Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

file word đề và đáp án đề thi thử môn Toán THPTQG năm 2018 lần 1 của goctoanhoc.net

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (373.75 KB, 8 trang )

Goctoanhoc.net
(Đề thi có 06 trang)

ĐỀ THI THỬ LẦN 1
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2018
Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề
001

Câu 1. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
4
2
A. y  x  2x  1 .

B. y  x  2x .
4
2
D. y   x  2x  1 .
4

4
2
C. y   x  2x .

Câu 2: Đạo hàm của hàm số y  ln(2 x  1) là
1
2
y'
y'
2x 1 .


2x  1 .
B.
A.

2

y'

1
(2 x  1) ln 2

C. y '  (2 x  1) ln 2 .
D.
log (2 x  1)  1 .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2
�1 3 �
�1

� 3�
� 1�
S�; �
S  � ; ��
S�
�; �
S�
�; �
�2 2 �.
�2
�.
� 2 �.

� 2 �.
A.
B.
C.
D.
r
r
u
(1;3)
u
Câu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho
. Phép tịnh tiến theo (1;3) biến đường thẳng
d : 3x  5 y  8  0 thành đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây?
A.

3 x  5 y  18  0 .

B. 3x  5 y  26  0 .

C. 3x  5 y  10  0 .

.

D. x  3 y  4  0 .

Câu 5. Phương trình cos x  m  0 vô nghiệm khi m là:
m   1

A.  m  1 .


B. m > 1.

C. –1 ≤ m ≤ 1.

 m  1

D.  m 1 .

Câu 6. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q, R, S lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC, CD, DA, AC, BD.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng RS và PQ cắt nhau.
B. Hai đường thẳng NR và PQ song song với nhau.
C. Hai đường thẳng MN và PQ song song với nhau.
D. Hai đường thẳng RS và MP chéo nhau.
Câu 7. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?

3
2
A. y  x  6 x  9 x  4 .
3
2
C. y  x  6 x  9 x  4 .

3
2
B. y   x  6 x  9 x  4 .
3
2
D. y  x  6 x  9 x.



Câu 8. Số nghiệm của phương trình
A. 0.



2 cos x   1
3

với 0 ≤ x ≤ 2π là:

B. 1.

C. 2.

D. 3.

Câu 9. Phương trình tiếp tuyến của đường cong (C) tại điểm có tung độ bằng 2 là:
A. và

B. và

C. và

D. và

Câu 10. Cho hình chóp S.ABC, SA vuông góc với đáy, ABC là tam giác cân tại B. Gọi M là trung điểm BC.Gọi
N là hình chiếu của A lên BC. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. BC  (SAB)


B. BC  (SAN)

C. BC  (SAM)

D. BC  (SAC)
y = f ( x)

Câu 11. Cho hàm số
đường tiệm cận ngang?

A .1 .
C. 3 .

có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu

2.

B.
D. 4 .

2
� 23

3
3 y
x

x

y

 3 xy �

x  1  2017 , y  2  2


2
Câu 12: Cho
tính giá biểu thức
.
1
1
P  2017
P  1  2017
2 .
2
A. P  1
B. P  3
C.
D.
.
b
a
Câu 13. Với mọi số thực dương , bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
log 3 a  log 3 b � a  b.
2
2
4
A. 4
B. log 2 (a  b )  2 log(a  b) .
1

log 2 a 2  log 2 a
log a2 1 a �۳
log a2 1 b
a b
2
C.
.
D.
.

1

P

2017

Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của m để đường thẳng
phân biệt A, B sao cho AB  2 3 .
A. m  4 � 10.

B. m  4 � 3.



3

 d  : y  x  m 1

C. m  2 � 10.




cắt đồ thị hàm số
D. m  2 � 3.

y

2x  1
x  1 tại hai điểm


3
Câu 15. Nếu ba số thực dương x, y, a thỏa mãn log 3 a  4 log3 x  7 log 3 y  log3 x thì

11

3

x3
x 11
a 7 � a 7 �
y
y
A.
B.

C. a  x




11
3

11

3 7
y7 �
D. a  x y �

'
' ' ' '
Câu 16. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật ABCD. A B C D biết AB  a, AD  2a, AC  a 14 .
14a 3
V

3
3
3
3
A. V  2a
B. V  6a
C.
D. V  5a
Câu 17. Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Tính góc giữa hai đường thẳng CI và AC, với I là trung điểm của AB

A. 900

B. 300

Câu 18. Cho cấp số nhân

A.

S10  155

.

 un 
B.

C. 450

D. 600

biết u1  5, q  2. Tính S10 .

S10  4

.

C.

S10  55

.

D.

S10  2560

.


3
Câu 19. Tính giá trị lớn nhất của hàm số y = sin x - cos2x + sin x + 2.

max y = 5

max y =

23
27 .

max y = 8

A. x��
.
B. x��
C. x��
Câu 20. Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?

A. Lăng trụ lục giác đều

B. Tứ diện đều

.

D.

C. Hình lập phương

max y = 20

x��

.

