Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

tailieutoan.net - 70 CAU KHAO SAT HAM SOCO DAP AN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (652.52 KB, 18 trang )

70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

CẤP ĐỘ 01
1.

Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y   x3  3x2  1 .
A. (0; ).
*B. (0; 2) .
C. 1;  .
D.  ;1 và  2;  .

2.

Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên

Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số y  f  x  đồng biến trên (1;0)  (1; ) .
B. Hàm số y  f  x  đồng biến trên khoảng  1;1 .
C. Hàm số y  f  x  đồng biến trên khoảng (; 1) và (0;1) .
*D. Hàm số y  f  x  đồng biến trên khoảng (1;0) và (1; ) .
3.

Gọi M là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y   x3  3x 2  1 . Tìm tọa độ của M .
A. M  2; 5 .
B. M 1;0 .
*C. M  0;1 .
D. M  5;2 .

4.

Cho hình vẽ


y

2

1

x
0

1

2

Hình trên là đờ thị của hàm số nào sau đây?


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

x 1
*A. y 
x2

5.

B. y 

x 1
.
x2


C. y 

x 1
.
x2

D. y 

x 1
.
x2

Cho hàm số y  f  x  xác định, liên tục trên đoạn  1;3 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Khẳng định
nào sau đây đúng ?

A. Hàm số có hai điểm cực đại là x  1; x  2.
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu là x  0, x  3.
*C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 , cực đại tại x  2.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 , cực đại tại x  1.
6.

Đường cong trong hình bên d ư ớ i là đờ thị của hàm số nào ?

A. y   x 4  2 x 2  3 .
B. y  x3  2 x  3.
*C. y  x 4  2 x 2  3.
D. y   x3  2 x  3.
7.

Cho hàm số y 


3
. Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng
x2


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

A. 0.
*B. 2.
C. 3.
D. 1.
8.

Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?

*A. y   x3  3x 2  1.
B. y  x3  3x 2  1.
C. y  x3  3x 2  1.
D. y   x3  3x 2  1.
9.

Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số nào?
y
3

2

1


x
-4

-3

-2

-1

1

2

-1

-2

-3

-4

-5

A. y   x3  3x 2  4.
B. y  x3  3x  4.
C. y  x3  3x 2  4.
*D. y  x3  3x 2  4.
10.

Cho hàm số y  f ( x) có lim f ( x)  2 và lim f ( x)  2 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?

x 

x 

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
*C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  2 và y 2.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  2 và x  2.
11.

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 

x 1
trên đoạn  2;5.
2x 1


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

1
A. max y   .
 2;5
3

*B. max y  1.
 2;5

C. max y  4.
 2;5


2
D. max y  .
 2;5
3

12.

Tìm số giao điểm của đồ thị hai hàm số y  x3  3x 2  3x  1 và y  x 2  x  1 .
*A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 3.

13.

Cho hàm số y 

1 4
x  2 x 2  1 . Chọn khẳng định đúng.
4

A. Một cực đại và khơng có cực tiểu.
B. Một cực tiểu và hai cực đại.
C. Một cực tiểu và một cực đại.
*D. Một cực đại và hai cực tiểu.
14.

Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số y 

x2

.
x 1

A. (2; ).
B. (2; ).
C. (;1) vµ (1; ).
D.
15.

 ; 2.

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 
*A. 2.
B. 3.
C. 3.
D. 4.

x 1
trên  2;3 .
x 1


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

16.

Tìm phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y 

2x  2
.

x 1

A. y  2, x  1.
B. y  1, x  2.
*C. y  2, x  1.
D. y  1, x  1.
17.

Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x)  2 x3  3x 2  12 x  2 trên đoạn  1;2 là
A. 6.
B. 10.
*C. 15.
D. 11.

18.

Cho hàm số  C  : y 

x 1
. Đồ thị  C  đi qua điểm nào?
x 1

A. M (5; 2).
*B. M (0; 1).
7

C. M  4;  .
2



D. M  3;4 .
19.

Hàm số y  x5  2 x3  1 có bao nhiêu cực trị ?
A. 1.
*B. 2.
C. 3.
D. 4.

20.

Cho hàm số y 

x 4 x3
  2 . Chọn khẳng định đúng.
4 3

1 1
A. Hàm số đi qua điểm M (  ; ).
2 6

B. Hàm số nghịch biến trên R.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0.
*D. Hàm số nghịch biến trên (;1).


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

21.


