Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

BẢNG TÍNH THỦY VĂNTHỦY LỰC CỐNG TRÒN EXCEL

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.19 KB, 11 trang )

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THỦY LỰC
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA
I/ Bố trí tuyến thoát nước và phân chia lưu vực tính toán
II/ Xác định lưu lượng nước mưa các đoạn cống tính toán
Hệ thống cống thoát nước mưa được tính theo phương pháp cường độ mưa giới hạn (Tiêu chuẩn
TCVN 7957:2008 do Bộ Xây dựng ban hành).
Lưu lượng nước mưa được tính toán theo công thức

Q = q.C .F

C:

(l/s)
Hệ số dòng chảy, đặc trưng cho tính thấm nước của bề mặt khu vực thoát nước
giá trị thay đổi tùy thuộc loại mặt phủ và chu kỳ lặp lại trận mưa tính toán

Chu kỳ lặp lại trận mưa tính toán P (năm)
2
5
10
25
50
Mặt đường atphan
0.73
0.77
0.81
0.86 0.90
Mái nhà, mặt phủ bê tông
0.75
0.80
0.81


0.88 0.92
Mặt cỏ, vườn, công viên (cỏ chiếm < 50%)
Độ dốc nhỏ 1-2%
0.32
0.34
0.37
0.40 0.44
Độ dốc trung bình 2-7%
0.37
0.40
0.43
0.46 0.49
Độ dốc lớn
0.40
0.43
0.45
0.49 0.52
Tính chất bề mặt thoát nước

q:

b:
n:
c:
Pc:

t:

Cường độ mưa tính toán (l/s-ha), phụ thuộc vào cơn mưa có chu kỳ tràn cống
P (năm) và thời gian T(phút), được xác định theo công thức:

q= A*(1+C*lgP) / (t+b)^n
Hệ số
Số mũ
Hệ số vùng
Chu kỳ tràn cống. Chọn P =
năm: Cống nhánh khu vực
2
A
C
b
n
Số liệu
quan trắc
11650
0.58
32.0
0.95
Thời gian dòng chảy mưa (phút)
t = t0 + t1 + t2

t0 :
t1 :

Thời gian nước chảy từ điểm xa nhất đến rãnh tính toán, chọn t0 =

Thời gian nước chảy trong rãnh đến giếng thu nước mưa gần nhất
t1 = 0.021 x (L1/V1) = 0.021 x (30/0.6) =

1.05


Chiều dài đoạn rãnh, lấy chiều dài đoạn rãnh trung bình L1 = 30m

V1 :

Vận tốc nước chảy trong rãnh, chọn V1 = 0.6 m/s

Thời gian nước chảy trong cống từ giếng thu đến tiết diện tính toán

t2 = 0.017 ∑
L2 :
V2 :
F:

phút

(phút)

L1 :
t2 :

5

L2
V2

Chiều dài đoạn cống tính toán

Tốc độ dòng chảy trong cống (giả định ban đầu = Vmin).
Diện tích lưu vực thoát nước


Thuyết minh tính toán
1
Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls


III/ Phương pháp tính thủy lực cống:

- Năng lực cống chuyển tải được tính bằng công thức:

Q' = ω . v

Trong đó:
+ V là vân tốc nước chảy trong cống.
Nếu C tính theo Manning:

v = C R .i

1
C =
R
n
C =

Nếu C tính theo Pavlovski:

1
R
n

1

6

y

y = 2.5 n − 0.13 − 0.75 R ( n − 0.1)
R là bán kính thủy lực.
+
+

ω

λ

R =

: là diện tích mặt cắt ướt cống.
: là chu vi mặt cắt ướt cống.

ω
λ

IV/ Phương pháp tính
- Bước 1: Giả thiết vận tốc nước chảy trong cống Vc.
- Bước 2: Tính thời gian nước mưa t.
- Bước 3: Tính lưu lượng mưa tính toán Q.

- Bước 4: Giả thiết đường kính cống d và độ dốc cống i.
- Bước 5: Tính vận tốc tính toán Vc' và lưu lượng lớn nhất cống có thể chuyển tải Q'

- Bước 6: Có Vc' tính được thời gian tính toán t'


- Bước 7: Nếu Vc khác Vc', lấy Vc = Vc' và thực hiện tính lại từ bước 2.

