventricular
Atrium
Occur
Ectopic
Stimulus
Disorganize
Muscle
Contraction
Contractive


Drastically
Reduce
Fatal
Mechanism
Amplitude
Duration
Capacitor
Peak
Electrode
Electrolyte
Gel
Surface
Diameter
Anterior

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

n
n

v
v
n
n
n
adj

[,di:'fibrileitə]

Adj,n
v
n
v
adj
n
n
adj
n
adv
adj
n
v
adj
n
v
n
n
adj
adv
v

adj
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n

['kɑ:diæk]

[t∫ɑ:dʒ]
[dis't∫ɑ:dʒ
['pædl]
['eipeks]
[di'tektə]
[ə'tendənt]

[ə'rest]
[sə'vaivl]
['iləstreit]
[səs'teind]
[,maiou'kɑ:diəgrɑ:f]
[di:,poulərai'zei∫n]
[ven'trikjulə]
['ventrikl]

['eitriəl]
[,eitriouven'trikjulə]
['eitriəm]
[ə'kɜ:(r)]
[ek'tɔpik]
['stimjuləs]
[dis'ɔ:gənaiz]
['mʌsl]
[kən'træk∫n]
[kən'træktiv]
['dræstikəli]
[ri'dju:s]
['feitl]
['mekənizm]
['æmplitju:d]
[djuə'rei∫n]
[kə'pæsito]
[pi:k]
[i'lektroud]
[i'lektrəlait]
[dʒel]
['sə:fis]
[dai'æmitə]
[æn'tiəriə]

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:

Máy khử rung tim
Điốt điện dung
Nạp điện
Phóng điện
Cánh, mái chèo
Đỉnh, ngọn, chỏm
Máy dò
Đi theo, kèm theo
Liên quan đến tim, người bệnh tim
Ngăn lại, hãm lại
Sự sống sót, sự tồn tại
Minh họa
Được duy trì liên tụ
Máy ghi cơ tim
Sự khử cực
Thuộc tâm thất
Tâm thất
Thuộc tâm nhĩ
Thuộc nhĩ thất tim
Tâm nhĩ

Xảy ra, xuất hiện, tìm thấy
Lệch vị trí
Sự kích thích, tác nhân kích thích
Phá hoại tổ chức
Bắp thịt, cơ
Sự co hoặc làm cho co
Co lại được, làm co
Mạnh mẽ, quuyết liệt, trầm trọng
Giảm bớt, hạ bớt
Không tránh được
Máy móc
Biên độ
Khoảng thời gian
Tụ điện
Đỉnh, chóp
Điện cực
Chất điện phân
Chất đặc quánh, chất gien
Bề mặt
Đường kính
ở phía trước
1


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 1
Posterior
Sternum
Hazardous
Indeed
Pediatric

Therefore
Assess
Mount
Likewise
External
Approximately
Essential
Ensure
Diagnosis
Diagnostic
Diagnostics
cause-result
Subordination
Despite
Evidence
Colleague
Due to
On account of Noun
As a result of Noun
Impedance
Exceed
Thermal
Intensity
Filament
Malfunction
Pollution
Deterioration
Efficiency
Diff(difference)
Amp(amplifier)

Cardio version
Circumstance
Pump
Reagent
Strip
Exposure
Ambient
Moisture
Prevent

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

n
n
adj
adv
adj

adv
v
v
adv
adj
adv
adj
v
n
adj
n
adj
n
n
n
n
adj
n
v
adj
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n

n
n
n
v
adj
n
v

[pɔ'stəriə(r)]
['stə:nəm]
['hæzədəs]
[in'di:d]
[pi:di'ætrik]
['đeəfɔ:]
[ə'ses]
[maunt]
['laikwaiz]
[eks'tə:nl]
[ə'prɔksimitli]
[i'sen∫əl]
[in'∫uə]
[,daiəg'nousis]
[,daiəg'nɔstik]
[,daiəg'nɔstik]
[kɔ:z - ri'zʌlt]
[sə,bɔ:di'nei∫n]
[dis'pait]
['evidəns]
[kɔ'li:g]
[dju:]

[ə'kaunt]
[ri'zʌlt]
[im'pi:dəns]
[ik'si:d]
['θə:ml]
[in'tensiti]
['filəmənt]
[mæl'fʌηk∫ən]
[pə'lu:∫n]
[di,tiəriə'rei∫n]
[i'fi∫ənsi]
['difrəns]
['æmplifaiə]
['sə:kəmstəns]
[pʌmp]
[ri:'eidʒənt]
[iks'pouʒə]
['æmbiənt]
['mɔist∫ə]
[pri'vent]