Cho hàm số y  f (x) xác định, liên tục trên R. và có bảng biến thiên:

Chọn khẳng định nào sau đây sai.
A. f ( x)  x3  3x 2  4.
B. Đường thẳng y  2 cắt đồ thị hàm số y  f (x) tại 3 điểm phân biệt.
*C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2.
D. Hàm số nghịch biến trên (2;0).
22.

Tìm giá trị cực đại của hàm số y 

*A.

1 3
x  x 2  3x  2 .
3

11
.
3

5
B.  .
3

C. 1.
D. 7.
23.

Đường tiệm cận ngang của hàm số y 


x3

2x  1

1
A. x  .
2
1
B x .
2
1
C. y   .
2
1
*D. y  .
2

24.

Gọi d là tiếp tuyến của hàm số y 
A. k  5.
B. k  1.

x 1
tại điểm có hoành độ bằng 3. Tìm hệ số góc k của d .
x2


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET


*C. k  3.
D. k  3.
25.

Đường cong trong hình vẽ bên dưới đây là đồ thị của một hàm số nào?

A. y  x  2 x  1.
2

B. y  x  2 x  1.
3

C. y   x  2 x  1.
4

2

*D. y  x  2 x  1.
4

26.

Tìm giá trị của m để hàm số y 
*A. m 

27.

2


mx  1
nghịch biến trên từng khoảng xác định.
x2

1
.
2

B. m 

1
.
2

C. m 

1
.
2

D. m 

1
.
2

Đường thẳng x  1 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. y 

x3

.
x 1

B. y  x  3x  1.
4

2

C. y   x  3x  3.
3

*D. y  x  1 

2

1
.
x 1


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

28.

Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
4

2

1

-1

O

2

29.

A. y 

x2
.
x 1

B. y 

x 1
.
x 1

*C. y 

2x 1
.
x 1

D. y 

x3
.

1 x

Tìm tâm đối xứng của đồ thị hàm số y 
 1 
*A.   ;1 .
 2 
 1 1
B.   ;  .
 2 2
1 
C.  ;1 .
2 
 1 
D.   ;2  .
 2 

30.

Hàm số nào sau đây khơng có cực trị?
*A. y 

2x 1
.
x3

B. y  x 4  3x 2  1.
C. y  x 2  3x  2.
D. y  x3  3x 2  1.
CẤP ĐỘ 02


2 x
.
2x 1


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

31.

Đồ thị của hàm số y  3x 4  4 x3  6 x 2  12 x  1 đạt cực tiểu tại M ( x1; y1 ) . Tính P  x1  y1.
A. P  5.
B. P  6.
*C. P  11.
D. P  7.

32.

Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin 3 x  cos 2 x  sin x  2 . Tính
P  M  m.

*A. P 

158
.
27

B. P  5.

33.


C. P 

112
.
27

D. P 

23
.
27

 3 
Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  2 sin x trên đoạn 0;  là
 2 

A.

*B.

34.

3
 2.
4
3
 2.
2

C.


3
 2.
4

D.

3
 2.
2

Cho phương trình x 4  2 x 2  m  0 . Tìm m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt.
A.  1  m  0
*B. 1  m  0.
C. m  0.
D. m  1.

35.





Tìm giá trị của m để hàm số y  x  3mx  m  1 x  2 đạt cực tiểu tại x  2 .
3

A. m  0.
*B. m  1.

2


2


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

C. m  11.
D. m  3.
36.

Cho hàm số y  f ( x) có f '( x)   2 x  1 x 2 1  x  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2

A. Hàm số đã cho không có cực trị.
*B. Hàm số đã cho có đúng một cực trị.
C. Hàm số đã cho có hai cực trị.
D. Hàm số đã cho có ba cực trị.
37.

Định m để hàm số y 

1 m 3
x  2(2  m) x 2  2(2  m) x  5 luôn nghịch biến.
3

A. 2  m  5.
B. m  2.
C. m  1.
*D. 2  m  3.
38.


Tìm m để phương trình x3 12 x  m  2  0 có 3 nghiệm phân biệt.
A. 16  m  16.
B. 18  m  14.
*C. 14  m  18.
D. 4  m  4.