D. Bát diện đều

2
Câu 21. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y  1  x và trục hoành.




A.   2.
B. 4
C. 1.
D. 2
1
y
e 4  e x là:
Câu 22. Tập xác định của hàm số
R \  4
A. (�; 4] .
B.
.
C. (�; 4) .
D. (�; ln 4) .

3
2
Câu 23. Cho hàm số y  2 x  3 x  4 . Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của hàm số bằng:

A. 0 .
B. 12 .
C. 20 .
D. 12 .
5
5
4
4
1
f ( x)dx  5 �
f (t )dt  2
g (u )du 
( f ( x)  g ( x))dx


3 . Tính �
1
Câu 24. Cho 1
, 4
và 1
bằng:

8
A. 3 .

10
B. 3 .

22
C. 3 .


20
D. 3 .


2i  2 z  2 z  1
Câu 25. Tìm tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn cho số phức z thoả mãn điều kiện
.
1
A. Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A,B lần lượt biểu diễn các số i và 2
1
B. Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A,B lần lượt biểu diễn các số -i và - 2
1
C. Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A,B lần lượt biểu diễn các số -i và 2
1
D. Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A,B lần lượt biểu diễn các số i và - 2
Câu 26. Cho hình trụ có bán kính đáy 5 cm chiều cao 4 cm. Diện tích toàn phần của hình trụ này là
96 (cm2 ).
92 (cm2 ).
94 (cm2 ). D. 90 (cm2 ).
B.
C.
A.
1
n 3
Câu 27. Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 5Cn  Cn . Tìm số hạng chứa x5 trong khai triển nhị thức Niu –
n

�nx 2 1 �
�  �, x �0 �

14 x �
tơn của �
3
3 5
35 5
35
 x5
x
x
 x5
A. 16 .
B. 16 .
C. 16 .
D. 16 .
Câu 28. Hình chóp tam giác đều S.ABC. Hình nón (N) có đỉnh S và đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp tam
giác ABC. Tỉ số thể tích của khối nón (N) và khối chóp S.ABC là:








3
3
2
3
4
3

A.
B.
C.
D.

 P  : 2 x  y  2 z  7  0.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A(1;2;1) và mặt phẳng
Phương trình mặt cầu tâm A và tiếp xúc với (P) là:
2
2
2
2
2
2
A. ( x  1)  ( y  2)  ( z  1)  3.
B. ( x  1)  ( y  2)  ( z  1)  3.
2
2
2
C. ( x  1)  ( y  2)  ( z  1)  9.

2
2
2
D. ( x  1)  ( y  2)  ( z  1)  4.
x  2 y 1 z
d:

 .
1

2
3 Phương
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A(1;2;1) và đường thẳng
trình mặt phẳng chứa A và d là:
A. 7 x  4 y  5 z  10  0.
B. x  2 y  3 z  8  0.

C.

x  2 y  z  3  0.

D.  x  2 y  z  3  0.

1
(m  1) x 4  5m
4
Câu 31. Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
đạt cực đại tại x  0 .
A. m  1 .
B. m  1 .
C. m �1 .
D. m  1 .
y

Câu 32. Cho hàm số

y = ( x - 1)

2


x2 - 5x + 4 =

m để phương trình

( x - 4) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
x- 1

có hai nghiệm thực phân biệt


A. m �(0; 4] .

B. m �(0; 4)

C.

m � 4; � \  0

.

m � 4; �

D.

.

a
b .
Câu 33. Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn ab �1 và log ab a  3 . Tính

3
3
8
2
P
P
P
P
8.
2.
3.
3.
A.
B.
C.
D.
2
Câu 34. Tính thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi parabol (P): y  x  1 , trục tung và tiếp
P  log ab

2

3

tuyến của (P) tại điểm A  1; 2  quanh trục Ox.
A.

2

15


B.



15

C.



5

D.

8

15

x
x
x
Câu 35. Tìm tất cả các số thực m để bất phương trình (3m  1)12  (2  m)6  3  0 nghiệm đúng với x  0.
1�
1�


�;  �
2;  �




2;
�

.
3 �.
3 �.
A.
B. (�; 2] .
C. �
D. �
Câu 36. Cho hình chóp S . ABC có SA  ( ABC ) , đáy là tam giác ABC vuông tại B , AB  a , AC  a 3 . Biết
góc giữa SB và mặt phẳng ( ABC ) bằng 30�. Tính thể tích V của khối chóp S . ABC .

A.

V

a3 6
9 .

B.

V

a3 6
18 .

C.


V

2a 3 6
3 .

D.

V

a3 6
6 .

�x  x
khi x �0, x �-1
�2
x x


f  x  �
3
khi x  1

1
khi x  0


Câu 37. Cho hàm số
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
x



A. Hàm số f liên tục tại mọi điểm
.
4

B. Hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = -1.
C. Hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ các điểm x thuộc
D. Hàm số f liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 0.

2

Câu 38. Cho hàm số f(x) thỏa mãn

A. 0 .

f '(x)sin xdx  3

0

B. 2 .

 1;0 .