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:

ở phía sau
Xương ức
Mạo hiểm, nguy hiểm
Thực vậy
Thuộc khoa nhi
Bởi vậy, cho nên, vì thế
Ước định, đánh giá
Mang, được trang bị
Cũng thễ, tương tự như vậy
ở ngoài, bên ngoài
Khoảng chừng, độ chừng
Bản chất, thực chất
Bảo đảm
Phép chẩn đoán, lời chẩn đoán
Chẩn đoán
Triệu chứng
Nhân quả
Sự phụ thuộc
Sự ghen ghét, thù oán, ác cảm
Chứng cớ, bằng chứng
Bạn đồng nghiệp
Vì, do, bởi, tại

Do cái gì, vì lý do này
Kết quả là
Trở kháng
Vượt quá
Nhiệt, nóng
Cường độ
Dây tóc
Sự trục trặc, sự cố
Sự ô nhiễm
Sự làm hư hỏng
Năng suất, hiệu suất
Vi sai
Khuếch đại
Hoàn cảnh, tình huống
Cái bơm, sự bơm
Chất phản ứng, thuốc thử
Phơi bày
Bao quanh
Hơi ẩm
Ngăn cản, ngăn chặn
2


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 1

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

3



Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 2

Unit 2: Medical X-ray equipment
Vocabulary
atom
beam
collide
curiosity
diagnosis
divert
emulsion
enclosure
equipment
exhibit
filament – heated
functional
impulse
investigate
platinocyanide
properly
subsequently
willingness
X-ray
Act on ST
Cancer
Diagram
diagrammatic
Tube
Vacuum
Enclosure

Surprise
surprised
Surgery
Photographic
Material
Directly
Involve
Experiment
Curiosity
Subsequently
Barium
Fluorescence
Discharge
Electrify
Transparent
Attract

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/


N
N
V
N
N
V
N
N
N
N
N
Adj
N
V
n
adv
adv
N
N
v
n
n
adj
n
n
n
n
adj
n
adj

n
adv
v
n
n
adv
n
n
v
v
adj
v

['ætəm]
[Bi:m]
[kə'laid]
[,kjuəri'ɔsiti]
[,daiəg'nousis]
[dai'və:t]
[i'mʌl∫n]
[in'klouʒə]
[i'kwipmənt]
[ig'zibit]
['filəmənt]
['fʌηk∫ənl]
['impʌls]
[in'vestigeit]
[['plætinɔi'saiənaid]
['prɔpəli]
['sʌbsikwəntli]

['wiliηnis]
[eks-rei]
[ækt ɔn]
['kænsə]
['daiəgræm]
[,daiəgrə'mætik]
[tju:b]
['vækjuəm]
[in'klouʒə]
[sə'praiz]
[sə'praizt]
['sə:dʒəri]
[,foutə'græfik]
[mə'tiəriəl]
[di'rektli]
[in'vɔlv]
[iks'periment]
[,kjuəri'ɔsiti]
['sʌbsikwəntli]
['beəriəm]
[fluə'resns]
[dis't∫ɑ:dʒ]
[i'lektrifai]
[træns'pærənt]
[ə'trækt]

:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:

Nguyên tử
Chùm, tia
Va chạm
Tò mò, hiếu kỳ
Phép chẩn đoán, sự chẩn đoán
Làm chệch hướng
Nhũ tương
Sự rào lại
Thiết bị, dụng cụ
Triển lãm, biểu hiện, trưng bày
Dây tóc
Chức năng
Xung lực
Khám phá, tìm ra
Platin xianua
Thực sự
Rồi thì, rồi sau đó
Sự tự nguyện
Tia X (tia Rơnghen)
Tác động đến, ảnh hưởng đến cái gì
Bệnh ung thư

Biểu đồ
Bằng biểu đồ, thuộc biểu đồ
ống, xe điện ngầm, ống phóng điện tử
Chân không
Sự rào lại
Sự ngạc nhiên
Ngạc nhiên
Phẫu thuật, mổ, phòng khám
Thuộc về nhiếp ảnh, chụp ảnh
Vật liệu
Trực tiếp, ngay lập tức
Gồm, bao hàm
Cuộc thí nghiệm
Sự tò mò, hiếu kỳ
Rồi thì, sau đó
Bari
Sự huỳnh quang, sự phát huỳnh quang
Phóng điện
Cho nhiễm điện
Trong suốt
Hút
1