Tiếp tục lặp lại việc tính toán cho đến khi Vc' ~ Vc và t' ~ t.

Thuyết minh tính toán
2
Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24

STT

Tên

Lưu vực
M2
M4
M6
M8
M10
M11
M12
P2
P4
P6
P8
P10
P11
P13
P15
P17
P19
P21
P23
P25

P26
T1
T3
T5

L cống
(m)
0.00
29.80
29.80
29.80
29.80
17.80
13.20
0.00
29.80
29.80
29.80
29.80
17.80
21.80
31.80
20.80
21.80
25.80
25.80
29.80
16.60
0.00
18.60

29.80
Bản thân
0.0000
0.1490
0.1490
0.1490
0.1490
0.0890
0.0660
0.0000
0.1490
0.1490
0.1490
0.1490
0.0890
0.1090
0.1590
0.1040
0.1090
0.1290
0.1290
0.1490
0.0830
0.0000
0.0930
0.1490

Chuyển
0.0000
0.0000

0.1490
0.2980
0.4470
0.5960
0.6850
0.7510
0.7510
0.0000
0.1490
0.2980
0.4470
1.2870
1.3960
1.5550
1.6590
1.7680
1.8970
2.0260
2.1750
2.1115
2.1115
2.2045

F(ha)
Tổng
0.0000
0.1490
0.2980
0.4470
0.5960

0.6850
0.7510
0.7510
0.9000
0.1490
0.2980
0.4470
0.5360
1.3960
1.5550
1.6590
1.7680
1.8970
2.0260
2.1750
2.2580
2.1115
2.2045
2.3535

Vgđ
(m/s)
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000

1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
Bản thân
6.05
6.56
0.51
0.51
0.51
0.30
0.22
0.00
0.51
6.56
0.51
0.51
0.30

0.37
0.54
0.35
0.37
0.44
0.32
0.37
0.20
0.00
0.23
0.37

Chuyển
0.00
6.05
12.61
13.11
13.62
14.13
14.43
14.65
14.65
0.00
6.56
7.06
7.57
7.87
8.24
8.78
15.16

15.53
15.97
16.29
16.66
16.86
16.86
17.09

Tổng
6.05
12.61
13.11
13.62
14.13
14.43
14.65
14.65
15.16
6.56
7.06
7.57
7.87
8.24
8.78
9.14
15.53
15.97
16.29
16.66
16.86

16.86
17.09
17.46

Thời gian mưa (phút)

(Theo Quy phạm Việt Nam TCVN 7957:2008)

BẢNG TÍNH LƯU LƯỢNG THOÁT NƯỚC MƯA

Địa điểm: PHƯỜNG

Công trình: ĐƯỜNG SỐ 25

0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

C

Q
(l/s)
0.00
40.35
79.83
118.48
156.33
178.56
194.87
194.87
231.15
46.34
91.53
135.63
161.46
416.84
458.47
485.13
450.71

479.39
508.78
542.28
560.73
524.35
545.01
577.73

Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Bảng tính lưu lượng thoát nước mưa - 1

q
(l/s-ha)
431.40
370.92
366.97
363.09
359.30
357.08
355.45
355.45
351.82
426.01
420.76
415.64
412.64
409.03
403.88
400.58

349.21
346.18
344.01
341.54
340.18
340.18
338.67
336.27

BẢNG TÍNH THỦY LỰC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA


25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57

STT

Tên

Lưu vực
T7
T8
T9
G1
G3
G5
G6
G7


L cống
(m)
29.80
16.50
5.10
0.00
29.80
29.80
24.10
12.90
Bản thân
0.1490
0.0825
0.0255
0.0000
0.0500
0.1490
0.1205
0.0645
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

F(ha)
Chuyển
2.3535
2.5025
2.5850
4.8685
4.8685
4.9185
5.0675
5.1880
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525

5.2525
5.2525

Tổng
2.5025
2.5850
2.6105
4.8685
4.9185
5.0675
5.1880
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
5.2525
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