2

� �
f (x)cosxdx
f � � 1


2


0

. Tính
.
C. 2 .
D. 4 .

0
2 2
4 4
2016 2016
2016
2017
Câu 39. Cho S  C2017  3 C 2017  3 C 2017  ...  3 C 2017  2 (2  1) . Ta có

A. S  2

2016

(22017  1) .

Câu 40. Cho hàm số

B. S  2
y  x ln  2 x  1

2016


(22017  1) .

C. S  2

2017

(22018  1) .

, mệnh đề nào dưới đây đúng?

D. S  2

2017

(2 2018  1) .


A.

2 y '  2 x  1 y ''  4  2 ln  2 x  1

B.

2 y '  2 x  1 y ''  4  2 ln  2 x  1

.

y '  2 x  1 y ''  4  2 ln  2 x  1
D.

.

- 2017;2017�
�để hàm số sau nghịch biến trên �:
Câu 41. Hỏi có bao nhiêu số nguyên m trong đoạn �

C.

y '  2 x  1 y ''  4  2 ln  2 x  1

.

y = (m + 2)
A. 2016 .

x3
- (m + 2)x2 + ( m - 8) x + m2 - 1
3
?
B. 2017 .

Câu 42. Cho dãy số
A.

.

 un 

u2017  8069.


biết

D. 4035 .

C. 2018 .

u1  5,un1  un2  4 . Tính u2017 .

B. u2017  8069.

C. u2017  2 505 .

D.

u2017  2020.

Câu 43. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang ( AB / / CD ). Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AD, BC.
Gọi G là trọng tâm của tam giác SAB. Biết (IJG) cắt hình chóp đó theo thiết diện là hình bình hành. Khẳng định
nào sau đây đúng?
AB  3CD
B. 3 AB  8CD
C. 7 AB  2CD
D. AB  4CD
A.
Câu 44. Cho tập . Viết ngẫu nhiên lên bảng hai số tự nhiên, mỗi số gồm 3 chữ số đôi một khác nhau thuộc tập
E. Tính xác suất để trong hai số đó có đúng một số có chữ số 5.

A.

P


1
5.

B.

P

4
5.

C.

P

12
25 .

D.

P

13
25 .

x3+x2+(m+4)x+6

= (1 + 2)2x+4 có
Câu 45. Hỏi có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trình (3 + 2 2)
3 nghiệm thực phân biệt?

A. 1 .
B. 0 .
C. 5 .
D. 4 .
Câu 46. Từ một miếng tôn hình bán nguyệt có bán kính R  3 , người ta muốn cắt ra một hình chữ nhật (xem
hình) có diện tích lớn nhất. Tính diện tích lớn nhất có thể có của miếng tôn hình chữ nhật.

A. 6 3

B. 6 2

C. 9

D. 7
A  3;5;3

:

x2 y z2
 
2
1
2 và mặt

Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm
, đường thẳng
(P)
:
x


by

cz

d

0
phẳng
chứa  sao cho khoảng cách từ A tới (P) có giá trị lớn nhất. Tính giá trị của
biểu thức T  bcd .
A. T  6 .
B. T  16 .
C. T  6 .
D. T  0 .
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(a;0;0), B(0;b;0), C(0;0;c) (a, b, c > 0). Giả sử A
cố định, B và C thay đổi thỏa mãn OB + OC = OA. Tính giá trị nhỏ nhất của bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình
chóp O.ABC.


3
a.
2

6
a.
B. 4

6
a.
C. 3


3
a.
D. 3

A.
Câu 49. Cho tứ diện chỉ có đúng một cạnh có độ dài lớn hơn 1. Thể tích lớn nhất của khối tứ diện đó là
1
3
3
10
.
.
.
.
A. 32
B. 8
C. 16
D. 24
P = z + 1 - i + z - 1 + i + z + 2 + 2i
Câu 50. Cho số phức z . Tính giá trị nhỏ nhất của
.
6 + 2 2.

A.

B.

6 + 2 3.


13
.
D. 2

C. 5 + 2 2.
--- Hết! ---

Goctoanhoc.net
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ LẦN 1
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2018
Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề
001

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6

Câu 7

Câu 8


Câu 9

Câu 10

B

B

A

B

A

C

C

C

A

B

Câu 11

Câu 12

Câu 13


Câu 14

Câu 15

Câu 16

Câu 17

Câu 18

Câu 19

Câu 20


B

B

C

A

D

B

B


C

A

B

Câu 21

Câu 22

Câu 23

Câu 24

Câu 25

Câu 26

Câu 27

Câu 28

Câu 29

Câu 30

D

C


C

C

C

D

D

C

C

A

Câu 31

Câu 32

Câu 33

Câu 34

Câu 35

Câu 36

Câu 37


Câu 38

Câu 39

Câu 40

A

C

D

D

B

B

B

C

B

A

Câu 41

Câu 42


Câu 43

Câu 44

Câu 45

Câu 46

Câu 47

Câu 48

Câu 49

Câu 50

A

B

A

C

B

C

B


B

B

A



×