39.

Tìm m để hàm số y 

mx
đạt giá trị lớn nhất tại x  1 trên đoạn  2;2 .
x2  1

A. m  0.
B. m  2.
*C. m  0.
D. m  2.
40.

Hàm số y 
A. 1.
*B. 2.
C. 3.
D. 4.

x  x2  x  1
có bao nhiêu đường tiệm cận?
x3  x



70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

41.

x4
Tìm giá trị của tham số m để hàm số y 
 mx 2  m có ba cực trị.
4

A. m  0.
B. m  0.
*C. m  0.
D. m  0.
42.

Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng y  x  1 và đường cong y 

2x  4
. Khi đó hoành độ trung
x 1

điểm I của đoạn thẳng MN bằng
A.

5
.
2


*B. 1.
5
C.  .
2

D. 1.
43.

Cho hàm số y  x3  3x 2  1 . Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y  m tại 3 điểm phân biệt khi
A. m  1.
B. 3  m  1.
C. m  3.
*D. 3  m  1.

44.

2

Cho hàm số y  x3  mx 2   m   x  5 . Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại x  1
3


2
A. m  .
5
7
*B. m  .
3
3
C. m  .

7

1
D. m  .
3
45.

Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên R có đồ thị là đường cong như hình bên dưới. Tìm tập
hợp các giá trị của m để phương trình f  x   log2 m có 3 nghiệm phân biệt.


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

A. 1  m  9.
*B.

C.

1
 m  8.
2
1
 m  8.
2

D. 1  m  3.
46.

1
Cho hàm số y   x 3  x 2  mx  1 . Tìm tập hợp các giá trị của m để hàm số đạt cực trị tại x1 , x2 thỏa

3
2
2
mãn x1  x2  6 .

A. 0.
B. 2.
C.  1;  .
*D. 1.
47.

Tìm m để đờ thị hàm số y 

x2
có 2 đường tiệm cận.
x  mx  1
2

A. m  2. .
 m  2
*B. 
.
m  5
2


5
C. m  .
2


D. m  2; m  0.
48.

Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 
đề nào sau đây là đúng?
4
A. M  m  .
3

x2  3
trên đoạn
x2

3

 1; 2  . Mệnh


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

7
B. M  m  .
2

C. M  m 

13
.
6


8
*D. M  m  .
3

49.

Cho hàm số y  x3  x 1 có đờ thị  C  . Viết phương trình tiếp tuyến của  C  tại giao điểm của  C  với
trục tung.
A. y   x  1.
B. y  2 x 1.
C. y  2x  2.
*D. y   x 1.

50.

Cho hàm số y  f  x   ax3  bx2  cx  d , a  0 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hồnh .
B. Đờ thị hàm số ln có tâm đối xứng.
*C. Hàm số ln có cực trị.
D. lim f ( x)  , a  0.
x 

51.

Hàm số y  2 x  x 2 nghịch biến trên khoảng
A.  0;1 .
B. (1; ).
*C. 1;2  .
D.  0; 2  .


52.

Tìm m để hàm số y  mx 4   m2  9  x 2  10 có 3 điểm cực trị.
*A.  ; 3   0;3 .
B.  3;  .
C.  3;0  3;  .
D.

\ 0.


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

53.

Biết rằng đường thẳng y  x 1 cắt đồ thị hàm số y  x  3x  1 tại một điểm duy nhất . Kí hiệu
3

( x0 ; y0 ) là tọa độ điểm đó. Tìm giá trị của x0 .
A. x0  3.
*B. x0  0.
C. x0  1.
D. x0  2.
54.

Tìm giá trị của tham số m để hàm số y  mx3  3mx 2  3x  2 nghịch biến trên

.

A. 1  m  0.

B. 1  m  0.
*C. 1  m  0.
D. 1  m  0.
55.

Hàm số f  x  có đạo hàm f '( x)  x 2  x  1 .  x  3 . Tìm số điểm cực trị của hàm số f  x  .
2

*A. 1.
B . 2.
C. 3.
D. 4.
56.

Cho hàm số y 

x 1
x2  4

. Phát biểu nào sau đây là đúng?