Vgđ
(m/s)
1.377
1.377
1.377
1.712
1.712
1.712
1.712
1.712
1.712
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687

1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
Chuyển
17.46
17.83
18.03
18.09
18.09
18.39
18.68
18.92
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05

19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05

Tổng
17.83
18.03
18.09
18.09
18.39
18.68
18.92
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05
19.05

19.05
19.05
19.05
19.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

Thời gian mưa (phút)
Bản thân
0.37
0.20
0.06
0.00
0.30
0.30
0.24
0.13
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

C

Q
(l/s)
610.00
627.67
633.11

1,180.73
1,186.20
1,215.35
1,238.69
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
1,251.10
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00


Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Bảng tính lưu lượng thoát nước mưa - 2

q
(l/s-ha)
333.91
332.62
332.22
332.22
330.37
328.54
327.07
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29
326.29

326.29
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40


58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75

76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90

STT

Tên

Lưu vực

L cống
(m)
Bản thân

F(ha)
Chuyển

Tổng

0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
0.0000

Vgđ
(m/s)
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687

1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
Chuyển

Tổng
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

Thời gian mưa (phút)
Bản thân
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

C

Q
(l/s)
0.00

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0.00
0.00

Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Bảng tính lưu lượng thoát nước mưa - 3

q
(l/s-ha)
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40

431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40


91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106

107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123

STT

Tên

Lưu vực

L cống
(m)
Bản thân

F(ha)
Chuyển


Tổng
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

Vgđ
(m/s)
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687

1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
Chuyển

Tổng
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

Thời gian mưa (phút)
Bản thân
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

C

Q

(l/s)
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0.00
0.00
0.00
0.00

Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Bảng tính lưu lượng thoát nước mưa - 4

q
(l/s-ha)
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40

431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40


124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137

138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154

STT

Tên

Lưu vực

L cống
(m)
Bản thân

F(ha)
Chuyển


Tổng
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000

0.0000
0.0000
0.0000

Vgđ
(m/s)
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687

1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
1.687
Chuyển

Tổng
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

Thời gian mưa (phút)
Bản thân
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05

6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
6.05
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73
0.73

C

Q
(l/s)
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Bảng tính lưu lượng thoát nước mưa - 5

q
(l/s-ha)
431.40

431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40
431.40



1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28


STT
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D1000


(mm)

Lưu vực

M2
M4
M6
M8
M10
M11
M12
P2
P4
P6
P8
P10
P11
P13
P15
P17
P19
P21
P23
P25
P26
T1
T3
T5
T7

T8
T9
G1

KT cống

Tên

100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
100%

(%)

Độ đầy
max

0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.170%
0.130%
0.130%
0.130%
0.130%
0.130%

0.260%
0.260%
0.260%
0.260%
0.260%
0.260%
0.260%
0.260%
0.260%
0.300%

(%)

Độ dốc

1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000

1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.150

(m/s)

Vmin

0.283
0.283
0.283
0.283
0.283
0.283
0.283
0.283
0.283
0.283
0.283
0.283

0.283
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.503
0.785

(m2)

Diện tích
MC ướt
1.885
1.885
1.885
1.885
1.885
1.885
1.885
1.885
1.885

1.885
1.885
1.885
1.885
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
2.513
3.142

(m)

Chu vi
MC ướt
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150

0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.200
0.250

(m)

Bán kính
thủy lực

(Theo Quy phạm Việt Nam TCVN 7957:2008)


0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013
0.013

Độ nhám


BẢNG TÍNH LƯU LƯỢNG TỐI ĐA CỦA CỐNG

1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377

1.712

(m/s)

Vmax

282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
502.65
502.65
502.65
502.65
502.65
692.22
692.22
692.22
692.22
692.22
692.22

692.22
692.22
692.22
1,344.30

(l/s)

Qmax

Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Bảng tính lưu lượng tối đa của cống - 1

0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.922
0.974
0.974
0.974
0.974

0.974
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.712

(m/s)

Vtt


29
30
31
32

STT
D1000
D1000
D1000
D1000

(mm)