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 2
Collimate
Pinhole
Efficiently

Indispensable
Consider
Internal
Combustion
Engine
Revolutionary
Fully
Appreciate
Heighten
Major
Improve
Contrast
Tissue
Enclose
Consist
Thermally
Boil off
Swept
On the order
Impel
Velocity
Approximately
Upon
Enter
Astonishment
Resolution
Strike
Bremsstrahlung
Radiation
Comprise

Slightly
Scatter
Collision
Incident
Spectrum
Absorb
Eliminate
Blur
Taper
Tend
Proportional

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

v
n
adv

adj
v
adj
n
n
adj
adv
v
v
adj
v
n
n
v
v
adv
v
v
v
v
n
adv
prep
v
n
n
v
n
n
v

adv
n,v
n
adj
n
v
v
N,v
v
v
adj

['kɔlimeit]
[i'fi∫əntli]
[,indis'pensəbl]
[kən'sidə]
[in'tə:nl]
[kəm'bʌst∫n]
['endʒin]
[,revə'lu:∫nəri]
['fuli]
[ə'pri:∫ieit]
['haitn]
['meidʒə]
[im'pru:v]
['kɔntræst]
['ti∫u:]
[in'klouz]
[kən'sist]
['θə:ml]

[bɔil - ɔ:f]
[swi:p]
['ɔ:də]
[im'pel]
[vi'lɔsəti]
[ə'prɔksimitli]
[ə'pɔn]
['entə]
[ə'stɔni∫mənt]
[,rezə'lu:∫n]
[straik]
[,reidi'ei∫n]
[kəm'praiz]
['slaitli]
['skætə]
[kə'liʒn]
['insidənt]
['spektrəm]
[əb'sɔ:b]
[i'limineit]
[blə:]
['teipə]
[tend]
[prə'pɔ:∫ənl]

:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:

Chuẩn trực
Lỗ đường kính nhỏ
Có hiệu quả
Không thể thiếu
Nghĩ đến cái gì, tính toán đến cái gì
ở bên trong
Sự cháy
Máy, động cơ
Cách mạng
Đầy đủ
Đánh giá cao
Tăng thêm, tăng cường
Lớn, chủ yếu
Cải tiến
Sự tương phản
Mô tế bào
Dựng tường, rào xung quanh cái gì
Gồm có
Nhiệt, nóng, ấm
Đun sôi, luộc

quét
Đã đặt rồi nhưng chưa nhận được
Đẩy, kéo về phía trước
Vận tốc, tốc độ
Khoảng chừng, độ chừng
Trên, ở trên
Đi vào
Sự ngạc nhiên
Sự tiêu độc
Đập vào
Bức xạ hãm
Sự bức xạ, sự phát xạ
Gồm có, bao gồm
Nhỏ, mỏng mảnh, yếu ớt
Sự tung, rắc, rải ra
Sự va chạm
Tới
Phổ, quang phổ
Hấp thu, thu
Loại ra, khử, bài tiết
Vật mờ, làm mờ
Giảm dần rồi ngừng lại
Chăm sóc, giữ gìn, phục vụ
Cân xứng
2

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 2

Fluorescent
Ionization
Ionize
Detector
Chamber
Xenon
Seal
Conductor
Capacitor
Migrate
Plate
Emission
Localize
Location
Locate
Correspond
Attenuation
Organ
Emit
Instrumentation
Component
Radioactive

/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

adj
n
v
n
n
n
n
n
n
v
n
n
v
n

v
v
n
n
adj
n
Adj,n
adj

[fluə'resnt]
[,aiənai'zei∫n]
['aiənaiz]
[di'tektə]
['t∫eimbə]
['zenɔn]
[si:l]
[kən'dʌktə]
[mai'greit]
[pleit]
[i'mi∫n]
['loukəlaiz]
[lou'kei∫n]
[lou'keit]
[,kɔris'pɔnd]
[ə,tenju'ei∫n]
['ɔ:gən]
[i'mit]
[,instrumen'tei∫n]
[kəm'pounənt]
['reidiou'æktiv]


:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

Huỳnh quang
Sự ion hóa
Ion hóa
Máy dò
Phòng ngủ
xenon

Hải cẩu, dấu niêm phong
Chất dẫn (điện, nhiệt), dây dẫn
Tụ điện
Di cư
Bản, tấm kim loại
Sự phát ra, bốc ra
Khoanh vùng
Sự xác định vị trí, sự định vị
Xác định vị trí, định vị
Phù hợp, tương ứng
Sự làm mỏng, làm yếu, làm loãng
Bộ phận, cơ quan
Phát, bốc ra
Thiết bị đo đạc
Cấu thành, hợp thành, thành phần
Phóng xạ

3

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 3

Unit 3: The microprocessor-based equipment
Microprocessor
Vast
Solid-state
Possible
Dedicate

Rapidly
In Particular
invention
Invent
Inventor
Tomography
CT
Scanner
Virtually
Incorporation
Principle
Magnetic
Resonance
MRI
Essential
Inexpensive
Fabricate
Ordinary
Pocket
Automobile
Waveform
Storage
Arrhythmia
Pulmonary
Compute
Vital
Capacity
Peak
Anesthesia
Parameter

Electroencephalography
Frequency
Spectrum
Impracticable
Irreplaceable
Comparatively
Compare
Reference

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

n
adj
adj
adj
v
adv
adj

n
v
n
n

['maikrouprousesə]

n
n
n
n
adj
n

['skænə]
['və:t∫uəli]

adj
adj
v
n
n
n
n
n
n
adj
v
adj
n

n
n
n
n
n
n
adj
adj
adv
v
n

[i'sen∫əl]
[,iniks'pensiv]

[vɑ:st]
['sɔlid'steit]
['pɔsəbl]
['dedikeit]
['ræpidli]
[pə'tikjulə(r)]
[in'ven∫n]
[in'vent]
[in'ventə]
[təmɒgrəfi]

[in,kɔ:pə'rei∫n]
['prinsəpl]
[mæg'netik]
['reznəns]


['fæbrikeit]
['ɔ:rdənri]
['pɔkit]
['ɔ:təməbi:l]
['stɔ:ridʒ]
[ə'riθmiə]
['pʌlmənəri]
[kəm'pju:t]
['vaitl]
[kə'pæsiti]
[pi:k]
[,ænis'θi:zjə]
[pə'ræmitə(r)]
[i,lektrouen'sefələgrɑ:f]
['fri:kwənsi]
['spektrəm]
[im'præktikəbl]
[,iri'pleisəbl]
[kəm'pærətivli]
[kəm'peə]
['refərəns]

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:

Mạch vi xử lý
Rất lớn
Chỉ dùng bán dẫn
Có thể
Cống hiến
Nhanh chóng
Cụ thế, nói riêng
Sự phát minh
Phát minh, sáng chế
Người phát minh
Sự chụp X quang
Computer tomography
Máy nội soi cắt lớp
Hầu như, gần như
Đoàn thể, liên đoàn
Nguyên lý, nguyên tắc
Thuộc nam châm, có tính từ
Cộng hưởng
Magnetic resonance images
Bản chất, thực chất
Rẻ

Làm giả
Thường, thông thường
Túi, túi đựng
Xe ô tô
Dạng sóng
Kho, sự cất giữ, dự trữ
Chứng loạn nhịp tim
Liên quan đến phổi
Tính toán
Thuộc sự sống, cần cho sự sống
Điện dung
Tối đa
Sự gây mê, gây tê
Thông số, tham số, biến
Máy ghi điện não
Tần số
Phổ, quang phổ
Không thể thực hiện được
Không thể thay thế được
Tương đối
So sánh, ví
Sự ám chỉ, sự liên quan
1


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 4

Unit 4: Ultrasonic equipment
Ultrasonic
Function

Non-invasively
Therapy
Muscle
Pressure
Internal
Reflection
Boundary
Distinguish
Therapeutic
Approach
Observe
Steady
Tone
Pitch
Due to
Motion of
Hit
Piezoelectric
Transducer
Pulse
Oscillate
Oscillation
Resonant
Pulse-modulated
Crystal
However
acoustic
Transmission
Velocity
Echo

Beat
Reverberate off
Audible
Association
Transplant
Rate
Failure
Disease
Sugar
Clot

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

adj
n
adv
n
n
n

adj
n
n
v
adj
n
v
adj
n
n

[,ʌltrə'sɔnik]
['fʌηk∫n]

n
v
adj
n
n
v
n
adj
n
n
adv
adj
n
n
n
n

v
adj
n
v
v
n
n
v
v

['mou∫n]
[hit]