*A. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang là y  1, y  1 và hai đường tiệm cận đứng là
x  2, x  2.
B. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận ngang là y  1, hai đường tiệm cận đứng là x  2, x  2.
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng là y  1, y  1và hai đường tiệm cận ngang là
x  2, x  2.
D. Đồ thị hàm số chỉ có hai đường tiệm cận đứng là x  2, x  2.
57.

Cho đồ thị  C  : y  ax4  bx2  c . Xác định dấu của a, b, c biết hình dạng đờ thị như sau



70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

58.

A. a  0 và b  0 và c  0 .
*B. a  0 và b  0 và c  0 .
C. a  0 và b  0 và c  0 .
D. a  0 và b  0 và c  0 .
Đồ thị hàm số y  x3  3x 2  2 x  1 cắt đồ thị hàm số y  x 2  3x  1 tại hai điểm phân biệt A, B. Tính độ
dài đoạn AB .

59.

A. AB  3.
B. AB  2 2.
C. AB  2.
*D. AB  1.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  x 4  2mx 2  2m  4 đi qua điểm N  2;0 .

60.

6
A. m   .
5
B. m  1.
*C. m  2.
D. m  1.
Cho hàm số y  x 3  6 x 2  9 x  1 . Tìm m để phương trình x( x  3) 2  m  1 có ba nghiệm phân biệt.


A. m  1.
*B. 1  m  5.
C. m  3  m  2.
D. m  5.
CẤP ĐỘ 03
61.

Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị của hai hàm số y  x3  x2 và y  x2  3x  m cắt
nhau tại nhiều điểm nhất.
A. 2  m  2.
*B. 2  m  2.
C. m  2.
D. 0  m  2.

62.

Tính khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đờ thị hàm số y 
A. 2 5.
*B. 5 2.
C. 4 5.
D.

5.

x 2  mx  m
.
x 1



70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

63.

3x  1
Cho hàm số y 
có đồ thị là  C  . Tìm điểm M thuộc đờ thị  C  sao cho khoảng cách từ M đến
x3
tiệm cận đứng bằng hai lần khoảng cách từ M đến tiệm cận ngang của  C  .

A. M1 1; 1 ; M 2  7;5 .
B. M1 1;1 ; M 2  7;5 .
*C. M1  1;1 ; M 2  7;5 .
D. M1 1;1 ; M 2  7; 5 .
Cho hàm số f ( x)  ax3  bx 2  cx  d . Biết hàm số f ( x) đạt cực đại tại x  0 , đạt cực tiểu tại x  4 , giá
trị cực đại của f ( x) bằng 1 và giá trị cực tiểu của f ( x) bằng – 31. Tính hệ số b.

64.

A. b  2.
*B. b  6.
C. b  3.
D. b  3.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a sao cho đồ thị của hàm số y 

65.

ngang.
A. a  0.
B. a  0.

C. a  0.
*D. a  0.
66.

Hình vẽ bên dưới là đờ thị của hàm số y 

A. bd  0, ab  0.
B. ab  0, ad  0.

ax  b
.
cx  d

3x  2
ax 2  5 x  6

có hai tiệm cận


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET

*C. ad  0, ab  0.
D. bd  0, ad  0.
67.

Tất cả đường tiệm cận của đồ thị hàm số y 
A. y  0, y  1 và x  3.

x  x2  4


x2  4x  3

B. y  1 và x  3.
C. y  0, x  1 và x  3.
*D. y  0 và x  3.
68.

2 3
x   m  1 x 2   m 2  4m  3 x
3
A  x1.x2  2  x1  x2  .

Cho hàm số y 

*A.

9
.
2

B.

9
.
2

C.

9 2
.

2

có cực trị là x1 ; x2 . Tính giá trị lớn nhất của biểu thức

9
D.  .
2

69.

Đồ thị hàm số y 
A. P  2.

x2  2 x  2
có hai điểm cực trị nằm trên đường thẳng y  ax  b . Tính P  a  b.
1 x

B. P  2.
*C. P  4.
D. P  4.
70.

Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y 
A. m 1;2.
 1 1
B. m    ;  .
 2 2

C. m 1;2 .
 1 1

*D. m    ;   1; 2  .
 2 2

xm2
đồng biến trên khoảng
x  m2

 1 
 ln ;0  .
 4 


70 CÂU TRẮC NGHIỆM HÀM SỐ ONTHITHPT.NET



×