Lưu vực

G3
G5
G6
G7

KT cống

Tên

100%
100%
100%
100%

(%)

Độ đầy
max

0.300%
0.300%
0.300%
0.300%

(%)

Độ dốc


1.150
1.150
1.150
1.150

(m/s)

Vmin

0.785
0.785
0.785
0.785

(m2)

Diện tích
MC ướt
3.142
3.142
3.142
3.142

(m)

Chu vi
MC ướt
0.250
0.250
0.250

0.250

(m)

Bán kính
thủy lực

0.013
0.013
0.013
0.013

Độ nhám
1.712
1.712
1.712
1.712

(m/s)

Vmax

1,344.30
1,344.30
1,344.30
1,344.30

(l/s)

Qmax


Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Bảng tính lưu lượng tối đa của cống - 2

1.712
1.712
1.712
1.712

(m/s)

Vtt


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

STT

Lưu vực
M2
M4
M6
M8
M10
M11
M12
P2
P4
P6
P8
P10
P11
P13

P15
P17
P19
P21
P23
P25
P26
T1
T3
T5
T7
T8
T9

Tên

Qlv = Qmưa

Qmin = 0

Qmin
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Qlv
0.00
40.35
79.83
118.48
156.33
178.56
194.87
194.87
231.15
46.34
91.53

135.63
161.46
416.84
458.47
485.13
450.71
479.39
508.78
542.28
560.73
524.35
545.01
577.73
610.00
627.67
633.11

Q ( l/s )
(m)
0.0
29.8
29.8
29.8
29.8
17.8
13.2
0.0
29.8
29.8
29.8

29.8
17.8
21.8
31.8
20.8
21.8
25.8
25.8
29.8
16.6
0.0
18.6
29.8
29.8
16.5
5.1

L cống
(mm)
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600
D600

D600
D600
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800
D800

KT cống
(m/s)
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000

1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377

Vgđ
(l/s)
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74
282.74

282.74
282.74
502.65
502.65
502.65
502.65
502.65
692.22
692.22
692.22
692.22
692.22
692.22
692.22
692.22
692.22

Qmax
(m/s)
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000

1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377
1.377

Vt
i%
0.17%
0.17%
0.17%
0.17%
0.17%
0.17%
0.17%
0.17%
0.17%
0.17%
0.17%

0.17%
0.17%
0.13%
0.13%
0.13%
0.13%
0.13%
0.26%
0.26%
0.26%
0.26%
0.26%
0.26%
0.26%
0.26%
0.26%

Độ dốc

0%
14%
28%
42%
55%
63%
69%
69%
82%
16%
32%

48%
57%
83%
91%
97%
90%
95%
74%
78%
81%
76%
79%
83%
88%
91%
91%

Độ đầy

theo Q
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa

Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa

Kiểm tra

Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Kiểm tra lưu lượng thoát nước cống - 1

(mm)
1
120
195
262
325

362
391
391
457
132
216
290
334
618
685
739
672
726
551
585
604
567
588
622
659
681
688

H ngập

BẢNG KIỂM TRA LƯU LƯỢNG THOÁT NƯỚC MƯA


28
29

30
31
32

STT

Lưu vực
G1
G3
G5
G6
G7

Tên
Qmin
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Qlv
1,180.73
1,186.20
1,215.35
1,238.69
1,251.10

Q ( l/s )
(m)
0.0

29.8
29.8
24.1
12.9

L cống
(mm)
D1000
D1000
D1000
D1000
D1000

KT cống
(m/s)
1.712
1.712
1.712
1.712
1.712

Vgđ
(l/s)
1,344.30
1,344.30
1,344.30
1,344.30
1,344.30

Qmax

(m/s)
1.712
1.712
1.712
1.712
1.712

Vt
i%
0.30%
0.30%
0.30%
0.30%
0.30%

Độ dốc
88%
88%
90%
92%
93%

Độ đầy
theo Q
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa
Thỏa


Kiểm tra

Z:\Home\Anhnd\BangTinh\Thoatnuoc\Tinh thuy luc.xls

Kiểm tra lưu lượng thoát nước cống - 2

(mm)
821
825
848
868
878

H ngập



×