[non - in'veisiv]
['θerəpi]
['mʌsl]
['pre∫ə(r)]
[in'tə:nl]
[ri'fek∫n]
['baundəri]
[dis'tiηgwi∫]
[,θerə'pju:tik]
[ə'prout∫]
[ə'bzə:v]
['stedi]
[toun]
[pit∫]

[,pi:,eizoui'leitrik]
[trænz'dju:sə]

[pʌls]
['ɔsileit]
[,ɔsi'lei∫n]
['rezənənt]
['mɔdjuleit]
['kristl]
[hau'evə]
[ə'ku:stik]
[trænz'mi∫n]
[vi'lɔsəti]
['ekou]
[bi:t]
[ri'və:bəreit]
['ɔ:dəbl]
[ə,sousi'ei∫n]
[træns'plɑ:nt]
[reit]
['feiljə]
[di'zi:z]
['∫ugə]
[klɔt]

:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

Siêu âm
Chức năng, hàm
Không xâm nhập
Liệu pháp, sự điều trị
Bắp thịt
Áp suất
ở bên trong
Sự phản chiếu
Đường biên giới
Phân biệt
Thuộc phép chữa bệnh
Đến gần lại, tới gần
Quan sát, theo dõi
Vững, vững chắc
Tiếng, giọng nói
Chất lượng âm thanh
Vì, do , bởi, tại
Sự chuyển động, sự vận động
Va phải, bắn trúng
Áp điện
Bộ chuyển đổi
xung
Dao động

Sự dao động
Vang vọng, vang dội
Xung điều chỉnh
Tinh thể, pha lê
Tuy nhiên
Thuộc âm thanh
Sự phát, sự truyền
Vận tốc, tốc độ
Tiếng dội, tiếng vang
Nhịp, nhịp đánh
Dội lại, vang lại
Có thể nghe thấy, nghe rõ
Sự kết hợp
Cấy, ghép
Đánh giá, ước lượng
Thất bại
Bệnh
Cho đường, làm ngọt bằng đường
Đóng cục
1


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 4
Donor
Nagging
Threshold
Throbbing
Labour
Replacement
Compact

Spongy
Cranial
Metacarpal
Voluntary
Cramp
Relaxant
Allergic
Anaesthetic
Balanced
Intervention
Circadian
Manner
Clinical
Marrow
Digestive
Practitioner
General Practitioner
Reaction
Rhythm
Malignant
Trial
Surgical
Tumour
Cancer
Calcify
Pollen
Routine
Liver
Pancreas
Gall

Bladder
Stomach
Duodenum
Mineral
Proportion

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

n
n
n
n
n
n
v
n
adj
adj
adj
adj

n
adj
adj
adj
n
adj
n
adj
n
adj
n
n
n
n
adj
n
adj
n
n
v
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n


['dounə]
['nægiη]
['θre∫hould]
[θrɔbiη]
['leibə]

:
:
:
:

[ri'pleismənt]
[kəm'pækt]

:

['spʌndʒi]
['kreinjəl]

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

[,metə'kɑ:pl]
['vɔləntri]
[kræmp]
[ri'læksənt]

[ə'lə:dʒik]
[,ænis'θetik]
['bælənst]
[,intə'ven∫n]
[sɜ:'keidiən]
['mænə]
['klinikl]
['mærou]
[di'dʒestiv]
[præk'ti∫nə]
[ri:'æk∫n]
['riđəm]
[mə'lignənt]
['traiəl]
['sə:dʒikl]
['tju:mə]
['kænsə]
['kælsifai]
['pɔlən]
[ru:'ti:n]
['livə]
['pæηkriəs]
[gɔ:l]
['blædə]
['stʌmək]
[,dju:ou'di:nəm]
['minərəl]
[prə'pɔ:∫n]

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự


Người cho, người tặng
Sự cằn nhằn
Ngưỡng
Sự đập mạnh
Các cơn co dạ con
Sự thay thế
Kết lại
Lỗ rỗ, rỗ
Thuộc sọ
Thuộc xương bàn tay
Tự nguyện
Bị chuột rút
Thuốc làm bắp thịt bớt căng
Dị ứng
Gây tê, gây mê
Cân bằng
Sự xen vào, can thiệp vào
Xuất hiện 1 ngày 1 lần
Dáng, vẻ, bộ dạng
Tủy
Tiêu, dễ tiêu
Người đang hành nghề
Bác sĩ đa khoa
Phản ứng hóa học
Nhịp
Ác tính
Sự thử nghiệm
Phẫu thuật, mổ
Khối u, u

Bệnh ung thư
Hóa vôi
Phấn hoa
Lệ thường, thủ tục
Người sống
Tuyến tụy, lá lách
Túi mật
Bong bóng
Dạ dày
Tá tràng
Khoáng vật
Sự cân đối, tỷ lệ

2


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 5
Unit 5: Therapeutic Ultrasonic Equipment
Therapeutic
Sinusoidal
Press
Shape
Slightly
Slight
Intensity
Vibration
Ultrasound
Theorem
Ceramic
Hardness

Void
Occur
Overheat
Arise
Breakage
Brittle
Adhesive
Epoxy
Construction
Deteriorate
Pellet
Expand
Compress
Distort
Discourse
Reinforce
Furthermore
Moreover
In addition
As well
In fact
Indeed
Catheterize
Leakage
Portable
Semiconductor
Valve
Light
Dielectric
Throughout

Predictable

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

adj
adj
v
n
adv
adj
n
n
n
n
adj
n
n
v

v
v
n
adj
adj
n
n
v
n
v
n
v
n
v
adv
adv

[,θerə'pju:tik]
[,sainə'sɔidl]
[pres]
[∫eip]
['slaitli]
[slait]
[in'tensiti]
[vai'brei∫n]
['ʌltrə'saund]
['θiərəm]
[si'ræmik]
['hɑ:dnis]
[vɔid]

[ə'kɜ:(r)]
['ouvə'hi:t]
[ə'raiz]
['breikidʒ]
['britl]
[əd'hi:siv]
[i 'pɒksi]
[kən'strʌk∫n]
[di'tiəriəreit]
['pelit]
[iks'pænd]
[kəm'pres]
[dis'tɔ:t]
[dis'kɔ:s]
[,ri:in'fɔ:s]
[,fə:đə'mɔ:]
[mɔ:'rouvə]
[ə'di∫n]

n
adv
v
n
adj
n
n
n
n
prep
adj


[fækt]
[in'di:d]
[kə'θitəraiz]
['li:kidʒ]
['pɔ:təbl]
[,semikən'dʌktə]
[vælv]
[lait]
[,daii'lektrik]
[θru:'aut]
[pri'diktəbl]

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

Thuộc phép chữa bệnh

sin
ép, nén, ấn
Hình, hình dạng, hình thù
Nhỏ, không đáng kể
Nhỏ, không đáng kể
Cường độ
Sự dao động
Siêu âm, sóng siêu âm
Định lý
Thuộc về đồ gốm
Sự cứng, rắn
Chỗ trống, chân không
Xảy ra, xuất hiện, tìm thấy
Đun quá nóng
Xuất hiện, nảy sinh
Chỗ nứt, đoạn vỡ
Giòn, dễ vỡ
Dính, bám chắc
Chất Epoxi
Sự xây dựng, sự giải thích
Làm hư hỏng
Viên, hòn
Mở rộng, trải ra
(Y học) Gạc
Vặn vẹo, bóp méo
Bài diễn văn
Tăng cường, gia cố
Hơn nữa, vả lại
Hơn nữa, ngoài ra
Thêm vào đó

Cũng, cũng được
Thực tế là
Thực vậy, quả thực
Thông cho (ai, cái gì)
Sự lọt qua
Xách tay, di động
Chất bán dẫn
van
Ánh sáng
Chất điện môi
Suốt
Dự báo, có thể dự báo được
1


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 5

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

2


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 6

Unit 6: General Description – CLINTEK
Urine
Chemistry
Analyzer
Bench-top
Urinalysis

Initially
Configure
Qualified
Bilirubin
Ketone
Diagnostic
Acetoacetic acid
Specific
Gravity
Occult
Urobilinogen

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

n

n
n
n

['juərin]

adv
v

[i'ni∫əli]
[kən'figə]

Nitrite
Leukocyte
Reflectance
Photometer
Intensity
Clinically
Meaningful
Load
Onto
Communication
Feed
Table
Unless
Plus
Request
Semi-automated
Compose
Dot-matrix

Printout
Concentration
Radio-pharmaceutical
Density
Dosage
Cumulative
Deep-heat
Transport

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/

n
n
n
n
n
adv
adj
v
prep
n
n
n
Conj
n
v

['naitrait]
['lju:kəsait]

v
n
n
n
n

n

[kəm'pouz]
['meitriks]

adj

['kju:mjulətiv]

n

['trænspɔ:t]

['kemistri]
['ænəlaizə]
[bent∫]

['kwɔlifaid]

n
n
adj
n
adj
n
adj

[bili'ru:bin]
['ki:toun]
[,daiəg'nɔstik]

[spə'sifik]
['græviti]
[ɒ'kʌlt]

n

[ri'flektəns]
[fou'tɔmitə(r)]
[in'tensiti]
['klinikəli]
['mi:niηful]
[loud]
['ɔntu:]
[kə,mju:ni'kei∫n]
[fi:d]
['teibl]
[ʌn'les]
[pʌls]
[ri'kwest]
['semi 'ɔ:təmeit]

['printaut]
[,kɔnsn'trei∫n]
['reidiou,fɑ:mə'sju:tikəl]
['densiti]
['dousidʒ]

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

Nước tiểu
Ngành hóa học, môn hóa học
Máy phân tích
Ghế của quan tòa
Vào lúc đầu
Định hình dáng
Đủ khả năng, đủ điều kiện
Sắc tố da cam
Xeton
Chẩn đoán
Một chất axit hữu cơ
Đặc trưng
Trọng lực, lực hút
Sâu kín, huyền bí
Một chất khử không màu của
sắc tố
Nitrit
Bạch cầu

Hệ số phản xạ
Quang kế
Cường độ
Về phương diện lâm sàng
Có ý nghĩa
Chất, chở
Về phía trên, lên trên
Sự liên lạc
ống dẫn
Bàn máy
Nếu không, trừ phi
Thêm vào
Yêu cầu, đề nghị
Bán tự động
Soạn, sáng tác
Ma trận điểm
Dữ liệu in ra từ máy in
Sự tập trung
Thuốc trên truyền hình
Tỷ trọng
Liều lượng
Tích lũy, dồn lại
Nhiều nhiệt
Sự chuyên trở, vận tải
1


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 6
Dip
Specimen

Barrier
Rear
Reposition
Rail
Defective
Inspect
Periodically
Scratch
Scuff
Examine
Prescrible
Suffer
Cure
Infect
Degenerate
Exceed
Withdraw
Antibiotic
Hip
Exterior
Damp
Mild
Detergent
Solvent
Grease
Lubrication
Nonabrasive
Separate
Partial


/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/

v
n
n
adj
n
n
adj
v
adv
n
n
v
v
v
v
v
v
v
v
n
n
n
adj
adj
n
n
n
n

n
n
adj

[dip]
['spesimən]
['bæriə]
[riə]
[reil]
[di'fektiv]
[in'spekt]
[,piəri'ɔdikli]
[skræt∫]
[skʌf]
[ig'zæmin]
['sʌfə]
[kjuə]
[in'fekt]
[di'dʒenərit]
[ik'si:d]
[wiđ'drɔ:
[,æntibai'ɔtik]
[hip]
[eks'tiəriə]
['dæmp]
[maild]
[di'tə:dʒənt]
['sɔlvənt]
[gri:s]
[,lu:bri'kei∫n]

[ə'breisiv]
['seprət]
['pɑ:∫l]

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:

Nhúng, ngâm
Mẫu, mẫu vật
Chướng ngại vật
ở đằng sau, cuối
Sự tái định vị
Tay vịn, lan can, chân song
Có khuyết điểm, khiếm khuyết
Kiểm tra, thanh tra
Một cách định kỳ
Vết xước, vết xây xát
Chỗ trầy, chỗ xước
Khảo sát, nghiên cứu
Kê đơn
Trải qua
Chữa cho khỏi bệnh
Tiêm nhiễm, truyền bệnh
Thái hóa
Vượt quá, phóng đại
Rút, rút khỏi
Thuốc kháng sinh
Hông
Bề ngoài, bên ngoài

ẩm, ẩm ướt
Nhẹ, dịu
Chất tẩy rửa
Dung môi
Mỡ động vật
Sự tra dầu, bôi trơn
Không chất mài mòn
Quần áo rời
Một phần

2


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 7

Unit 7: The electroencephalograph
electroencephalograph
Summation
Neural
Depolarization
Stimuli/stimulus
Propagate
Skull
Attenuate
Parietal
Frontal
Temporal
Occipital
Compensate
Scalp

Federation
Society
Nasion
Inion
Ossification
Bump
Lobe
Internal
Hence
Auricular
Circumference
Representative
Intersection
Designation
Suleus
Nasopharyngeal
Tend
Interference
Gauze
Collidion
Cement
Abrade
Discomfort
Sphenoidal
Nostril
Electrocorticographic
Cotton
Saline
Soaked


/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

n
n
adj
n
n
v
n
v
adj
adj
adj
adj
v
n
n
n

n
n
n
n
n
adj
adv
adj
n
adj
n
n
adj
v
n
n
n
n
v
n
n
n
adj
adj

[i,lektrouen'sefələgrɑ:f]
[sʌ'mei∫n]
['njuərəl]
[di:,poulərai'zei∫n]
['stimjulai]

['prɔpəgeit]
[skʌl]
[ə'tenjueit]
[pə'raitəl]
['frʌntl]
['tempərəl]
[ɔk'sipitl]
['kɔmpenseit]
[skælp]
[,fedə'rei∫n]
[sə'saiəti]

[,ɔsifi'kei∫n]
[bʌmp]
[loub]
[in'tə:nl]
[hens]
[ɔ:'rikjulə]
[sə'kʌmfərəns]
[,repri'zentətiv]
[,intə'sek∫n]
[,dezig'nei∫n]

[tend]
[,intə'fiərəns]
[gɔ:z]
[si'ment]
[dis'kʌmfət]
['sfi:nɔidl]
['nɔstril]

['kɔtn]
['seilain]
['soukt]

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

Máy ghi điện não
Sự tổng, phép tổng
Thuộc thần kinh
Sự khử cực
Tác nhân kích thích
Truyền
Sọ, đầu
Làm tắt dần
Thuộc đỉnh
Thuộc trán

Thuộc thái dương
Thuộc chẩm
Đền bù, bồi thường
Da đầu
Liên đoàn
Xã hội, đoàn thể, hội
Điểm mũi
Mấu ngoài xương chẩm
Sự hóa xương
Chỗ sưng bướu, cái bướu
Thùy
ở bên trong
Sau đây, kể từ đây
Thuộc tai
Đường tròn, chu vi
Biểu diễn, đại diện
Sự giao nhau, cắt nhau, giao điểm
Ký hiệu, sự chỉ định
Thuộc mũi – họng
Chăm sóc, giữ gìn
Sự giao thoa
Gạc
Sự va chạm
Bột để hàn răng
Mài mòn
Điều bực dọc, nỗi lo lắng
Xương bướm
Lỗ mũi
Vải bông, bông
Có muối, mặn

Ướt đẫm
1


Part II: Biomedical Instrumentation – Unit 7
Negligible
Illustrate
Scheme
Extremely
Tune
Identify
Symptom
Observing
Definite
Proceed
Demand
Abnormal
Adjustment
Hum
Whistle
Determine
Persist
Household
Triangular
Sustain
Myocardial
Ventricular
Fibrillation
Boiler
Steam


/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/

adj
v
n

adv
v
v
n
adj
adj
v
v
adj
n
n
n
v
v
adj
adj
v
adj
adj
n
n
n

['neglidʒəbl]
['iləstreit]
[ski:m]
[iks'tri:mli]
[tju:n]
[ai'dentifai]
['simptəm]

[əb'zə:viη]
['definit]
[prə'si:d]
[di'mɑ:nd]
[æb'nɔ:məl]
[ə'dʒʌstmənt]
[hʌm]
['wisl]
[di'tə:min]
[pə'sist]
['haushould]
[trai'æηgjulə]
[sə'stein]
[ven'trikjulə]
[,faibri'lei∫n]
['bɔilə]
[sti:m]

Điện Tử Y Sinh 4 – Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:
:

Không đáng kể
Minh họa
Sự phối hợp
Vô cùng, cực độ
Điều chỉnh
Nhận ra
Triệu chứng
Có khả năng nhận xét, quan sát
Rõ ràng
Tiến lên, đi đến
Đòi hỏi, yêu cầu
Dị thường
Sự chỉnh lý
Tiếng kêu rền

Tiếng còi
Xác định, quyết định
Khăng khăngm kiên trì
Trong gia đình
Có hình tam giác
Đỡ, chống đỡ
Thuộc cơ tim
Thuộc tâm thất
Sự kết thành sợi nhỏ
Nồi hơi
Hơi nước

2



×